Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, hoạt động thương mại toàn cầu phát triển mạnh mẽ, Việt Nam chứng kiến sự gia tăng đa dạng về chủng loại, thương hiệu và nguồn gốc xuất xứ hàng hóa. Theo báo cáo của Tổng Cục Hải Quan, kim ngạch nhập khẩu hàng hóa từ Hàn Quốc vào Việt Nam đạt khoảng 32 tỷ USD năm 2016, trở thành một trong những đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam. Thái độ của người tiêu dùng đối với hàng hóa có nguồn gốc xuất xứ từ Hàn Quốc tại Thành phố Hồ Chí Minh là vấn đề nghiên cứu trọng tâm nhằm hiểu rõ hơn về nhận thức, đánh giá và xu hướng tiêu dùng trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thái độ của người tiêu dùng Việt Nam đối với các nhóm sản phẩm chủ lực có xuất xứ từ Hàn Quốc gồm ô tô, thiết bị điện tử, mỹ phẩm và thực phẩm. Nghiên cứu được thực hiện tại Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế và văn hóa lớn nhất Việt Nam, trong giai đoạn năm 2017. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn hỗ trợ các cơ quan hoạch định chính sách trong việc xây dựng chiến lược phát triển thương hiệu quốc gia và cải thiện hình ảnh hàng hóa nội địa.

Thị trường tiêu dùng Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển mạnh với dân số hơn 95 triệu người, trong đó nhóm tuổi lao động chiếm 68,4% (Tổng cục Thống kê, 2017). Thu nhập bình quân đầu người đạt khoảng 2.215 USD/năm, góp phần thúc đẩy sức mua và nhu cầu tiêu dùng hàng hóa nhập khẩu tăng cao. Chỉ số niềm tin người tiêu dùng Việt Nam năm 2017 đạt 117 điểm, đứng thứ 5 toàn cầu về mức độ lạc quan (Nielsen, 2017). Những con số này phản ánh tiềm năng lớn cho các sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ từ Hàn Quốc tại thị trường Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về thái độ người tiêu dùng và tác động của nguồn gốc xuất xứ (Country of Origin - COO) đến hành vi tiêu dùng. Theo Ajzen (2008), thái độ là sự đánh giá tổng quát của cá nhân đối với một đối tượng, trong đó thái độ người tiêu dùng thể hiện qua cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực đối với sản phẩm. COO được định nghĩa là thông tin liên quan đến nơi sản xuất sản phẩm (Zhang, 1996) và được pháp luật Việt Nam quy định tại Luật Thương mại 2015, Điều 3, khoản 14.

Lý thuyết tác động của COO đến thái độ người tiêu dùng được phát triển từ nghiên cứu của Nagashima (1970), cho rằng người tiêu dùng liên kết COO với hình ảnh, danh tiếng và định kiến về quốc gia sản xuất. Các nghiên cứu sau đó chỉ ra rằng COO là tín hiệu quan trọng giúp người tiêu dùng đánh giá chất lượng sản phẩm, tuy nhiên mức độ tác động có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm, mức độ tham gia của người tiêu dùng và hành vi vị chủng (Shimp và Sharma, 1987).

Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên nghiên cứu của Leonidou và cộng sự (1999), tập trung vào các tiêu chí: nguồn thông tin người tiêu dùng sử dụng để đánh giá sản phẩm, đặc điểm sản phẩm (thiết kế, chất lượng, nhãn hiệu, bao bì, giá cả, dịch vụ hỗ trợ), thái độ chung đối với hàng hóa có xuất xứ Hàn Quốc và so sánh với các quốc gia khác như Nhật Bản, Châu Âu - Mỹ, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận quy nạp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo thương mại, thống kê hải quan, các nghiên cứu trước đây và tài liệu pháp luật liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp tại Thành phố Hồ Chí Minh với cỡ mẫu 220 người tiêu dùng, được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất thuận tiện nhằm đảm bảo đa dạng đối tượng, bao gồm người tiêu dùng tại các siêu thị có sản phẩm Hàn Quốc, khách hàng mua xe ô tô Hàn Quốc và người tiêu dùng phổ thông.

Bảng câu hỏi khảo sát được thiết kế dựa trên thang đo Likert 5 điểm, bao gồm các phần: nguồn thông tin sử dụng để đánh giá sản phẩm, đánh giá các đặc điểm sản phẩm, thái độ chung đối với hàng hóa Hàn Quốc, so sánh danh mục sản phẩm với các quốc gia khác và thông tin cá nhân (giới tính, tuổi, thu nhập, trình độ học vấn). Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 16, sử dụng thống kê mô tả, kiểm định T-test và ANOVA để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn thông tin ảnh hưởng đến đánh giá sản phẩm: Kết quả khảo sát cho thấy 85% người tiêu dùng đồng ý rằng trải nghiệm bản thân và ý kiến từ bạn bè/người thân là nguồn thông tin quan trọng nhất khi đánh giá hàng hóa có xuất xứ từ Hàn Quốc. Mạng xã hội và truyền thông điện tử cũng được 70% người tham gia đánh giá cao, phản ánh xu hướng tiếp cận thông tin hiện đại.

  2. Đánh giá các đặc điểm sản phẩm: Người tiêu dùng đánh giá cao chất lượng (trung bình 4,3/5) và thiết kế (4,1/5) của hàng hóa Hàn Quốc. Bao bì và nhãn hiệu cũng nhận được điểm trung bình trên 4,0. Giá cả được đánh giá ở mức 3,6, cho thấy người tiêu dùng nhận thức giá cả hợp lý so với chất lượng. Dịch vụ hỗ trợ và ưu đãi tín dụng có điểm thấp hơn, khoảng 3,2, cho thấy đây là lĩnh vực cần cải thiện.

  3. Thái độ chung đối với hàng hóa Hàn Quốc: Khoảng 78% người tiêu dùng thể hiện thái độ tích cực, đồng ý hoặc hoàn toàn đồng ý với việc lựa chọn sản phẩm có nguồn gốc từ Hàn Quốc. Tỷ lệ này cao hơn so với các sản phẩm xuất xứ từ Trung Quốc (45%) và Thái Lan (60%), nhưng thấp hơn so với Nhật Bản (85%) và Châu Âu - Mỹ (88%).

  4. So sánh danh mục sản phẩm: Trong các nhóm sản phẩm, ô tô và thiết bị điện tử Hàn Quốc được đánh giá cao nhất với điểm trung bình lần lượt 4,4 và 4,3. Mỹ phẩm và thực phẩm có điểm trung bình thấp hơn, khoảng 3,9 và 3,8, nhưng vẫn vượt trội so với các sản phẩm cùng loại từ Trung Quốc và Thái Lan.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy người tiêu dùng tại Thành phố Hồ Chí Minh có thái độ tích cực đối với hàng hóa có nguồn gốc xuất xứ từ Hàn Quốc, đặc biệt là các sản phẩm công nghệ và ô tô. Điều này phù hợp với xu hướng toàn cầu khi các thương hiệu Hàn Quốc như Samsung, LG, Kia và Hyundai đã xây dựng được uy tín về chất lượng và thiết kế hiện đại. Sự ảnh hưởng của làn sóng văn hóa Hàn Quốc (Hallyu) cũng góp phần nâng cao hình ảnh tích cực của hàng hóa từ quốc gia này.

Nguồn thông tin truyền miệng và trải nghiệm cá nhân được xem là yếu tố quyết định trong việc hình thành thái độ, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hành vi tiêu dùng. Mạng xã hội và truyền thông điện tử ngày càng trở nên quan trọng trong việc tiếp cận và đánh giá sản phẩm, phản ánh sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng hiện đại.

Mức độ hài lòng thấp hơn về dịch vụ hỗ trợ và ưu đãi tín dụng cho thấy các doanh nghiệp Hàn Quốc tại Việt Nam cần chú trọng cải thiện các dịch vụ hậu mãi và chính sách bán hàng để tăng sức cạnh tranh. So sánh với các quốc gia khác cho thấy hàng hóa Hàn Quốc được đánh giá cao hơn Trung Quốc và Thái Lan, nhưng vẫn cần nỗ lực để cạnh tranh với Nhật Bản và Châu Âu - Mỹ, đặc biệt trong các sản phẩm cao cấp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình đánh giá các đặc điểm sản phẩm và biểu đồ so sánh tỷ lệ thái độ tích cực đối với hàng hóa từ các quốc gia khác nhau, giúp minh họa rõ ràng sự ưu thế của hàng hóa Hàn Quốc trong tâm trí người tiêu dùng Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chiến lược truyền thông và marketing: Doanh nghiệp Hàn Quốc cần khai thác mạnh mẽ các kênh truyền thông điện tử và mạng xã hội để nâng cao nhận thức và củng cố hình ảnh thương hiệu, hướng tới nhóm khách hàng trẻ và có trình độ học vấn cao. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.

  2. Cải thiện dịch vụ hậu mãi và ưu đãi tín dụng: Đẩy mạnh các chương trình hỗ trợ khách hàng như bảo hành mở rộng, dịch vụ giao hàng nhanh và các chính sách mua trả góp linh hoạt nhằm tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Chủ thể thực hiện: doanh nghiệp phân phối và nhà sản xuất. Thời gian: 12 tháng.

  3. Phát triển sản phẩm phù hợp với thị hiếu địa phương: Nghiên cứu và điều chỉnh thiết kế, mẫu mã, cũng như chất lượng sản phẩm phù hợp với nhu cầu và văn hóa tiêu dùng Việt Nam, đặc biệt trong nhóm mỹ phẩm và thực phẩm. Thời gian: 12-18 tháng.

  4. Hợp tác với các cơ quan hoạch định chính sách: Đề xuất các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xây dựng thương hiệu quốc gia, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và thúc đẩy xuất nhập khẩu hàng hóa chất lượng cao. Thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp nhập khẩu và phân phối hàng hóa Hàn Quốc: Nghiên cứu giúp hiểu rõ thái độ và nhu cầu của người tiêu dùng, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, tăng thị phần tại Việt Nam.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý thị trường: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để xây dựng chính sách phát triển thương hiệu quốc gia, nâng cao chất lượng hàng hóa nội địa và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh doanh thương mại, marketing quốc tế: Tài liệu tham khảo quý giá về tác động của nguồn gốc xuất xứ đến hành vi tiêu dùng trong bối cảnh thị trường Việt Nam.

  4. Doanh nghiệp Việt Nam cạnh tranh với hàng hóa nhập khẩu: Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của hàng hóa Hàn Quốc để điều chỉnh chiến lược sản phẩm, nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường nội địa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguồn gốc xuất xứ ảnh hưởng thế nào đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng?
    Nguồn gốc xuất xứ là tín hiệu quan trọng giúp người tiêu dùng đánh giá chất lượng và uy tín sản phẩm, đặc biệt khi thiếu thông tin chi tiết. Ví dụ, sản phẩm Hàn Quốc được đánh giá cao về chất lượng và thiết kế, tạo sự tin tưởng cho người tiêu dùng.

  2. Những nguồn thông tin nào người tiêu dùng Việt Nam sử dụng để đánh giá hàng hóa Hàn Quốc?
    Trải nghiệm cá nhân và ý kiến từ bạn bè, người thân là nguồn thông tin chính. Ngoài ra, mạng xã hội và truyền thông điện tử ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức.

  3. Các nhóm sản phẩm nào của Hàn Quốc được người tiêu dùng Việt Nam ưa chuộng nhất?
    Ô tô và thiết bị điện tử là hai nhóm sản phẩm được đánh giá cao nhất về chất lượng và thiết kế, tiếp theo là mỹ phẩm và thực phẩm.

  4. Có sự khác biệt về thái độ tiêu dùng theo nhóm nhân khẩu học không?
    Có, người tiêu dùng trẻ tuổi, có trình độ học vấn cao và thu nhập ổn định thường có thái độ tích cực hơn đối với hàng hóa Hàn Quốc.

  5. Doanh nghiệp Việt Nam có thể học hỏi gì từ nghiên cứu này?
    Doanh nghiệp Việt Nam có thể hiểu rõ hơn về đối thủ cạnh tranh, từ đó cải tiến sản phẩm, nâng cao chất lượng và phát triển chiến lược marketing phù hợp để tăng sức cạnh tranh trên thị trường.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định nguồn gốc xuất xứ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thái độ và hành vi tiêu dùng tại Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Người tiêu dùng đánh giá cao chất lượng, thiết kế và nhãn hiệu của hàng hóa Hàn Quốc, đặc biệt trong nhóm ô tô và thiết bị điện tử.
  • Thái độ tích cực của người tiêu dùng Việt Nam đối với hàng hóa Hàn Quốc tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp Hàn Quốc mở rộng thị trường.
  • Các doanh nghiệp cần tập trung cải thiện dịch vụ hậu mãi và phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường địa phương.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách trong việc xây dựng chiến lược phát triển thương hiệu quốc gia và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Tiếp theo, các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nên triển khai các giải pháp đề xuất nhằm tận dụng tối đa lợi thế từ hình ảnh nguồn gốc xuất xứ, đồng thời tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về hành vi tiêu dùng trong các khu vực khác của Việt Nam để mở rộng phạm vi ứng dụng. Hành động ngay hôm nay để nâng cao vị thế hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế!