Tổng quan nghiên cứu
Tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ toàn cầu với khoảng 670 triệu người sử dụng ở mức bản ngữ hoặc gần bản ngữ. Tại Việt Nam, nhu cầu học tiếng Anh ngày càng tăng do hội nhập kinh tế và yêu cầu giao tiếp trong môi trường quốc tế, đặc biệt sau khi Việt Nam gia nhập WTO. Tuy nhiên, trình độ tiếng Anh của sinh viên không chuyên ngữ sau khi tốt nghiệp đại học vẫn còn hạn chế, phần lớn do phương pháp giảng dạy truyền thống chú trọng ngữ pháp và từ vựng hơn là năng lực giao tiếp. Tại Trường Đại học Hà Tĩnh, sinh viên không chuyên ngữ phải học tiếng Anh bắt buộc trong ít nhất ba học kỳ, nhưng việc sử dụng tiếng Việt (L1) trong lớp học tiếng Anh (L2) vẫn là vấn đề gây tranh luận.
Nghiên cứu này nhằm điều tra việc sử dụng tiếng Việt của giáo viên trong giảng dạy tiếng Anh cho sinh viên không chuyên ngữ tại Đại học Hà Tĩnh, đồng thời khảo sát nhận thức của giáo viên về vai trò và tần suất sử dụng L1 trong các tình huống giảng dạy khác nhau. Nghiên cứu được thực hiện với 26 giáo viên thuộc Khoa Ngoại ngữ, sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính qua bảng hỏi, quan sát lớp học và phỏng vấn bán cấu trúc. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh, phù hợp với đặc điểm học sinh và điều kiện thực tế tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về vai trò của ngôn ngữ mẹ đẻ (L1) trong giảng dạy ngôn ngữ thứ hai (L2), bao gồm:
- Phương pháp dịch ngữ pháp (Grammar Translation Method - GTM): L1 được sử dụng rộng rãi để giải thích ngữ pháp, từ vựng và dịch văn bản, nhấn mạnh kỹ năng đọc và viết.
- Phương pháp giao tiếp (Communicative Approach): Ưu tiên sử dụng L2 trong lớp học nhằm phát triển năng lực giao tiếp, tuy nhiên L1 có thể được dùng hạn chế để hỗ trợ giải thích.
- Lý thuyết hành vi (Behaviorist Learning Theory): Học ngôn ngữ qua bắt chước và hình thành thói quen, trong đó việc sử dụng L1 có thể gây cản trở việc hình thành thói quen sử dụng L2.
- Tranh luận về cách tiếp cận đơn ngữ và song ngữ: Hỗ trợ đơn ngữ cho rằng L1 gây cản trở và nên tránh, trong khi hỗ trợ song ngữ cho rằng L1 là công cụ nhận thức và tình cảm hữu ích nếu sử dụng hợp lý.
Các khái niệm chính bao gồm: L1 (ngôn ngữ mẹ đẻ), L2 (ngôn ngữ thứ hai), EFL (English as a Foreign Language), tần suất sử dụng L1, nhận thức giáo viên về vai trò L1, và các tình huống sử dụng L1 trong lớp học.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính xác thực và sâu sắc của dữ liệu:
- Nguồn dữ liệu: 26 giáo viên tiếng Anh tại Khoa Ngoại ngữ, Đại học Hà Tĩnh.
- Cỡ mẫu: Toàn bộ 26 giáo viên tham gia khảo sát bằng bảng hỏi; 5 giáo viên được chọn phỏng vấn bán cấu trúc; 5 lớp học được quan sát trực tiếp.
- Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện và ngẫu nhiên trong phạm vi Khoa Ngoại ngữ.
- Công cụ thu thập dữ liệu: Bảng hỏi gồm 59 câu hỏi chia thành 3 phần (nhận thức về vai trò L1, tần suất sử dụng L1 trong các tình huống, thông tin cá nhân); phiếu quan sát lớp học; phỏng vấn bán cấu trúc.
- Phương pháp phân tích: Dữ liệu bảng hỏi được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 với các thống kê mô tả (mean, tần suất, phần trăm) và kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha (0.940); dữ liệu phỏng vấn và quan sát được phân tích nội dung để bổ sung và xác thực kết quả định lượng.
- Thời gian nghiên cứu: Tiến hành trong một học kỳ tại Đại học Hà Tĩnh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về vai trò L1: Giáo viên đồng thuận với việc sử dụng tiếng Việt là cần thiết và không thể tránh khỏi trong một số tình huống giảng dạy, với điểm trung bình nhận thức là 3.08 trên thang 5. Ví dụ, 50% giáo viên đồng ý rằng L1 giúp học sinh hiểu bài dễ dàng hơn và 23% cho rằng L1 giúp bù đắp hạn chế của học sinh như năng lực thấp, động lực kém.
Các tình huống sử dụng L1: Giáo viên cho phép sử dụng L1 trong các tình huống như giải thích khái niệm khó (69% đồng ý), giải thích ngữ pháp (54% đồng ý), và nói về văn hóa Mỹ hoặc Anh (84% đồng ý). Ngược lại, L1 bị phản đối trong các hoạt động như luyện phát âm (gần 80% phản đối) và khởi động bài học (hơn 60% phản đối).
Tần suất sử dụng L1: Giáo viên sử dụng L1 chủ yếu ở mức "thỉnh thoảng" đến "thường xuyên" trong các tình huống giải thích khái niệm khó, ngữ pháp và văn hóa. Trong khi đó, các hoạt động như luyện phát âm và tổ chức trò chơi hầu như không dùng L1 (trên 70% giáo viên "không bao giờ" hoặc "hiếm khi" dùng).
Vai trò L1 trong quản lý lớp và phản hồi: L1 được sử dụng hạn chế trong quản lý lớp học, với tần suất chủ yếu là "hiếm khi" hoặc "thỉnh thoảng". Tuy nhiên, trong việc phản hồi cá nhân, L1 được dùng nhiều hơn, với khoảng 23% giáo viên sử dụng "thường xuyên" để đảm bảo học sinh hiểu rõ lỗi sai và cách sửa.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy giáo viên tại Đại học Hà Tĩnh có nhận thức tích cực về vai trò của L1 trong giảng dạy tiếng Anh cho sinh viên không chuyên, phù hợp với quan điểm của các nghiên cứu trước đây như Atkinson (1987) và Kieu (2010). Việc sử dụng L1 được kiểm soát hợp lý, không bị lạm dụng, nhằm hỗ trợ học sinh vượt qua khó khăn về ngôn ngữ và giảm áp lực tâm lý.
So sánh với các nghiên cứu khác, tần suất sử dụng L1 trong quản lý lớp học thấp hơn so với một số nghiên cứu tại các trường đại học khác, phản ánh sự khác biệt về môi trường và phong cách giảng dạy. Việc hạn chế dùng L1 trong luyện phát âm và các hoạt động giao tiếp nhằm tạo điều kiện tối đa cho học sinh tiếp xúc và thực hành L2, phù hợp với nguyên tắc của phương pháp giao tiếp.
Dữ liệu quan sát và phỏng vấn bổ sung cho thấy giáo viên linh hoạt chuyển đổi giữa L1 và L2 tùy theo tình huống, đặc biệt ưu tiên dùng L1 khi giải thích các khái niệm phức tạp hoặc khi cần tạo không khí thân thiện, giảm căng thẳng cho học sinh. Điều này khẳng định vai trò của L1 như một công cụ hỗ trợ nhận thức và tình cảm trong lớp học EFL.
Các biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ ràng sự phân bố tần suất sử dụng L1 theo từng tình huống, giúp hình dung trực quan về mức độ chấp nhận và thực hành của giáo viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo giáo viên về sử dụng L1 hợp lý: Tổ chức các khóa bồi dưỡng nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng kiểm soát tần suất sử dụng L1, giúp giáo viên biết cách tận dụng L1 như công cụ hỗ trợ mà không làm giảm thời gian tiếp xúc L2. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng đào tạo.
Xây dựng hướng dẫn sử dụng L1 trong giảng dạy: Soạn thảo tài liệu hướng dẫn cụ thể các tình huống nên và không nên dùng L1, dựa trên kết quả nghiên cứu và thực tiễn giảng dạy tại trường. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Khoa Ngoại ngữ phối hợp với chuyên gia ngôn ngữ.
Khuyến khích áp dụng phương pháp giảng dạy giao tiếp kết hợp L1: Khuyến khích giáo viên áp dụng linh hoạt phương pháp giao tiếp, sử dụng L1 để giải thích khái niệm khó, đồng thời tạo nhiều cơ hội thực hành L2 trong lớp. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Giáo viên và tổ chuyên môn.
Tăng cường sử dụng tài liệu và hoạt động tương tác bằng L2: Phát triển và áp dụng các tài liệu giảng dạy đa dạng, các hoạt động nhóm, trò chơi nhằm tăng cường tương tác bằng tiếng Anh, giảm sự phụ thuộc vào L1. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Khoa Ngoại ngữ và giáo viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, đặc biệt trong việc sử dụng L1 hợp lý nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Nhà quản lý giáo dục và phòng đào tạo: Giúp xây dựng chính sách đào tạo và hướng dẫn giảng dạy phù hợp với đặc điểm sinh viên không chuyên ngữ, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ.
Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành ngôn ngữ: Cung cấp tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, cũng như các vấn đề liên quan đến vai trò của L1 trong giảng dạy L2.
Nhà phát triển chương trình và biên soạn giáo trình: Tham khảo để thiết kế chương trình và tài liệu giảng dạy phù hợp với trình độ và nhu cầu của sinh viên không chuyên, cân bằng giữa việc sử dụng L1 và L2.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nên sử dụng tiếng Việt trong lớp học tiếng Anh cho sinh viên không chuyên?
Sử dụng L1 giúp giải thích các khái niệm phức tạp, giảm áp lực tâm lý và hỗ trợ học sinh hiểu bài nhanh hơn, đặc biệt khi trình độ tiếng Anh còn hạn chế.Có nên tránh hoàn toàn việc sử dụng L1 trong lớp học tiếng Anh không?
Không nên tránh hoàn toàn vì L1 là công cụ hỗ trợ hiệu quả nếu sử dụng hợp lý; việc tránh dùng L1 có thể gây khó khăn cho học sinh trong việc tiếp thu kiến thức.Tần suất sử dụng L1 hợp lý là bao nhiêu?
Theo nghiên cứu, tần suất sử dụng L1 nên ở mức "thỉnh thoảng" đến "thường xuyên" trong các tình huống cần thiết, tránh lạm dụng để không làm giảm thời gian tiếp xúc với L2.Trong những tình huống nào nên hạn chế sử dụng L1?
Nên hạn chế dùng L1 trong các hoạt động luyện phát âm, trò chơi, và các hoạt động giao tiếp nhằm tạo môi trường sử dụng tiếng Anh tối đa cho học sinh.Làm thế nào để giáo viên kiểm soát việc sử dụng L1 hiệu quả?
Giáo viên cần nhận thức rõ vai trò của L1, áp dụng linh hoạt theo từng tình huống, đồng thời tăng cường kỹ năng giảng dạy và sử dụng các phương pháp giao tiếp để giảm sự phụ thuộc vào L1.
Kết luận
- Giáo viên tiếng Anh tại Đại học Hà Tĩnh nhận thức tích cực về vai trò cần thiết của tiếng Việt trong giảng dạy tiếng Anh cho sinh viên không chuyên.
- L1 được sử dụng hợp lý trong các tình huống giải thích khái niệm khó, ngữ pháp và văn hóa, đồng thời hạn chế trong các hoạt động luyện phát âm và giao tiếp.
- Tần suất sử dụng L1 chủ yếu ở mức "thỉnh thoảng" đến "thường xuyên", không bị lạm dụng, phù hợp với nguyên tắc giảng dạy giao tiếp.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của L1 trong lớp học EFL, đồng thời cung cấp cơ sở đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh tại địa phương.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo giáo viên, xây dựng hướng dẫn sử dụng L1 và phát triển tài liệu giảng dạy phù hợp nhằm tối ưu hóa hiệu quả học tập của sinh viên.
Hành động ngay: Các nhà quản lý và giáo viên nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để cải thiện phương pháp giảng dạy, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về vai trò của L1 trong các bối cảnh giáo dục khác nhau.