Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quốc tế phổ biến, tạo áp lực lớn lên người học trong việc đạt được trình độ thành thạo. Tại Việt Nam, tiếng Anh được giảng dạy từ lớp 3 và trở thành ngoại ngữ phổ biến nhất. Tuy nhiên, nhiều sinh viên vẫn gặp khó khăn trong việc học và sử dụng tiếng Anh hiệu quả, trong đó lo lắng khi học tiếng Anh (English learning anxiety) được xem là một trong những nguyên nhân chính ảnh hưởng đến kết quả học tập. Theo ước tính, phần lớn sinh viên năm cuối chuyên ngành tiếng Anh tại Học viện Ngân hàng Việt Nam trải qua mức độ lo lắng từ trung bình đến cao khi học tiếng Anh. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu khám phá các yếu tố góp phần gây ra lo lắng học tiếng Anh ở nhóm đối tượng này trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2021.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức của giảng viên, sinh viên và nhà trường về tác động của lo lắng học tiếng Anh, từ đó đề xuất các giải pháp giảm thiểu nhằm tạo môi trường học tập tích cực, hiệu quả hơn. Các chỉ số đo lường như mức độ lo lắng trung bình của sinh viên mắc bệnh tâm thần trước đó (M=3.46) so với sinh viên không mắc bệnh (M=3.20), tỷ lệ sinh viên lo lắng khi phải thuyết trình trước lớp (66%), hay tỷ lệ sinh viên lo sợ thất bại trong kỳ thi (73%) cho thấy mức độ ảnh hưởng rõ rệt của các yếu tố này đến quá trình học tập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình lý thuyết về lo lắng học ngoại ngữ của Horwitz et al. (1986) và các yếu tố gây lo lắng được phân loại theo Young (1991) gồm: yếu tố liên quan đến người học, giảng viên, và cơ sở đào tạo, đồng thời bổ sung yếu tố liên quan đến đặc điểm ngôn ngữ mục tiêu theo Tanveer (2007). Các khái niệm chính bao gồm:

  • Lo lắng giao tiếp (Communication apprehension): Sự sợ hãi hoặc lo lắng khi giao tiếp bằng tiếng Anh trong các tình huống như thuyết trình, trả lời câu hỏi.
  • Nỗi sợ mắc lỗi và bị đánh giá tiêu cực (Fear of making mistakes and negative evaluation): Lo lắng về việc mắc lỗi và bị giảng viên hoặc bạn học phán xét.
  • Lo lắng thi cử và sợ thất bại (Test anxiety and fear of failure): Áp lực từ các kỳ thi, bài kiểm tra ảnh hưởng đến điểm số và kết quả học tập.
  • Nỗi sợ không chuẩn bị (Fear of being unprepared): Lo lắng khi phải tham gia hoạt động hoặc trả lời câu hỏi mà không có sự chuẩn bị trước.
  • Niềm tin về việc học tiếng Anh (Beliefs about English language learning): Các quan niệm sai lệch hoặc kỳ vọng không thực tế về quá trình học tiếng Anh.
  • Yếu tố giảng viên: Thái độ phán xét, cách giảng dạy nghiêm khắc, và việc sử dụng giảng viên bản ngữ có thể gây áp lực cho sinh viên.
  • Yếu tố cơ sở đào tạo: Chương trình học đòi hỏi cao, sự không phù hợp giữa nội dung giảng dạy và đề thi.
  • Đặc điểm ngôn ngữ: Khó khăn về ngữ pháp, từ vựng và phát âm trong tiếng Anh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp phân tích định lượng và định tính nhằm đảm bảo độ sâu và rộng của dữ liệu. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: 103 sinh viên năm cuối chuyên ngành tiếng Anh tại Học viện Ngân hàng Việt Nam tham gia trả lời bảng câu hỏi dựa trên thang đo Foreign Language Classroom Anxiety Scale (FLCAS) của Horwitz et al. (1986). Đồng thời, 8 sinh viên được chọn theo phương pháp chọn mẫu mục tiêu (purposive sampling) tham gia phỏng vấn bán cấu trúc để làm rõ các nguyên nhân và trải nghiệm cá nhân.
  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được mã hóa và phân tích thống kê bằng Excel, tính toán điểm trung bình, tỷ lệ phần trăm các mức độ đồng ý/không đồng ý. Dữ liệu định tính từ phỏng vấn được phiên âm, mã hóa và phân tích nội dung để bổ sung và giải thích kết quả định lượng.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ ngày 5/3 đến 20/5/2021, bao gồm khảo sát trực tuyến qua Google Forms và phỏng vấn qua video call.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ lo lắng học tiếng Anh cao hơn ở sinh viên có bệnh tâm thần trước đó: Sinh viên mắc các rối loạn như rối loạn lo âu tổng quát, trầm cảm có mức độ lo lắng trung bình là 3.46, cao hơn so với nhóm không mắc bệnh (3.20).

  2. Lo lắng giao tiếp phổ biến: 67% sinh viên cảm thấy khả năng tiếng Anh của mình kém hơn bạn bè, 66% lo sợ khi phải nói trước lớp hoặc thuyết trình, thể hiện qua điểm trung bình 3.66.

  3. Nỗi sợ mắc lỗi và bị đánh giá tiêu cực: 58% sinh viên lo sợ mắc lỗi trong lớp, 31% lo bị bạn học cười nhạo, 43% lo bị giảng viên đánh giá tiêu cực, với điểm trung bình 3.16.

  4. Lo lắng thi cử và sợ thất bại: 73% sinh viên lo sợ hậu quả của việc trượt môn, 61% lo lắng về các bài kiểm tra quan trọng, điểm trung bình 3.46.

  5. Nỗi sợ không chuẩn bị: 66% sinh viên lo lắng khi bị hỏi những câu chưa chuẩn bị, 45% cảm thấy hoảng loạn khi phải nói mà không có sự chuẩn bị, điểm trung bình 3.41.

Thảo luận kết quả

Các kết quả cho thấy lo lắng học tiếng Anh là một hiện tượng phổ biến và đa chiều trong sinh viên năm cuối chuyên ngành tiếng Anh tại Học viện Ngân hàng Việt Nam. Mức độ lo lắng cao hơn ở nhóm sinh viên có bệnh tâm thần trước đó phù hợp với lý thuyết về trait anxiety, cho thấy yếu tố cá nhân ảnh hưởng lớn đến trạng thái lo lắng trong học tập. Lo lắng giao tiếp và nỗi sợ mắc lỗi phản ánh sự tự ti và áp lực xã hội trong môi trường lớp học, tương đồng với các nghiên cứu quốc tế và trong nước.

Lo lắng thi cử và sợ thất bại là nguyên nhân chủ yếu gây áp lực tâm lý, ảnh hưởng đến động lực và hiệu quả học tập. Nỗi sợ không chuẩn bị cho thấy sự thiếu tự tin và khả năng ứng phó với tình huống bất ngờ, làm giảm khả năng tham gia tích cực của sinh viên. Các dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm sinh viên ở từng mức độ lo lắng theo từng yếu tố, hoặc bảng so sánh điểm trung bình giữa các nhóm sinh viên có và không có bệnh tâm thần.

So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định tính đa dạng và phức tạp của lo lắng học tiếng Anh, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của các giải pháp can thiệp toàn diện, từ cá nhân đến môi trường học tập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng môi trường học tập thân thiện, giảm áp lực: Giảng viên cần áp dụng phương pháp giảng dạy nhân văn, khuyến khích sự tham gia tích cực, tránh thái độ phán xét và nghiêm khắc quá mức nhằm giảm lo lắng giao tiếp và nỗi sợ mắc lỗi. Thời gian thực hiện: ngay trong học kỳ tiếp theo; Chủ thể: giảng viên và khoa Ngoại ngữ.

  2. Tăng cường hỗ trợ tâm lý cho sinh viên: Cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý chuyên nghiệp, đặc biệt cho sinh viên có tiền sử bệnh tâm thần, giúp họ quản lý lo lắng và phát triển kỹ năng học tập. Thời gian: trong vòng 6 tháng; Chủ thể: phòng Công tác sinh viên và trung tâm tư vấn.

  3. Cải tiến chương trình đào tạo và đánh giá: Điều chỉnh nội dung và hình thức kiểm tra phù hợp, tránh gây áp lực không cần thiết, đồng thời tăng cường các hoạt động thực hành, thảo luận nhóm để nâng cao sự tự tin. Thời gian: trong năm học tới; Chủ thể: ban giám hiệu và bộ môn.

  4. Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng học tập và quản lý lo lắng: Đào tạo sinh viên các kỹ năng như chuẩn bị bài, thuyết trình, kỹ thuật thư giãn và tư duy tích cực để giảm thiểu lo lắng khi học tiếng Anh. Thời gian: hàng quý; Chủ thể: khoa Ngoại ngữ và các câu lạc bộ sinh viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh: Nghiên cứu giúp giảng viên hiểu rõ nguyên nhân gây lo lắng của sinh viên, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, nâng cao hiệu quả giảng dạy và tạo môi trường học tập tích cực.

  2. Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh: Giúp sinh viên nhận diện mức độ lo lắng của bản thân, hiểu các yếu tố tác động và áp dụng các chiến lược giảm lo lắng để cải thiện kết quả học tập.

  3. Nhà quản lý giáo dục và ban giám hiệu: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách đào tạo, cải tiến chương trình học và hỗ trợ sinh viên nhằm nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và tâm lý học: Tài liệu tham khảo quý giá để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về lo lắng học ngoại ngữ, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lo lắng học tiếng Anh là gì?
    Lo lắng học tiếng Anh là trạng thái căng thẳng, sợ hãi hoặc lo lắng khi học hoặc sử dụng tiếng Anh, ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu và thể hiện ngôn ngữ. Ví dụ, sinh viên có thể run khi phải thuyết trình hoặc sợ mắc lỗi khi nói.

  2. Yếu tố nào gây ra lo lắng học tiếng Anh?
    Các yếu tố chính gồm lo lắng giao tiếp, sợ mắc lỗi và bị đánh giá tiêu cực, lo lắng thi cử, sợ không chuẩn bị, thái độ giảng viên, chương trình học và đặc điểm ngôn ngữ. Nghiên cứu cho thấy sinh viên có bệnh tâm thần trước đó thường lo lắng hơn.

  3. Lo lắng học tiếng Anh ảnh hưởng thế nào đến học tập?
    Lo lắng có thể làm giảm khả năng tập trung, gây mất tự tin, giảm động lực học tập và dẫn đến tránh né các hoạt động học tập, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập.

  4. Làm thế nào để giảm lo lắng khi học tiếng Anh?
    Sinh viên nên chuẩn bị kỹ càng, luyện tập kỹ năng giao tiếp, áp dụng kỹ thuật thư giãn, tư duy tích cực và tìm sự hỗ trợ từ bạn bè, giảng viên hoặc chuyên gia tâm lý. Giảng viên cũng nên tạo môi trường học tập thân thiện, khuyến khích và hỗ trợ sinh viên.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho đối tượng nào khác?
    Ngoài sinh viên chuyên ngành tiếng Anh, các kết quả và giải pháp có thể áp dụng cho sinh viên các ngành khác học tiếng Anh như ngoại ngữ thứ hai, cũng như giáo viên và nhà quản lý giáo dục trong việc cải thiện môi trường học tập ngoại ngữ.

Kết luận

  • Lo lắng học tiếng Anh là hiện tượng phổ biến và đa chiều, ảnh hưởng tiêu cực đến sinh viên năm cuối chuyên ngành tiếng Anh tại Học viện Ngân hàng Việt Nam.
  • Sinh viên có tiền sử bệnh tâm thần trước đó có mức độ lo lắng cao hơn đáng kể so với nhóm không mắc bệnh.
  • Các yếu tố chính gây lo lắng gồm lo lắng giao tiếp, sợ mắc lỗi và bị đánh giá tiêu cực, lo lắng thi cử, sợ không chuẩn bị, thái độ giảng viên, chương trình học và đặc điểm ngôn ngữ.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm giảm thiểu lo lắng, nâng cao hiệu quả học tập và tạo môi trường học tập tích cực.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các nhóm đối tượng khác để hoàn thiện kiến thức về lo lắng học ngoại ngữ.

Hành động ngay: Giảng viên, sinh viên và nhà quản lý giáo dục nên phối hợp triển khai các giải pháp giảm lo lắng học tiếng Anh nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và trải nghiệm học tập.