I. Tổng quan về ung thư gan và phương pháp điều trị
Ung thư gan là một trong những bệnh ác tính phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao trên toàn cầu. Ung thư biểu mô tế bào gan (UTBG) chiếm 75-85% các trường hợp ung thư gan nguyên phát. Tắc mạch hóa chất (TACE) là phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh nhân UTBG giai đoạn trung gian. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân vẫn còn tồn dư tổn thương sau TACE, dẫn đến nhu cầu tìm kiếm các phương pháp điều trị bổ sung. Xạ trị lập thể định vị thân (SBRT) là một kỹ thuật tiên tiến, cho phép tập trung liều xạ cao vào khối u mà ít ảnh hưởng đến mô lành xung quanh. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá hiệu quả và độ an toàn của SBRT trong điều trị UTBG còn tồn dư sau TACE.
1.1. Dịch tễ và yếu tố nguy cơ của UTBG
Ung thư gan có tỷ lệ mắc cao nhất ở châu Á và châu Phi, với viêm gan B (HBV) và viêm gan C (HCV) là các yếu tố nguy cơ chính. Ngoài ra, nghiện rượu, bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), và nhiễm độc Aflatoxin cũng góp phần làm tăng nguy cơ UTBG. Tại Việt Nam, UTBG là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư ở nam giới. Các phương pháp sàng lọc như siêu âm và xét nghiệm AFP được khuyến cáo để phát hiện sớm UTBG ở nhóm nguy cơ cao.
1.2. Phương pháp điều trị UTBG hiện tại
Tắc mạch hóa chất (TACE) là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho UTBG giai đoạn trung gian. Tuy nhiên, tỷ lệ tồn dư tổn thương sau TACE lên đến 60%, đòi hỏi các phương pháp điều trị bổ sung. Xạ trị lập thể định vị thân (SBRT) là một lựa chọn tiềm năng, đặc biệt cho các khối u không thể phẫu thuật hoặc đốt nhiệt. SBRT sử dụng liều xạ cao trong ít phân liều, giảm thiểu tác dụng phụ lên mô lành xung quanh.
II. Nghiên cứu điều trị UTBG còn tồn dư bằng SBRT
Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả và độ an toàn của xạ trị lập thể định vị thân (SBRT) trong điều trị ung thư gan còn tồn dư sau tắc mạch hóa chất (TACE). Kết quả nghiên cứu cho thấy SBRT có khả năng kiểm soát khối u tốt hơn so với TACE nhắc lại, đồng thời giảm thiểu tác dụng phụ lên gan lành. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả với các khối u nằm ở vị trí khó tiếp cận như rốn gan hoặc gần mạch máu lớn.
2.1. Kết quả sớm và lâu dài của SBRT
Kết quả sớm sau SBRT cho thấy tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn (CR) và đáp ứng một phần (PR) cao hơn so với TACE nhắc lại. Các chỉ số như AFP và kích thước khối u cũng giảm đáng kể. Về lâu dài, SBRT giúp kéo dài thời gian sống thêm không tiến triển (PFS) và tỷ lệ sống thêm toàn bộ (OS) cao hơn so với TACE nhắc lại.
2.2. Độ an toàn và tác dụng phụ của SBRT
SBRT được đánh giá là an toàn với tỷ lệ tác dụng phụ thấp. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm viêm da và mệt mỏi, nhưng không nghiêm trọng. So với TACE nhắc lại, SBRT ít gây tổn thương gan lành và không làm suy giảm chức năng gan đáng kể.
III. Ý nghĩa và ứng dụng thực tiễn của nghiên cứu
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng về hiệu quả và độ an toàn của xạ trị lập thể định vị thân (SBRT) trong điều trị ung thư gan còn tồn dư sau tắc mạch hóa chất (TACE). Kết quả nghiên cứu có thể hỗ trợ việc đưa SBRT vào các phác đồ điều trị tiêu chuẩn cho UTBG, đặc biệt ở những bệnh nhân không đáp ứng hoàn toàn với TACE. Phương pháp này cũng mở ra hướng điều trị mới cho các khối u khó tiếp cận hoặc không thể phẫu thuật.
3.1. Ứng dụng trong lâm sàng
SBRT có thể được sử dụng như một phương pháp điều trị bổ sung hoặc thay thế cho TACE nhắc lại, đặc biệt ở những bệnh nhân có chức năng gan kém hoặc khối u nằm ở vị trí khó tiếp cận. Phương pháp này cũng giúp giảm thiểu tác dụng phụ và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.
3.2. Hướng nghiên cứu trong tương lai
Cần thêm các nghiên cứu quy mô lớn và dài hạn để xác nhận hiệu quả của SBRT trong điều trị UTBG. Ngoài ra, việc kết hợp SBRT với các phương pháp điều trị khác như liệu pháp nhắm trúng đích hoặc miễn dịch trị liệu cũng là hướng nghiên cứu tiềm năng trong tương lai.