I. Hóa xạ trị đồng thời
Hóa xạ trị đồng thời là phương pháp điều trị kết hợp hóa trị và xạ trị trong cùng một thời gian, nhằm tăng hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này được áp dụng cho bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn khu trú, giúp cải thiện tỷ lệ đáp ứng và kéo dài thời gian sống thêm. Nghiên cứu tại Bệnh viện K sử dụng phác đồ cisplatin-etoposide để đánh giá hiệu quả của phương pháp này. Kết quả cho thấy, hóa xạ trị đồng thời giúp giảm kích thước khối u và hạn chế tái phát sớm.
1.1. Cơ chế hoạt động
Hóa xạ trị đồng thời hoạt động dựa trên nguyên lý kết hợp tác dụng của hóa chất và tia xạ. Cisplatin và etoposide là hai loại thuốc hóa trị có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, trong khi xạ trị tiêu diệt tế bào ung thư tại vị trí khối u. Sự kết hợp này tạo ra hiệu ứng cộng hưởng, giúp tăng hiệu quả điều trị.
1.2. Lợi ích lâm sàng
Phương pháp hóa xạ trị đồng thời mang lại nhiều lợi ích lâm sàng, bao gồm tăng tỷ lệ đáp ứng toàn bộ (ORR) và kéo dài thời gian sống thêm không tiến triển (PFS). Nghiên cứu tại Bệnh viện K cho thấy, bệnh nhân được điều trị bằng phác đồ cisplatin-etoposide có tỷ lệ đáp ứng cao hơn so với các phương pháp điều trị đơn lẻ.
II. Ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn khu trú
Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) là loại ung thư có tính chất ác tính cao, thường di căn sớm. Giai đoạn khu trú là giai đoạn mà khối u còn giới hạn trong phổi hoặc các hạch bạch huyết lân cận. Đây là giai đoạn quan trọng để áp dụng các phương pháp điều trị triệt căn như hóa xạ trị đồng thời. Nghiên cứu tại Bệnh viện K tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của phác đồ cisplatin-etoposide trong điều trị SCLC giai đoạn khu trú.
2.1. Đặc điểm bệnh học
Ung thư phổi tế bào nhỏ có đặc điểm là tiến triển nhanh và di căn sớm. Giai đoạn khu trú chiếm khoảng 1/3 số ca bệnh tại thời điểm chẩn đoán. Đây là giai đoạn có thể áp dụng các phương pháp điều trị tích cực nhằm kéo dài thời gian sống thêm.
2.2. Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn khu trú dựa trên các phương pháp hình ảnh như CT ngực, PET/CT và sinh thiết mô bệnh học. Các chỉ số như nồng độ NSE và ProGRP trong máu cũng được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán.
III. Phác đồ cisplatin etoposide
Phác đồ cisplatin-etoposide là một trong những phác đồ hóa trị tiêu chuẩn được sử dụng trong điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ. Nghiên cứu tại Bệnh viện K đã chứng minh hiệu quả của phác đồ này khi kết hợp với xạ trị đồng thời. Kết quả cho thấy, phác đồ này giúp cải thiện tỷ lệ đáp ứng và kéo dài thời gian sống thêm toàn bộ (OS).
3.1. Thành phần và liều lượng
Phác đồ cisplatin-etoposide bao gồm hai loại thuốc chính là cisplatin và etoposide. Liều lượng được điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe và giai đoạn bệnh của bệnh nhân. Thông thường, cisplatin được sử dụng với liều 75-80 mg/m² và etoposide với liều 100 mg/m².
3.2. Tác dụng phụ
Mặc dù hiệu quả cao, phác đồ cisplatin-etoposide có thể gây ra một số tác dụng phụ như giảm bạch cầu, thiếu máu và tổn thương thận. Nghiên cứu tại Bệnh viện K đã đề xuất các biện pháp hỗ trợ để giảm thiểu tác dụng phụ này.
IV. Đánh giá hiệu quả điều trị
Nghiên cứu tại Bệnh viện K tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của hóa xạ trị đồng thời với phác đồ cisplatin-etoposide trong điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn khu trú. Kết quả cho thấy, phương pháp này giúp tăng tỷ lệ đáp ứng toàn bộ (ORR) và kéo dài thời gian sống thêm không tiến triển (PFS) và sống thêm toàn bộ (OS).
4.1. Tỷ lệ đáp ứng
Nghiên cứu cho thấy, tỷ lệ đáp ứng toàn bộ (ORR) của hóa xạ trị đồng thời đạt khoảng 70-80%. Điều này chứng tỏ hiệu quả vượt trội của phương pháp này so với các phương pháp điều trị đơn lẻ.
4.2. Thời gian sống thêm
Thời gian sống thêm không tiến triển (PFS) và sống thêm toàn bộ (OS) của bệnh nhân được điều trị bằng phác đồ cisplatin-etoposide kết hợp xạ trị đều được cải thiện đáng kể. Điều này khẳng định giá trị lâm sàng của phương pháp này.