Tổng quan nghiên cứu
Công trình xanh là một xu hướng phát triển bền vững toàn cầu, tuy nhiên tại Việt Nam, lĩnh vực này vẫn còn khá mới mẻ và phát triển chậm. Tính đến tháng 8 năm 2013, Việt Nam chỉ có 21 dự án được cấp chứng nhận LEED và 9 dự án được cấp chứng nhận LOTUS trong tổng số 41 dự án công trình xanh được chứng nhận hoặc đăng ký. Đến năm 2016, số dự án LEED tăng lên 37 và LOTUS là 14 dự án. So sánh với các nước trong khu vực như Indonesia (23 dự án LEED, 105 dự án GREENSHIP) và Philippines (142 dự án LEED), Việt Nam thể hiện sự phát triển chậm hơn rõ rệt.
Nghiên cứu tập trung vào việc xác định các rào cản ảnh hưởng đến sự phát triển công trình xanh tại Việt Nam, nhằm lấp đầy khoảng trống nghiên cứu hiện tại và đề xuất các giải pháp thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành xây dựng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp tại hai khu vực trọng điểm là Thành phố Hồ Chí Minh cùng các tỉnh phía Nam và Hà Nội cùng các tỉnh phía Bắc.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định, phân tích các rào cản và đề xuất giải pháp phù hợp để thúc đẩy phát triển công trình xanh tại Việt Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà đầu tư, nhà quản lý và các bên liên quan nhận diện thách thức, từ đó xây dựng chiến lược phát triển hiệu quả, góp phần nâng cao tỷ lệ công trình xanh, giảm thiểu tác động môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết phát triển bền vững, tập trung vào bộ ba cốt lõi: phát triển kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường. Công trình xanh được xem là một giải pháp thiết thực nhằm giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, tài nguyên và giảm phát thải khí nhà kính trong ngành xây dựng.
Hai hệ thống đánh giá công trình xanh chính được áp dụng tại Việt Nam là LEED (Leadership in Energy & Environmental Design) và LOTUS (hệ thống đánh giá công trình xanh phát triển phù hợp với điều kiện Việt Nam). Các tiêu chí đánh giá bao gồm tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm nước, sử dụng vật liệu bền vững, bảo vệ sức khỏe người sử dụng và an toàn môi trường.
Nghiên cứu cũng tham khảo các mô hình phân tích rào cản phát triển công trình xanh từ các quốc gia khác, tập trung vào các nhóm rào cản chính: kinh tế, nhận thức và đào tạo, thị trường, tổ chức quản lý và kỹ thuật. Các khái niệm chính bao gồm: chi phí đầu tư, thời gian hoàn vốn, nhận thức về công trình xanh, chính sách hỗ trợ, năng lực chuyên môn và công nghệ xây dựng xanh.
Phương pháp nghiên cứu
Dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi khảo sát với cỡ mẫu khoảng 150 người tham gia, bao gồm các chuyên gia, nhà quản lý, kỹ sư và các bên liên quan trong các dự án xây dựng xanh và xây dựng thông thường tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu phi xác suất theo phương pháp thuận tiện và chọn mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo đối tượng khảo sát có kinh nghiệm và hiểu biết về công trình xanh.
Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, kiểm định t để so sánh quan điểm giữa nhóm đã từng tham gia dự án công trình xanh và nhóm chưa từng tham gia. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) được áp dụng để nhóm các rào cản thành các yếu tố chính, đồng thời phân tích phân cụm (cluster analysis) nhằm phân loại các đối tượng khảo sát theo đặc điểm nhận thức và kinh nghiệm. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 7/2016 đến tháng 6/2017.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Rào cản kinh tế là nhóm ảnh hưởng lớn nhất với các yếu tố như chi phí đầu tư ban đầu cao, thời gian hoàn vốn dài và tỷ lệ lợi nhuận thấp so với chi phí đầu tư. Trung bình, chi phí đầu tư xây dựng công trình xanh cao hơn khoảng 15-20% so với công trình thông thường, trong khi thời gian hoàn vốn kéo dài từ 5 đến 7 năm.
Rào cản về nhận thức và đào tạo cũng được đánh giá cao, với hơn 70% người tham gia khảo sát cho rằng thiếu kiến thức, thiếu chương trình đào tạo chuyên sâu và thiếu bằng chứng thực nghiệm về lợi ích công trình xanh là những trở ngại lớn.
Rào cản về chính sách và quản lý nhà nước gồm quy trình đăng ký, xét duyệt chứng nhận phức tạp, chi phí cấp chứng nhận cao (khoảng 4,500 - 10,500 USD cho LOTUS), thiếu cơ quan quản lý chính thức và chưa có hệ thống quy chuẩn, tiêu chuẩn bắt buộc.
Rào cản kỹ thuật và thị trường như thiếu chuyên gia thiết kế, thi công công trình xanh, thiếu vật liệu và công nghệ phù hợp, cũng như tâm lý ngại thay đổi và thiếu sự quan tâm từ khách hàng và nhà phát triển dự án.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các rào cản kinh tế là do chi phí đầu tư ban đầu cao và lợi nhuận thu về chưa rõ ràng, khiến nhà đầu tư còn e ngại. So sánh với các nước trong khu vực, Việt Nam chưa có các chính sách ưu đãi tài chính đủ mạnh để thúc đẩy đầu tư công trình xanh.
Rào cản nhận thức và đào tạo phản ánh sự thiếu hụt nguồn nhân lực có chuyên môn và thiếu các chương trình đào tạo bài bản, điều này cũng được ghi nhận trong các nghiên cứu tại Malaysia và Trung Quốc. Việc thiếu bằng chứng thực nghiệm về lợi ích công trình xanh làm giảm khả năng thuyết phục các nhà đầu tư và khách hàng.
Về chính sách, quy trình cấp chứng nhận phức tạp và chi phí cao làm giảm động lực đăng ký chứng nhận công trình xanh. Thiếu cơ quan quản lý chuyên trách và hệ thống tiêu chuẩn bắt buộc cũng là điểm yếu so với các quốc gia phát triển như Singapore với BCA.
Kỹ thuật và thị trường còn nhiều hạn chế do thiếu chuyên gia, vật liệu và công nghệ phù hợp, cùng với tâm lý ngại thay đổi trong ngành xây dựng truyền thống. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh mức độ đồng thuận về các rào cản giữa nhóm có kinh nghiệm và nhóm chưa có kinh nghiệm, cũng như bảng phân loại các rào cản theo nhóm yếu tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải thiện chính sách hỗ trợ tài chính: Nhà nước cần thiết lập các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ vay vốn với lãi suất thấp và các quỹ hỗ trợ phát triển công trình xanh nhằm giảm chi phí đầu tư ban đầu và rút ngắn thời gian hoàn vốn. Mục tiêu tăng tỷ lệ công trình xanh lên 20% trong 5 năm tới, do Bộ Xây dựng phối hợp với Ngân hàng Nhà nước thực hiện.
Phát triển chương trình đào tạo và nâng cao nhận thức: Các trường đại học, viện nghiên cứu và các tổ chức đào tạo cần xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu về công trình xanh, đồng thời tổ chức các hội thảo, tập huấn nâng cao nhận thức cho các bên liên quan. Mục tiêu đào tạo ít nhất 500 chuyên gia công trình xanh trong 3 năm, do Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với Hội đồng Công trình xanh Việt Nam thực hiện.
Đơn giản hóa quy trình cấp chứng nhận và giảm chi phí: Hội đồng Công trình xanh Việt Nam cần phối hợp với Bộ Xây dựng rà soát, cải tiến quy trình cấp chứng nhận LOTUS, giảm chi phí và thời gian xét duyệt, đồng thời tăng cường minh bạch và hỗ trợ kỹ thuật cho các chủ đầu tư. Mục tiêu rút ngắn thời gian cấp chứng nhận xuống còn 3 tháng trong vòng 2 năm.
Phát triển nguồn cung vật liệu và công nghệ xanh trong nước: Khuyến khích các doanh nghiệp nghiên cứu, sản xuất vật liệu xây dựng xanh và thiết bị tiết kiệm năng lượng, đồng thời hỗ trợ phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng vật liệu xanh trong các dự án lên 30% trong 5 năm, do Bộ Công Thương và Bộ Khoa học Công nghệ phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà đầu tư và chủ dự án xây dựng: Giúp nhận diện các rào cản và cơ hội trong phát triển công trình xanh, từ đó xây dựng chiến lược đầu tư hiệu quả, giảm thiểu rủi ro tài chính.
Các cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy chuẩn và tiêu chuẩn phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển công trình xanh trên phạm vi toàn quốc.
Các tổ chức đào tạo và nghiên cứu: Là tài liệu tham khảo để phát triển chương trình đào tạo, nghiên cứu chuyên sâu về công trình xanh, nâng cao năng lực nguồn nhân lực.
Doanh nghiệp xây dựng và nhà thầu: Hỗ trợ nhận diện các khó khăn kỹ thuật, nâng cao năng lực thi công công trình xanh, đồng thời phát triển các giải pháp công nghệ phù hợp với điều kiện Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Công trình xanh là gì và tại sao cần phát triển ở Việt Nam?
Công trình xanh là các công trình xây dựng tiết kiệm năng lượng, nước, sử dụng vật liệu bền vững và thân thiện với môi trường. Phát triển công trình xanh giúp giảm phát thải khí nhà kính, bảo vệ sức khỏe người sử dụng và góp phần phát triển bền vững trong bối cảnh đô thị hóa nhanh và biến đổi khí hậu.Những rào cản chính trong phát triển công trình xanh tại Việt Nam là gì?
Rào cản chính gồm chi phí đầu tư cao, thời gian hoàn vốn dài, thiếu nhận thức và đào tạo chuyên môn, quy trình cấp chứng nhận phức tạp, thiếu chính sách hỗ trợ và thiếu nguồn cung vật liệu, công nghệ phù hợp.Hệ thống đánh giá công trình xanh LOTUS có điểm gì đặc biệt?
LOTUS là hệ thống đánh giá công trình xanh được phát triển phù hợp với điều kiện khí hậu, văn hóa và thị trường Việt Nam, bao gồm nhiều loại hình công trình với các tiêu chí đánh giá toàn diện về năng lượng, nước, vật liệu, sức khỏe và quản lý.Làm thế nào để giảm chi phí đầu tư công trình xanh?
Có thể giảm chi phí bằng cách áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng hiệu quả, sử dụng vật liệu địa phương, tận dụng các chính sách hỗ trợ tài chính và đào tạo nâng cao năng lực thiết kế, thi công.Ai nên tham gia đào tạo về công trình xanh?
Các kiến trúc sư, kỹ sư xây dựng, nhà quản lý dự án, nhà thầu và các bên liên quan trong ngành xây dựng nên tham gia đào tạo để nâng cao kiến thức, kỹ năng và áp dụng hiệu quả các tiêu chuẩn công trình xanh.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định 25 rào cản chính ảnh hưởng đến phát triển công trình xanh tại Việt Nam, trong đó rào cản kinh tế và nhận thức là quan trọng nhất.
- Phân tích nhân tố và phân cụm giúp nhóm các rào cản thành các yếu tố chính để tập trung giải quyết.
- Đề xuất các giải pháp chính sách, đào tạo, cải tiến quy trình và phát triển công nghệ nhằm thúc đẩy phát triển công trình xanh.
- Nghiên cứu góp phần bổ sung tài liệu khoa học và thực tiễn cho ngành xây dựng xanh tại Việt Nam.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu và theo dõi đánh giá hiệu quả trong thực tiễn.
Khuyến khích các nhà quản lý, nhà đầu tư và chuyên gia ngành xây dựng tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu để thúc đẩy phát triển công trình xanh bền vững tại Việt Nam.