Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của giáo dục ngoại ngữ, việc học tiếng Anh từ bậc tiểu học ngày càng trở nên thiết yếu. Theo ước tính, việc xác định phong cách học tập của học sinh tiểu học có thể giúp nâng cao hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Luận văn này tập trung nghiên cứu sở thích phong cách học tiếng Anh của học sinh tiểu học tại Trung tâm Anh ngữ Australian Languages Center, thành phố Quy Nhơn, với 89 học sinh tham gia, trong độ tuổi từ 9 đến 12. Mục tiêu chính là xác định các phong cách học tập ưu tiên của học sinh và mối liên hệ giữa giới tính với sở thích học tập. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2023, nhằm cung cấp dữ liệu thực tiễn hỗ trợ giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh cho học sinh tiểu học. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển chương trình giảng dạy cá nhân hóa, góp phần cải thiện chỉ số tương tác và hiệu quả học tập của học sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Thuyết Trí tuệ Đa dạng (Multiple Intelligences) của Howard Gardner và mô hình phong cách học VARK của Neil Fleming. Thuyết Trí tuệ Đa dạng phân loại trí tuệ thành tám loại độc lập, trong đó nhấn mạnh sự đa dạng trong cách tiếp nhận và xử lý thông tin của mỗi cá nhân. Mô hình VARK phân chia phong cách học thành bốn loại cảm quan chính: Visual (thị giác), Aural (thính giác), Read/Write (đọc/viết), và Kinesthetic (vận động). Ba khái niệm trọng tâm được sử dụng là: phong cách học đơn modal (unimodal), phong cách học đa modal (multimodal), và sự khác biệt giới tính trong sở thích học tập. Lý thuyết này giúp giải thích sự đa dạng trong cách học của học sinh và tầm quan trọng của việc cá nhân hóa phương pháp giảng dạy.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp theo thiết kế tuần tự giải thích (mixed-methods sequential explanatory design), kết hợp khảo sát định lượng và phỏng vấn định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng câu hỏi VARK dành cho học sinh tiểu học, với 89 học sinh tham gia, gồm 44 nam và 45 nữ. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện (convenience sampling) được sử dụng nhằm đảm bảo tính đa dạng về nền tảng giáo dục và phương pháp giảng dạy. Sau khi phân tích kết quả khảo sát, 9 học sinh được chọn phỏng vấn bán cấu trúc để làm rõ thêm các sở thích học tập. Dữ liệu được xử lý bằng thống kê mô tả (tần suất, phần trăm) và phân tích nội dung phỏng vấn. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2023 tại Trung tâm Anh ngữ Australian Languages Center, Quy Nhơn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ưu thế phong cách học đơn modal: Khoảng 86.5% học sinh có phong cách học đơn modal, trong đó phong cách kinesthetic chiếm ưu thế với 50.62%, tiếp theo là aural (17%), read/write (12%), và visual (5.62%).
  2. Phong cách học đa modal: 9% học sinh có phong cách học hai modal, 3.3% ba modal, và 1.2% bốn modal. Các kết hợp phổ biến nhất là aural-kinesthetic và read/write-kinesthetic.
  3. Sự khác biệt theo giới tính: Nam giới ưu tiên phong cách kinesthetic (59.1%) và aural (21.6%), nữ giới cũng ưu tiên kinesthetic (42.2%) và aural (20%). Mặc dù có sự khác biệt về tỷ lệ giữa các phong cách học, nhưng không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa nam và nữ về sở thích học tập.
  4. Phân bố phong cách học đa modal theo giới tính: Nam giới thể hiện đa dạng hơn với bốn kiểu kết hợp bimodal (RK, AK, AR, VK), trong khi nữ giới chỉ có hai kiểu kết hợp bimodal phổ biến (AR, AK).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy học sinh tiểu học tại trung tâm có xu hướng học tập chủ yếu qua vận động (kinesthetic), phù hợp với đặc điểm phát triển lứa tuổi cần hoạt động thực hành và trải nghiệm. Điều này đồng nhất với các nghiên cứu trước đây về phong cách học của trẻ em, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp hoạt động vận động trong giảng dạy. Mặc dù có sự khác biệt về tỷ lệ sở thích giữa nam và nữ, sự không khác biệt về mặt thống kê cho thấy giáo viên nên áp dụng phương pháp đa dạng để đáp ứng nhu cầu của cả hai giới. Việc sử dụng biểu đồ phân bố phong cách học theo giới tính và loại modal sẽ giúp trực quan hóa sự đa dạng và hỗ trợ điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp. So với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả này củng cố quan điểm rằng phong cách học là cá nhân và đa dạng, không bị chi phối hoàn toàn bởi giới tính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hoạt động vận động trong lớp học: Giáo viên cần thiết kế các bài học tích hợp vận động, thí nghiệm thực hành nhằm tăng cường sự tương tác và phù hợp với phong cách kinesthetic, mục tiêu nâng cao tỷ lệ học sinh chủ động tham gia trong vòng 6 tháng tới.
  2. Đa dạng hóa phương pháp giảng dạy: Kết hợp các phương pháp giảng dạy trực quan, nghe, đọc/viết và vận động để đáp ứng phong cách học đa modal, giúp tăng chỉ số hài lòng và hiệu quả học tập trong năm học tiếp theo.
  3. Đào tạo giáo viên về nhận diện phong cách học: Tổ chức các khóa tập huấn cho giáo viên về cách nhận biết và ứng dụng phong cách học của học sinh, nhằm nâng cao năng lực cá nhân hóa giảng dạy, thực hiện trong quý 3 năm nay.
  4. Phát triển tài liệu học tập đa dạng: Xây dựng và cung cấp tài liệu học tập phong phú, bao gồm hình ảnh, âm thanh, bài tập vận động và văn bản, giúp học sinh tiếp cận kiến thức theo nhiều cách khác nhau, dự kiến hoàn thành trong 12 tháng tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Tiếng Anh tiểu học: Nắm bắt được phong cách học của học sinh để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, tăng hiệu quả truyền đạt kiến thức.
  2. Nhà quản lý giáo dục: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo giáo viên và phát triển chương trình học phù hợp với đặc điểm học sinh.
  3. Nghiên cứu sinh và học giả: Tham khảo phương pháp nghiên cứu hỗn hợp và kết quả về phong cách học tập trong môi trường EFL tiểu học.
  4. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ phong cách học của con em để phối hợp với nhà trường, hỗ trợ học tập tại nhà hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phong cách học kinesthetic là gì?
    Kinesthetic là phong cách học qua vận động, học sinh học tốt nhất khi được thực hành, trải nghiệm trực tiếp. Ví dụ, học sinh thích làm thí nghiệm hoặc tham gia trò chơi học tập.

  2. Tại sao cần xác định phong cách học của học sinh?
    Việc này giúp giáo viên thiết kế bài giảng phù hợp, tăng sự hứng thú và hiệu quả học tập, tránh tình trạng học sinh chán nản hoặc không tiếp thu tốt.

  3. Giới tính ảnh hưởng thế nào đến phong cách học?
    Nghiên cứu cho thấy có sự khác biệt nhỏ về tỷ lệ sở thích học tập giữa nam và nữ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về mặt thống kê, do đó cần áp dụng phương pháp đa dạng cho cả hai giới.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp khảo sát định lượng qua bảng câu hỏi VARK và phỏng vấn định tính để làm rõ hơn các kết quả.

  5. Làm thế nào giáo viên có thể áp dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy?
    Giáo viên nên tích hợp các hoạt động vận động, sử dụng đa dạng phương tiện giảng dạy như hình ảnh, âm thanh, văn bản và thực hành để phù hợp với phong cách học đa dạng của học sinh.

Kết luận

  • Học sinh tiểu học tại Trung tâm Anh ngữ Australian Languages Center chủ yếu có phong cách học kinesthetic (khoảng 50.6%).
  • Phần lớn học sinh có phong cách học đơn modal (86.5%), với một số ít học sinh có phong cách đa modal.
  • Không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về phong cách học giữa nam và nữ học sinh.
  • Kết quả nghiên cứu hỗ trợ việc cá nhân hóa phương pháp giảng dạy, tăng cường hoạt động vận động và đa dạng hóa phương pháp học tập.
  • Đề xuất triển khai đào tạo giáo viên và phát triển tài liệu học tập đa dạng trong vòng 6-12 tháng tới nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy.

Luận văn này mở ra hướng nghiên cứu sâu hơn về phong cách học tập của học sinh tiểu học trong môi trường EFL, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn cho việc cải tiến phương pháp giảng dạy. Các nhà giáo dục và quản lý giáo dục được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh cho học sinh tiểu học.