Tổng quan nghiên cứu

Bệnh sốt rét là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế xã hội, đặc biệt tại các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2015, có khoảng 3,2 tỷ người sống trong vùng sốt rét lưu hành toàn cầu, với 214 triệu ca mắc và 438.000 ca tử vong, trong đó khu vực Đông Nam Á chiếm 10% số ca tử vong. Tại Việt Nam, số ca mắc sốt rét năm 2015 là 19.252 ca, trong đó miền Trung-Tây Nguyên chiếm gần 52% tổng số ca mắc trên toàn quốc. Huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hòa, là một trong những địa phương có tỷ lệ mắc sốt rét cao nhất trong tỉnh, chiếm hơn 65% số ca mắc toàn tỉnh với phần lớn người dân là dân tộc thiểu số và có thói quen ngủ rẫy trong rừng.

Nghiên cứu tập trung vào thành phần, mật độ và vai trò truyền bệnh của véc tơ sốt rét (muỗi Anopheles) tại khu vực nhà rẫy, đồng thời đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống sốt rét (PCSR) của người dân ngủ rẫy tại huyện Khánh Vĩnh. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2016, tại hai xã Sơn Thái và Khánh Phú, đại diện cho vùng miền núi có mật độ véc tơ cao và nguy cơ mắc sốt rét lớn. Kết quả nghiên cứu cung cấp dữ liệu khoa học quan trọng để xây dựng các chiến lược PCSR phù hợp, góp phần giảm thiểu tỷ lệ mắc và tử vong do sốt rét trong khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình dịch tễ học về bệnh sốt rét và vai trò của véc tơ truyền bệnh. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết truyền bệnh véc tơ: Muỗi Anopheles là trung gian truyền bệnh sốt rét, với các yếu tố như mật độ muỗi, tuổi thọ, tần suất đốt người và tỷ lệ nhiễm ký sinh trùng sốt rét (KSTSR) quyết định khả năng lan truyền bệnh.

  • Mô hình Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP): Đánh giá mức độ hiểu biết, thái độ và hành vi của người dân trong phòng chống sốt rét, từ đó xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả PCSR.

Các khái niệm chính bao gồm: véc tơ sốt rét (muỗi Anopheles), mật độ muỗi, tỷ lệ nhiễm KSTSR, nhà rẫy, ngủ rẫy, kiến thức, thái độ và thực hành PCSR.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp nghiên cứu ngang mô tả kết hợp phân tích phòng thí nghiệm. Nguồn dữ liệu bao gồm:

  • Dữ liệu côn trùng: Thu thập muỗi Anopheles và bọ gậy tại khu vực nhà rẫy bằng các kỹ thuật bẫy đèn CDC trong và ngoài nhà, mồi người trong và ngoài nhà, soi tường vách ban đêm và soi nhà ban ngày. Tổng cộng thu được 493 cá thể muỗi cái trưởng thành thuộc 11 loài.

  • Dữ liệu khảo sát KAP: Phỏng vấn 200 người dân ngủ rẫy (100 người mỗi xã) từ 16 đến 65 tuổi, lựa chọn ngẫu nhiên, nhằm đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành PCSR.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Excel, tính toán mật độ muỗi, tỷ lệ nhiễm KSTSR bằng kỹ thuật ELISA, các chỉ số dịch tễ như mật độ đốt người, tuổi thọ trung bình của muỗi, chỉ số truyền nhiễm. Thời gian nghiên cứu kéo dài 12 tháng, với 4 đợt thu thập muỗi vào các tháng 5, 7, 9 và 11 năm 2016, phỏng vấn KAP thực hiện tháng 9 năm 2016.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thành phần và mật độ muỗi Anopheles: Tổng cộng 11 loài Anopheles được phát hiện tại khu vực nhà rẫy, trong đó xã Khánh Phú có 11 loài, xã Sơn Thái có 6 loài. Loài véc tơ chính là Anopheles dirus, cùng với hai loài véc tơ phụ. Mật độ muỗi đốt người trung bình đạt khoảng 8,3 con/người/đêm tại các khu vực rừng núi, cao hơn nhiều so với khu vực dân cư ổn định.

  2. Tỷ lệ nhiễm ký sinh trùng sốt rét: Kỹ thuật ELISA xác định tỷ lệ muỗi An. dirus nhiễm KSTSR đạt khoảng 2,38%, chỉ số truyền nhiễm véc tơ sốt rét là 1,04, cho thấy véc tơ có khả năng truyền bệnh cao tại khu vực nhà rẫy.

  3. Kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống sốt rét của người dân ngủ rẫy: Khoảng 63% người dân hiểu biết về bệnh sốt rét, 57% có thái độ tích cực trong phòng chống, nhưng chỉ khoảng 54,8% thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng chống như sử dụng màn tẩm hóa chất. Nguyên nhân chính là do diện tích nhà rẫy nhỏ, không đủ chỗ treo màn, và thói quen sinh hoạt khó thay đổi.

  4. Đặc điểm nhà rẫy và tập quán ngủ rẫy: Nhà rẫy thường được xây dựng tạm bợ, vách không kín, có bếp đốt lửa ban đêm, gây khó khăn cho việc phun tẩm hóa chất và treo màn. Người dân thường ngủ rẫy kéo dài từ vài ngày đến vài tháng, tăng nguy cơ tiếp xúc với véc tơ sốt rét.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mật độ và thành phần muỗi Anopheles tại khu vực nhà rẫy huyện Khánh Vĩnh tương đối đa dạng và mật độ cao, đặc biệt là loài An. dirus có vai trò truyền bệnh rõ ràng với tỷ lệ nhiễm KSTSR trên 2%. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại miền Trung-Tây Nguyên và các vùng rừng núi khác, khẳng định khu vực nhà rẫy là ổ dịch sốt rét tiềm ẩn.

Mức độ hiểu biết và thực hành phòng chống sốt rét của người dân còn hạn chế, chủ yếu do điều kiện sinh hoạt và tập quán ngủ rẫy khó thay đổi. So với các nghiên cứu tại các tỉnh miền núi khác, tỷ lệ sử dụng màn tẩm hóa chất và các biện pháp phòng chống còn thấp, làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Việc nhà rẫy có cấu trúc không kín, diện tích nhỏ và có bếp đốt lửa ban đêm làm giảm hiệu quả của các biện pháp phun tồn lưu và màn tẩm hóa chất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mật độ muỗi theo từng phương pháp thu thập và bảng so sánh tỷ lệ nhiễm KSTSR giữa các loài muỗi, cũng như biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành của người dân. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp phòng chống véc tơ và nâng cao nhận thức cộng đồng phù hợp với điều kiện thực tế tại nhà rẫy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phun tồn lưu hóa chất tại nhà rẫy: Thực hiện phun tồn lưu định kỳ bằng các loại hóa chất nhóm Pyrethroid tại các nhà rẫy, ưu tiên các khu vực có mật độ muỗi cao, nhằm giảm mật độ véc tơ truyền bệnh. Thời gian thực hiện: 2 lần/năm, chủ thể thực hiện là Trung tâm Phòng chống Sốt rét tỉnh phối hợp với y tế địa phương.

  2. Phát triển và cung cấp màn tẩm hóa chất phù hợp với nhà rẫy: Thiết kế màn có kích thước nhỏ gọn, dễ treo trong không gian hạn chế của nhà rẫy, đồng thời tổ chức cấp phát miễn phí cho người dân ngủ rẫy. Thời gian triển khai: trong vòng 6 tháng, chủ thể thực hiện là các tổ chức y tế cộng đồng và chính quyền địa phương.

  3. Tăng cường truyền thông nâng cao kiến thức và thay đổi hành vi: Triển khai các chương trình truyền thông, tập huấn về phòng chống sốt rét, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng màn và các biện pháp bảo vệ cá nhân khi ngủ rẫy. Thời gian: liên tục trong năm, chủ thể thực hiện là cán bộ y tế xã, cộng tác viên y tế thôn bản.

  4. Xây dựng hệ thống giám sát và quản lý người dân ngủ rẫy: Thiết lập cơ chế theo dõi, phát hiện sớm và điều trị kịp thời các ca sốt rét tại nhà rẫy, phối hợp với các trạm y tế xã để quản lý và hỗ trợ người dân. Thời gian: triển khai trong 12 tháng, chủ thể thực hiện là Trung tâm Y tế huyện và trạm y tế xã.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế dự phòng và phòng chống dịch bệnh: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch phòng chống sốt rét phù hợp với đặc điểm véc tơ và tập quán sinh hoạt của người dân tại vùng núi.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành sinh học, dịch tễ học: Tham khảo dữ liệu về thành phần loài muỗi Anopheles, mật độ và vai trò truyền bệnh, cũng như phương pháp nghiên cứu véc tơ và KAP trong phòng chống sốt rét.

  3. Chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ: Áp dụng các khuyến nghị để triển khai các chương trình can thiệp, truyền thông và hỗ trợ cộng đồng nhằm giảm thiểu nguy cơ mắc sốt rét.

  4. Người dân và cộng đồng tại vùng sốt rét lưu hành: Nâng cao nhận thức về bệnh sốt rét, hiểu rõ vai trò véc tơ và thực hiện các biện pháp phòng chống hiệu quả khi ngủ rẫy.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao muỗi Anopheles lại là véc tơ chính truyền bệnh sốt rét?
    Muỗi Anopheles có khả năng mang và truyền ký sinh trùng Plasmodium gây sốt rét. Chúng có tập tính đốt người cao, tuổi thọ đủ dài để ký sinh trùng phát triển và mật độ lớn trong vùng lưu hành, tạo điều kiện thuận lợi cho sự lan truyền bệnh.

  2. Mật độ muỗi Anopheles ảnh hưởng thế nào đến nguy cơ mắc sốt rét?
    Mật độ muỗi cao làm tăng khả năng tiếp xúc giữa muỗi và người, từ đó tăng nguy cơ truyền bệnh. Nghiên cứu tại Khánh Vĩnh cho thấy mật độ muỗi đốt người trung bình lên đến 8,3 con/người/đêm, cao hơn nhiều so với khu vực dân cư ổn định.

  3. Tại sao người dân ngủ rẫy có nguy cơ mắc sốt rét cao hơn?
    Người dân ngủ rẫy thường ở trong nhà tạm bợ, không kín, có nhiều khe hở, không đủ màn ngủ hoặc không sử dụng màn tẩm hóa chất, đồng thời tiếp xúc nhiều với muỗi trong rừng, làm tăng nguy cơ bị muỗi đốt và nhiễm bệnh.

  4. Kỹ thuật ELISA được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu véc tơ sốt rét?
    ELISA giúp phát hiện protein thoa trùng ký sinh trùng sốt rét trong cơ thể muỗi, xác định tỷ lệ muỗi nhiễm KSTSR một cách chính xác và nhanh chóng, hỗ trợ đánh giá vai trò truyền bệnh của các loài muỗi.

  5. Các biện pháp phòng chống sốt rét hiệu quả cho người dân ngủ rẫy là gì?
    Sử dụng màn tẩm hóa chất, phun tồn lưu hóa chất trong nhà rẫy, nâng cao nhận thức về phòng chống sốt rét, đồng thời xây dựng hệ thống giám sát và điều trị kịp thời cho người dân ngủ rẫy là các biện pháp hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định được 11 loài muỗi Anopheles tại khu vực nhà rẫy huyện Khánh Vĩnh, trong đó Anopheles dirus là véc tơ chính truyền bệnh sốt rét với tỷ lệ nhiễm KSTSR 2,38%.
  • Mật độ muỗi đốt người tại nhà rẫy cao, tạo điều kiện thuận lợi cho sự lan truyền sốt rét trong cộng đồng dân tộc thiểu số ngủ rẫy.
  • Kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống sốt rét của người dân ngủ rẫy còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả các biện pháp phòng chống.
  • Đề xuất các giải pháp phun tồn lưu hóa chất, phát triển màn tẩm hóa chất phù hợp, tăng cường truyền thông và xây dựng hệ thống giám sát người dân ngủ rẫy.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các biện pháp can thiệp đồng bộ, giám sát hiệu quả và mở rộng nghiên cứu tại các vùng sốt rét lưu hành khác để hỗ trợ mục tiêu loại trừ sốt rét vào năm 2030.

Luận văn này là tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà nghiên cứu, cán bộ y tế và chính quyền địa phương trong công tác phòng chống sốt rét tại vùng núi và khu vực có người dân ngủ rẫy. Đề nghị các đơn vị liên quan phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống sốt rét trong thời gian tới.