Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh trở thành một yêu cầu cấp thiết đối với học sinh Việt Nam. Theo báo cáo của ngành giáo dục, tỷ lệ học sinh đạt trình độ tiếng Anh theo Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam (tương đương B1 CEFR) còn thấp, đặc biệt tại các vùng miền núi và nông thôn. Tại Trường THPT Yên Dũng 1, tỉnh Bắc Giang, nơi nghiên cứu được thực hiện, lớp học có sĩ số lớn (40-50 học sinh) và đa số học sinh có trình độ tiếng Anh hạn chế, gây khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào tín niệm và thực tiễn sử dụng tiếng mẹ đẻ (L1) của giáo viên trong giảng dạy tiếng Anh (L2), nhằm làm rõ vai trò của L1 trong việc hỗ trợ học sinh tiếp thu ngôn ngữ thứ hai.
Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là khám phá quan điểm của giáo viên về việc sử dụng tiếng Việt trong lớp học tiếng Anh và đánh giá mức độ tương đồng giữa tín niệm và thực hành giảng dạy. Nghiên cứu được tiến hành trong năm 2015 tại một trường trung học phổ thông vùng núi Bắc Giang, với sự tham gia của 7 giáo viên tiếng Anh có kinh nghiệm từ 5 đến 13 năm. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về việc sử dụng L1 trong giảng dạy tiếng Anh, góp phần cải thiện chương trình đào tạo giáo viên và chính sách giảng dạy ngoại ngữ tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về tín niệm giáo viên (teacher beliefs), được định nghĩa là những quan điểm, niềm tin có thể nhận thức hoặc tiềm thức, ảnh hưởng đến hành vi và phương pháp giảng dạy (Borg, 2001). Tín niệm giáo viên là yếu tố then chốt để hiểu cách thức và lý do giáo viên lựa chọn sử dụng L1 trong lớp học L2. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình đa năng lực (multicompetence theory) của Cook (2002), cho rằng người học L2 là những cá thể đa ngôn ngữ, trong đó L1 đóng vai trò hỗ trợ tích cực cho việc học L2.
Ba khái niệm chính được sử dụng gồm: (1) Tín niệm giáo viên về vai trò của L1 trong giảng dạy L2; (2) Mức độ sử dụng L1 trong lớp học; (3) Các chức năng của L1 trong việc hỗ trợ học tập như giải thích ngữ pháp, từ vựng, quản lý lớp học và tạo dựng mối quan hệ xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mang tính chất khảo sát định tính, sử dụng hai công cụ thu thập dữ liệu chính: phỏng vấn bán cấu trúc và quan sát lớp học không tham gia. Mẫu nghiên cứu gồm 7 giáo viên tiếng Anh tại Trường THPT Yên Dũng 1, Bắc Giang, với kinh nghiệm giảng dạy từ 5 đến 13 năm. Phỏng vấn được thực hiện bằng tiếng Việt, mỗi cuộc kéo dài khoảng 30 phút, nhằm khai thác sâu tín niệm của giáo viên về việc sử dụng L1. Quan sát lớp học được tiến hành với 4 giáo viên, mỗi người được quan sát 2 lần, ghi âm và ghi chép chi tiết các tình huống sử dụng L1.
Dữ liệu phỏng vấn được mã hóa theo các chủ đề: mục đích sử dụng L1, tần suất sử dụng, và lợi ích của L1 đối với học sinh. Dữ liệu quan sát được phân tích so sánh với tín niệm để đánh giá mức độ tương đồng giữa niềm tin và thực hành. Phương pháp phân tích chủ yếu là phân tích nội dung định tính, giúp làm rõ mối quan hệ giữa tín niệm và hành vi sử dụng L1 trong lớp học.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tín niệm về vai trò của L1: Tất cả giáo viên đều tin rằng việc sử dụng tiếng Việt trong giảng dạy tiếng Anh là không thể tránh khỏi và cần thiết để hỗ trợ học sinh có trình độ tiếng Anh hạn chế. Ví dụ, giáo viên Minh cho rằng “sử dụng tiếng Việt giúp học sinh hiểu ngữ pháp và từ vựng tốt hơn”, đặc biệt trong các lớp có sĩ số lớn và trình độ học sinh đa dạng.
Tần suất sử dụng L1: Giáo viên ước tính tỷ lệ sử dụng L1 và L2 trong lớp học khoảng 50-50%. Giáo viên An cho biết “không có tỷ lệ cố định, nhưng khoảng 50% là hợp lý”, trong khi Minh đề xuất tỷ lệ 60% tiếng Anh và 40% tiếng Việt cho đa số lớp, và 80-90% tiếng Anh cho lớp nâng cao.
Chức năng của L1 trong giảng dạy: L1 được sử dụng chủ yếu để giải thích ngữ pháp, từ vựng, văn hóa và quản lý lớp học. Quan sát cho thấy giáo viên thường dùng tiếng Việt để dịch nghĩa, giải thích quy tắc phát âm và hướng dẫn làm bài tập, đồng thời sử dụng tiếng Anh để phát triển kỹ năng nghe và nói.
Sự tương đồng giữa tín niệm và thực hành: Mức độ sử dụng L1 trong quan sát tương ứng với tín niệm được giáo viên thể hiện trong phỏng vấn. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ khi giáo viên sử dụng L1 với tần suất tương tự trong cả bài học kỹ năng và ngữ pháp, mặc dù họ tin rằng nên hạn chế L1 trong kỹ năng nghe nói.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy L1 đóng vai trò tích cực trong việc hỗ trợ học sinh tiếp thu L2, đặc biệt trong bối cảnh trình độ học sinh còn hạn chế và lớp học đông (Canh, 2014; Kim & Elder, 2008). Việc giáo viên sử dụng L1 để giải thích ngữ pháp và từ vựng giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn, đồng thời tạo môi trường học tập thân thiện, giảm áp lực tâm lý.
Sự tương đồng giữa tín niệm và thực hành cho thấy giáo viên dựa vào kinh nghiệm cá nhân và nhận thức thực tế để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, thay vì tuân thủ cứng nhắc chính sách “dạy tiếng Anh bằng tiếng Anh”. Tuy nhiên, sự khác biệt nhỏ trong việc sử dụng L1 cho kỹ năng nghe nói phản ánh những khó khăn trong việc cân bằng giữa lý thuyết và thực tiễn, cũng như hạn chế về năng lực tiếng Anh của giáo viên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng L1 và L2 trong các bài học khác nhau, hoặc bảng so sánh tín niệm và thực hành của từng giáo viên, giúp minh họa rõ nét mối quan hệ giữa niềm tin và hành vi.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về sử dụng ngôn ngữ trong lớp học: Giúp giáo viên nhận thức rõ khi nào và cách sử dụng L1 hiệu quả để hỗ trợ học sinh, đồng thời nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh phù hợp với trình độ học sinh. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trung tâm bồi dưỡng giáo viên.
Xây dựng hướng dẫn sử dụng L1 trong giảng dạy tiếng Anh: Phát triển tài liệu hướng dẫn cụ thể về tỷ lệ và chức năng sử dụng L1 trong từng loại bài học, giúp giáo viên áp dụng linh hoạt và có căn cứ khoa học. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm.
Khuyến khích nghiên cứu và chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn: Tạo diễn đàn, hội thảo để giáo viên trao đổi về phương pháp sử dụng L1 và L2, từ đó nâng cao nhận thức và kỹ năng giảng dạy. Thời gian: liên tục; Chủ thể: các trường phổ thông và đại học.
Điều chỉnh chính sách dạy tiếng Anh qua tiếng Anh: Cân nhắc linh hoạt chính sách “dạy tiếng Anh bằng tiếng Anh” tại các trường phổ thông, đặc biệt ở vùng khó khăn, nhằm phù hợp với thực tế và nâng cao hiệu quả học tập. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh phổ thông: Nghiên cứu giúp họ hiểu rõ hơn về vai trò của tiếng mẹ đẻ trong giảng dạy, từ đó điều chỉnh phương pháp phù hợp với trình độ học sinh và hoàn cảnh lớp học.
Nhà quản lý giáo dục và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng hoặc điều chỉnh chính sách giảng dạy ngoại ngữ, đặc biệt liên quan đến việc sử dụng L1 trong lớp học.
Giảng viên và sinh viên ngành Sư phạm tiếng Anh: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc đào tạo giáo viên, giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong giảng dạy.
Các nhà nghiên cứu về giáo dục và ngôn ngữ: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về tín niệm và thực hành sử dụng L1 trong bối cảnh Việt Nam, góp phần mở rộng nghiên cứu trong lĩnh vực giảng dạy ngôn ngữ thứ hai.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao giáo viên lại sử dụng tiếng mẹ đẻ trong lớp học tiếng Anh?
Giáo viên sử dụng tiếng mẹ đẻ để giúp học sinh hiểu bài học, đặc biệt khi trình độ tiếng Anh còn hạn chế, giúp giải thích ngữ pháp, từ vựng và quản lý lớp học hiệu quả hơn.Tỷ lệ sử dụng tiếng mẹ đẻ và tiếng Anh trong lớp học nên là bao nhiêu?
Theo nghiên cứu, tỷ lệ khoảng 50% tiếng mẹ đẻ và 50% tiếng Anh được xem là hợp lý, tuy nhiên tỷ lệ này có thể thay đổi tùy theo trình độ học sinh và loại bài học.Việc sử dụng tiếng mẹ đẻ có ảnh hưởng tiêu cực đến kỹ năng nghe và nói của học sinh không?
Nếu sử dụng quá nhiều, tiếng mẹ đẻ có thể hạn chế cơ hội luyện tập tiếng Anh, đặc biệt kỹ năng nghe và nói. Do đó, cần cân bằng và sử dụng tiếng mẹ đẻ một cách hợp lý.Làm thế nào để giáo viên cân bằng việc sử dụng L1 và L2 trong lớp học?
Giáo viên cần lên kế hoạch bài giảng kỹ lưỡng, sử dụng tiếng Anh phù hợp với trình độ học sinh và chỉ dùng tiếng mẹ đẻ khi cần thiết để giải thích hoặc hỗ trợ hiểu bài.Chính sách dạy tiếng Anh bằng tiếng Anh có phù hợp với thực tế ở Việt Nam?
Chính sách này cần được điều chỉnh linh hoạt, đặc biệt ở các vùng có trình độ tiếng Anh thấp và điều kiện khó khăn, để phù hợp với thực tế và nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Kết luận
- Giáo viên tại Trường THPT Yên Dũng 1 tin tưởng mạnh mẽ vào vai trò tích cực của tiếng mẹ đẻ trong việc hỗ trợ học sinh học tiếng Anh.
- Tỷ lệ sử dụng tiếng mẹ đẻ và tiếng Anh trong lớp học được giáo viên ước tính khoảng 50-50%, phù hợp với thực tế quan sát.
- Tiếng mẹ đẻ được sử dụng chủ yếu để giải thích ngữ pháp, từ vựng và quản lý lớp học, đồng thời tạo môi trường học tập thân thiện.
- Có sự tương đồng cao giữa tín niệm và thực hành của giáo viên về việc sử dụng L1, mặc dù vẫn tồn tại một số khác biệt nhỏ.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đào tạo và chính sách linh hoạt nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng ngôn ngữ trong giảng dạy tiếng Anh tại Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên nên phối hợp triển khai các chương trình đào tạo về sử dụng ngôn ngữ trong lớp học, đồng thời điều chỉnh chính sách dạy tiếng Anh phù hợp với điều kiện thực tế. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, độc giả được khuyến khích tiếp cận toàn văn luận văn và các tài liệu liên quan.