Nghiên cứu hiệu quả của sonde Foley cải tiến trong làm mềm và mở cổ tử cung khi gây chuyển dạ

Trường đại học

Trường Đại Học Y Hà Nội

Chuyên ngành

Sản phụ khoa

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2023

167
0
0

Phí lưu trữ

50.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Giới thiệu về sonde Foley và cải tiến trong gây chuyển dạ

Sonde Foley là một thiết bị y tế được sử dụng rộng rãi trong sản khoa để làm mềm cổ tử cung và hỗ trợ gây chuyển dạ. Sonde Foley cải tiến là phiên bản được nâng cấp từ sonde Foley truyền thống, với cấu trúc hai bóng giúp tăng hiệu quả trong việc mở cổ tử cung. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá tác dụng sonde Foley cải tiến so với các phương pháp khác như bóng Cook trong quá trình gây chuyển dạ. Phương pháp gây chuyển dạ này được xem là an toàn và ít gây tai biến hơn so với các phương pháp hóa học.

1.1. Cấu trúc và cơ chế hoạt động của sonde Foley cải tiến

Sonde Foley cải tiến được thiết kế với hai bóng, một bóng đặt ở lỗ trong và một bóng đặt ở lỗ ngoài cổ tử cung. Cơ chế hoạt động dựa trên lực ép liên tục của hai bóng lên cổ tử cung, giúp làm mềm và mở cổ tử cung một cách tự nhiên. Kỹ thuật mở cổ tử cung này không gây khó chịu cho sản phụ và có hiệu quả cao trong việc hỗ trợ chuyển dạ. So với bóng Cook, sonde Foley cải tiến có giá thành thấp hơn, phù hợp với điều kiện kinh tế của nhiều bệnh viện tại Việt Nam.

1.2. So sánh sonde Foley cải tiến và bóng Cook

Nghiên cứu so sánh hiệu quả của sonde Foley cải tiếnbóng Cook trong việc làm mềm cổ tử cunggây chuyển dạ cho thấy cả hai phương pháp đều có hiệu quả cao. Tuy nhiên, sonde Foley cải tiến có ưu điểm về giá thành và dễ sử dụng hơn. Phương pháp làm mềm cổ tử cung này cũng ít gây tai biến như cơn co tử cung cường tính hoặc suy thai, đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.

II. Phương pháp nghiên cứu và đối tượng

Nghiên cứu được thực hiện trên các sản phụ có chỉ định gây chuyển dạ tại Bệnh viện Phụ Sản Trung Ương. Đối tượng nghiên cứu được chia thành hai nhóm: nhóm sử dụng sonde Foley cải tiến và nhóm sử dụng bóng Cook. Tiêu chuẩn lựa chọn bao gồm sản phụ có cổ tử cung không thuận lợi (điểm Bishop < 6) và không có chống chỉ định với phương pháp gây chuyển dạ cơ học. Phương pháp nghiên cứu bao gồm đánh giá hiệu quả làm mềm và mở cổ tử cung, thời gian từ khi đặt bóng đến khi tháo bóng, và tỷ lệ thành công của chuyển dạ tự nhiên.

2.1. Tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ

Tiêu chuẩn lựa chọn bao gồm sản phụ có tuổi thai từ 37 tuần trở lên, cổ tử cung không thuận lợi (điểm Bishop < 6), và không có chống chỉ định với phương pháp gây chuyển dạ cơ học. Tiêu chuẩn loại trừ bao gồm sản phụ có tiền sử phẫu thuật tử cung, thai nhi có nguy cơ cao, hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng. Quá trình chuyển dạ được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.

2.2. Phương pháp đánh giá kết quả

Kết quả nghiên cứu được đánh giá dựa trên sự thay đổi điểm Bishop trước và sau khi đặt bóng, thời gian từ khi đặt bóng đến khi tháo bóng, và tỷ lệ thành công của chuyển dạ tự nhiên. Kích thích chuyển dạ được thực hiện bằng cách sử dụng oxytocin sau khi tháo bóng. Tai biến và biến chứng trong quá trình nghiên cứu cũng được ghi nhận và phân tích để đánh giá tính an toàn của phương pháp.

III. Kết quả và bàn luận

Kết quả nghiên cứu cho thấy sonde Foley cải tiến có hiệu quả tương đương với bóng Cook trong việc làm mềm cổ tử cunggây chuyển dạ. Sonde Foley cải tiến giúp tăng điểm Bishop từ 2-3 điểm sau 12 giờ đặt bóng, và tỷ lệ thành công của chuyển dạ tự nhiên đạt trên 80%. Phương pháp làm mềm cổ tử cung này cũng ít gây tai biến và biến chứng, đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé. Cải tiến sonde Foley được đánh giá là phương pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong thực hành sản khoa.

3.1. Hiệu quả làm mềm và mở cổ tử cung

Sonde Foley cải tiến giúp làm mềm và mở cổ tử cung một cách hiệu quả, với sự gia tăng điểm Bishop từ 2-3 điểm sau 12 giờ đặt bóng. Kỹ thuật mở cổ tử cung này không gây khó chịu cho sản phụ và có hiệu quả cao trong việc hỗ trợ chuyển dạ. So với bóng Cook, sonde Foley cải tiến có giá thành thấp hơn, phù hợp với điều kiện kinh tế của nhiều bệnh viện tại Việt Nam.

3.2. Tỷ lệ thành công và tai biến

Tỷ lệ thành công của chuyển dạ tự nhiên khi sử dụng sonde Foley cải tiến đạt trên 80%, tương đương với bóng Cook. Tai biến và biến chứng trong quá trình nghiên cứu được ghi nhận ở mức thấp, bao gồm cơn co tử cung cường tínhsuy thai. Phương pháp làm mềm cổ tử cung này được đánh giá là an toàn và hiệu quả trong thực hành sản khoa.

01/03/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ nghiên cứu tác dụng làm mềm mở cổ tử cung của sonde foley cải tiến trong gây chuyển dạ
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ nghiên cứu tác dụng làm mềm mở cổ tử cung của sonde foley cải tiến trong gây chuyển dạ

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Nghiên cứu tác dụng làm mềm mở cổ tử cung của sonde Foley cải tiến trong gây chuyển dạ là một tài liệu quan trọng tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của sonde Foley cải tiến trong quá trình gây chuyển dạ. Nghiên cứu này cung cấp những bằng chứng khoa học về việc sử dụng sonde Foley như một phương pháp an toàn và hiệu quả để làm mềm và mở cổ tử cung, hỗ trợ quá trình sinh nở tự nhiên. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cho sản phụ mà còn góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sản khoa.

Để mở rộng kiến thức về các phương pháp hỗ trợ sinh nở và tiên lượng sức khỏe thai kỳ, bạn có thể tham khảo Luận án tiến sĩ nghiên cứu giá trị của fetal fibronectin âm đạo và interleukin 8 cổ tử cung trong tiên đoán đẻ non, nghiên cứu này tập trung vào các dấu ấn sinh học giúp dự đoán nguy cơ sinh non. Ngoài ra, Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm dịch tễ lâm sàng bệnh võng mạc đái tháo đường và hiệu quả biện pháp can thiệp tại tỉnh hà nam cung cấp thêm góc nhìn về các biện pháp can thiệp y tế hiệu quả. Cuối cùng, Luận án tiến sĩ nghiên cứu hiệu quả kiểm soát hen bằng oxit nitric khí thở ra ở trẻ trên 5 tuổi tại bệnh viện nhi trung ương là một tài liệu hữu ích để hiểu rõ hơn về các phương pháp kiểm soát bệnh lý liên quan đến hô hấp.

Mỗi liên kết trên là cơ hội để bạn khám phá sâu hơn về các chủ đề liên quan, từ đó nâng cao hiểu biết và ứng dụng trong thực tiễn.