Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, kỹ năng tiếng Anh trở thành yếu tố thiết yếu đối với sinh viên Việt Nam nhằm nâng cao năng lực học tập và cơ hội nghề nghiệp. Theo báo cáo của ngành giáo dục, hiện có khoảng 8 triệu người học tiếng Anh tại hơn 14.000 trung tâm ngoại ngữ trên toàn quốc. Tuy nhiên, việc dạy và học tiếng Anh vẫn còn nhiều thách thức như thời gian học hạn chế, sĩ số lớp lớn từ 40-60 học viên, thiếu cơ hội thực hành giao tiếp thực tế và tập trung quá mức vào ngữ pháp thay vì kỹ năng giao tiếp. Nghiên cứu này tập trung vào việc khảo sát phong cách học tập của người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (EFL) tại Trường Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II, áp dụng phương pháp dạy học giao tiếp (Communicative Language Teaching - CLT). Mục tiêu chính là xác định các phong cách học tập ưu tiên của sinh viên và đề xuất các phương pháp giảng dạy phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả học tập tiếng Anh.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm 300 sinh viên thuộc 13 lớp của khóa K03S năm học 2022-2023 và 07 giảng viên trực tiếp giảng dạy. Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng với bảng câu hỏi tập trung vào năm nội dung chính: thông tin nhân khẩu học, xác định phong cách học tập, phong cách học tập ưu tiên, loại hình trí thông minh và kết quả học tập tiếng Anh trước và sau khi áp dụng CLT. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các chiến lược giảng dạy tiếng Anh phù hợp với đặc điểm học tập của sinh viên, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ trong các trường chuyên ngành công an.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chủ đạo về phong cách học tập và trí thông minh đa dạng. Thứ nhất, lý thuyết phong cách học tập của Reid (1984) phân loại người học theo sáu phong cách chính: thị giác (visual), thính giác (auditory), xúc giác (tactile), vận động (kinesthetic), học nhóm (group) và học cá nhân (individual). Lý thuyết này nhấn mạnh sự khác biệt trong cách tiếp nhận và xử lý thông tin qua các giác quan, đồng thời đề xuất việc điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp với phong cách học tập chủ đạo của người học để tối ưu hóa hiệu quả tiếp thu.

Thứ hai, lý thuyết trí thông minh đa dạng của Gardner (1983) xác định tám loại trí thông minh độc lập gồm: ngôn ngữ, logic-toán học, không gian, vận động cơ thể, âm nhạc, giao tiếp xã hội, nội tâm và thiên nhiên. Lý thuyết này mở rộng khái niệm trí tuệ truyền thống, cho rằng mỗi cá nhân có những thế mạnh riêng biệt và việc phát triển giáo dục cần dựa trên điểm mạnh đó để thúc đẩy sự phát triển toàn diện.

Ngoài ra, phương pháp dạy học giao tiếp (CLT) được áp dụng làm nền tảng cho nghiên cứu. CLT tập trung phát triển năng lực giao tiếp thực tế của người học thông qua các hoạt động tương tác, sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh thực tiễn, với vai trò của giáo viên là người hỗ trợ, tạo điều kiện cho học viên chủ động tham gia và tương tác.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng kết hợp phân tích định tính nhằm thu thập và xử lý dữ liệu. Mẫu nghiên cứu gồm 300 sinh viên và 07 giảng viên tại Trường Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện từ 13 lớp thuộc khóa K03S năm học 2022-2023. Bảng câu hỏi được thiết kế dựa trên các thang đo chuẩn của Reid và Gardner, bao gồm 27 câu hỏi dành cho sinh viên và 26 câu hỏi dành cho giảng viên, tập trung vào các nội dung về phong cách học tập, trí thông minh và kết quả học tập.

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 23 với các kỹ thuật phân tích thống kê mô tả, tần suất và so sánh phần trăm nhằm xác định các phong cách học tập ưu tiên, loại hình trí thông minh chiếm ưu thế và đánh giá sự thay đổi kết quả học tập trước và sau khi áp dụng CLT. Ngoài ra, các cuộc phỏng vấn định tính được thực hiện với một số sinh viên và giảng viên để bổ sung thông tin và làm rõ các kết quả khảo sát.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phong cách học tập ưu tiên của sinh viên: Kết quả khảo sát cho thấy sinh viên ưu tiên phong cách học tập thị giác cho việc học từ vựng (trung bình điểm trên 4.0, với 78.2% đồng ý học tốt hơn khi đọc bảng viết), phong cách vận động cho ngữ pháp và kỹ năng nói (71% đồng ý học tốt hơn qua hoạt động đóng vai), phong cách thính giác cho kỹ năng nghe (79.7% đồng ý học tốt hơn khi nghe giảng), và phong cách cá nhân cho kỹ năng đọc hiểu và viết.

  2. Loại hình trí thông minh chiếm ưu thế: Sinh viên chủ yếu thể hiện trí thông minh logic-toán học và vận động cơ thể, phù hợp với đặc thù ngành công an đòi hỏi tư duy phân tích và kỹ năng vận động linh hoạt.

  3. Ảnh hưởng của phương pháp CLT: Cả 07 giảng viên và 300 sinh viên đều đánh giá phương pháp CLT có tác động tích cực đến kết quả học tập tiếng Anh, với mức tăng trung bình khoảng 15-20% điểm số sau khi áp dụng CLT so với trước đó.

  4. Sự khác biệt giữa các lớp: Mặc dù có sự phân bố không đồng đều về số lượng sinh viên giữa các lớp, các phong cách học tập ưu tiên và kết quả học tập đều có xu hướng tương tự, cho thấy tính ổn định của mẫu nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc nhận diện và áp dụng phong cách học tập phù hợp với từng kỹ năng ngôn ngữ giúp nâng cao hiệu quả học tập tiếng Anh trong môi trường CLT. Ví dụ, việc sử dụng hình ảnh, sơ đồ và bảng biểu hỗ trợ học từ vựng cho người học thị giác, trong khi các hoạt động đóng vai và trò chơi vận động giúp người học vận động phát triển kỹ năng ngữ pháp và nói. Điều này phù hợp với lý thuyết của Reid về việc tận dụng các giác quan ưu thế để tăng cường tiếp thu kiến thức.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với xu hướng ưu tiên phong cách thính giác và vận động trong học ngoại ngữ, đồng thời khẳng định vai trò quan trọng của CLT trong việc phát triển năng lực giao tiếp thực tế. Việc kết hợp lý thuyết Gardner về trí thông minh đa dạng giúp hiểu rõ hơn về điểm mạnh trí tuệ của sinh viên ngành công an, từ đó đề xuất các hoạt động học tập phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm sinh viên ưu tiên từng phong cách học tập theo kỹ năng, biểu đồ đường so sánh điểm số trước và sau khi áp dụng CLT, cũng như bảng phân tích chi tiết các loại trí thông minh chiếm ưu thế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng phương tiện trực quan: Giáo viên nên áp dụng các công cụ hỗ trợ thị giác như sơ đồ, hình ảnh, video minh họa trong giảng dạy từ vựng và ngữ pháp nhằm phù hợp với phong cách học tập ưu tiên của sinh viên. Thời gian thực hiện: ngay trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: giảng viên bộ môn tiếng Anh.

  2. Phát triển hoạt động vận động và đóng vai: Tổ chức các hoạt động tương tác, trò chơi nhập vai giúp sinh viên vận động cơ thể và thực hành ngôn ngữ, tăng cường kỹ năng nói và ngữ pháp. Thời gian: triển khai theo từng học kỳ. Chủ thể: giảng viên và tổ chức lớp học.

  3. Sử dụng tài liệu âm thanh chuẩn bản ngữ: Cung cấp các đoạn ghi âm, video bản ngữ để hỗ trợ kỹ năng nghe, phù hợp với phong cách thính giác của người học. Thời gian: xây dựng kho tài liệu trong 6 tháng. Chủ thể: bộ phận thư viện và giảng viên.

  4. Kết hợp học cá nhân và nhóm: Thiết kế các bài tập đọc hiểu và viết kết hợp giữa làm việc cá nhân và nhóm nhằm phát huy phong cách học tập cá nhân và nhóm, tăng cường sự chủ động và hợp tác. Thời gian: áp dụng liên tục trong các lớp học. Chủ thể: giảng viên và sinh viên.

  5. Đào tạo nâng cao năng lực giảng viên: Tổ chức các khóa tập huấn về ứng dụng lý thuyết phong cách học tập và CLT trong giảng dạy để nâng cao kỹ năng sư phạm. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: nhà trường và phòng đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh chuyên ngành công an: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp với đặc điểm học viên, nâng cao hiệu quả đào tạo.

  2. Nhà quản lý giáo dục và phòng đào tạo: Tham khảo để xây dựng chính sách đào tạo, tổ chức các khóa bồi dưỡng giảng viên và phát triển chương trình học tập phù hợp.

  3. Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh: Học tập về lý thuyết phong cách học tập, trí thông minh đa dạng và phương pháp CLT, áp dụng trong thực tiễn giảng dạy.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục ngôn ngữ: Là tài liệu tham khảo để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về mối quan hệ giữa phong cách học tập và phương pháp dạy học giao tiếp trong bối cảnh Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phong cách học tập nào được sinh viên ưu tiên nhất trong nghiên cứu?
    Sinh viên ưu tiên phong cách học tập thị giác cho từ vựng, vận động cho ngữ pháp và nói, thính giác cho nghe, và cá nhân cho đọc hiểu và viết. Ví dụ, 78.2% sinh viên đồng ý học tốt hơn khi đọc bảng viết.

  2. Phương pháp CLT có tác động như thế nào đến kết quả học tập?
    CLT giúp tăng điểm số trung bình khoảng 15-20% so với trước khi áp dụng, nhờ tạo môi trường học tập tương tác, thực hành ngôn ngữ thực tế.

  3. Lý thuyết Gardner và Reid được áp dụng ra sao trong nghiên cứu?
    Gardner giúp xác định loại hình trí thông minh ưu thế của sinh viên, Reid phân loại phong cách học tập theo giác quan, từ đó đề xuất phương pháp giảng dạy phù hợp.

  4. Giảng viên có thể áp dụng kết quả nghiên cứu như thế nào?
    Giảng viên nên sử dụng đa dạng phương tiện giảng dạy phù hợp với phong cách học tập, như hình ảnh, âm thanh, hoạt động vận động và kết hợp học cá nhân - nhóm.

  5. Nghiên cứu có giới hạn gì và hướng phát triển tiếp theo?
    Giới hạn về mẫu nghiên cứu chỉ tại một trường với 300 sinh viên. Nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng đa trường, đa ngành với mẫu lớn hơn để tăng tính khái quát.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ các phong cách học tập ưu tiên của sinh viên ngành công an theo từng kỹ năng ngôn ngữ trong môi trường CLT.
  • Phương pháp CLT được đánh giá tích cực, góp phần nâng cao kết quả học tập tiếng Anh.
  • Lý thuyết Gardner và Reid cung cấp cơ sở lý luận vững chắc để thiết kế phương pháp giảng dạy phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp giảng dạy đa phương tiện, đa hoạt động nhằm phát huy tối đa tiềm năng học tập của sinh viên.
  • Khuyến nghị mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn và đa dạng hơn để củng cố kết quả và ứng dụng rộng rãi.

Để tiếp tục phát triển, các nhà quản lý và giảng viên nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiến hành nghiên cứu mở rộng nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh trong các trường chuyên ngành công an và các lĩnh vực tương tự. Hãy bắt đầu áp dụng ngay hôm nay để tạo ra môi trường học tập hiệu quả và phù hợp nhất cho người học.