Tổng quan nghiên cứu
Ngành dịch vụ spa tại Việt Nam, đặc biệt là tại TP. Hồ Chí Minh, đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh tầng lớp trung lưu gia tăng và thu nhập bình quân đầu người cải thiện. Theo ước tính, đến năm 2020, khoảng một phần ba dân số Việt Nam sẽ thuộc tầng lớp trung lưu hoặc cao hơn, với mức thu nhập tối thiểu khoảng 714 USD/tháng. Điều này thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp, trong đó dịch vụ spa được xem là một trong những lựa chọn hàng đầu của khách hàng nữ giới. Báo cáo của Nielsen năm 2018 cho thấy 65% người tiêu dùng Việt Nam lạc quan về triển vọng nghề nghiệp, 77% đánh giá tình trạng tài chính cá nhân sẽ cải thiện trong 12 tháng tới, và 64% cho rằng đây là thời điểm thích hợp để chi tiêu cho các sản phẩm, dịch vụ mong muốn.
Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của ngành spa cũng đặt ra nhiều thách thức như chất lượng dịch vụ chưa đồng đều, sự cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu quốc tế, và thiếu sự quản lý chặt chẽ từ các cơ quan chức năng. Trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu tác động của sự hài lòng đến xu hướng hành vi tiêu dùng dịch vụ spa của khách hàng nữ tại TP. Hồ Chí Minh trở nên cấp thiết. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố như chất lượng trải nghiệm dịch vụ, cảm xúc và giá trị cảm nhận đến sự hài lòng, từ đó đánh giá tác động của sự hài lòng lên xu hướng hành vi tiêu dùng dịch vụ spa. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng nữ sử dụng dịch vụ spa trong ngày tại các quận trung tâm TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2018. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản trị spa nâng cao chất lượng dịch vụ, gia tăng sự hài lòng và thúc đẩy hành vi tiêu dùng bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính: lý thuyết hành vi người tiêu dùng, lý thuyết mô hình nghiên cứu thái độ và lý thuyết về sự hài lòng khách hàng. Lý thuyết hành vi người tiêu dùng giúp giải thích nguyên nhân và quá trình ra quyết định tiêu dùng dựa trên các yếu tố văn hóa, xã hội, cá nhân và tâm lý. Lý thuyết mô hình thái độ (tripartite model) gồm ba thành phần: nhận thức (cognition), cảm xúc (affective) và ý định hành vi (conation), được sử dụng để xây dựng mô hình nghiên cứu về sự hài lòng và xu hướng hành vi tiêu dùng. Lý thuyết về sự hài lòng khách hàng tập trung vào sự so sánh giữa kỳ vọng và hiệu quả cảm nhận, trong đó cảm xúc và nhận thức đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sự hài lòng.
Ba khái niệm chính được nghiên cứu gồm:
- Chất lượng trải nghiệm dịch vụ: Bao gồm các yếu tố như không gian, sản phẩm, nhân viên và môi trường tương tác, ảnh hưởng đến cảm nhận tổng thể của khách hàng khi sử dụng dịch vụ spa.
- Giá trị cảm nhận: Là sự đánh giá tổng thể của khách hàng về lợi ích nhận được so với chi phí bỏ ra, bao gồm giá cả, chất lượng, cảm xúc và danh tiếng.
- Cảm xúc tích cực: Phản ứng cảm xúc tích cực phát sinh trong quá trình tiêu dùng dịch vụ, ảnh hưởng đến sự hài lòng và quyết định tiêu dùng tiếp theo.
Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm bốn giả thuyết chính:
- H1: Chất lượng trải nghiệm dịch vụ có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng.
- H2: Giá trị cảm nhận có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng.
- H3: Cảm xúc tích cực có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng.
- H4: Sự hài lòng có ảnh hưởng tích cực đến xu hướng hành vi tiêu dùng dịch vụ spa.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức. Giai đoạn sơ bộ sử dụng phương pháp định tính với kỹ thuật thảo luận nhóm nhằm điều chỉnh thang đo các khái niệm nghiên cứu cho phù hợp với thị trường TP. Hồ Chí Minh. Giai đoạn chính thức tiến hành khảo sát định lượng với mẫu gồm 202 khách hàng nữ đã sử dụng dịch vụ spa trong vòng 12 tháng gần nhất tại các quận trung tâm như quận 1, quận 3 và quận 10.
Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng do tính chất đặc thù của nhóm đối tượng nghiên cứu. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng các kỹ thuật phân tích như Cronbach’s Alpha để kiểm định độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để đánh giá giá trị thang đo, phân tích hồi quy để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2018.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của chất lượng trải nghiệm dịch vụ đến sự hài lòng: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy chất lượng trải nghiệm dịch vụ có tác động dương và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng với hệ số hồi quy beta khoảng 0.35 (p < 0.01). Điều này khẳng định rằng không gian, nhân viên, sản phẩm và môi trường dịch vụ là những yếu tố quan trọng tạo nên sự hài lòng của khách hàng nữ khi sử dụng dịch vụ spa.
Ảnh hưởng của giá trị cảm nhận đến sự hài lòng: Giá trị cảm nhận cũng có tác động tích cực đến sự hài lòng với hệ số beta khoảng 0.28 (p < 0.05). Khách hàng đánh giá cao sự cân bằng giữa lợi ích nhận được và chi phí bỏ ra, từ đó gia tăng mức độ hài lòng.
Ảnh hưởng của cảm xúc tích cực đến sự hài lòng: Cảm xúc tích cực được xác định là nhân tố có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng với hệ số beta khoảng 0.40 (p < 0.01). Khách hàng trải nghiệm cảm giác thư giãn, hài lòng và vui vẻ trong quá trình sử dụng dịch vụ spa sẽ có xu hướng đánh giá cao và hài lòng hơn.
Ảnh hưởng của sự hài lòng đến xu hướng hành vi tiêu dùng: Sự hài lòng có mối quan hệ đồng biến mạnh mẽ với xu hướng hành vi tiêu dùng dịch vụ spa, với hệ số beta khoảng 0.45 (p < 0.01). Khách hàng hài lòng có xu hướng tái sử dụng dịch vụ, giới thiệu cho người khác và trung thành với thương hiệu spa.
Ngoài ra, phân tích ANOVA cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về xu hướng hành vi tiêu dùng giữa các nhóm tuổi, thu nhập và trình độ học vấn, trong đó nhóm khách hàng có thu nhập cao và trình độ học vấn tốt hơn có xu hướng tiêu dùng dịch vụ spa tích cực hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của chất lượng trải nghiệm dịch vụ, giá trị cảm nhận và cảm xúc trong việc hình thành sự hài lòng khách hàng. Đặc biệt, cảm xúc tích cực được xác định là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, cho thấy yếu tố tâm lý và trải nghiệm cảm xúc đóng vai trò then chốt trong ngành dịch vụ spa.
Sự hài lòng được chứng minh là nhân tố trung gian quan trọng ảnh hưởng đến xu hướng hành vi tiêu dùng, đồng nghĩa với việc các nhà quản trị spa cần tập trung nâng cao sự hài lòng để thúc đẩy hành vi tiêu dùng bền vững. Việc phân tích sự khác biệt theo nhóm nhân khẩu học giúp các cơ sở spa có thể thiết kế các chiến lược marketing và dịch vụ phù hợp với từng phân khúc khách hàng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự hài lòng và xu hướng hành vi tiêu dùng, cũng như bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt giữa các nhóm khách hàng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chất lượng trải nghiệm dịch vụ: Các cơ sở spa cần đầu tư nâng cấp không gian, đào tạo nhân viên chuyên nghiệp và cải tiến các liệu trình chăm sóc nhằm tạo ra trải nghiệm tích cực cho khách hàng. Mục tiêu là nâng chỉ số hài lòng khách hàng lên ít nhất 15% trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là ban quản lý spa phối hợp với bộ phận nhân sự và marketing.
Gia tăng giá trị cảm nhận của khách hàng: Cần xây dựng các gói dịch vụ đa dạng, cân đối giữa chất lượng và giá cả, đồng thời minh bạch về chi phí để khách hàng cảm nhận được lợi ích xứng đáng với số tiền bỏ ra. Mục tiêu là cải thiện điểm đánh giá giá trị cảm nhận trên 4/5 trong khảo sát khách hàng định kỳ. Chủ thể thực hiện là bộ phận phát triển sản phẩm và marketing.
Tập trung phát triển trải nghiệm cảm xúc tích cực: Thiết kế các chương trình chăm sóc khách hàng cá nhân hóa, tạo không gian thư giãn, sử dụng âm nhạc, hương thơm và dịch vụ thân thiện để kích thích cảm xúc tích cực. Mục tiêu là tăng tỷ lệ khách hàng đánh giá trải nghiệm cảm xúc tích cực lên 20% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện là bộ phận dịch vụ khách hàng và quản lý spa.
Xây dựng chiến lược giữ chân khách hàng và phát triển thị trường: Tăng cường các chương trình khách hàng thân thiết, khuyến mãi và truyền thông nhằm thúc đẩy hành vi tái sử dụng và giới thiệu dịch vụ. Mục tiêu là tăng tỷ lệ khách hàng trung thành lên 25% trong năm đầu tiên. Chủ thể thực hiện là bộ phận marketing và quản lý kinh doanh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị và chủ cơ sở spa: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng và hành vi tiêu dùng, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ và giữ chân khách hàng.
Chuyên gia marketing trong ngành dịch vụ chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp: Tài liệu giúp phát triển các chiến dịch marketing dựa trên phân tích hành vi khách hàng nữ, tối ưu hóa trải nghiệm và giá trị cảm nhận.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh doanh, marketing: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu định lượng, mô hình hành vi tiêu dùng và ứng dụng lý thuyết trong lĩnh vực dịch vụ spa.
Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách ngành dịch vụ: Kết quả nghiên cứu góp phần đánh giá thực trạng ngành spa, từ đó đề xuất các chính sách hỗ trợ phát triển bền vững và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Câu hỏi thường gặp
Sự hài lòng của khách hàng spa được đo lường như thế nào?
Sự hài lòng được đo bằng thang đo tổng hợp phản ánh cảm xúc và nhận thức của khách hàng sau khi trải nghiệm dịch vụ, bao gồm các yếu tố như chất lượng dịch vụ, giá trị cảm nhận và cảm xúc tích cực. Ví dụ, khách hàng đánh giá mức độ hài lòng trên thang điểm từ 1 đến 5.Nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng nữ tại spa?
Cảm xúc tích cực là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm hệ số tác động lớn nhất trong mô hình hồi quy, cho thấy trải nghiệm cảm xúc tích cực trong quá trình sử dụng dịch vụ là yếu tố then chốt.Làm thế nào để tăng giá trị cảm nhận của khách hàng?
Tăng giá trị cảm nhận bằng cách cân bằng giữa chất lượng dịch vụ và chi phí, minh bạch giá cả, cung cấp các gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu và tạo ra lợi ích vượt trội so với đối thủ cạnh tranh.Xu hướng hành vi tiêu dùng dịch vụ spa được hiểu như thế nào?
Là ý định tái sử dụng dịch vụ, giới thiệu cho người khác và trung thành với thương hiệu spa, phản ánh sự sẵn sàng và quyết định tiêu dùng trong tương lai của khách hàng.Phân khúc khách hàng nào có xu hướng tiêu dùng dịch vụ spa tích cực nhất?
Nhóm khách hàng nữ có thu nhập cao và trình độ học vấn tốt hơn có xu hướng tiêu dùng dịch vụ spa tích cực hơn, thể hiện qua các kết quả phân tích ANOVA trong nghiên cứu.
Kết luận
- Chất lượng trải nghiệm dịch vụ, giá trị cảm nhận và cảm xúc tích cực đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của khách hàng nữ sử dụng dịch vụ spa tại TP. Hồ Chí Minh.
- Cảm xúc tích cực là nhân tố có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng, nhấn mạnh vai trò của trải nghiệm cảm xúc trong ngành dịch vụ spa.
- Sự hài lòng là yếu tố trung gian quan trọng, tác động tích cực đến xu hướng hành vi tiêu dùng dịch vụ spa, bao gồm ý định tái sử dụng và trung thành.
- Có sự khác biệt đáng kể về xu hướng hành vi tiêu dùng giữa các nhóm khách hàng theo độ tuổi, thu nhập và trình độ học vấn.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị spa xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển thị trường trong vòng 12 tháng tới.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở spa nên áp dụng các giải pháp đề xuất để gia tăng sự hài lòng và phát triển bền vững. Các nhà nghiên cứu có thể mở rộng nghiên cứu sang các loại hình dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác nhằm đa dạng hóa ứng dụng lý thuyết hành vi tiêu dùng.