Kết quả đánh giá hóa xạ trị đồng thời cho ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn khu trú sử dụng phác đồ cisplatin-etoposide tại Bệnh viện K

Trường đại học

Trường Đại Học Y Hà Nội

Chuyên ngành

Ung thư

Người đăng

Ẩn danh

2022

168
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. Dịch tễ học

1.1.1. Dịch tễ học ung thư phổi

1.1.2. Dịch tễ học ung thư phổi tế bào nhỏ

1.1.3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ ung thư phổi tế bào nhỏ

1.2. Phát hiện và chẩn đoán sớm

1.2.1. Thăm khám và sàng lọc nhóm có nguy cơ cao

1.2.2. Chẩn đoán hình ảnh

1.4. Phân loại giai đoạn của VALSG

1.4.2. Phân loại TNM. Các yếu tố tiên lượng nhỏ ở giai đoạn khu trú

1.7. Điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ

1.7.2. Các phương pháp điều trị

1.8. Nghiên cứu trên thế giới và trong nước về điều trị hóa xạ trị đồng thời ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn khu trú

1.8.1. Các nghiên cứu nước ngoài

1.8.2. Các nghiên cứu trong nước

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.1.1. Tiêu chuẩn lựa chọn

2.1.2. Tiêu chuẩn loại trừ

2.2. Phương pháp nghiên cứu

2.2.1. Thiết kế nghiên cứu

2.2.2. Thời gian nghiên cứu

2.2.3. Địa điểm nghiên cứu

2.2.4. Cỡ mẫu nghiên cứu

2.2.5. Phương pháp chọn mẫu

2.2.6. Biến số và chỉ số nghiên cứu

2.2.7. Các bước triển khai nghiên cứu

2.3. Sai số và khống chế sai số

2.3.1. Những sai số có thể gặp trong quá trình nghiên cứu

2.3.2. Các cách khắc phục sai số

2.4. Quản lý và xử lý số liệu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Một số đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng nhằm nghiên cứu

3.1.1. Tuổi và giới

3.1.2. Tiền sử mắc các căn bệnh nội khoa

3.1.3. Lý do khám bệnh

3.1.4. Thời gian phát hiện bệnh

3.1.5. Triệu chứng lâm sàng

3.1.7. Chỉ số toàn trạng (PS) trước điều trị

3.1.8. Đặc điểm ngày sát cận trước điều trị

3.1.9. Đặc điểm chụp cắt lớp vi tính ngực

3.1.10. Đặc điểm u trên nội soi phế quản

3.1.11. Các xét nghiệm sinh học trước điều trị

3.1.13. Sinh học giai đoạn theo AJCC

3.2. Đặc điểm phương pháp điều trị

3.2.1. Liệu hóa chất sử dụng

3.2.2. Liệu và phân liệu xạ trị

3.2.5. Phản ứng điều trị

3.3. Thời gian sống thêm

3.3.1. Thời gian sống thêm không tiến triển

3.3.2. Liên quan sống thêm không tiến triển với một số yếu tố

3.3.3. Thời gian sống thêm toàn phần

3.4. Một số tác dụng không mong muốn

3.4.1. Tác dụng không mong muốn trên huyết học

3.4.2. Tác dụng không mong muốn trên gan thận

3.4.3. Tác dụng không mong muốn ngoài huyết học

3.4.4. Tác dụng không mong muốn xạ trị lồng ngực

3.4.5. Tác dụng không mong muốn xạ não đệm

3.4.6. Tần suất gặp tác dụng không mong muốn

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Một số đặc điểm chung nhằm nghiên cứu

4.1.1. Tuổi và giới

4.1.2. Đặc điểm tiền sử hút thuốc lá, hút thuốc lào

4.1.3. Đặc điểm triệu chứng lâm sàng

4.1.5. Chất chỉ điểm u – NSE/ProGRP trước điều trị

4.1.6. Các xét nghiệm được thực hiện trước điều trị

4.2. Đánh giá kết quả điều trị

4.2.1. Kết quả điều trị
4.2.2. Một số tác dụng không mong muốn của phác đồ

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU ĐÃ CÔNG BỐ CÓ LIÊN QUAN ĐẾN LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Hóa xạ trị đồng thời

Hóa xạ trị đồng thời là phương pháp điều trị kết hợp hóa trị và xạ trị trong cùng một thời gian, nhằm tăng hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này được áp dụng cho bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn khu trú, giúp cải thiện tỷ lệ đáp ứng và kéo dài thời gian sống thêm. Nghiên cứu tại Bệnh viện K sử dụng phác đồ cisplatin-etoposide để đánh giá hiệu quả của phương pháp này. Kết quả cho thấy, hóa xạ trị đồng thời giúp giảm kích thước khối u và hạn chế tái phát sớm.

1.1. Cơ chế hoạt động

Hóa xạ trị đồng thời hoạt động dựa trên nguyên lý kết hợp tác dụng của hóa chất và tia xạ. Cisplatinetoposide là hai loại thuốc hóa trị có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, trong khi xạ trị tiêu diệt tế bào ung thư tại vị trí khối u. Sự kết hợp này tạo ra hiệu ứng cộng hưởng, giúp tăng hiệu quả điều trị.

1.2. Lợi ích lâm sàng

Phương pháp hóa xạ trị đồng thời mang lại nhiều lợi ích lâm sàng, bao gồm tăng tỷ lệ đáp ứng toàn bộ (ORR) và kéo dài thời gian sống thêm không tiến triển (PFS). Nghiên cứu tại Bệnh viện K cho thấy, bệnh nhân được điều trị bằng phác đồ cisplatin-etoposide có tỷ lệ đáp ứng cao hơn so với các phương pháp điều trị đơn lẻ.

II. Ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn khu trú

Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) là loại ung thư có tính chất ác tính cao, thường di căn sớm. Giai đoạn khu trú là giai đoạn mà khối u còn giới hạn trong phổi hoặc các hạch bạch huyết lân cận. Đây là giai đoạn quan trọng để áp dụng các phương pháp điều trị triệt căn như hóa xạ trị đồng thời. Nghiên cứu tại Bệnh viện K tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của phác đồ cisplatin-etoposide trong điều trị SCLC giai đoạn khu trú.

2.1. Đặc điểm bệnh học

Ung thư phổi tế bào nhỏ có đặc điểm là tiến triển nhanh và di căn sớm. Giai đoạn khu trú chiếm khoảng 1/3 số ca bệnh tại thời điểm chẩn đoán. Đây là giai đoạn có thể áp dụng các phương pháp điều trị tích cực nhằm kéo dài thời gian sống thêm.

2.2. Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn khu trú dựa trên các phương pháp hình ảnh như CT ngực, PET/CT và sinh thiết mô bệnh học. Các chỉ số như nồng độ NSE và ProGRP trong máu cũng được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán.

III. Phác đồ cisplatin etoposide

Phác đồ cisplatin-etoposide là một trong những phác đồ hóa trị tiêu chuẩn được sử dụng trong điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ. Nghiên cứu tại Bệnh viện K đã chứng minh hiệu quả của phác đồ này khi kết hợp với xạ trị đồng thời. Kết quả cho thấy, phác đồ này giúp cải thiện tỷ lệ đáp ứng và kéo dài thời gian sống thêm toàn bộ (OS).

3.1. Thành phần và liều lượng

Phác đồ cisplatin-etoposide bao gồm hai loại thuốc chính là cisplatinetoposide. Liều lượng được điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe và giai đoạn bệnh của bệnh nhân. Thông thường, cisplatin được sử dụng với liều 75-80 mg/m² và etoposide với liều 100 mg/m².

3.2. Tác dụng phụ

Mặc dù hiệu quả cao, phác đồ cisplatin-etoposide có thể gây ra một số tác dụng phụ như giảm bạch cầu, thiếu máu và tổn thương thận. Nghiên cứu tại Bệnh viện K đã đề xuất các biện pháp hỗ trợ để giảm thiểu tác dụng phụ này.

IV. Đánh giá hiệu quả điều trị

Nghiên cứu tại Bệnh viện K tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của hóa xạ trị đồng thời với phác đồ cisplatin-etoposide trong điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn khu trú. Kết quả cho thấy, phương pháp này giúp tăng tỷ lệ đáp ứng toàn bộ (ORR) và kéo dài thời gian sống thêm không tiến triển (PFS) và sống thêm toàn bộ (OS).

4.1. Tỷ lệ đáp ứng

Nghiên cứu cho thấy, tỷ lệ đáp ứng toàn bộ (ORR) của hóa xạ trị đồng thời đạt khoảng 70-80%. Điều này chứng tỏ hiệu quả vượt trội của phương pháp này so với các phương pháp điều trị đơn lẻ.

4.2. Thời gian sống thêm

Thời gian sống thêm không tiến triển (PFS) và sống thêm toàn bộ (OS) của bệnh nhân được điều trị bằng phác đồ cisplatin-etoposide kết hợp xạ trị đều được cải thiện đáng kể. Điều này khẳng định giá trị lâm sàng của phương pháp này.

01/03/2025
Luận án tiến sĩ đánh giá kết quả hoá xạ trị đồng thời ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn khu trú phác đồ cisplatin etoposide tại bệnh viện k

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ đánh giá kết quả hoá xạ trị đồng thời ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn khu trú phác đồ cisplatin etoposide tại bệnh viện k

Đánh giá hiệu quả hóa xạ trị đồng thời ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn khu trú với phác đồ cisplatin-etoposide tại Bệnh viện K là một nghiên cứu chuyên sâu về phương pháp điều trị kết hợp hóa trị và xạ trị cho bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ ở giai đoạn khu trú. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá hiệu quả và độ an toàn của phác đồ cisplatin-etoposide, mang lại cái nhìn toàn diện về lợi ích và thách thức trong quá trình điều trị. Đây là tài liệu hữu ích cho các bác sĩ, nhà nghiên cứu và bệnh nhân quan tâm đến các phương pháp điều trị tiên tiến cho ung thư phổi.

Để mở rộng kiến thức về các phương pháp điều trị ung thư, bạn có thể tham khảo thêm Luận án tiến sĩ đánh giá kết quả hóa xạ trị đồng thời sử dụng kỹ thuật điều biến liều và hóa chất bổ trợ trong ung thư vòm mũi họng giai đoạn III-IVB, hoặc Luận án tiến sĩ nghiên cứu ứng dụng và kết quả tạo hình theo phương pháp Abol Enein trong điều trị ung thư bàng quang. Ngoài ra, Luận án tiến sĩ nghiên cứu điều trị ung thư biểu mô tế bào gan còn tồn dư sau tắc mạch hóa chất bằng phương pháp xạ trị lập thể định vị thân cũng là một tài liệu đáng chú ý để tìm hiểu thêm về các phương pháp điều trị ung thư hiện đại.