Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục hiện nay, tương tác giữa giáo viên và học sinh được xem là yếu tố trung tâm trong việc tiếp thu ngôn ngữ, đặc biệt trong các lớp học tiếng Anh như ngoại ngữ (EFL) tại các trường trung học phổ thông ở Việt Nam. Theo ước tính, mỗi lớp học tiếng Anh tại các trường phổ thông có khoảng 45-50 học sinh, tạo nên thách thức lớn cho giáo viên trong việc quản lý và duy trì sự tương tác hiệu quả. Nghiên cứu này tập trung phân tích các "teacher moves" – các hành động ngôn ngữ của giáo viên trong lớp học EFL tại Trường THPT Nguyễn Sinh Cung, tỉnh Thừa Thiên Huế, nhằm hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của các hành động này trong việc thúc đẩy tương tác và nâng cao chất lượng giảng dạy.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các lớp hành động giáo viên xuất hiện phổ biến nhất, cấu trúc chiếm ưu thế của các hành động này, cũng như các hành vi ngôn ngữ (speech acts) được thực hiện trong từng loại hành động. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 10 tiết học EFL thuộc các lớp 10, 11 và 12, với sự tham gia của 8 giáo viên tiếng Anh có kinh nghiệm giảng dạy ít nhất 3 năm tại trường. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn giúp giáo viên phản ánh và cải thiện phương pháp giảng dạy, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả tương tác trong lớp học EFL.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình phân tích diễn ngôn lớp học của Sinclair và Coulthard (1992), trong đó cấu trúc diễn ngôn được phân cấp từ lớn đến nhỏ gồm: bài học (lesson), giao dịch (transaction), trao đổi (exchange), hành động (move) và hành vi ngôn ngữ (act). Mô hình IRF (Initiation-Response-Feedback) được áp dụng để mô tả chuỗi tương tác điển hình trong lớp học, với ba hành động chính: mở đầu (opening), trả lời (answering) và phản hồi (follow-up).

Nghiên cứu tập trung vào các "teacher moves" – các hành động của giáo viên trong lớp học, được phân thành năm loại chính: framing (đánh dấu ranh giới bài học), focusing (tập trung nội dung), opening (khởi động tương tác), answering (trả lời) và follow-up (phản hồi). Mỗi loại hành động có cấu trúc và chức năng riêng biệt, được phân tích dựa trên các hành vi ngôn ngữ như yêu cầu, chỉ dẫn, thông báo, đánh giá, chấp nhận, v.v.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng, thu thập dữ liệu từ 10 tiết học EFL tại Trường THPT Nguyễn Sinh Cung, bao gồm các loại bài học: đọc, nói, nghe, viết và ngữ pháp. Dữ liệu được thu thập thông qua ghi âm và quan sát trực tiếp lớp học, với sự đồng ý của giáo viên và đảm bảo không ảnh hưởng đến quá trình giảng dạy.

Cỡ mẫu gồm 8 giáo viên và 10 tiết học được chọn ngẫu nhiên, phân bổ đều theo các lớp và loại bài học. Dữ liệu sau khi thu thập được mã hóa và phân tích theo tần suất xuất hiện các loại hành động giáo viên, cấu trúc hành động và các hành vi ngôn ngữ đi kèm. Kết quả được trình bày dưới dạng bảng biểu và biểu đồ, sử dụng tỷ lệ phần trăm để so sánh và thảo luận.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất các lớp hành động giáo viên: Tổng số 1185 hành động giáo viên được ghi nhận trong 10 tiết học. Trong đó, opening chiếm 68% (810 hành động), follow-up 17% (205 hành động), answering 9% (105 hành động), framing 4% (40 hành động) và focusing 2% (25 hành động). Điều này cho thấy giáo viên chủ yếu khởi xướng tương tác và cung cấp phản hồi, trong khi học sinh ít khi bắt đầu trao đổi.

  2. Cấu trúc chiếm ưu thế của các hành động: Hầu hết các hành động giáo viên có cấu trúc đơn giản, chủ yếu bao gồm một hoặc hai thành phần. Cụ thể, trong opening, cấu trúc chỉ gồm head (h) chiếm 55.58%, trong answering, cấu trúc h chiếm 71%, và trong follow-up, cấu trúc h chiếm 41.51%. Framing đều có cấu trúc head kèm qualifier (hq), focusing chủ yếu là signal kèm head (sh) chiếm 80%.

  3. Các hành vi ngôn ngữ trong từng loại hành động: Có 19 loại speech acts xuất hiện trong các hành động giáo viên, trong đó marker và silent stress chiếm 50% mỗi loại trong framing moves, thể hiện qua các từ như "OK", "Well", "Right" với ngữ điệu giảm. Trong opening moves, các hành vi như elicitation, directive và informative phổ biến, còn trong follow-up, evaluate và comment chiếm ưu thế, phản ánh việc giáo viên tập trung đánh giá và nhận xét câu trả lời học sinh.

Thảo luận kết quả

Việc opening moves chiếm tỷ lệ cao cho thấy giáo viên giữ vai trò chủ đạo trong việc khởi xướng và điều phối các hoạt động tương tác trong lớp. Tỷ lệ thấp của answering moves do học sinh ít khi chủ động đặt câu hỏi, phù hợp với đặc điểm lớp học EFL tại Việt Nam, nơi giáo viên kiểm soát chủ đề và lượt nói. Cấu trúc đơn giản của các hành động giáo viên phản ánh xu hướng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả, tiết kiệm thời gian trong bối cảnh lớp đông học sinh.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với mô hình IRF truyền thống, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của các hành động follow-up trong việc củng cố và điều chỉnh hiểu biết của học sinh. Việc framing và focusing ít được sử dụng có thể do giáo viên dựa nhiều vào ngữ cảnh và tín hiệu phi ngôn ngữ để chuyển đổi giữa các phần bài học, điều này phù hợp với thực tế giảng dạy tại trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất các lớp hành động, bảng phân bố cấu trúc và biểu đồ tròn tỷ lệ các speech acts, giúp minh họa rõ nét vai trò và cách thức sử dụng ngôn ngữ của giáo viên trong lớp học EFL.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng focusing moves: Giáo viên nên chủ động sử dụng các câu nói tập trung (focusing) để giúp học sinh nắm rõ nội dung đã học và chuẩn bị cho phần tiếp theo, nhằm nâng cao sự nhận thức và tập trung của học sinh trong bài học.

  2. Đa dạng hóa cấu trúc opening moves: Khuyến khích giáo viên sử dụng thêm các yếu tố như signal, pre-head, post-head trong opening moves để tạo sự hấp dẫn và kích thích sự tham gia tích cực của học sinh.

  3. Phát triển kỹ năng phản hồi chi tiết: Giáo viên cần tăng cường các hành động follow-up với cấu trúc phức tạp hơn, bao gồm chấp nhận (accept) và nhận xét (comment) nhằm tạo động lực và hướng dẫn học sinh cải thiện câu trả lời.

  4. Đào tạo nâng cao nhận thức về teacher moves: Các chương trình bồi dưỡng giáo viên nên tập trung vào việc nâng cao hiểu biết về các loại hành động ngôn ngữ trong lớp học, giúp giáo viên tự đánh giá và điều chỉnh phong cách giảng dạy phù hợp với mục tiêu giao tiếp.

Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 6-12 tháng, với sự phối hợp giữa nhà trường, phòng giáo dục và các tổ chức đào tạo giáo viên nhằm đảm bảo hiệu quả và tính bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường phổ thông: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp giáo viên hiểu rõ hơn về vai trò và cách thức sử dụng ngôn ngữ trong lớp học, từ đó cải thiện kỹ năng tương tác và phương pháp giảng dạy.

  2. Nhà quản lý giáo dục và phòng đào tạo: Thông tin về các hành động giáo viên hỗ trợ việc xây dựng các chương trình đào tạo, bồi dưỡng phù hợp nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh trong trường phổ thông.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành ngôn ngữ và giáo dục: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phân tích diễn ngôn lớp học, mô hình IRF và các khái niệm liên quan đến teacher moves trong môi trường EFL.

  4. Các tổ chức phát triển chương trình giảng dạy: Dữ liệu nghiên cứu giúp thiết kế các tài liệu và phương pháp giảng dạy phù hợp với đặc điểm tương tác trong lớp học tiếng Anh tại Việt Nam, góp phần nâng cao hiệu quả đào tạo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Teacher moves là gì và tại sao quan trọng trong lớp học EFL?
    Teacher moves là các hành động ngôn ngữ của giáo viên nhằm điều phối và thúc đẩy tương tác trong lớp. Chúng quan trọng vì giúp giáo viên kiểm soát chủ đề, lượt nói và tạo môi trường học tập tích cực, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy.

  2. Mô hình IRF được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    Mô hình IRF gồm ba bước: Initiation (giáo viên khởi xướng), Response (học sinh trả lời), Feedback (giáo viên phản hồi). Nghiên cứu phân tích các hành động tương ứng của giáo viên trong chuỗi này để hiểu cách họ quản lý tương tác.

  3. Tại sao opening moves chiếm tỷ lệ cao nhất trong các teacher moves?
    Bởi vì giáo viên thường là người khởi xướng các câu hỏi, chỉ dẫn và hoạt động trong lớp, nhằm duy trì sự tập trung và điều phối bài học, đặc biệt trong lớp học đông học sinh như ở Việt Nam.

  4. Các speech acts phổ biến trong teacher moves là gì?
    Các speech acts phổ biến gồm marker (ví dụ: "OK", "Well"), elicitation (gợi ý trả lời), directive (chỉ dẫn), informative (thông báo), evaluate (đánh giá) và comment (bình luận), giúp giáo viên điều khiển và phản hồi hiệu quả.

  5. Làm thế nào giáo viên có thể cải thiện teacher moves để nâng cao chất lượng giảng dạy?
    Giáo viên nên đa dạng hóa cấu trúc câu hỏi, tăng cường phản hồi chi tiết, sử dụng các tín hiệu ngôn ngữ rõ ràng để hướng dẫn học sinh, đồng thời tham gia các khóa đào tạo về phân tích diễn ngôn lớp học để nâng cao nhận thức và kỹ năng.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm lớp teacher moves phổ biến trong lớp EFL, với opening và follow-up chiếm tỷ lệ cao nhất, phản ánh vai trò chủ đạo của giáo viên trong tương tác lớp học.
  • Cấu trúc các hành động giáo viên chủ yếu đơn giản, tập trung vào thành phần head, cho thấy sự hiệu quả và tiết kiệm thời gian trong giảng dạy.
  • Các speech acts đa dạng, trong đó marker và evaluate đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối và phản hồi học sinh.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở thực tiễn giúp giáo viên phản ánh và cải thiện phương pháp giảng dạy, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng tương tác trong lớp học.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khuyến nghị trong thực tiễn giảng dạy và mở rộng nghiên cứu sang các trường khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.

Mời các nhà giáo dục, quản lý và nghiên cứu sinh quan tâm áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả giảng dạy tiếng Anh trong môi trường phổ thông Việt Nam.