Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của ngành y học, việc học tiếng Anh chuyên ngành y dược trở nên thiết yếu đối với sinh viên y khoa. Tại Việt Nam, đặc biệt là tại Trường Cao đẳng Y tế Huế, việc trang bị vốn từ vựng tiếng Anh y khoa đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực chuyên môn và khả năng giao tiếp quốc tế của sinh viên. Theo ước tính, sinh viên y khoa cần học khoảng 13.000 từ mới trong năm đầu tiên, điều này đặt ra thách thức lớn trong việc tiếp thu và ghi nhớ từ vựng chuyên ngành. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu khảo sát các chiến lược học từ vựng tiếng Anh y khoa của sinh viên và kỹ thuật dạy từ vựng của giáo viên tại Trường Cao đẳng Y tế Huế trong giai đoạn 2018-2019. Qua đó, nghiên cứu mong muốn đóng góp vào việc nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập tiếng Anh chuyên ngành y dược, đồng thời giúp sinh viên nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng và phương pháp học từ vựng phù hợp. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải thiện chất lượng đào tạo tiếng Anh y khoa, góp phần nâng cao năng lực chuyên môn và hội nhập quốc tế cho sinh viên y khoa tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về từ vựng và chiến lược học từ vựng trong ngôn ngữ thứ hai, đặc biệt tập trung vào phân loại chiến lược học từ vựng của Oxford (1990) và Jones (2006). Oxford phân chia chiến lược học từ vựng thành hai nhóm chính: chiến lược trực tiếp (bao gồm chiến lược ghi nhớ, chiến lược nhận thức và chiến lược bù đắp) và chiến lược gián tiếp (bao gồm chiến lược siêu nhận thức, chiến lược cảm xúc và chiến lược xã hội). Jones (2006) mở rộng phân loại này thành tám chiến lược cụ thể: chiến lược từ điển, chiến lược đoán nghĩa, sở thích học tập, chiến lược ghi nhớ, chiến lược tự chủ, chiến lược ghi chép, chiến lược chú ý chọn lọc và chiến lược xã hội. Ngoài ra, nghiên cứu cũng áp dụng các kỹ thuật dạy từ vựng y khoa theo Abdullah (2013), bao gồm: phân tích cấu trúc từ (breaking down), nhận diện các bộ phận từ (word-parts), sử dụng nguyên âm nối (linker vowel), loại bỏ tiền tố và hậu tố (removing affixation), thuật ngữ đặt tên theo người (eponyms), dịch sang tiếng mẹ đẻ và học các cụm từ cố định (collocations). Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: từ vựng y khoa, chiến lược học từ vựng, kỹ thuật dạy từ vựng, từ vựng chuyên ngành, và hiệu quả học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính nhằm thu thập dữ liệu toàn diện và sâu sắc. Mẫu nghiên cứu gồm 195 sinh viên năm thứ hai và thứ ba ngành y khoa tại Trường Cao đẳng Y tế Huế, cùng 5 giáo viên tiếng Anh chuyên ngành y có kinh nghiệm giảng dạy từ 5 năm trở lên. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng hỏi với thang đo Likert 5 mức, đánh giá tần suất và mức độ hữu ích của các chiến lược học từ vựng và kỹ thuật dạy từ vựng. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu bán cấu trúc với giáo viên nhằm làm rõ quan điểm và kinh nghiệm giảng dạy. Quá trình phân tích dữ liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS phiên bản 20.0 để tính toán thống kê mô tả và kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha). Dữ liệu định tính được phân tích nội dung nhằm rút ra các chủ đề và ý nghĩa liên quan. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2018-2019 tại Trường Cao đẳng Y tế Huế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của từ vựng y khoa: 66% sinh viên đánh giá việc học từ vựng y khoa là quan trọng và 20% đánh giá rất quan trọng. Điều này cho thấy phần lớn sinh viên nhận thức rõ vai trò của từ vựng trong học tập và nghề nghiệp tương lai.

  2. Chiến lược học từ vựng được sử dụng phổ biến: Chiến lược đoán nghĩa (guessing strategies) được sử dụng với tần suất cao nhất (trung bình 3.48/5), tiếp theo là chiến lược sử dụng từ điển (3.37/5) và chiến lược xã hội (3.31/5). Về mức độ hữu ích, chiến lược ghi nhớ (memory strategies) được đánh giá cao nhất với điểm trung bình 4.35/5, kế đến là đoán nghĩa (3.82/5) và sử dụng từ điển (3.54/5).

  3. Kỹ thuật dạy từ vựng của giáo viên: 100% giáo viên luôn trình bày từ vựng y khoa trong mỗi bài học. Các kỹ thuật phổ biến gồm nhận diện bộ phận từ (100%), dịch sang tiếng mẹ đẻ (100%), thuật ngữ đặt tên theo người (eponyms) (100%), phân tích cấu trúc từ (80%), loại bỏ tiền tố/hậu tố (80%) và học các cụm từ cố định (80%).

  4. Thách thức trong học và dạy từ vựng y khoa: Sinh viên thường ưu tiên học từ vựng theo cách dễ dàng và quen thuộc, trong khi nhận thức được tầm quan trọng của các chiến lược học từ vựng phức tạp hơn. Giáo viên gặp khó khăn trong việc lựa chọn kỹ thuật phù hợp do đặc thù phức tạp của từ vựng y khoa và hạn chế về thời gian giảng dạy.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên y khoa tại Trường Cao đẳng Y tế Huế có nhận thức tích cực về việc học từ vựng y khoa, phù hợp với báo cáo của ngành giáo dục về nhu cầu tiếng Anh chuyên ngành trong y tế. Việc chiến lược đoán nghĩa và sử dụng từ điển được ưu tiên sử dụng phản ánh xu hướng học tập chủ động và tận dụng nguồn tài nguyên hiện đại như từ điển điện tử trên điện thoại. Tuy nhiên, mức độ sử dụng các chiến lược tự chủ và chú ý chọn lọc còn thấp, cho thấy sinh viên chưa phát huy tối đa khả năng tự học và quản lý quá trình học tập của mình. Giáo viên áp dụng đa dạng kỹ thuật dạy từ vựng, trong đó dịch sang tiếng mẹ đẻ và phân tích cấu trúc từ là những phương pháp được sử dụng rộng rãi, phù hợp với đặc thù từ vựng y khoa phức tạp. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này tương đồng với các nghiên cứu tại các trường y khoa khác về việc học từ vựng chuyên ngành. Việc trình bày dữ liệu có thể được minh họa qua biểu đồ tần suất sử dụng các chiến lược học từ vựng và bảng thống kê kỹ thuật dạy từ vựng của giáo viên, giúp trực quan hóa mức độ ưu tiên và hiệu quả của từng phương pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng tự học cho sinh viên: Khuyến khích sinh viên phát triển chiến lược tự chủ và chú ý chọn lọc trong học từ vựng, nhằm nâng cao hiệu quả học tập dài hạn. Thời gian thực hiện: trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: bộ môn tiếng Anh và cố vấn học tập.

  2. Đa dạng hóa kỹ thuật dạy từ vựng: Giáo viên nên kết hợp linh hoạt các kỹ thuật như phân tích cấu trúc từ, eponyms, collocations và sử dụng công nghệ hỗ trợ để tăng tính hấp dẫn và hiệu quả bài giảng. Thời gian thực hiện: áp dụng ngay trong các khóa học hiện tại. Chủ thể thực hiện: giáo viên tiếng Anh chuyên ngành.

  3. Phát triển tài liệu học tập tương tác: Xây dựng các ứng dụng từ điển y khoa điện tử, bài tập tương tác và video minh họa giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận và luyện tập từ vựng mọi lúc mọi nơi. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: nhà trường phối hợp với các chuyên gia công nghệ giáo dục.

  4. Tổ chức các hoạt động nhóm và giao tiếp thực hành: Tạo điều kiện cho sinh viên học tập theo nhóm và thực hành giao tiếp tiếng Anh y khoa nhằm nâng cao kỹ năng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Thời gian thực hiện: trong mỗi học kỳ. Chủ thể thực hiện: giáo viên và phòng đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh chuyên ngành y dược: Nghiên cứu cung cấp thông tin về các kỹ thuật dạy từ vựng hiệu quả và chiến lược học tập của sinh viên, giúp cải thiện phương pháp giảng dạy.

  2. Sinh viên y khoa và các ngành liên quan: Giúp sinh viên nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của từ vựng y khoa và lựa chọn chiến lược học phù hợp để nâng cao hiệu quả học tập.

  3. Nhà quản lý giáo dục và xây dựng chương trình đào tạo: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo tiếng Anh chuyên ngành phù hợp với nhu cầu thực tế và năng lực của sinh viên.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng và giáo dục y khoa: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về phương pháp dạy và học tiếng Anh chuyên ngành y dược tại Việt Nam và khu vực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao từ vựng y khoa lại quan trọng đối với sinh viên y khoa?
    Từ vựng y khoa là nền tảng để sinh viên hiểu và giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực chuyên môn, giúp họ tiếp cận tài liệu, nghiên cứu và thực hành y tế chính xác hơn.

  2. Chiến lược học từ vựng nào được sinh viên sử dụng nhiều nhất?
    Chiến lược đoán nghĩa từ ngữ dựa trên ngữ cảnh và hình ảnh minh họa được sử dụng phổ biến nhất, giúp sinh viên hiểu nhanh ý nghĩa từ mới mà không cần tra cứu quá nhiều.

  3. Giáo viên thường sử dụng kỹ thuật nào để dạy từ vựng y khoa?
    Các kỹ thuật phổ biến gồm phân tích cấu trúc từ, dịch sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng thuật ngữ đặt tên theo người (eponyms) và học các cụm từ cố định (collocations).

  4. Làm thế nào để sinh viên nâng cao khả năng tự học từ vựng?
    Sinh viên nên xây dựng kế hoạch học tập cá nhân, sử dụng công cụ hỗ trợ như từ điển điện tử, ghi chép từ mới và thực hành giao tiếp thường xuyên để củng cố kiến thức.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các ngành học khác không?
    Mặc dù tập trung vào y khoa, các chiến lược và kỹ thuật học từ vựng được đề xuất có thể điều chỉnh và áp dụng cho các ngành học chuyên ngành khác có yêu cầu từ vựng chuyên sâu.

Kết luận

  • Sinh viên y khoa tại Trường Cao đẳng Y tế Huế nhận thức rõ tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành.
  • Chiến lược đoán nghĩa và sử dụng từ điển là những phương pháp học từ vựng phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay.
  • Giáo viên áp dụng đa dạng kỹ thuật dạy từ vựng, trong đó dịch sang tiếng mẹ đẻ và phân tích cấu trúc từ được sử dụng rộng rãi.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao kỹ năng tự học và đa dạng hóa phương pháp giảng dạy từ vựng y khoa.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các trường y khoa khác trong khu vực.

Hành động ngay: Giáo viên và sinh viên nên áp dụng các chiến lược và kỹ thuật được nghiên cứu để nâng cao hiệu quả học tập và giảng dạy tiếng Anh y khoa, góp phần phát triển nguồn nhân lực y tế chất lượng cao.