Tổng quan nghiên cứu

Người Tày là dân tộc thiểu số đông thứ hai tại Việt Nam, chủ yếu cư trú ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Thái Nguyên, Lạng Sơn, Cao Bằng, Hà Giang. Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên với diện tích 845,1 km² và dân số khoảng 64.241 người (năm 2009), là nơi sinh sống của cộng đồng người Tày có truyền thống văn hóa lâu đời. Trong đó, Then Tày là một loại hình sinh hoạt văn hóa tín ngưỡng đặc sắc, gắn liền với đời sống tâm linh và văn hóa của người Tày. Then không chỉ là hình thức diễn xướng dân gian tổng hợp gồm ca nhạc, múa, diễn trò mà còn là nghi lễ tín ngưỡng quan trọng trong đời sống cộng đồng.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là tìm hiểu đặc điểm nội dung và nghệ thuật trong Then của người Tày ở Võ Nhai, Thái Nguyên, nhằm nhận diện những nét độc đáo trong văn hóa Tày tại địa phương này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các lời hát Then chưa được xuất bản, thu thập qua phương pháp điền dã tại huyện Võ Nhai. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa Then trong bối cảnh hiện đại, góp phần duy trì bản sắc văn hóa dân tộc Tày nói riêng và văn hóa đa dạng của Việt Nam nói chung.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về văn hóa dân gian, tín ngưỡng dân tộc thiểu số và nghệ thuật diễn xướng. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết về diễn xướng dân gian tổng hợp: Then được xem là hình thức diễn xướng tổng hợp, kết hợp ca hát, múa, âm nhạc và nghi lễ tín ngưỡng. Lý thuyết này giúp phân tích các yếu tố nghệ thuật và tín ngưỡng trong Then.

  • Lý thuyết văn hóa dân gian và tín ngưỡng bản địa: Giúp hiểu sâu sắc vai trò của Then trong đời sống tâm linh, xã hội của người Tày, cũng như mối quan hệ giữa Then với các hình thức tín ngưỡng khác như Mo, Tào.

Các khái niệm chính bao gồm: Then (hình thức diễn xướng và tín ngưỡng), lời Then (văn bản nghệ thuật), nghi lễ Then (các dạng thức như cầu hoa, giải hạn, mừng thọ), âm nhạc Then (đàn tính, xóc nhạc), và nghệ thuật múa, trang trí mỹ thuật trong Then.

Phương pháp nghiên cứu

  • Phương pháp điền dã văn học: Tác giả trực tiếp gặp gỡ, phỏng vấn các nghệ nhân, thầy Then và người dân địa phương để sưu tầm lời hát Then chưa được xuất bản, thu thập tư liệu thực tế.

  • Phương pháp khảo sát thống kê: Thống kê các bài hát Then phổ biến ở Võ Nhai, phân loại theo dạng thức như Then cầu mong, Then giải hạn, Then mừng thọ, Then chữa bệnh, Then tang ma, Then cấp sắc.

  • Phương pháp phân tích tổng hợp: Phân tích nội dung, nghệ thuật lời Then dựa trên các yếu tố văn học, âm nhạc, múa, trang trí mỹ thuật; tổng hợp các đặc điểm chung và riêng biệt của Then ở Võ Nhai.

  • Phương pháp đối chiếu, so sánh: So sánh Then ở Võ Nhai với Then ở các địa phương khác trong tỉnh Thái Nguyên và các tỉnh miền núi phía Bắc để nhận diện nét đặc sắc riêng.

  • Phương pháp nghiên cứu liên ngành: Kết hợp văn hóa học, xã hội học, dân tộc học để hiểu mối quan hệ Then với đời sống xã hội, tín ngưỡng và văn hóa dân gian.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm gần 20 thành viên trong câu lạc bộ hát Then xã Thần Sa, cùng nhiều thầy Then có uy tín như Lương Văn Vượng, Ma Văn Viên, Hoàng Thị Giới. Phân tích dữ liệu dựa trên lời Then thu thập, quan sát thực tế các nghi lễ, và phỏng vấn sâu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng dạng thức Then ở Võ Nhai: Nghiên cứu xác định các dạng Then phổ biến gồm Then cầu mong (bắc cầu xin hoa, giải hạn, mừng thọ), Then chữa bệnh, Then tang ma, Then cấp sắc. Trong đó, Then bắc cầu xin hoa và Then giải hạn được tổ chức phổ biến vào đầu năm, kéo dài từ 12 đến 15 tiếng, với nghi thức phức tạp và nhiều yếu tố nghệ thuật.

  2. Nội dung Then phản ánh đời sống xã hội và tâm linh: Lời Then miêu tả cuộc hành trình của đoàn quân Then lên Thiên đình xin hoa, cầu phúc, giải hạn, chữa bệnh. Nội dung có nhiều hình ảnh biểu tượng như hoa, chim én, thể hiện ước vọng về cuộc sống bình an, con cháu đông đủ, sức khỏe dồi dào. Các bài Then sử dụng thể thơ hỗn hợp năm chữ, bảy chữ, xen kẽ tiếng Tày, tiếng Việt và tiếng Hán.

  3. Nghệ thuật diễn xướng đa dạng và đặc sắc: Âm nhạc Then sử dụng đàn tính, xóc nhạc với giai điệu nhẹ nhàng, trầm bổng phù hợp với nội dung nghi lễ. Múa trong Then sử dụng đạo cụ như quạt, thể hiện các động tác tượng trưng cuộc hành trình của đoàn quân Then. Trang phục thầy Then sặc sỡ, được thêu hoa văn tinh tế, kết hợp với các đồ trang trí giấy màu tạo không gian linh thiêng.

  4. Thực trạng bảo tồn Then ở Võ Nhai: Then cổ với lời hát bằng chữ Tày cổ đang có nguy cơ mai một do thế hệ trẻ ít kế thừa, trong khi Then hiện đại bằng tiếng Việt được phổ biến hơn. Các nghi lễ Then vẫn được duy trì nhưng có xu hướng giản lược, không còn rườm rà như trước. Chính quyền địa phương và cộng đồng cần có chính sách bảo tồn phù hợp.

Thảo luận kết quả

Các phát hiện cho thấy Then ở Võ Nhai không chỉ là hình thức tín ngưỡng mà còn là kho tàng văn hóa nghệ thuật phong phú, phản ánh sâu sắc đời sống tâm linh và xã hội của người Tày. So với các nghiên cứu ở Cao Bằng, Lạng Sơn, Then Võ Nhai có nét đặc trưng riêng về cách thức diễn xướng, sử dụng nhạc cụ và nghi lễ phù hợp với điều kiện địa phương.

Việc Then cổ đang mai một là hệ quả của sự phát triển kinh tế xã hội và thay đổi nhận thức của thế hệ trẻ. Tuy nhiên, Then hiện đại vẫn giữ vai trò quan trọng trong sinh hoạt cộng đồng, góp phần duy trì bản sắc văn hóa. Các biểu đồ so sánh tần suất các dạng Then và số lượng nghệ nhân theo độ tuổi có thể minh họa rõ thực trạng này.

Nghiên cứu nhấn mạnh ý nghĩa Then trong việc giáo dục đạo đức, khuyên răn con người sống có đạo đức, đồng thời phản ánh hiện thực xã hội và ca ngợi thiên nhiên. Đây là giá trị văn học dân gian cần được bảo tồn và phát huy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chương trình đào tạo, truyền dạy Then cho thế hệ trẻ: Tổ chức các lớp học, câu lạc bộ hát Then tại các trường học và cộng đồng nhằm truyền lại lời Then cổ và kỹ năng diễn xướng. Mục tiêu tăng số lượng nghệ nhân trẻ lên khoảng 30% trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, các trường học, UBND huyện Võ Nhai.

  2. Hỗ trợ kinh phí và tạo điều kiện cho nghệ nhân Then duy trì hoạt động: Cung cấp kinh phí tổ chức lễ hội Then, trang phục, nhạc cụ, đồng thời xây dựng quỹ bảo tồn văn hóa dân tộc. Mục tiêu duy trì ít nhất 10 nghệ nhân Then hoạt động thường xuyên. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh Thái Nguyên, các tổ chức văn hóa.

  3. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị Then: Thực hiện các chương trình truyền thông, hội thảo, triển lãm về Then nhằm nâng cao ý thức bảo tồn văn hóa truyền thống. Mục tiêu tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong các hoạt động Then. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Văn hóa, các tổ chức xã hội.

  4. Nghiên cứu và số hóa tư liệu Then: Thu thập, ghi âm, ghi hình các bài Then cổ, xây dựng kho tư liệu số phục vụ nghiên cứu và giáo dục. Mục tiêu hoàn thành số hóa ít nhất 80% tư liệu Then trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Học liệu Đại học Thái Nguyên, các viện nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu văn hóa dân gian và tín ngưỡng dân tộc thiểu số: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về Then Tày, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về văn hóa dân gian Việt Nam.

  2. Cán bộ quản lý văn hóa và chính quyền địa phương: Giúp hiểu rõ giá trị văn hóa Then, từ đó xây dựng chính sách bảo tồn và phát huy hiệu quả tại địa phương.

  3. Nghệ nhân, thầy Then và cộng đồng người Tày: Cung cấp kiến thức về các dạng thức Then, nội dung và nghệ thuật, hỗ trợ việc truyền dạy và bảo tồn truyền thống.

  4. Sinh viên, học viên ngành Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam: Tài liệu tham khảo quý giá cho các khóa học về văn hóa dân tộc thiểu số, văn học dân gian và nghệ thuật diễn xướng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Then là gì và có nguồn gốc từ đâu?
    Then là hình thức diễn xướng dân gian tổng hợp của người Tày, kết hợp ca hát, múa, âm nhạc và nghi lễ tín ngưỡng. Nguồn gốc Then được cho là từ thời nhà Mạc (cuối thế kỷ XVI - đầu thế kỷ XVII) tại Cao Bằng, nhưng cũng có ý kiến cho rằng Then có từ rất xa xưa, gắn liền với tín ngưỡng bản địa.

  2. Các dạng Then phổ biến ở Võ Nhai gồm những loại nào?
    Các dạng Then phổ biến gồm Then cầu mong (bắc cầu xin hoa, giải hạn, mừng thọ), Then chữa bệnh, Then tang ma và Then cấp sắc. Mỗi dạng có nghi thức và nội dung riêng, phục vụ các mục đích tín ngưỡng khác nhau.

  3. Nội dung lời Then phản ánh điều gì trong đời sống người Tày?
    Lời Then phản ánh đời sống xã hội, tâm linh, ước vọng về sức khỏe, hạnh phúc, con cháu đông đủ, đồng thời phê phán những thói hư tật xấu và ca ngợi thiên nhiên. Nội dung mang tính biểu tượng và giàu giá trị nhân văn.

  4. Thế hệ trẻ có tiếp nhận và bảo tồn Then như thế nào?
    Thế hệ trẻ hiện nay chủ yếu tiếp nhận Then hiện đại bằng tiếng Việt, trong khi Then cổ bằng chữ Tày cổ đang mai một do thiếu người kế thừa. Việc truyền dạy Then cần được tăng cường qua các lớp học và câu lạc bộ văn hóa.

  5. Làm thế nào để bảo tồn và phát huy giá trị Then trong thời đại hiện nay?
    Cần có chính sách hỗ trợ nghệ nhân, tổ chức đào tạo, truyền dạy Then cho thế hệ trẻ, số hóa tư liệu, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị Then. Việc giản lược nghi lễ không làm mất đi giá trị văn hóa mà giúp Then phù hợp với đời sống hiện đại.

Kết luận

  • Then Tày ở Võ Nhai là hình thức văn hóa tín ngưỡng đặc sắc, phản ánh sâu sắc đời sống tâm linh và xã hội của người Tày.
  • Nghiên cứu đã làm rõ các dạng thức Then phổ biến, nội dung và nghệ thuật diễn xướng đa dạng, phong phú.
  • Then cổ đang đứng trước nguy cơ mai một, trong khi Then hiện đại vẫn được duy trì và phát triển.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ về đào tạo, hỗ trợ nghệ nhân, tuyên truyền và số hóa tư liệu để bảo tồn Then.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình truyền dạy Then, xây dựng chính sách bảo tồn và nghiên cứu sâu hơn về Then trong bối cảnh hội nhập văn hóa.

Hành động ngay hôm nay để góp phần giữ gìn và phát huy giá trị Then Tày – di sản văn hóa quý báu của cộng đồng người Tày ở Võ Nhai, Thái Nguyên!