I. Đặc điểm lâm sàng của ung thư da tế bào vảy
Ung thư da tế bào vảy (UTDBMV) là một loại ung thư da thâm nhiễm tiên phát, xuất phát từ tế bào sừng của da hoặc niêm mạc. Biểu hiện lâm sàng của UTDBMV thường bao gồm các sẩn hoặc mảng nổi cao, chắc, màu hồng đến đỏ, có thể loét hoặc đóng vảy. Các thương tổn này thường xuất hiện trên các tổn thương tiền ung thư như dày sừng ánh sáng, loét mạn tính, hoặc sẹo bỏng. UTDBMV thường gặp ở vùng da hở như mặt, cổ, và tay, nơi tiếp xúc nhiều với ánh sáng mặt trời. Tình trạng bệnh có thể tiến triển nhanh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, dẫn đến di căn hạch hoặc nội tạng.
1.1. Phân loại ung thư da tế bào vảy
UTDBMV được phân loại thành hai dạng chính: ung thư da biểu mô vảy tại chỗ (SCC in-situ) và ung thư da biểu mô vảy xâm nhập (invasive SCC). SCC in-situ giới hạn ở thượng bì và ít khi di căn, trong khi invasive SCC xâm lấn sâu hơn và có nguy cơ di căn cao. Phân loại ung thư này dựa trên mức độ biệt hóa tế bào, từ độ 1 (biệt hóa tốt) đến độ 4 (biệt hóa kém), ảnh hưởng đến tiên lượng và phương pháp điều trị.
1.2. Yếu tố nguy cơ lâm sàng
Các yếu tố nguy cơ chính của UTDBMV bao gồm tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, đặc biệt là tia cực tím (UV), và các tổn thương da tiền ung thư như dày sừng ánh sáng hoặc sẹo bỏng. Cơ địa bệnh nhân cũng đóng vai trò quan trọng, với người có da sáng màu có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Ngoài ra, các yếu tố như nhiễm HPV, viêm da mạn tính, và tiếp xúc với hóa chất độc hại cũng làm tăng nguy cơ phát triển UTDBMV.
II. Đặc điểm cận lâm sàng của ung thư da tế bào vảy
Chẩn đoán ung thư da tế bào vảy dựa trên các phương pháp cận lâm sàng như sinh thiết da và xét nghiệm mô bệnh học. Sinh thiết da giúp xác định loại tế bào ung thư và mức độ xâm lấn. Mô bệnh học cho thấy sự tăng sinh ác tính của các tế bào sừng, với nhân đa hình thái và tỷ lệ nhân/bào tương tăng. Các phương pháp hình ảnh như siêu âm, CT, hoặc MRI có thể được sử dụng để đánh giá mức độ di căn hạch hoặc nội tạng.
2.1. Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán ung thư da tế bào vảy thường bắt đầu bằng khám lâm sàng và sinh thiết. Sinh thiết là phương pháp quan trọng nhất để xác định loại và giai đoạn ung thư. Các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm và CT được sử dụng để đánh giá sự lan rộng của khối u và phát hiện di căn.
2.2. Đánh giá mức độ xâm lấn
Mức độ xâm lấn của UTDBMV được đánh giá dựa trên độ sâu của khối u và sự xâm lấn vào các cấu trúc lân cận như mạch máu và thần kinh. Phân loại ung thư theo độ biệt hóa tế bào cũng giúp tiên lượng bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
III. Kết quả điều trị ung thư da tế bào vảy bằng phẫu thuật
Phẫu thuật ung thư là phương pháp điều trị chính cho UTDBMV, với mục tiêu loại bỏ hoàn toàn khối u và các mô xung quanh. Kết quả điều trị phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, mức độ xâm lấn, và phương pháp phẫu thuật được sử dụng. Phẫu thuật cắt bỏ khối u thường được áp dụng cho các trường hợp UTDBMV tại chỗ hoặc xâm nhập nhẹ, trong khi phẫu thuật hạch được chỉ định khi có nghi ngờ di căn hạch.
3.1. Phương pháp phẫu thuật
Phẫu thuật ung thư da bao gồm cắt bỏ khối u với biên độ an toàn để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư. Phẫu thuật hạch được thực hiện khi có dấu hiệu di căn hạch, giúp ngăn ngừa sự lan rộng của bệnh.
3.2. Đánh giá hiệu quả điều trị
Kết quả điều trị được đánh giá dựa trên tỷ lệ tái phát và di căn sau phẫu thuật. Điều trị phẫu thuật kết hợp với xạ trị hoặc hóa trị có thể cải thiện tiên lượng bệnh, đặc biệt trong các trường hợp UTDBMV xâm nhập sâu hoặc di căn.