Tổng quan nghiên cứu
Thoái hóa cột sống cổ là một bệnh lý phổ biến, chiếm khoảng 14%-17,7% trong các bệnh lý thoái hóa, thường xuất hiện ở người trên 40 tuổi với tuổi thấp nhất ghi nhận là 27 tuổi. Bệnh gây ra nhiều triệu chứng phức tạp, trong đó đau cổ chiếm tỉ lệ 100%, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và năng suất lao động. Tại Mỹ, khoảng 70% người lớn từng trải qua đau cổ hoặc đau lưng, với chi phí điều trị lên đến 50 tỷ USD mỗi năm. Ở châu Âu, đau mãn tính tiêu tốn khoảng 34 tỷ euro mỗi năm, trong đó đau do thoái hóa khớp chiếm 34% bệnh nhân. Tại Việt Nam, mặc dù chưa có số liệu thống kê chi phí điều trị cụ thể, các phương pháp vật lý trị liệu và kéo giãn cột sống cổ đã được áp dụng rộng rãi tại Trung tâm Chỉnh hình và Phục hồi chức năng Cần Thơ, mang lại kết quả tích cực.
Nghiên cứu này được thực hiện tại Trung tâm Chỉnh hình và Phục hồi chức năng Cần Thơ trong giai đoạn 2014-2015 nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và đánh giá kết quả điều trị thoái hóa cột sống cổ bằng phương pháp kéo giãn cột sống cổ. Mục tiêu cụ thể là xác định các hội chứng lâm sàng, đặc điểm đau, tổn thương cột sống cổ qua X-quang và đánh giá hiệu quả điều trị dựa trên mức độ giảm đau, cải thiện tầm vận động và chức năng sinh hoạt. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị, giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân thoái hóa cột sống cổ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết thoái hóa cột sống cổ: Quá trình thoái hóa bao gồm mất sụn khớp, tổ chức xương mới hình thành cạnh khớp, kết hợp thoái hóa đĩa đệm và mỏm liên sau. Áp lực kéo dài và quá tải là nguyên nhân chính gây tổn thương.
- Mô hình hội chứng lâm sàng thoái hóa cột sống cổ: Bao gồm 5 hội chứng chính là hội chứng cột sống cổ, hội chứng rễ thần kinh cổ, hội chứng giao cảm cổ sau, hội chứng thực vật dinh dưỡng và hội chứng chèn ép tủy cổ.
- Khái niệm về kéo giãn cột sống cổ: Phương pháp sử dụng lực kéo thích hợp để giảm đau, giải phóng chèn ép thần kinh, tăng tuần hoàn và cải thiện chức năng vận động.
- Đánh giá mức độ đau và ảnh hưởng chức năng: Sử dụng thang điểm Likert 11 điểm và bảng câu hỏi NPQ (Northwick Pack Neck Pain Questionnaire) để đo lường mức độ đau và ảnh hưởng của đau lên chức năng sinh hoạt hàng ngày.
- Đo tầm vận động khớp: Áp dụng phương pháp đo tầm vận động do Viện Hàn Lâm các nhà phẫu thuật chỉnh hình Mỹ đề ra, đo các động tác gập, duỗi, nghiêng và xoay cổ.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu tiến cứu, thử nghiệm lâm sàng theo chiều dọc, so sánh trước và sau điều trị.
- Đối tượng nghiên cứu: 30 bệnh nhân thoái hóa cột sống cổ được điều trị tại Trung tâm Chỉnh hình và Phục hồi chức năng Cần Thơ từ tháng 5/2013 đến 5/2014, được chọn theo phương pháp thuận tiện, đáp ứng tiêu chuẩn lâm sàng và cận lâm sàng.
- Nguồn dữ liệu: Thu thập trực tiếp qua hỏi bệnh, thăm khám, đo tầm vận động khớp, bảng câu hỏi NPQ, thang điểm Likert, kết quả chụp X-quang cột sống cổ.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Stata 10 để xử lý số liệu, tính tần số, tỷ lệ %, kiểm định 2 và t-student test với mức ý nghĩa p<0,05.
- Timeline nghiên cứu: Thực hiện trong năm 2014-2015, theo dõi và đánh giá kết quả điều trị trong khoảng thời gian trung bình 53,6 ngày (từ 20 đến 157 ngày).
- Biện pháp hạn chế sai số: Tập huấn nhân viên, chuẩn hóa dụng cụ, kiểm tra đối chiếu số liệu trong quá trình thu thập và xử lý.
- Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng xét duyệt đề cương Trường Đại học Y Dược Cần Thơ phê duyệt, bệnh nhân tự nguyện tham gia, bảo mật thông tin cá nhân.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm chung đối tượng nghiên cứu: Tỷ lệ nữ chiếm 66,7%, nam 33,3% (tỷ lệ nữ/nam = 2/1). Nhóm tuổi 50-59 chiếm 50%, dưới 50 tuổi 36,7%. Nghề nghiệp chủ yếu là công nhân viên (43,3%) và lao động nặng chiếm 60%. Thời gian trung bình từ khi xuất hiện đau đến khi điều trị là 11,6 ± 7,8 tháng.
Đặc điểm lâm sàng: Hội chứng cột sống cổ chiếm 100%, hội chứng rễ thần kinh cổ 80%, hội chứng động mạch đốt sống 66,7%, hội chứng thực vật dinh dưỡng 23,3%, hội chứng chèn ép tủy cổ không ghi nhận. Đau cột sống cổ mạn chiếm 76,7%. Triệu chứng cơ năng phổ biến gồm đau tại cột sống cổ (100%), đau lan vùng chẩm (96,7%), chóng mặt (63,3%), tê cánh tay một bên (76,7%). Triệu chứng thực thể gồm điểm đau tại cột sống cổ (100%), hạn chế vận động gập và duỗi cổ (100%), giảm phản xạ cơ nhị đầu (66,7%).
Đặc điểm cận lâm sàng: Thoái hóa đốt sống cổ phổ biến nhất ở các đoạn CIV–CV (96,7%), CV–CVI (93,3%), CVI–CVII (86,7%). Gai đốt sống chiếm 90%, đặc xương dưới sụn 73,3%, mất đường cong sinh lý 36,7%.
Kết quả điều trị kéo giãn cột sống cổ: Thời gian điều trị trung bình 53,6 ± 34,4 ngày. Mức độ đau giảm rõ rệt sau điều trị: trước điều trị 100% bệnh nhân đau nhiều, sau điều trị 36,7% đau ít, 63,3% đau vừa, không còn đau nhiều hay dữ dội (p<0,001). Tất cả các chỉ số tầm vận động cổ (gập, duỗi, nghiêng, xoay) đều cải thiện có ý nghĩa thống kê (p<0,05). Chức năng sinh hoạt cải thiện, với 50% bệnh nhân ảnh hưởng ít và 50% ảnh hưởng trung bình sau điều trị, tuy nhiên sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê (p>0,05). Kết quả chung sau điều trị: 63,3% khá, 36,7% trung bình, không còn kết quả kém (p<0,001).
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ nữ giới mắc thoái hóa cột sống cổ cao hơn nam giới phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, có thể do sự suy giảm estrogen sau mãn kinh làm tăng nguy cơ thoái hóa xương khớp. Nhóm tuổi 50-59 chiếm đa số, phản ánh quá trình thoái hóa tăng theo tuổi tác. Nghề nghiệp lao động nặng và công nhân viên văn phòng với tư thế làm việc cố định lâu dài là yếu tố nguy cơ chính.
Hội chứng cột sống cổ và hội chứng rễ thần kinh cổ là hai hội chứng phổ biến nhất, tương ứng với các tổn thương giải phẫu và cơ chế bệnh sinh. Tỷ lệ gai đốt sống và đặc xương dưới sụn cao phản ánh mức độ thoái hóa nặng ở các đoạn cột sống cổ dưới.
Phương pháp kéo giãn cột sống cổ cho thấy hiệu quả rõ rệt trong giảm đau và cải thiện tầm vận động, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Mặc dù chức năng sinh hoạt cải thiện nhưng chưa đạt ý nghĩa thống kê, có thể do thời gian theo dõi còn ngắn hoặc ảnh hưởng của các yếu tố khác. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ đau và tầm vận động trước và sau điều trị, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của phương pháp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường áp dụng phương pháp kéo giãn cột sống cổ tại các cơ sở y tế phục hồi chức năng nhằm giảm đau và cải thiện vận động cho bệnh nhân thoái hóa cột sống cổ. Thời gian điều trị đề xuất từ 3-4 tuần, mỗi ngày 1 lần, mỗi lần 20 phút.
Đào tạo chuyên môn cho nhân viên y tế về kỹ thuật kéo giãn và các phương pháp vật lý trị liệu phối hợp để nâng cao hiệu quả điều trị, giảm thiểu biến chứng. Thực hiện trong vòng 6 tháng đầu năm.
Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng ngừa thoái hóa cột sống cổ, đặc biệt nhóm lao động nặng và nhân viên văn phòng, khuyến khích vận động, thay đổi tư thế làm việc hợp lý. Thực hiện liên tục qua các kênh truyền thông và tại nơi làm việc.
Nghiên cứu mở rộng quy mô và theo dõi dài hạn để đánh giá hiệu quả bền vững của phương pháp kéo giãn cột sống cổ, đồng thời khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến chức năng sinh hoạt. Thời gian nghiên cứu dự kiến 1-2 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ chuyên khoa phục hồi chức năng và chỉnh hình: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm lâm sàng và hiệu quả điều trị kéo giãn cột sống cổ, hỗ trợ trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Nhân viên vật lý trị liệu: Tham khảo kỹ thuật kéo giãn cột sống cổ, cách đánh giá tầm vận động và mức độ đau, từ đó nâng cao kỹ năng thực hành và tư vấn bệnh nhân.
Nhà quản lý y tế và chính sách: Cơ sở dữ liệu về chi phí và hiệu quả điều trị giúp hoạch định chính sách phát triển dịch vụ phục hồi chức năng, phân bổ nguồn lực hợp lý.
Nhóm nghiên cứu khoa học y học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu tiến cứu, thiết kế thử nghiệm lâm sàng, xử lý số liệu và phân tích kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Kéo giãn cột sống cổ có an toàn không?
Phương pháp kéo giãn cột sống cổ được thực hiện với lực kéo phù hợp, có kiểm soát và giám sát bởi chuyên gia, do đó an toàn và ít gây biến chứng nếu tuân thủ đúng kỹ thuật.Bao lâu thì thấy hiệu quả giảm đau?
Theo nghiên cứu, bệnh nhân có thể thấy giảm đau rõ rệt sau khoảng 3-4 tuần điều trị liên tục, với mức độ đau giảm từ đau nhiều xuống đau vừa hoặc ít.Có cần kết hợp các phương pháp khác không?
Kéo giãn cột sống cổ thường được kết hợp với các phương pháp vật lý trị liệu khác như xoa bóp, điện trị liệu để tăng hiệu quả điều trị và cải thiện chức năng vận động.Ai không nên áp dụng phương pháp kéo giãn?
Bệnh nhân có tiền sử chấn thương cột sống cổ nặng, viêm đốt sống, loãng xương nặng, hoặc các bệnh lý phối hợp nghiêm trọng nên được thăm khám kỹ trước khi áp dụng.Làm thế nào để phòng ngừa thoái hóa cột sống cổ?
Thay đổi tư thế làm việc, tăng cường vận động, tránh mang vác nặng, duy trì cân nặng hợp lý và khám sức khỏe định kỳ giúp phòng ngừa thoái hóa cột sống cổ hiệu quả.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và hiệu quả điều trị thoái hóa cột sống cổ bằng kéo giãn cột sống cổ tại Trung tâm Chỉnh hình và Phục hồi chức năng Cần Thơ năm 2014-2015.
- Tỷ lệ nữ giới và nhóm tuổi 50-59 chiếm ưu thế, phản ánh đặc điểm dịch tễ của bệnh.
- Hội chứng cột sống cổ và hội chứng rễ thần kinh cổ là hai hội chứng phổ biến nhất, tổn thương chủ yếu ở đoạn cột sống CIV–CVII.
- Phương pháp kéo giãn cột sống cổ giúp giảm đau, cải thiện tầm vận động và chức năng sinh hoạt với ý nghĩa thống kê rõ rệt.
- Đề xuất mở rộng áp dụng kỹ thuật, đào tạo nhân lực và nghiên cứu tiếp theo nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và phòng ngừa bệnh.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và chuyên gia phục hồi chức năng nên áp dụng và nghiên cứu thêm phương pháp kéo giãn cột sống cổ để cải thiện chất lượng điều trị cho bệnh nhân thoái hóa cột sống cổ.