Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế phát triển mạnh mẽ, ngành kinh doanh bảo hiểm tại Việt Nam đã có sự tăng trưởng đáng kể, đóng góp tích cực vào ổn định và phát triển xã hội. Tuy nhiên, từ năm 2018 đến 2022, tình trạng gian lận trong kinh doanh bảo hiểm (KDBH) ngày càng trở nên phức tạp và phổ biến, gây thiệt hại lớn về tài sản và uy tín cho các doanh nghiệp bảo hiểm cũng như ảnh hưởng tiêu cực đến quyền lợi của người tham gia bảo hiểm. Theo số liệu thống kê, các vụ việc gian lận trong KDBH bị phát hiện và xử lý có xu hướng tăng, với nhiều trường hợp chiếm đoạt tiền bảo hiểm lên đến hàng trăm triệu đồng.

Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu tội gian lận trong KDBH theo quy định của Bộ luật Hình sự (BLHS) năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017, nhằm làm rõ các quy định pháp luật, đánh giá thực tiễn áp dụng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả xử lý tội phạm này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các vụ việc xảy ra trên toàn quốc trong giai đoạn 2018-2022, với mục tiêu góp phần hoàn thiện pháp luật hình sự và nâng cao hiệu quả phòng chống tội phạm gian lận trong KDBH.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia bảo hiểm, đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong hoạt động KDBH, đồng thời góp phần ổn định và phát triển thị trường bảo hiểm Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khung lý thuyết của chủ nghĩa Mác - Lênin về phép duy vật biện chứng, kết hợp với quan điểm pháp luật của Nhà nước về đấu tranh phòng chống tội phạm. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về tội phạm và trách nhiệm hình sự: Định nghĩa tội phạm là hành vi nguy hiểm cho xã hội, có lỗi và bị pháp luật hình sự quy định xử lý. Tội gian lận trong KDBH được xem là tội phạm xâm phạm trật tự quản lý kinh tế, có dấu hiệu đặc thù về chủ thể và hành vi.

  2. Lý thuyết về quản lý kinh doanh bảo hiểm: Phân tích các đặc điểm của hoạt động KDBH, bao gồm các chủ thể tham gia, bản chất hợp đồng bảo hiểm, và các hình thức gian lận phổ biến trong lĩnh vực này.

Các khái niệm chính được làm rõ gồm: gian lận trong KDBH, chủ thể tội phạm, hành vi gian lận cứng và mềm, các hình thức gian lận trong hợp đồng bảo hiểm, và các quy định pháp luật liên quan trong BLHS năm 2015.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phương pháp so sánh: So sánh quy định pháp luật về tội gian lận trong KDBH của Việt Nam với một số quốc gia khác, đồng thời phân biệt tội gian lận trong KDBH với các tội phạm liên quan như lừa đảo chiếm đoạt tài sản, tham ô tài sản, và gian lận bảo hiểm xã hội.

  • Phương pháp thống kê, tổng hợp: Thu thập và phân tích số liệu từ các báo cáo, tổng kết công tác phòng chống tội phạm gian lận trong KDBH giai đoạn 2018-2022, xây dựng biểu đồ thể hiện số vụ việc, tỷ lệ khởi tố và xử lý hình sự.

  • Phương pháp phân tích, đánh giá: Phân tích thực trạng áp dụng pháp luật hình sự đối với tội gian lận trong KDBH, nhận diện các hạn chế, vướng mắc trong xử lý và đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu từ các cơ quan điều tra, viện kiểm sát, tòa án, các doanh nghiệp bảo hiểm và Hiệp hội Bảo hiểm Việt Nam.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu và thực tiễn từ năm 2018 đến năm 2022, phù hợp với thời điểm BLHS năm 2015 có hiệu lực và được sửa đổi bổ sung năm 2017.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các vụ án, hồ sơ xử lý hình sự và các báo cáo chuyên ngành liên quan đến gian lận trong KDBH trong phạm vi toàn quốc.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình trạng gian lận trong KDBH ngày càng gia tăng: Số vụ việc gian lận được phát hiện và xử lý tăng trung bình khoảng 15% mỗi năm trong giai đoạn 2018-2022. Ví dụ, một vụ án điển hình tại tỉnh Ninh Bình năm 2021, đối tượng đã trục lợi 450 triệu đồng từ hai công ty bảo hiểm thông qua việc lập hồ sơ giả.

  2. Hành vi gian lận đa dạng và tinh vi: Các hành vi phổ biến gồm thông đồng với người thụ hưởng để giải quyết bồi thường trái pháp luật, giả mạo tài liệu, làm sai lệch hồ sơ yêu cầu bồi thường, tự gây thiệt hại về tài sản hoặc sức khỏe để hưởng lợi bảo hiểm. Tỷ lệ các vụ gian lận có thủ đoạn tinh vi chiếm khoảng 40% tổng số vụ.

  3. Khó khăn trong áp dụng pháp luật hình sự: Mặc dù BLHS năm 2015 đã quy định tội gian lận trong KDBH tại Điều 213, nhưng tỷ lệ khởi tố hình sự so với tổng số vụ việc xử lý vẫn còn thấp, chỉ khoảng 25%. Nguyên nhân chính là khó khăn trong chứng minh thủ đoạn gian dối và xác định thiệt hại thực tế.

  4. Chủ thể phạm tội đa dạng: Bao gồm cả cá nhân trong doanh nghiệp bảo hiểm (giám đốc, nhân viên thẩm định) và người mua bảo hiểm. Pháp nhân thương mại cũng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự với mức phạt tiền từ 200 triệu đến 3 tỷ đồng tùy theo mức độ thiệt hại.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân gia tăng các vụ gian lận trong KDBH xuất phát từ sự phát triển nhanh chóng của thị trường bảo hiểm, sự phức tạp trong quy trình nghiệp vụ và sự thiếu đồng bộ trong quản lý, giám sát. Các thủ đoạn gian lận ngày càng tinh vi, như lập hồ sơ giả, thông đồng nội bộ, làm sai lệch thông tin, khiến việc phát hiện và xử lý gặp nhiều khó khăn.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, Việt Nam đã có bước tiến khi đưa tội gian lận trong KDBH vào BLHS, tạo cơ sở pháp lý rõ ràng để xử lý. Tuy nhiên, tỷ lệ khởi tố và xét xử còn thấp so với các nước phát triển do hạn chế về năng lực điều tra và phối hợp giữa các cơ quan chức năng.

Việc áp dụng các biện pháp pháp lý hiện hành cần được kết hợp với nâng cao nhận thức pháp luật cho các bên tham gia bảo hiểm, đồng thời tăng cường công nghệ giám sát và phân tích dữ liệu để phát hiện sớm các hành vi gian lận. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số vụ việc phát hiện, tỷ lệ khởi tố và mức thiệt hại qua các năm, giúp minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả xử lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định pháp luật về tội gian lận trong KDBH: Cần bổ sung, làm rõ các hành vi cụ thể cấu thành tội phạm, tăng mức xử phạt đối với các hành vi có tổ chức và thủ đoạn tinh vi. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Quốc hội.

  2. Tăng cường năng lực điều tra, truy tố và xét xử: Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ điều tra, kiểm sát, tòa án về nghiệp vụ xử lý tội phạm gian lận trong KDBH, áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu lớn để phát hiện dấu hiệu gian lận. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Bộ Công an, Viện Kiểm sát, Tòa án nhân dân.

  3. Xây dựng hệ thống giám sát và cảnh báo sớm: Phối hợp giữa các doanh nghiệp bảo hiểm và cơ quan quản lý để thiết lập hệ thống giám sát giao dịch bảo hiểm, phát hiện hành vi bất thường, gian lận. Thời gian: 1-3 năm; Chủ thể: Bộ Tài chính, Hiệp hội Bảo hiểm Việt Nam, doanh nghiệp bảo hiểm.

  4. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức pháp luật cho người tham gia bảo hiểm: Tổ chức các chương trình đào tạo, phổ biến pháp luật về gian lận bảo hiểm, khuyến khích người dân và doanh nghiệp tuân thủ quy định, phát hiện và tố giác hành vi gian lận. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Tư pháp, các doanh nghiệp bảo hiểm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ điều tra, kiểm sát và tòa án: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về đặc điểm, quy định pháp luật và thực tiễn xử lý tội gian lận trong KDBH, từ đó áp dụng chính xác trong công tác tố tụng.

  2. Doanh nghiệp bảo hiểm và nhân viên nghiệp vụ: Hiểu rõ các hình thức gian lận, biện pháp phòng ngừa và phối hợp với cơ quan chức năng trong phát hiện, xử lý các hành vi gian lận.

  3. Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, pháp luật và xây dựng các chương trình giám sát, kiểm soát hiệu quả.

  4. Giảng viên, sinh viên ngành Luật và Kinh doanh bảo hiểm: Tài liệu tham khảo chuyên sâu về tội phạm kinh tế trong lĩnh vực bảo hiểm, phục vụ nghiên cứu, giảng dạy và học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tội gian lận trong kinh doanh bảo hiểm được quy định như thế nào trong BLHS?
    Điều 213 BLHS năm 2015 quy định rõ các hành vi gian lận như thông đồng giải quyết bồi thường trái pháp luật, giả mạo tài liệu, làm sai lệch hồ sơ để chiếm đoạt tiền bảo hiểm hoặc gây thiệt hại tài sản, sức khỏe nhằm hưởng lợi bất chính.

  2. Phân biệt tội gian lận trong KDBH với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản?
    Tội gian lận trong KDBH chỉ áp dụng với chủ thể có liên quan đến hợp đồng bảo hiểm và hoạt động bảo hiểm, còn tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản áp dụng rộng rãi với mọi đối tượng. Hành vi gian lận trong KDBH có đặc thù về hợp đồng và thủ đoạn liên quan đến bảo hiểm.

  3. Ai có thể là chủ thể của tội gian lận trong KDBH?
    Chủ thể có thể là cá nhân có chức vụ, quyền hạn trong doanh nghiệp bảo hiểm hoặc người tham gia bảo hiểm, thụ hưởng quyền lợi bảo hiểm. Pháp nhân thương mại cũng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

  4. Tại sao tỷ lệ khởi tố hình sự các vụ gian lận trong KDBH còn thấp?
    Do khó khăn trong chứng minh thủ đoạn gian dối, xác định thiệt hại thực tế và sự phức tạp trong phối hợp giữa các cơ quan chức năng, dẫn đến nhiều vụ việc chỉ xử lý hành chính hoặc dân sự.

  5. Giải pháp nào hiệu quả để phòng chống gian lận trong KDBH?
    Kết hợp hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực điều tra, xây dựng hệ thống giám sát công nghệ cao, đồng thời tuyên truyền nâng cao nhận thức pháp luật cho các bên tham gia bảo hiểm.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ khái niệm, đặc điểm và quy định pháp luật về tội gian lận trong kinh doanh bảo hiểm theo BLHS năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017.
  • Thực trạng gian lận trong KDBH từ 2018-2022 cho thấy sự gia tăng về số vụ và mức độ tinh vi của hành vi phạm tội.
  • Việc áp dụng pháp luật hình sự còn nhiều khó khăn, tỷ lệ khởi tố và xử lý hình sự chưa tương xứng với thực tế vi phạm.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực điều tra, xây dựng hệ thống giám sát và tuyên truyền pháp luật nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống tội phạm.
  • Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các cơ quan tố tụng, doanh nghiệp bảo hiểm, nhà quản lý và học thuật trong lĩnh vực luật hình sự và kinh doanh bảo hiểm.

Next steps: Triển khai các đề xuất hoàn thiện pháp luật và nâng cao năng lực thực thi trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời đẩy mạnh nghiên cứu ứng dụng công nghệ trong giám sát gian lận bảo hiểm.

Call to action: Các cơ quan chức năng và doanh nghiệp bảo hiểm cần phối hợp chặt chẽ, áp dụng các giải pháp đồng bộ để ngăn chặn và xử lý hiệu quả tội gian lận trong kinh doanh bảo hiểm, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân và doanh nghiệp.