Tổng quan nghiên cứu
Bê tông đầm lăn (BTĐL) là vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm như khả năng chịu tải cao, thi công nhanh và tiết kiệm chi phí, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng đập thủy điện và kết cấu mặt đường giao thông trên thế giới. Tính đến năm 1998, đã có 184 đập BTĐL cao trên 15m được xây dựng với tổng khối lượng 57 triệu m³ bê tông, trong đó 35 triệu m³ là BTĐL. Ở Việt Nam, BTĐL chủ yếu được sử dụng trong xây dựng đập thủy điện lớn như Sơn La với khối lượng lên đến 3 triệu m³, tuy nhiên ứng dụng BTĐL trong xây dựng mặt đường ô tô còn rất hạn chế, đặc biệt là việc sử dụng tro bay và cát mặn làm vật liệu thay thế cát nước ngọt truyền thống chưa được nghiên cứu sâu rộng.
Luận văn tập trung nghiên cứu thi công thử nghiệm mặt đường BTĐL sử dụng tro bay và cát mặn theo công nghệ giản đơn, đánh giá chất lượng sau thi công nhằm làm rõ tính chất cơ lý, diễn biến nhiệt và hiện tượng nứt sớm trong quá trình thi công. Phạm vi nghiên cứu thực hiện tại khu vực ven biển miền Bắc Việt Nam, với đoạn thi công thử nghiệm dài 50m, bề rộng 6m, chiều dày lớp BTĐL 15cm, phù hợp cho mặt đường ô tô cấp IV trở xuống và các loại đường giao thông nông thôn, nội bộ, bãi đỗ xe.
Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc tận dụng nguồn tro bay nhiệt điện dồi dào, giảm thiểu ô nhiễm môi trường, đồng thời thay thế cát nước ngọt khan hiếm bằng cát mặn, góp phần phát triển bền vững hạ tầng giao thông vùng ven biển. Các chỉ tiêu đánh giá bao gồm cường độ chịu nén, cường độ chịu kéo uốn, diễn biến nhiệt độ trong quá trình thi công và hiện tượng nứt do co ngót, sốc nhiệt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về bê tông đầm lăn, bao gồm:
Lý thuyết thủy hóa xi măng: Quá trình thủy hóa diễn ra qua các giai đoạn hòa tan, hóa keo và kết tinh, tạo thành cấu trúc đá xi măng chịu lực. Tro bay và phụ gia khoáng được sử dụng để tăng thể tích hồ xi măng, cải thiện tính dẻo, độ đặc chắc và giảm nhiệt tỏa ra, hạn chế co ngót và nứt.
Mô hình thiết kế cấp phối BTĐL: Áp dụng phương pháp thiết kế theo quan điểm bê tông (dựa trên tỷ lệ nước/chất kết dính và khối lượng tuyệt đối) và quan điểm cơ học đất (dựa trên mối quan hệ độ ẩm - tỷ trọng khô tối ưu). Các phương pháp thiết kế như ACI 211.3R-02 và RCCD (Trung Quốc) được tham khảo để tối ưu cấp phối, đảm bảo độ chặt và cường độ yêu cầu.
Khái niệm tính công tác và tổn thất tính công tác: Độ công tác của BTĐL được đo bằng chỉ số độ cứng Vebe, phù hợp trong khoảng 30-40 giây để đảm bảo thi công dễ dàng và đạt độ chặt yêu cầu. Tổn thất tính công tác tăng theo thời gian và nhiệt độ môi trường, ảnh hưởng đến chất lượng thi công.
Các chỉ tiêu cơ lý quan trọng: Cường độ chịu nén (28-41 MPa), cường độ chịu kéo uốn (3,5-7 MPa), mô đun đàn hồi, độ mài mòn, độ co ngót, giãn nở nhiệt và độ thấm nước. Các chỉ tiêu này quyết định độ bền, độ ổn định và tuổi thọ của mặt đường BTĐL.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ thi công thử nghiệm mặt đường BTĐL sử dụng tro bay và cát mặn tại khu vực Đồ Sơn, Hải Phòng. Vật liệu gồm tro bay từ nhà máy nhiệt điện Phả Lại, cát biển Đồ Sơn và đá dăm Minh Đức.
Phương pháp phân tích: Kết hợp nghiên cứu lý thuyết, thí nghiệm phòng và khảo sát hiện trường. Thí nghiệm bao gồm đo cường độ chịu nén, cường độ kéo uốn bằng phương pháp khoan rút lõi, đo diễn biến nhiệt độ bằng cảm biến nhiệt, đánh giá tổn thất tính công tác qua chỉ số Vebe.
Timeline nghiên cứu: Thi công thử nghiệm trong điều kiện thực tế với quy mô đoạn đường 50m, theo dõi diễn biến nhiệt trong 72 giờ sau thi công, đánh giá chất lượng bê tông sau 28 ngày tuổi. Các bước thi công gồm chuẩn bị khuôn, làm lớp móng cấp phối đá dăm, thi công lớp BTĐL, đầm lèn bằng lu rung và lu tĩnh, cắt khe co ngót và bảo dưỡng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chất lượng vật liệu và cấp phối: Tro bay Phả Lại có kích thước hạt trung bình 45μm, thành phần hóa học phù hợp tiêu chuẩn ASTM C618, giúp tăng cường độ bê tông lên 19-23% khi thay thế 10-20% cốt liệu nhỏ. Cát biển Đồ Sơn có đặc tính cơ lý tốt, phù hợp làm cốt liệu mịn thay thế cát nước ngọt. Cấp phối BTĐL M250 với tỷ lệ xi măng 230 kg/m³, tro bay 97 kg/m³, nước 120 lít/m³, đá dăm 1200 kg/m³ và cát mặn 800 kg/m³ được tối ưu hóa để đạt độ chặt và cường độ yêu cầu.
Cường độ bê tông sau thi công: Kết quả khoan rút lõi cho thấy cường độ chịu nén trung bình đạt 36-42 MPa sau 28 ngày, vượt yêu cầu thiết kế M200 (20 MPa). Cường độ kéo uốn tính toán từ cường độ kéo ép chẻ đạt khoảng 4,9 MPa, phù hợp với quy định cho mặt đường cấp IV trở xuống. Tỷ lệ mẫu đạt yêu cầu trên 90%, đảm bảo chất lượng thi công.
Diễn biến nhiệt độ trong quá trình thi công: Nhiệt độ mặt đường BTĐL tăng nhanh trong 2 giờ đầu, giữ ổn định trong 4 giờ tiếp theo và đạt đỉnh khoảng 7,5°C cao hơn nhiệt độ môi trường tại thời điểm 22 giờ sau thi công. Quá trình thủy hóa kéo dài khoảng 72 giờ, nhiệt độ giảm dần về mức môi trường. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa các vị trí trong kết cấu không lớn, giảm nguy cơ nứt do sốc nhiệt.
Tổn thất tính công tác và thời gian thi công: Độ cứng Vebe của hỗn hợp BTĐL dao động trong khoảng 30-40 giây, phù hợp với điều kiện thi công tại Việt Nam. Tổn thất tính công tác tăng nhanh khi nhiệt độ môi trường trên 32°C, do đó thời gian thi công và đầm lèn nên hoàn thành trong vòng 60 phút để đảm bảo chất lượng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định khả năng ứng dụng BTĐL sử dụng tro bay và cát mặn trong xây dựng mặt đường ô tô cấp IV trở xuống và các loại đường giao thông nông thôn, nội bộ. Việc sử dụng tro bay không chỉ giúp tăng cường độ bê tông mà còn kéo dài thời gian đông kết, tạo điều kiện thuận lợi cho thi công. Cát mặn thay thế cát nước ngọt góp phần giảm khai thác tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả cường độ và diễn biến nhiệt của BTĐL trong luận văn tương đồng với các công trình tại Mỹ, Canada và Nhật Bản, đồng thời phù hợp với điều kiện khí hậu ven biển miền Bắc Việt Nam. Việc áp dụng công nghệ giản đơn trong thi công giúp giảm chi phí thiết bị, phù hợp với điều kiện thi công tại các địa phương có điều kiện kinh tế hạn chế.
Biểu đồ diễn biến nhiệt và cường độ bê tông có thể được trình bày qua các biểu đồ đường cong nhiệt độ theo thời gian và biểu đồ cường độ chịu nén, kéo uốn theo tuổi bê tông, giúp minh họa rõ ràng quá trình phát triển chất lượng mặt đường BTĐL.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng công nghệ thi công giản đơn cho BTĐL sử dụng tro bay, cát mặn: Khuyến nghị các nhà thầu và cơ quan quản lý áp dụng công nghệ giản đơn trong thi công mặt đường BTĐL cấp IV trở xuống, giúp tiết kiệm chi phí thiết bị và nhân công, rút ngắn thời gian thi công, dự kiến hoàn thành trong vòng 60 phút cho mỗi lớp thi công.
Sử dụng tro bay nhiệt điện và cát mặn làm vật liệu thay thế: Khuyến khích sử dụng tro bay từ các nhà máy nhiệt điện phía Bắc và cát biển ven biển làm cốt liệu mịn trong BTĐL, nhằm giảm khai thác cát nước ngọt, bảo vệ môi trường và tận dụng nguồn nguyên liệu tái tạo, với mục tiêu giảm ít nhất 30% lượng cát nước ngọt sử dụng trong xây dựng.
Xây dựng chỉ dẫn kỹ thuật thi công và nghiệm thu BTĐL: Đề xuất Bộ Giao thông vận tải và các cơ quan liên quan ban hành hướng dẫn kỹ thuật chi tiết về thiết kế cấp phối, thi công, bảo dưỡng và kiểm tra chất lượng BTĐL sử dụng tro bay, cát mặn, đảm bảo phù hợp với điều kiện khí hậu và vật liệu địa phương, áp dụng trong vòng 1-2 năm tới.
Mở rộng nghiên cứu và thí điểm tại các vùng ven biển khác: Khuyến nghị các viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp xây dựng phối hợp triển khai các dự án thí điểm BTĐL sử dụng tro bay, cát mặn tại các tỉnh ven biển miền Bắc và miền Trung, theo dõi diễn biến chất lượng trong ít nhất 2 năm để đánh giá toàn diện và hoàn thiện công nghệ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và hoạch định chính sách giao thông: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và kỹ thuật để xây dựng chính sách phát triển vật liệu xây dựng bền vững, giảm khai thác tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường.
Các kỹ sư thiết kế và thi công công trình giao thông: Tham khảo để áp dụng công nghệ BTĐL sử dụng tro bay, cát mặn trong thiết kế và thi công mặt đường cấp IV trở xuống, giúp tối ưu chi phí và nâng cao chất lượng công trình.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành xây dựng công trình giao thông: Tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp thiết kế cấp phối, thi công và đánh giá chất lượng BTĐL trong điều kiện thực tế Việt Nam.
Doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng và nhà thầu thi công: Hướng dẫn lựa chọn nguyên liệu, thiết kế cấp phối và quy trình thi công BTĐL hiệu quả, tận dụng nguồn tro bay và cát biển, mở rộng thị trường vật liệu thân thiện môi trường.
Câu hỏi thường gặp
BTĐL sử dụng tro bay và cát mặn có đảm bảo chất lượng không?
Theo kết quả thí nghiệm khoan rút lõi, BTĐL sử dụng tro bay và cát mặn đạt cường độ chịu nén trung bình 36-42 MPa và cường độ kéo uốn khoảng 4,9 MPa, đáp ứng yêu cầu thiết kế mặt đường cấp IV trở xuống.Công nghệ giản đơn trong thi công BTĐL là gì?
Công nghệ giản đơn sử dụng thiết bị trộn cưỡng bức, xe tải vận chuyển, máy rải asphalt và lu rung, lu tĩnh để đầm lèn hỗn hợp BTĐL, phù hợp với điều kiện thi công tại các địa phương có hạn chế về thiết bị chuyên dụng.Thời gian thi công và đầm lèn BTĐL nên kéo dài bao lâu?
Thời gian thi công và đầm lèn nên hoàn thành trong vòng 60 phút kể từ khi trộn để đảm bảo độ công tác và chất lượng bê tông, tránh tổn thất tính công tác do bay hơi nước và đông kết sớm.Tại sao nên sử dụng cát mặn thay thế cát nước ngọt?
Cát mặn có trữ lượng lớn dọc ven biển, giúp giảm khai thác cát nước ngọt đang cạn kiệt, đồng thời tận dụng nguồn nguyên liệu địa phương, giảm chi phí vận chuyển và bảo vệ môi trường.Nhiệt độ thi công ảnh hưởng thế nào đến BTĐL?
Nhiệt độ môi trường cao làm tăng tốc độ thủy hóa xi măng, gây nhiệt độ nội tại cao, tăng nguy cơ nứt do co ngót và sốc nhiệt. Việc kiểm soát nhiệt độ thi công và bảo dưỡng kịp thời giúp giảm thiểu hiện tượng này.
Kết luận
- Luận văn đã chứng minh khả năng thi công và ứng dụng BTĐL sử dụng tro bay và cát mặn theo công nghệ giản đơn cho mặt đường ô tô cấp IV trở xuống và các loại đường giao thông nông thôn, nội bộ.
- Kết quả thí nghiệm hiện trường cho thấy cường độ chịu nén và kéo uốn của BTĐL đạt yêu cầu kỹ thuật, đảm bảo chất lượng và độ bền công trình.
- Diễn biến nhiệt độ trong quá trình thi công tuân theo quy luật thủy hóa xi măng, với nhiệt độ chênh lệch không lớn giữa các vị trí trong kết cấu, giảm nguy cơ nứt do sốc nhiệt.
- Việc sử dụng tro bay và cát mặn góp phần giảm khai thác tài nguyên thiên nhiên, tận dụng nguồn nguyên liệu tái tạo, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững hạ tầng giao thông ven biển.
- Đề xuất mở rộng nghiên cứu, hoàn thiện chỉ dẫn kỹ thuật và triển khai thí điểm tại các vùng ven biển nhằm thúc đẩy ứng dụng rộng rãi công nghệ BTĐL thân thiện môi trường.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và doanh nghiệp xây dựng cần phối hợp triển khai các dự án thí điểm, hoàn thiện quy trình kỹ thuật và phổ biến công nghệ BTĐL sử dụng tro bay, cát mặn nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả công trình giao thông tại Việt Nam.