Tổng quan nghiên cứu

Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, với diện tích khoảng 252,6 km², là trung tâm kinh tế - hành chính và du lịch của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ. Nha Trang sở hữu tài nguyên thiên nhiên phong phú, đa dạng với các yếu tố địa hình núi, biển, đảo, sông, đầm trũng và hệ sinh thái biển đa dạng như rạn san hô, rừng ngập mặn, cùng nhiều điểm du lịch nổi tiếng như vịnh Nha Trang, đảo Hòn Tre, Hòn Mun, suối khoáng nóng Tháp Bà. Năm 2019, thành phố đón khoảng 7,2 triệu lượt khách lưu trú, trong đó có 3,6 triệu lượt khách quốc tế, tăng lần lượt 12,6% và 27,5% so với năm 2018, với tổng doanh thu ước đạt 27.000 tỷ đồng, tăng 24,2%. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng này cũng đặt ra nhiều thách thức về tính bền vững và khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá chi tiết điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên phục vụ phát triển du lịch tại Nha Trang trong giai đoạn 2010-2020, tập trung vào ba loại hình du lịch chính: tham quan, nghỉ dưỡng và sinh thái. Nghiên cứu nhằm xác định mức độ thuận lợi của các tài nguyên cho từng loại hình du lịch, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển bền vững, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ địa bàn thành phố Nha Trang với các tiểu vùng tự nhiên đặc trưng, đồng thời phân tích các yếu tố kinh tế - xã hội và cơ sở hạ tầng phục vụ du lịch.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các quan điểm nghiên cứu lãnh thổ, hệ thống và tổng hợp, lịch sử - viễn cảnh, cùng phát triển bền vững để đánh giá điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên phục vụ du lịch.

  • Quan điểm lãnh thổ nhấn mạnh sự phân hóa không gian của các yếu tố tự nhiên và xã hội, giúp xác định các vùng có tiềm năng phát triển du lịch khác nhau.
  • Quan điểm hệ thống và tổng hợp đặt các tài nguyên trong mối quan hệ tương tác với hệ thống tự nhiên và kinh tế - xã hội, đảm bảo đánh giá toàn diện và khách quan.
  • Quan điểm lịch sử - viễn cảnh giúp hiểu rõ quá trình hình thành và phát triển tài nguyên, từ đó dự báo xu hướng và đề xuất định hướng phát triển phù hợp.
  • Quan điểm phát triển bền vững tập trung vào khai thác tài nguyên hiệu quả, bảo vệ môi trường và đảm bảo lợi ích lâu dài cho các thế hệ tương lai.

Ba khái niệm chính được sử dụng là: điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu, thủy văn, sinh vật), tài nguyên thiên nhiên (bao gồm tài nguyên địa chất, khí hậu, nước, sinh vật, cảnh quan), và tài nguyên du lịch tự nhiên (cảnh quan thiên nhiên, các yếu tố địa chất, địa mạo, khí hậu, thủy văn, hệ sinh thái phục vụ du lịch).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu đa dạng:

  • Thu thập tài liệu, số liệu từ các nguồn chính thức như Trạm Khí tượng thủy văn Nam Trung Bộ, Ban Quản lý Vịnh Nha Trang, Niên giám thống kê tỉnh Khánh Hòa, Sở Du lịch tỉnh Khánh Hòa, cùng các công trình nghiên cứu liên quan.
  • Điều tra thực địa tại các điểm du lịch trọng yếu như Danh thắng Hòn Chồng - Hòn Đỏ, bãi biển trung tâm, Vinpearl Land, Hòn Mun, Hòn Tằm, suối khoáng nóng Tháp Bà, kết hợp phỏng vấn cán bộ quản lý, hướng dẫn viên và cộng đồng dân cư địa phương.
  • Phân tích thống kê và xử lý số liệu nhằm đánh giá các chỉ tiêu định lượng về tài nguyên, lượng khách du lịch, cơ sở hạ tầng, và các điều kiện phục vụ du lịch.
  • Đánh giá tổng hợp sử dụng phương pháp cho điểm theo ma trận tam giác để xác định mức độ thuận lợi của tài nguyên cho từng loại hình du lịch, kết hợp phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
  • Sử dụng bản đồ và biểu đồ để minh họa phân bố tài nguyên, đặc điểm địa hình, khí hậu và các khu vực tiềm năng phát triển du lịch.

Cỡ mẫu khảo sát thực địa và phỏng vấn được lựa chọn dựa trên tiêu chí đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan đến du lịch tại Nha Trang, đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng và phong phú tài nguyên thiên nhiên: Thành phố Nha Trang có khoảng 19 đảo lớn nhỏ trong vịnh với tổng diện tích 37,8 km², hệ sinh thái biển đa dạng gồm rạn san hô, rừng ngập mặn, bãi biển cát trắng mịn với độ dốc từ 1-3°, nước biển trong suốt 3-5m, độ mặn 2,5%-4%, rất thuận lợi cho các hoạt động du lịch biển. Địa hình đa dạng với núi cao từ +50m đến +920m, đồng bằng ven biển thấp dần ra biển, tạo cảnh quan hấp dẫn cho du lịch tham quan và nghỉ dưỡng.

  2. Khí hậu nhiệt đới ấm áp, thuận lợi cho du lịch quanh năm: Nha Trang có khí hậu nhiệt đới nóng ẩm, chịu ảnh hưởng của khí hậu đại dương, với nhiệt độ trung bình năm từ 24-27°C, lượng mưa trung bình 1250-1900 mm/năm, thuộc nhóm khí hậu thích nghi tốt với sức khỏe con người. Các chỉ tiêu sinh khí hậu cho thấy khí hậu rất phù hợp cho du lịch biển, nghỉ dưỡng và thể thao ngoài trời.

  3. Mức độ thuận lợi của tài nguyên cho các loại hình du lịch: Đánh giá tổng hợp cho thấy tài nguyên thiên nhiên tại Nha Trang rất thuận lợi cho du lịch tham quan (đạt khoảng 85% điểm tối đa), du lịch nghỉ dưỡng (khoảng 80%) và du lịch sinh thái (khoảng 75%). Các điểm du lịch như Hòn Chồng, Hòn Mun, suối khoáng nóng Tháp Bà có giá trị địa chất, cảnh quan và sinh thái cao, tạo sức hút lớn với du khách.

  4. Thách thức về phát triển bền vững và khai thác tài nguyên: Mặc dù lượng khách du lịch tăng trung bình 12,6% mỗi năm, một số điểm du lịch chưa phát huy hết tiềm năng do thiếu quy hoạch bài bản, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, và nguy cơ suy thoái môi trường do khai thác quá mức. Ví dụ, bãi biển trung tâm đang chịu tác động của xói mòn và ô nhiễm, ảnh hưởng đến trải nghiệm du khách.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên trong phát triển du lịch Nha Trang. Sự đa dạng địa hình, khí hậu ôn hòa và hệ sinh thái biển phong phú tạo nền tảng vững chắc cho các loại hình du lịch tham quan, nghỉ dưỡng và sinh thái. So sánh với các nghiên cứu trước đây tại các vùng ven biển khác của Việt Nam, Nha Trang có lợi thế vượt trội về tài nguyên vị thế và khí hậu, phù hợp với xu hướng du lịch biển toàn cầu.

Tuy nhiên, sự phát triển “nóng” của ngành du lịch cũng đặt ra thách thức về bảo vệ môi trường và khai thác bền vững tài nguyên. Các biểu đồ phân bố khách du lịch theo mùa và khu vực cho thấy sự tập trung cao tại các điểm trung tâm, gây áp lực lên hệ sinh thái và hạ tầng. So với các nghiên cứu về phát triển du lịch bền vững, việc áp dụng các giải pháp quản lý tài nguyên và quy hoạch không gian hợp lý là cần thiết để duy trì sức hấp dẫn lâu dài của Nha Trang.

Phân tích SWOT cho thấy điểm mạnh là tài nguyên thiên nhiên đa dạng, khí hậu thuận lợi và vị trí địa lý chiến lược; điểm yếu là cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ và quản lý tài nguyên còn hạn chế; cơ hội đến từ xu hướng tăng trưởng du lịch biển và sự quan tâm của nhà nước; thách thức là biến đổi khí hậu và áp lực môi trường ngày càng lớn. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu phát triển du lịch bền vững tại các thành phố biển khác trong khu vực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quy hoạch và quản lý tài nguyên thiên nhiên: Xây dựng và thực hiện quy hoạch phát triển du lịch bền vững, phân vùng rõ ràng các khu vực phát triển du lịch tham quan, nghỉ dưỡng và sinh thái. Mục tiêu nâng cao mức độ thuận lợi tài nguyên lên trên 90% trong vòng 5 năm. Chủ thể thực hiện là Sở Du lịch phối hợp với Ban Quản lý Vịnh Nha Trang và các địa phương.

  2. Phát triển cơ sở hạ tầng đồng bộ, thân thiện môi trường: Đầu tư nâng cấp hệ thống giao thông, cơ sở lưu trú, xử lý nước thải và quản lý chất thải tại các điểm du lịch trọng điểm. Mục tiêu giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển và đất liền, nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là UBND thành phố và các doanh nghiệp du lịch.

  3. Bảo tồn và phát huy giá trị hệ sinh thái biển và rừng ngập mặn: Thực hiện các chương trình bảo vệ rạn san hô, rừng ngập mặn và đa dạng sinh học, kết hợp giáo dục cộng đồng và du khách về bảo vệ môi trường. Mục tiêu duy trì và phục hồi ít nhất 80% diện tích hệ sinh thái bị suy giảm trong 5 năm. Chủ thể thực hiện là Ban Quản lý Vịnh Nha Trang, các tổ chức bảo tồn và cộng đồng dân cư.

  4. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch và nâng cao chất lượng dịch vụ: Phát triển các sản phẩm du lịch sinh thái, du lịch văn hóa kết hợp với tài nguyên thiên nhiên, tạo điểm nhấn thu hút khách quốc tế và trong nước. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách lưu trú dài ngày lên 15% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện là các doanh nghiệp du lịch, Sở Du lịch và các tổ chức đào tạo nguồn nhân lực.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách du lịch: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách phát triển du lịch bền vững, quy hoạch tài nguyên thiên nhiên và phát triển sản phẩm du lịch phù hợp với tiềm năng địa phương.

  2. Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành địa lý, du lịch: Tài liệu chi tiết về đánh giá điều kiện tự nhiên, phương pháp phân tích và ứng dụng thực tiễn giúp nâng cao hiểu biết và phát triển nghiên cứu chuyên sâu.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư du lịch: Thông tin về tiềm năng tài nguyên, xu hướng phát triển và các khuyến nghị giúp định hướng đầu tư hiệu quả, phát triển sản phẩm du lịch đa dạng và bền vững.

  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức bảo tồn môi trường: Luận văn cung cấp kiến thức về giá trị tài nguyên thiên nhiên và tầm quan trọng của bảo vệ môi trường, từ đó nâng cao nhận thức và tham gia tích cực vào phát triển du lịch bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao điều kiện tự nhiên lại quan trọng đối với phát triển du lịch Nha Trang?
    Điều kiện tự nhiên như địa hình, khí hậu, hệ sinh thái biển tạo nên cảnh quan hấp dẫn và môi trường thuận lợi cho các loại hình du lịch biển, nghỉ dưỡng và sinh thái. Ví dụ, bãi biển cát trắng mịn và khí hậu ôn hòa giúp thu hút hơn 7 triệu lượt khách mỗi năm.

  2. Phương pháp đánh giá tài nguyên thiên nhiên được sử dụng như thế nào?
    Luận văn sử dụng phương pháp cho điểm theo ma trận tam giác và phân tích SWOT để đánh giá mức độ thuận lợi của tài nguyên cho từng loại hình du lịch, kết hợp khảo sát thực địa và phân tích số liệu thống kê nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện.

  3. Những thách thức lớn nhất trong phát triển du lịch Nha Trang là gì?
    Bao gồm áp lực môi trường do khai thác quá mức, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, quy hoạch chưa hợp lý và biến đổi khí hậu. Ví dụ, bãi biển trung tâm đang bị xói mòn và ô nhiễm, ảnh hưởng đến trải nghiệm du khách.

  4. Các giải pháp chính để phát triển du lịch bền vững tại Nha Trang là gì?
    Tăng cường quy hoạch và quản lý tài nguyên, phát triển cơ sở hạ tầng thân thiện môi trường, bảo tồn hệ sinh thái biển và rừng ngập mặn, đa dạng hóa sản phẩm du lịch và nâng cao chất lượng dịch vụ.

  5. Ai nên sử dụng kết quả nghiên cứu này?
    Nhà quản lý chính sách, nhà nghiên cứu, doanh nghiệp du lịch và cộng đồng dân cư đều có thể sử dụng kết quả để định hướng phát triển, đầu tư và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, góp phần phát triển du lịch bền vững.

Kết luận

  • Thành phố Nha Trang sở hữu tài nguyên thiên nhiên đa dạng và khí hậu thuận lợi, tạo nền tảng vững chắc cho phát triển du lịch tham quan, nghỉ dưỡng và sinh thái.
  • Mức độ thuận lợi của tài nguyên cho các loại hình du lịch đạt từ 75% đến 85%, cho thấy tiềm năng phát triển lớn nhưng cần quản lý hiệu quả.
  • Sự phát triển nhanh chóng đặt ra thách thức về bảo vệ môi trường và khai thác bền vững tài nguyên thiên nhiên.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào quy hoạch, quản lý tài nguyên, phát triển cơ sở hạ tầng, bảo tồn hệ sinh thái và đa dạng hóa sản phẩm du lịch.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng trong việc phát triển du lịch bền vững tại Nha Trang trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan chức năng và doanh nghiệp áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và cập nhật dữ liệu để nâng cao hiệu quả phát triển du lịch bền vững.