Tổng quan nghiên cứu

Ca trù là một loại hình nghệ thuật truyền thống đặc sắc của Việt Nam, có lịch sử phát triển lâu đời và gắn bó mật thiết với đời sống văn hóa, tín ngưỡng của cộng đồng. Theo ước tính, ca trù đã tồn tại và phát triển qua nhiều thế kỷ, từ thời Lý đến thời Lê, trải qua nhiều biến động lịch sử và xã hội. Làng Đông Môn, xã Hòa Bình, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, được xem là một trong những cái nôi quan trọng của ca trù vùng Duyên hải Bắc Bộ. Nghiên cứu tập trung vào sinh hoạt ca trù tại Đông Môn nhằm làm rõ mối quan hệ giữa các thành phần trong nghệ thuật ca trù như đào nương, kép đàn, quan viên và giáo phường, đồng thời khảo sát sự biến đổi của mô hình tổ chức và quá trình sân khấu hóa ca trù trong bối cảnh hiện đại.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích sự hình thành, phát triển và vai trò của ca trù trong đời sống làng xã Đông Môn, làm rõ mối quan hệ giữa nghệ sĩ và khán giả, đồng thời đề xuất các giải pháp bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bốn mốc thời gian chính: thời kỳ ca trù truyền thống, thời kỳ ca trù trong các ca quán đầu thế kỷ XX, thời kỳ sau 1945 và thời kỳ hiện nay. Nghiên cứu sử dụng phương pháp điền dã dân tộc học kết hợp với phân tích tài liệu lịch sử, văn hóa và phỏng vấn sâu 30 đối tượng thuộc nhiều lứa tuổi khác nhau.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cái nhìn toàn diện về ca trù Đông Môn, góp phần làm sáng tỏ các khoảng trống trong nghiên cứu ca trù hiện nay, đồng thời hỗ trợ công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết nhân học văn hóa: Giúp phân tích ca trù như một hiện tượng văn hóa gắn liền với đời sống xã hội, tín ngưỡng và các thiết chế cộng đồng.
  • Mô hình tổ chức giáo phường: Là cơ sở để hiểu về cấu trúc tổ chức, vai trò và chức năng của các thành viên trong sinh hoạt ca trù truyền thống.
  • Khái niệm về không gian diễn xướng: Phân tích các không gian biểu diễn ca trù như cửa đình, ca quán, sân khấu và mối quan hệ giữa nghệ sĩ với khán giả.
  • Lý thuyết bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể: Định hướng các chiến lược bảo tồn phù hợp với đặc thù của ca trù trong bối cảnh xã hội hiện đại.

Các khái niệm chính bao gồm: đào nương (ca sĩ kiêm người gõ phách), kép đàn (nhạc công đàn đáy), quan viên (người đánh trống chầu và khán giả phong lưu), giáo phường (tổ chức nghề nghiệp truyền thống), và sân khấu hóa (quá trình chuyển đổi từ hát cửa đình sang biểu diễn trên sân khấu).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điền dã dân tộc học làm chủ đạo, kết hợp với phân tích tài liệu lịch sử, văn hóa và phỏng vấn sâu. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm tài liệu lưu trữ tại Thư viện Viện nghiên cứu Hán Nôm, Thư viện Viện Thông tin Khoa học Xã hội Việt Nam, Thư viện Thành phố Hải Phòng; hồ sơ phỏng vấn sâu 30 đối tượng thuộc nhiều độ tuổi và vai trò khác nhau trong cộng đồng ca trù Đông Môn; các cuộc thảo luận nhóm với thành viên câu lạc bộ ca trù, nghệ nhân cao tuổi, thanh niên và cán bộ địa phương.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung phỏng vấn, quan sát tham gia, đối chiếu với tài liệu lịch sử và văn hóa để làm rõ các mối quan hệ xã hội, sự biến đổi mô hình tổ chức và quá trình sân khấu hóa ca trù.
  • Timeline nghiên cứu: Thực địa kéo dài khoảng 2 tháng, tiến hành phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm và quan sát sinh hoạt ca trù tại Đông Môn; phân tích tài liệu và tổng hợp kết quả trong giai đoạn tiếp theo.

Cỡ mẫu phỏng vấn 30 cá nhân được lựa chọn theo mẫu dắt dây, đảm bảo cân bằng giới tính, độ tuổi và vai trò xã hội nhằm thu thập thông tin đa chiều và khách quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự hình thành và phát triển ca trù tại Đông Môn
    Làng Đông Môn được xác định là một trung tâm ca trù quan trọng của vùng Duyên hải Bắc Bộ, với lịch sử tụ cư đa dạng từ nhiều dòng họ như Phạm, Tô, Nguyễn, Trịnh. Theo hồ sơ phỏng vấn và tài liệu lịch sử, ca trù tại đây phát triển gắn liền với các không gian tôn giáo như đình làng, đền miếu, và các giáo phường truyền thống. Khoảng 70% nghệ nhân và người dân địa phương nhận thức rõ vai trò của ca trù trong đời sống tín ngưỡng và văn hóa cộng đồng.

  2. Mối quan hệ giữa đào nương, kép đàn và quan viên
    Mối quan hệ tay ba giữa đào nương, kép đàn và quan viên được duy trì chặt chẽ, tạo nên sự dung hòa và phát triển nghệ thuật ca trù. Đào nương không chỉ là ca sĩ mà còn là người điều khiển nhạc cụ phách, trong khi kép đàn chuyên đàn đáy và quan viên giữ vai trò đánh trống chầu, bình phẩm. Theo phỏng vấn, khoảng 85% nghệ nhân nhấn mạnh sự gắn bó mật thiết giữa các thành phần này là yếu tố quyết định sự thành công của một buổi biểu diễn.

  3. Sự biến đổi mô hình tổ chức từ giáo phường đến câu lạc bộ
    Giáo phường truyền thống từng là tổ chức chủ đạo trong sinh hoạt ca trù, chịu trách nhiệm đào tạo, quản lý và tổ chức biểu diễn. Tuy nhiên, từ đầu thế kỷ XX đến nay, mô hình giáo phường dần chuyển đổi thành các câu lạc bộ ca trù hiện đại. Theo báo cáo của ngành văn hóa địa phương, hiện có khoảng 63 câu lạc bộ với gần 770 người thực hành ca trù trên toàn quốc, trong đó Hà Nội chiếm khoảng 33%. Tại Đông Môn, câu lạc bộ ca trù hoạt động tích cực nhưng vẫn gặp nhiều thách thức về không gian biểu diễn và nguồn lực tài chính.

  4. Quá trình sân khấu hóa và thách thức bảo tồn ca trù
    Ca trù đã trải qua quá trình chuyển đổi từ hát cửa đình, hát thờ sang biểu diễn trên sân khấu chuyên nghiệp. Quá trình này giúp ca trù tiếp cận được đông đảo khán giả hơn nhưng cũng làm mất đi một số yếu tố nghi lễ và tính truyền thống. Khoảng 60% người tham gia phỏng vấn cho rằng sân khấu hóa giúp ca trù sống lại trong đời sống đương đại, nhưng cũng đặt ra nguy cơ biến dạng nghệ thuật. Việc bảo tồn ca trù hiện nay còn nhiều điểm bất cập, đặc biệt là thiếu sự đầu tư bài bản và chưa có trung tâm chuyên nghiệp.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy ca trù Đông Môn là một trường phái ca trù đặc thù của vùng Duyên hải Bắc Bộ, được hình thành và phát triển trong mối quan hệ chặt chẽ giữa các thành phần xã hội và không gian văn hóa địa phương. Mối quan hệ đào nương - kép đàn - quan viên không chỉ là sự phối hợp nghệ thuật mà còn là sự gắn kết xã hội, tạo nên sức sống bền vững cho ca trù.

Sự chuyển đổi từ giáo phường sang câu lạc bộ phản ánh sự thích nghi với bối cảnh xã hội hiện đại, tuy nhiên cũng làm giảm đi tính truyền thống và nghi lễ vốn có của ca trù. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này đồng thuận với quan điểm cho rằng mô hình câu lạc bộ chưa thể thay thế hoàn toàn giáo phường truyền thống về mặt tổ chức và đào tạo.

Quá trình sân khấu hóa giúp ca trù mở rộng đối tượng khán giả và tăng cường quảng bá, nhưng cũng đặt ra thách thức trong việc giữ gìn bản sắc nghệ thuật. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ người tham gia ca trù qua các thời kỳ và mức độ hài lòng của nghệ nhân về sân khấu hóa có thể minh họa rõ nét xu hướng này.

Những phát hiện này góp phần làm rõ khoảng trống trong nghiên cứu ca trù về đời sống xã hội, mối quan hệ nghệ sĩ - khán giả và mô hình tổ chức, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chiến lược bảo tồn hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng trung tâm đào tạo và bảo tồn ca trù chuyên nghiệp
    Thiết lập trung tâm ca trù quốc gia tại Hải Phòng hoặc Hà Nội nhằm đào tạo bài bản đào nương, kép đàn và quan viên, đồng thời lưu giữ tư liệu, di tích liên quan. Mục tiêu nâng cao chất lượng nghệ thuật và bảo tồn giá trị truyền thống trong vòng 3-5 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với địa phương.

  2. Phát triển không gian biểu diễn truyền thống và hiện đại
    Tạo điều kiện cho các câu lạc bộ ca trù có không gian biểu diễn phù hợp, vừa giữ được tính nghi lễ vừa đáp ứng nhu cầu sân khấu hóa. Thời gian thực hiện: 2 năm. Chủ thể: UBND các tỉnh, thành phố và các tổ chức văn hóa.

  3. Tăng cường truyền thông, quảng bá và giáo dục ca trù trong cộng đồng
    Đưa ca trù vào chương trình giáo dục ngoại khóa tại các trường học ở vùng Duyên hải Bắc Bộ, tổ chức các sự kiện văn hóa, hội thảo để nâng cao nhận thức cộng đồng. Mục tiêu tăng tỷ lệ người trẻ biết và yêu thích ca trù lên 50% trong 5 năm. Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các câu lạc bộ ca trù.

  4. Hỗ trợ tài chính và chính sách ưu đãi cho nghệ nhân ca trù
    Ban hành các chính sách hỗ trợ kinh tế, bảo hiểm xã hội và ưu đãi cho nghệ nhân nhằm giữ nghề và phát huy giá trị nghệ thuật. Thời gian triển khai: 3 năm. Chủ thể: Chính phủ, các cơ quan quản lý văn hóa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu văn hóa dân gian và nhân học
    Luận văn cung cấp dữ liệu thực địa phong phú và phân tích sâu sắc về ca trù Đông Môn, giúp mở rộng hiểu biết về nghệ thuật truyền thống và đời sống cộng đồng.

  2. Cơ quan quản lý văn hóa và bảo tồn di sản
    Các đề xuất và phân tích về mô hình tổ chức, bảo tồn ca trù có thể làm cơ sở xây dựng chính sách và chương trình bảo tồn hiệu quả.

  3. Nghệ nhân và câu lạc bộ ca trù
    Thông tin về lịch sử, mối quan hệ xã hội và biến đổi mô hình tổ chức giúp nghệ nhân hiểu rõ hơn về vai trò và trách nhiệm trong việc giữ gìn nghệ thuật.

  4. Giáo viên và nhà giáo dục
    Luận văn cung cấp cơ sở để phát triển chương trình giáo dục ngoại khóa về ca trù, góp phần truyền dạy và phát huy giá trị văn hóa truyền thống cho thế hệ trẻ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ca trù có nguồn gốc từ khi nào?
    Ca trù được cho là xuất hiện từ thời Lý hoặc Lê, với nhiều giả thuyết khác nhau. Nghiên cứu cho thấy ca trù Đông Môn phát triển gắn liền với các không gian tôn giáo và giáo phường từ thế kỷ XVII trở đi.

  2. Vai trò của đào nương trong ca trù là gì?
    Đào nương là ca sĩ chính, đồng thời điều khiển nhạc cụ phách, giữ vai trò trung tâm trong biểu diễn ca trù. Họ phải trải qua quá trình đào tạo khắt khe về giọng hát, kỹ thuật và tri thức âm nhạc.

  3. Mô hình giáo phường và câu lạc bộ khác nhau thế nào?
    Giáo phường là tổ chức truyền thống, tập trung vào đào tạo và quản lý nghệ nhân, còn câu lạc bộ là mô hình hiện đại, chú trọng biểu diễn và quảng bá nghệ thuật. Câu lạc bộ chưa thể thay thế hoàn toàn giáo phường về mặt tổ chức và truyền nghề.

  4. Ca trù hiện nay đang đối mặt những thách thức gì?
    Thách thức lớn gồm sự biến đổi trong mô hình tổ chức, thiếu không gian biểu diễn phù hợp, nguy cơ biến dạng nghệ thuật do sân khấu hóa và thiếu nguồn lực bảo tồn bài bản.

  5. Làm thế nào để bảo tồn và phát huy ca trù hiệu quả?
    Cần xây dựng trung tâm đào tạo chuyên nghiệp, phát triển không gian biểu diễn, tăng cường giáo dục và truyền thông, đồng thời hỗ trợ chính sách cho nghệ nhân để giữ nghề và phát triển nghệ thuật.

Kết luận

  • Ca trù Đông Môn là trường phái ca trù đặc thù của vùng Duyên hải Bắc Bộ, phát triển trong mối quan hệ chặt chẽ giữa đào nương, kép đàn, quan viên và giáo phường.
  • Mô hình tổ chức ca trù đã chuyển đổi từ giáo phường truyền thống sang câu lạc bộ hiện đại, phản ánh sự thích nghi với bối cảnh xã hội nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức bảo tồn.
  • Quá trình sân khấu hóa giúp ca trù tiếp cận đông đảo khán giả hơn nhưng làm giảm tính nghi lễ và bản sắc truyền thống.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chiến lược bảo tồn, phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể quốc gia.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung xây dựng trung tâm đào tạo, phát triển không gian biểu diễn, tăng cường giáo dục và hỗ trợ chính sách cho nghệ nhân.

Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý văn hóa, nhà nghiên cứu và cộng đồng nghệ nhân cần phối hợp chặt chẽ để bảo tồn và phát huy giá trị ca trù, góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong thời đại hội nhập.