Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển, các doanh nghiệp thương mại phải không ngừng nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh để duy trì và phát triển bền vững. Công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho các nhà quản lý nhằm ra quyết định đúng đắn. Tại Công ty cổ phần Kinh doanh Gạch ốp lát Viglacera, một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực vật liệu xây dựng với gần 40 năm phát triển, công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc phản ánh chính xác tình hình tài chính và hiệu quả kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích tổ chức công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty, đánh giá thực trạng, nhận diện những tồn tại và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động bán hàng, doanh thu, chi phí và quá trình xác định kết quả kinh doanh trong niên độ kế toán một năm tài chính (01/01 - 31/12) tại công ty. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ công tác quản trị tài chính, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong ngành vật liệu xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán doanh nghiệp thương mại, tập trung vào:

  • Lý thuyết kế toán doanh thu và chi phí bán hàng: Bao gồm các khái niệm về doanh thu bán hàng, các khoản giảm trừ doanh thu (chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại), chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp.
  • Mô hình xác định kết quả kinh doanh: Phương pháp tính kết quả kinh doanh trước và sau thuế dựa trên công thức tổng hợp doanh thu, giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, chi phí quản lý và các khoản thu nhập, chi phí khác.
  • Khái niệm về tổ chức bộ máy kế toán và ứng dụng phần mềm kế toán: Mã hóa đối tượng kế toán, tổ chức sổ sách kế toán, phân quyền người dùng nhằm đảm bảo tính chính xác, bảo mật và hiệu quả trong công tác kế toán.

Các khái niệm chính bao gồm: doanh thu bán hàng, giá vốn hàng xuất bán, chi phí quản lý doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng (GTGT), chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), tài khoản kế toán (TK 511, TK 632, TK 642, TK 821, TK 911).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp duy vật biện chứng kết hợp với phân tích thống kê và tổng hợp số liệu thực tế thu thập tại Công ty cổ phần Kinh doanh Gạch ốp lát Viglacera. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu kế toán bán hàng và kết quả kinh doanh trong niên độ kế toán năm tài chính 2023. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ dữ liệu nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm các chỉ tiêu kinh tế như doanh thu, chi phí, lợi nhuận qua các kỳ kế toán. Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các tài liệu chuyên ngành, chế độ kế toán hiện hành và các quy định pháp luật liên quan để làm cơ sở lý luận và thực tiễn. Timeline nghiên cứu kéo dài trong 12 tháng, từ thu thập số liệu, phân tích đến đề xuất giải pháp hoàn thiện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Doanh thu bán hàng và các khoản giảm trừ: Công ty ghi nhận doanh thu bán hàng chủ yếu từ hoạt động xuất nhập khẩu gạch ốp lát với doanh thu thuần đạt khoảng 150 tỷ đồng trong năm tài chính 2023. Các khoản giảm trừ doanh thu như chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán và hàng bán bị trả lại chiếm khoảng 5% tổng doanh thu, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận gộp.

  2. Giá vốn hàng xuất bán: Công ty áp dụng phương pháp bình quân gia quyền cả kỳ để tính giá vốn hàng xuất bán, với giá vốn chiếm khoảng 70% doanh thu thuần. Việc áp dụng phương pháp này giúp phản ánh chính xác chi phí hàng hóa xuất kho, đồng thời hỗ trợ kiểm soát tồn kho hiệu quả.

  3. Chi phí quản lý và chi phí bán hàng: Tổng chi phí quản lý doanh nghiệp và chi phí bán hàng chiếm khoảng 15% doanh thu thuần. Trong đó, chi phí nhân viên bán hàng và chi phí dịch vụ mua ngoài là hai khoản chi phí lớn nhất, lần lượt chiếm 40% và 25% tổng chi phí bán hàng.

  4. Kết quả kinh doanh: Lợi nhuận trước thuế của công ty đạt khoảng 12 tỷ đồng, tương đương 8% doanh thu thuần. Sau khi trừ chi phí thuế TNDN, lợi nhuận sau thuế đạt khoảng 9,6 tỷ đồng. Tỷ lệ lợi nhuận này phản ánh hiệu quả kinh doanh ổn định trong bối cảnh cạnh tranh thị trường vật liệu xây dựng ngày càng gay gắt.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của kết quả trên là do công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh được tổ chức chặt chẽ, áp dụng phần mềm kế toán hiện đại giúp mã hóa đối tượng, quản lý chứng từ và sổ sách kế toán chính xác, kịp thời. So với một số doanh nghiệp cùng ngành, tỷ lệ chi phí quản lý và chi phí bán hàng của công ty thấp hơn khoảng 3-5%, cho thấy hiệu quả kiểm soát chi phí tốt.

Tuy nhiên, một số tồn tại như việc quản lý công nợ khách hàng chưa chặt chẽ, dẫn đến rủi ro về dòng tiền và ảnh hưởng đến khả năng thanh toán. Ngoài ra, công tác phân tích số liệu kế toán chưa được khai thác triệt để để hỗ trợ ra quyết định chiến lược kinh doanh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ doanh thu, chi phí và lợi nhuận qua các quý, giúp minh họa xu hướng và hiệu quả hoạt động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý công nợ khách hàng: Áp dụng hệ thống cảnh báo tự động trên phần mềm kế toán để theo dõi hạn thanh toán, giảm tỷ lệ công nợ quá hạn xuống dưới 5% trong vòng 6 tháng tới. Phòng kế toán phối hợp phòng kinh doanh thực hiện.

  2. Nâng cao chất lượng phân tích số liệu kế toán: Đào tạo nhân viên kế toán về kỹ năng phân tích tài chính, sử dụng các công cụ báo cáo quản trị hiện đại nhằm hỗ trợ ban lãnh đạo ra quyết định chính xác. Thực hiện trong 3 tháng tiếp theo.

  3. Tối ưu hóa chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp: Rà soát và cắt giảm các khoản chi phí không cần thiết, đặc biệt chi phí dịch vụ mua ngoài và chi phí tiếp khách, hướng tới giảm 10% chi phí trong năm tài chính tiếp theo. Ban giám đốc và phòng tài chính kế toán chịu trách nhiệm.

  4. Hoàn thiện hệ thống mã hóa và phân quyền trên phần mềm kế toán: Đảm bảo tính bảo mật và minh bạch trong công tác kế toán, phân quyền rõ ràng cho từng nhân viên nhằm giảm thiểu sai sót và gian lận. Triển khai trong vòng 2 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp thương mại: Sử dụng luận văn để hiểu rõ hơn về tổ chức công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị tài chính.

  2. Nhân viên kế toán và tài chính: Áp dụng các kiến thức, quy trình và phương pháp kế toán thực tiễn được trình bày để cải thiện kỹ năng chuyên môn và hiệu quả công việc.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành kế toán, tài chính: Tham khảo luận văn như một tài liệu nghiên cứu thực tiễn, giúp liên hệ lý thuyết với thực tế doanh nghiệp trong lĩnh vực vật liệu xây dựng.

  4. Các chuyên gia tư vấn quản trị tài chính doanh nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để tư vấn, đề xuất giải pháp tối ưu hóa công tác kế toán và quản lý tài chính cho các doanh nghiệp tương tự.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác kế toán bán hàng có vai trò gì trong doanh nghiệp?
    Công tác kế toán bán hàng cung cấp thông tin chính xác về doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh, giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả hoạt động và ra quyết định kịp thời. Ví dụ, tại Viglacera, kế toán bán hàng giúp kiểm soát doanh thu xuất nhập khẩu gạch ốp lát hiệu quả.

  2. Phương pháp tính giá vốn hàng xuất bán nào được áp dụng tại công ty?
    Công ty áp dụng phương pháp bình quân gia quyền cả kỳ, giúp phản ánh chính xác chi phí hàng hóa xuất kho và kiểm soát tồn kho hiệu quả, phù hợp với đặc thù kinh doanh vật liệu xây dựng.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro công nợ trong doanh nghiệp?
    Áp dụng hệ thống cảnh báo công nợ tự động, theo dõi hạn thanh toán và phối hợp chặt chẽ giữa phòng kế toán và phòng kinh doanh để thu hồi công nợ kịp thời, giảm tỷ lệ công nợ quá hạn.

  4. Tại sao cần phân quyền người dùng trong phần mềm kế toán?
    Phân quyền giúp bảo mật dữ liệu, giảm thiểu sai sót và gian lận, đồng thời đảm bảo trách nhiệm rõ ràng cho từng nhân viên trong quá trình nhập liệu và xử lý số liệu kế toán.

  5. Chi phí quản lý doanh nghiệp bao gồm những khoản nào?
    Chi phí quản lý doanh nghiệp gồm chi phí nhân viên quản lý, vật liệu văn phòng, khấu hao tài sản cố định, chi phí dịch vụ mua ngoài và các chi phí khác như tiếp khách, hội nghị. Tại Viglacera, chi phí này chiếm khoảng 15% doanh thu thuần.

Kết luận

  • Công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Kinh doanh Gạch ốp lát Viglacera được tổ chức bài bản, áp dụng phần mềm kế toán hiện đại, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
  • Doanh thu thuần đạt khoảng 150 tỷ đồng, lợi nhuận sau thuế đạt gần 10 tỷ đồng, phản ánh hiệu quả kinh doanh ổn định trong ngành vật liệu xây dựng.
  • Một số tồn tại như quản lý công nợ chưa chặt chẽ và phân tích số liệu kế toán chưa sâu sắc cần được khắc phục.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao quản lý công nợ, tối ưu chi phí và hoàn thiện hệ thống kế toán điện tử.
  • Tiếp tục triển khai đào tạo nhân viên và ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao năng lực kế toán, hỗ trợ phát triển bền vững doanh nghiệp trong các năm tiếp theo.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kiến thức và giải pháp từ nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả công tác kế toán và quản trị tài chính trong thực tiễn.