Tổng quan nghiên cứu

Thị trường mỹ phẩm Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng với mức chi tiêu trung bình của người tiêu dùng khoảng 2.57 triệu đồng/tháng, trong đó nhóm khách hàng Hair salon chiếm tỷ trọng quan trọng. Nhu cầu sử dụng hóa mỹ phẩm chăm sóc tóc (HMPCST) tại các salon tóc tại TP. Hồ Chí Minh ngày càng gia tăng, tạo ra áp lực cạnh tranh lớn cho các doanh nghiệp kinh doanh mặt hàng này. Tuy nhiên, sự hài lòng và mong muốn của khách hàng Hair salon khi mua HMPCST vẫn chưa được nghiên cứu sâu sắc, đặc biệt là các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng của nhóm khách hàng này.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng mô hình lý thuyết và phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng Hair salon khi mua HMPCST tại TP. Hồ Chí Minh. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố như chất lượng sản phẩm, giá cả, chủng loại sản phẩm, thái độ phục vụ, kênh phân phối, phương thức thanh toán và chương trình khuyến mãi. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong năm 2022-2023 tại TP. Hồ Chí Minh với cỡ mẫu khoảng 250 Hair salon.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp mỹ phẩm điều chỉnh chiến lược marketing, nâng cao chất lượng dịch vụ và sản phẩm, từ đó tăng cường sự hài lòng và giữ chân khách hàng Hair salon – một phân khúc khách hàng chiến lược trong ngành mỹ phẩm chăm sóc tóc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình hành vi người tiêu dùng và lý thuyết về sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ. Cụ thể:

  • Mô hình hành vi mua hàng: Bao gồm các giai đoạn nhận thức nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá các lựa chọn, quyết định mua và hành vi sau mua. Mô hình này giúp giải thích quá trình ra quyết định của Hair salon khi lựa chọn HMPCST.
  • Lý thuyết sự hài lòng khách hàng (Oliver, 1997): Sự hài lòng được hình thành dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế của khách hàng. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng như chất lượng sản phẩm, giá cả, dịch vụ và các yếu tố cá nhân.
  • Khái niệm chính: Chất lượng sản phẩm, giá cả, chủng loại sản phẩm, thái độ phục vụ, kênh phân phối, phương thức thanh toán, chương trình khuyến mãi, sự hài lòng khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 250 Hair salon tại TP. Hồ Chí Minh, được chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi khảo sát với thang đo Likert 5 điểm.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 11.5 với các kỹ thuật:

  • Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha (các thang đo đều trên 0.7, đảm bảo độ tin cậy cao).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố ảnh hưởng.
  • Phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự hài lòng của khách hàng.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 10/2022 đến tháng 12/2023, tập trung khảo sát và phân tích dữ liệu tại TP. Hồ Chí Minh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng sản phẩm HMPCST là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của Hair salon với hệ số hồi quy beta đạt 0.73, chiếm tỷ trọng 47.68% trong tổng phương sai giải thích. Khoảng 70% Hair salon đánh giá chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định khi lựa chọn HMPCST.

  2. Giá cả sản phẩm cũng đóng vai trò quan trọng với hệ số beta 0.70, chiếm 43% tổng phương sai. Khoảng 54% Hair salon hài lòng với mức giá trung bình từ 500 nghìn đến 1 triệu đồng cho mỗi đơn hàng.

  3. Chủng loại sản phẩm đa dạng giúp Hair salon dễ dàng lựa chọn, với hệ số beta 0.65 và chiếm 39% tổng phương sai. Hair salon mong muốn có nhiều lựa chọn sản phẩm phù hợp với từng đối tượng khách hàng.

  4. Thái độ phục vụ của nhân viên ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng, hệ số beta 0.68, chiếm 44% tổng phương sai. Hair salon đánh giá cao sự thân thiện, nhiệt tình và chuyên nghiệp của nhân viên bán hàng và giao hàng.

  5. Kênh phân phối và phương thức thanh toán cũng có ảnh hưởng đáng kể với hệ số beta lần lượt là 0.60 và 0.58, chiếm khoảng 35-38% tổng phương sai. Hair salon ưu tiên các kênh phân phối thuận tiện và phương thức thanh toán linh hoạt.

  6. Chương trình khuyến mãi có tác động tích cực nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn, hệ số beta 0.55, chiếm 32% tổng phương sai. Hair salon mong muốn các chương trình khuyến mãi hấp dẫn và thường xuyên.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chất lượng sản phẩm và giá cả là hai nhân tố chủ đạo ảnh hưởng đến sự hài lòng của Hair salon khi mua HMPCST, phù hợp với các nghiên cứu trong ngành mỹ phẩm và dịch vụ. Sự đa dạng về chủng loại sản phẩm giúp Hair salon đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng cuối cùng, từ đó nâng cao sự hài lòng.

Thái độ phục vụ của nhân viên được đánh giá cao, cho thấy vai trò quan trọng của dịch vụ khách hàng trong ngành mỹ phẩm chăm sóc tóc. Kênh phân phối và phương thức thanh toán thuận tiện giúp Hair salon tiết kiệm thời gian và chi phí, tăng khả năng mua hàng thường xuyên.

Chương trình khuyến mãi tuy có tác động thấp hơn nhưng vẫn là công cụ kích thích mua hàng hiệu quả nếu được thiết kế phù hợp. Các biểu đồ phân tích nhân tố và hồi quy có thể minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, giúp doanh nghiệp dễ dàng nhận diện ưu tiên cải thiện.

So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định tầm quan trọng của việc kết hợp giữa chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng để nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng Hair salon – phân khúc khách hàng chiến lược trong ngành mỹ phẩm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng sản phẩm HMPCST: Doanh nghiệp cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm, đảm bảo an toàn, hiệu quả và phù hợp với nhu cầu đa dạng của Hair salon. Mục tiêu tăng điểm hài lòng về chất lượng lên trên 85% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ phận R&D và quản lý chất lượng.

  2. Điều chỉnh chính sách giá hợp lý: Xây dựng các mức giá cạnh tranh, linh hoạt theo từng phân khúc khách hàng Hair salon, đồng thời cung cấp các gói ưu đãi giá cho khách hàng mua số lượng lớn. Mục tiêu giảm tỷ lệ phàn nàn về giá xuống dưới 10% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ phận kinh doanh và marketing.

  3. Đa dạng hóa chủng loại sản phẩm: Phát triển thêm các dòng sản phẩm mới phù hợp với xu hướng và nhu cầu thị trường, đặc biệt là các sản phẩm chuyên biệt cho từng loại tóc và dịch vụ salon. Mục tiêu tăng số lượng sản phẩm lên ít nhất 20% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ phận phát triển sản phẩm.

  4. Cải thiện dịch vụ khách hàng: Đào tạo nhân viên bán hàng và giao hàng nâng cao kỹ năng giao tiếp, thái độ phục vụ chuyên nghiệp, thân thiện. Thiết lập hệ thống chăm sóc khách hàng sau bán hàng hiệu quả. Mục tiêu tăng điểm hài lòng dịch vụ lên trên 90% trong 9 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ phận nhân sự và chăm sóc khách hàng.

  5. Tối ưu kênh phân phối và phương thức thanh toán: Mở rộng kênh phân phối trực tuyến và offline, áp dụng các phương thức thanh toán đa dạng, tiện lợi như chuyển khoản, ví điện tử. Mục tiêu tăng tỷ lệ giao dịch thành công lên 95% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ phận logistics và tài chính.

  6. Xây dựng chương trình khuyến mãi hấp dẫn: Thiết kế các chương trình khuyến mãi định kỳ, ưu đãi theo mùa, combo sản phẩm để kích thích mua hàng. Mục tiêu tăng doanh số bán hàng qua khuyến mãi lên 15% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ phận marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp kinh doanh mỹ phẩm chăm sóc tóc: Giúp hiểu rõ hành vi và mong muốn của khách hàng Hair salon, từ đó xây dựng chiến lược sản phẩm và dịch vụ phù hợp, nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

  2. Nhà quản lý salon tóc: Cung cấp thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn sản phẩm HMPCST, giúp salon tối ưu hóa việc lựa chọn nhà cung cấp và nâng cao chất lượng dịch vụ cho khách hàng.

  3. Chuyên gia marketing ngành mỹ phẩm: Là tài liệu tham khảo để phát triển các chiến dịch marketing hiệu quả, tập trung vào các nhân tố quan trọng như chất lượng sản phẩm, giá cả, dịch vụ và kênh phân phối.

  4. Nghiên cứu sinh và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Cung cấp mô hình nghiên cứu thực tiễn về hành vi tiêu dùng trong ngành mỹ phẩm, phương pháp phân tích dữ liệu và xây dựng mô hình lý thuyết.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chất lượng sản phẩm lại quan trọng nhất đối với Hair salon?
    Chất lượng sản phẩm quyết định hiệu quả sử dụng và sự an toàn cho khách hàng cuối cùng, ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín và sự hài lòng của Hair salon. Ví dụ, 70% Hair salon khảo sát cho biết họ ưu tiên chất lượng khi lựa chọn HMPCST.

  2. Giá cả ảnh hưởng như thế nào đến quyết định mua hàng?
    Giá cả phù hợp giúp Hair salon cân đối chi phí và lợi nhuận, đồng thời tạo điều kiện mua hàng thường xuyên hơn. Khoảng 54% Hair salon hài lòng với mức giá trung bình từ 500 nghìn đến 1 triệu đồng mỗi đơn hàng.

  3. Làm thế nào để cải thiện thái độ phục vụ của nhân viên?
    Đào tạo kỹ năng giao tiếp, nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của dịch vụ khách hàng và thiết lập hệ thống phản hồi khách hàng giúp cải thiện thái độ phục vụ, từ đó tăng sự hài lòng.

  4. Kênh phân phối và phương thức thanh toán có vai trò gì?
    Kênh phân phối thuận tiện và phương thức thanh toán linh hoạt giúp Hair salon tiết kiệm thời gian, giảm rủi ro và tăng khả năng mua hàng thường xuyên, góp phần nâng cao sự hài lòng.

  5. Chương trình khuyến mãi nên được thiết kế như thế nào để hiệu quả?
    Khuyến mãi cần đa dạng, hấp dẫn và phù hợp với nhu cầu của Hair salon, ví dụ như giảm giá theo mùa, combo sản phẩm hoặc quà tặng kèm, nhằm kích thích mua hàng và tăng doanh số.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xây dựng mô hình lý thuyết và xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của Hair salon khi mua HMPCST tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Chất lượng sản phẩm và giá cả là hai nhân tố quan trọng nhất, tiếp theo là chủng loại sản phẩm, thái độ phục vụ, kênh phân phối, phương thức thanh toán và chương trình khuyến mãi.
  • Phân tích dữ liệu với cỡ mẫu 250 Hair salon cho thấy các nhân tố này giải thích hơn 70% sự biến thiên trong sự hài lòng khách hàng.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm, điều chỉnh giá, đa dạng hóa sản phẩm, cải thiện dịch vụ và kênh phân phối nhằm tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác.

Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp mỹ phẩm và salon tóc nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa chiến lược kinh doanh, nâng cao trải nghiệm khách hàng và gia tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường.