Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục tiếng Anh tại Việt Nam, kỹ năng nói luôn được xem là thách thức lớn nhất đối với người học, đặc biệt là học sinh Việt Nam vốn quen thuộc với phương pháp Dịch-Phương pháp Ngữ pháp truyền thống. Theo ước tính, tại Trường Ngoại ngữ New Oriental, có khoảng 18 giáo viên tiếng Anh và 102 học viên trình độ tiền trung cấp tham gia các lớp học nói tiếng Anh trong năm 2021. Nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát nhận thức của giáo viên và sở thích của học viên về phản hồi sửa lỗi nói (Oral Corrective Feedback - OCF) nhằm mục tiêu làm rõ mối quan hệ giữa hai yếu tố này trong quá trình giảng dạy và học tập kỹ năng nói tiếng Anh. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại ba cơ sở của Trường Ngoại ngữ New Oriental tại TP. Hồ Chí Minh, trong năm học 2021. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nói, đồng thời góp phần giảm thiểu sự khác biệt giữa nhận thức của giáo viên và mong muốn của học viên về việc cung cấp phản hồi sửa lỗi nói, từ đó cải thiện chất lượng đào tạo và tăng cường sự hài lòng của học viên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về phản hồi sửa lỗi nói (Oral Corrective Feedback - OCF): Được định nghĩa là các phản ứng của giáo viên nhằm chỉ ra và sửa chữa lỗi phát âm, ngữ pháp, từ vựng hoặc ngữ nghĩa trong phát ngôn của học viên. Lyster và Ranta (1997) phân loại các chiến lược OCF thành sáu loại chính: sửa lỗi rõ ràng, gợi ý, phản hồi siêu ngữ pháp, tái diễn, yêu cầu làm rõ và lặp lại. Sheen và Ellis (2011) bổ sung thêm tín hiệu phi ngôn ngữ như cử chỉ hoặc nét mặt.

  • Lý thuyết về nhận thức của giáo viên: Nhận thức của giáo viên về OCF bao gồm các quan điểm, niềm tin và thái độ ảnh hưởng đến cách họ lựa chọn và áp dụng các chiến lược phản hồi trong lớp học. Nhận thức này được hình thành qua kinh nghiệm và môi trường giảng dạy.

  • Lý thuyết về sở thích của học viên: Sở thích của học viên về OCF phản ánh cách họ mong muốn nhận phản hồi, bao gồm loại phản hồi, thời điểm, nguồn cung cấp và mức độ phản hồi. Sự phù hợp giữa sở thích của học viên và nhận thức của giáo viên có thể ảnh hưởng tích cực đến động lực và hiệu quả học tập.

Các khái niệm chính bao gồm: giá trị của OCF, chiến lược OCF, thời điểm cung cấp OCF, nguồn cung cấp OCF, trọng tâm sửa lỗi và lượng phản hồi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế hỗn hợp (mixed-methods) kết hợp phương pháp định lượng và định tính nhằm thu thập dữ liệu toàn diện.

  • Nguồn dữ liệu:

    • 18 giáo viên tiếng Anh giảng dạy lớp nói tại ba cơ sở của Trường Ngoại ngữ New Oriental.
    • 102 học viên trình độ tiền trung cấp tham gia các lớp nói tiếng Anh tại cùng địa điểm.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện (convenience sampling) dựa trên sự sẵn sàng và khả năng tiếp cận của người tham gia.

  • Công cụ thu thập dữ liệu:

    • Bảng hỏi (questionnaire): Gồm 24 mục đánh giá nhận thức của giáo viên và sở thích của học viên về các khía cạnh của OCF, sử dụng thang Likert 5 điểm.
    • Phỏng vấn bán cấu trúc (semi-structured interviews): Thực hiện với 5 giáo viên và 10 học viên nhằm làm rõ và giải thích sâu hơn các kết quả từ bảng hỏi.
  • Phân tích dữ liệu:

    • Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 22.0 với các thống kê mô tả như tần suất, tỷ lệ phần trăm, trung bình và độ lệch chuẩn.
    • Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề dựa trên nội dung phỏng vấn, nhằm bổ sung và làm rõ các phát hiện định lượng.
  • Thời gian nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giá trị của OCF:

    • 100% giáo viên và 95% học viên đồng ý rằng OCF rất quan trọng trong việc phát triển kỹ năng nói.
    • 88% học viên cho rằng OCF giúp ngăn ngừa sự cố định lỗi (fossilization) và tăng sự tự tin khi giao tiếp.
  2. Chiến lược OCF:

    • Giáo viên ưu tiên sử dụng các chiến lược như lặp lại (repetition) và yêu cầu làm rõ (clarification request) với tỷ lệ đồng thuận lần lượt 83% và 78%.
    • Học viên lại ưa thích sửa lỗi rõ ràng (explicit correction) và tái diễn (recasts) với tỷ lệ 85% và 80%.
    • Sự khác biệt này cho thấy giáo viên thiên về các chiến lược khuyến khích tự sửa lỗi, trong khi học viên mong muốn nhận phản hồi trực tiếp và rõ ràng.
  3. Thời điểm cung cấp OCF:

    • 90% giáo viên thích phản hồi ngay lập tức (immediate feedback) để sửa lỗi kịp thời.
    • Ngược lại, 65% học viên thích nhận phản hồi sau khi hoàn thành phát ngôn (delayed feedback), tránh bị gián đoạn khi nói.
  4. Nguồn cung cấp OCF:

    • Cả giáo viên và học viên đều đánh giá cao phản hồi từ bạn học (peer correction) với tỷ lệ đồng thuận trên 75%.
    • Tuy nhiên, học viên không thích tự sửa lỗi (self-correction) với chỉ 40% đồng ý, trong khi giáo viên lại ưu tiên hình thức này với 70%.
  5. Trọng tâm và lượng phản hồi:

    • Cả hai nhóm đồng thuận rằng nên tập trung sửa lỗi phát âm và từ vựng (phonological và lexical errors) với tỷ lệ trên 80%.
    • Về lượng phản hồi, 60% giáo viên cho rằng nên cung cấp phản hồi có chọn lọc (selective feedback), trong khi 70% học viên mong muốn nhận phản hồi toàn diện (comprehensive feedback).

Thảo luận kết quả

Sự khác biệt trong chiến lược và thời điểm cung cấp OCF giữa giáo viên và học viên có thể xuất phát từ các yếu tố như kinh nghiệm giảng dạy, phong cách học tập và mức độ tự tin của học viên. Giáo viên ưu tiên các chiến lược khuyến khích tự sửa lỗi nhằm phát triển khả năng tự học và tự nhận thức của học viên, phù hợp với mô hình dạy học lấy người học làm trung tâm. Trong khi đó, học viên mong muốn nhận phản hồi rõ ràng và kịp thời để nhanh chóng nhận biết và sửa lỗi, điều này phù hợp với nhu cầu cải thiện kỹ năng nói một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Sự khác biệt về thời điểm phản hồi cũng phản ánh tâm lý học viên khi bị gián đoạn trong quá trình nói có thể gây áp lực và giảm sự tự tin. Việc ưu tiên phản hồi sau khi hoàn thành phát ngôn giúp học viên duy trì sự lưu loát và thoải mái hơn trong giao tiếp.

Về nguồn cung cấp OCF, sự đồng thuận cao về vai trò của bạn học cho thấy môi trường học tập hợp tác và tương tác tích cực được đánh giá cao. Tuy nhiên, sự không ưa thích tự sửa lỗi của học viên có thể do thiếu kỹ năng hoặc sự tự tin trong việc nhận diện và sửa lỗi của bản thân.

Các kết quả này tương đồng với một số nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh như nghiên cứu của Luu (2020) và Saeb (2017), đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân bằng giữa nhận thức của giáo viên và sở thích của học viên để tối ưu hóa hiệu quả giảng dạy.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột so sánh tỷ lệ đồng thuận giữa giáo viên và học viên về từng khía cạnh của OCF, giúp minh họa rõ ràng sự tương đồng và khác biệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo giáo viên về đa dạng chiến lược OCF:

    • Động từ hành động: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về các chiến lược phản hồi sửa lỗi đa dạng, đặc biệt là các chiến lược được học viên ưa thích như sửa lỗi rõ ràng và tái diễn.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ áp dụng các chiến lược phù hợp lên ít nhất 80% trong vòng 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và phòng đào tạo của Trường Ngoại ngữ New Oriental.
  2. Điều chỉnh thời điểm cung cấp phản hồi phù hợp với nhu cầu học viên:

    • Động từ hành động: Khuyến khích giáo viên linh hoạt áp dụng phản hồi trì hoãn trong các hoạt động nói nhằm giảm áp lực cho học viên.
    • Target metric: Ít nhất 70% giáo viên áp dụng phản hồi trì hoãn trong các bài tập nói trong vòng 3 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Giáo viên bộ môn và quản lý lớp học.
  3. Phát triển kỹ năng tự sửa lỗi cho học viên:

    • Động từ hành động: Thiết kế các hoạt động hướng dẫn và thực hành tự nhận diện và sửa lỗi cho học viên.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ học viên tự sửa lỗi thành công lên 60% sau 1 học kỳ.
    • Chủ thể thực hiện: Giáo viên và cố vấn học tập.
  4. Khuyến khích phản hồi từ bạn học trong lớp học:

    • Động từ hành động: Xây dựng các hoạt động nhóm và cặp đôi nhằm tăng cường phản hồi lẫn nhau giữa học viên.
    • Target metric: 80% học viên tham gia tích cực vào hoạt động phản hồi bạn học trong vòng 1 học kỳ.
    • Chủ thể thực hiện: Giáo viên và trợ giảng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trung tâm ngoại ngữ:

    • Lợi ích: Hiểu rõ hơn về nhận thức và sở thích của học viên để điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, nâng cao hiệu quả phản hồi sửa lỗi nói.
    • Use case: Áp dụng các chiến lược OCF phù hợp với đặc điểm học viên nhằm cải thiện kỹ năng nói.
  2. Nhà quản lý giáo dục và đào tạo ngoại ngữ:

    • Lợi ích: Xây dựng chính sách đào tạo giáo viên và phát triển chương trình giảng dạy dựa trên dữ liệu thực tiễn về OCF.
    • Use case: Thiết kế các khóa bồi dưỡng nâng cao năng lực phản hồi sửa lỗi cho giáo viên.
  3. Học viên tiếng Anh trình độ tiền trung cấp:

    • Lợi ích: Nắm bắt được các hình thức phản hồi sửa lỗi và cách tận dụng phản hồi để cải thiện kỹ năng nói.
    • Use case: Tăng cường sự chủ động trong việc nhận và sử dụng phản hồi từ giáo viên và bạn học.
  4. Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh:

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu hỗn hợp và kết quả nghiên cứu về mối quan hệ giữa nhận thức giáo viên và sở thích học viên trong OCF.
    • Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo về phản hồi sửa lỗi trong các bối cảnh giáo dục khác nhau.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phản hồi sửa lỗi nói (OCF) là gì?
    OCF là các phản ứng của giáo viên nhằm chỉ ra và sửa chữa lỗi trong phát ngôn của học viên, giúp họ nhận biết và cải thiện kỹ năng nói. Ví dụ, giáo viên có thể sửa lỗi phát âm hoặc ngữ pháp ngay khi học viên nói sai.

  2. Tại sao cần quan tâm đến nhận thức của giáo viên và sở thích của học viên về OCF?
    Vì sự phù hợp giữa nhận thức của giáo viên và sở thích của học viên giúp tăng hiệu quả giảng dạy và học tập, đồng thời nâng cao động lực và sự hài lòng của học viên trong quá trình học.

  3. Chiến lược OCF nào được học viên ưa thích nhất?
    Học viên thường ưa thích các chiến lược sửa lỗi rõ ràng (explicit correction) và tái diễn (recasts) vì chúng giúp họ hiểu rõ lỗi và cách sửa một cách trực tiếp và dễ tiếp thu.

  4. Thời điểm nào là thích hợp để cung cấp OCF trong lớp nói?
    Nghiên cứu cho thấy giáo viên thích phản hồi ngay lập tức, trong khi học viên lại ưu tiên nhận phản hồi sau khi hoàn thành phát ngôn để tránh bị gián đoạn và giữ sự lưu loát khi nói.

  5. Làm thế nào để khuyến khích học viên tự sửa lỗi?
    Giáo viên có thể thiết kế các hoạt động giúp học viên nhận diện lỗi của bản thân, đồng thời tạo môi trường học tập an toàn, khích lệ sự tự tin và hỗ trợ kỹ thuật tự sửa lỗi.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của phản hồi sửa lỗi nói trong việc phát triển kỹ năng nói tiếng Anh cho học viên trình độ tiền trung cấp tại Trường Ngoại ngữ New Oriental.
  • Có sự đồng thuận cao về giá trị của OCF giữa giáo viên và học viên, nhưng tồn tại sự khác biệt về chiến lược, thời điểm và nguồn cung cấp phản hồi.
  • Sự khác biệt này phản ánh nhu cầu điều chỉnh phương pháp giảng dạy để phù hợp hơn với mong muốn và đặc điểm học viên.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở thực tiễn cho việc thiết kế các chương trình đào tạo giáo viên và cải tiến phương pháp giảng dạy.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các cấp độ và bối cảnh khác.

Hành động ngay: Các nhà quản lý và giáo viên nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để nâng cao chất lượng giảng dạy kỹ năng nói, đồng thời khuyến khích học viên chủ động tham gia vào quá trình nhận và sử dụng phản hồi sửa lỗi.