Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh văn học Nga-xô viết những năm 60-80 thế kỷ XX, dòng văn xuôi viết về đời thường và con người đương thời phát triển mạnh mẽ, trong đó tiểu thuyết Thao thức của Aleksandr Kron nổi bật với sự khai thác sâu sắc nhân tố tự bạch trong cấu trúc tác phẩm. Thao thức không chỉ phản ánh đời sống xã hội và tâm lý người trí thức trong thời đại cách mạng khoa học kỹ thuật mà còn là một công trình nghệ thuật có giá trị triết lý và tâm lý sâu sắc. Luận văn tập trung nghiên cứu nhân tố tự bạch – yếu tố chi phối toàn bộ cấu trúc tiểu thuyết, từ người kể chuyện, giọng điệu đến không gian và thời gian trần thuật. Qua đó, luận văn nhằm làm rõ cơ sở, đặc điểm, chức năng và hình thức biểu hiện của nhân tố này, đồng thời phác họa diện mạo tinh thần của người trí thức Nga-xô viết trong giai đoạn lịch sử đặc thù.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bản dịch tiếng Việt của Thao thức do Hoàng Hữu Phê chuyển ngữ, xuất bản năm 1983, với trọng tâm phân tích các yếu tố trần thuật và phong cách nghệ thuật. Mục tiêu cụ thể là làm sáng tỏ vai trò của nhân tố tự bạch trong việc thể hiện quan điểm triết lý, đạo đức và tâm lý nhân vật trung tâm Yudin – một nhà khoa học trí thức trong xã hội mới. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần làm phong phú thêm kho tàng nghiên cứu văn học Nga-xô viết tại Việt Nam mà còn mở rộng hiểu biết về mối quan hệ giữa nghệ thuật trần thuật và nhận thức con người trong văn học hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng khung lý thuyết trần thuật học làm nền tảng phân tích, tập trung vào các khái niệm về người kể chuyện (narrator), điểm nhìn trần thuật (focalization), thời gian và không gian trần thuật. Lý thuyết của Manfred Jahn về các cấp độ giao tiếp trong trần thuật và phân loại điểm nhìn của Gérard Genette được vận dụng để làm rõ cách thức nhân tố tự bạch được thể hiện qua ngôi kể thứ nhất và điểm nhìn nội tại của nhân vật Yudin. Ngoài ra, luận văn khai thác khái niệm “tự bạch” (ispoved) trong văn học Nga, dựa trên phân tích của nhà nghiên cứu G. Ibatullina, để làm rõ bản chất tự thú, sám hối và giao tiếp nội tâm trong tác phẩm.

Ba khái niệm chính được tập trung phân tích gồm:

  • Nhân tố tự bạch: sự tự thú, tự kiểm điểm và bộc lộ tâm tư nội tâm của nhân vật, mang tính giao tiếp sâu sắc và chủ quan.
  • Người kể chuyện ngôi thứ nhất: người kể chuyện lộ diện, trực tiếp tham gia và điều khiển câu chuyện, tạo nên sự tin cậy và tính giao tiếp với độc giả.
  • Điểm nhìn trần thuật bên trong: câu chuyện được kể qua lăng kính của nhân vật chính, giới hạn trong nhận thức và cảm xúc của nhân vật đó.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn chủ yếu sử dụng phương pháp nghiên cứu trần thuật học kết hợp với các thao tác phân tích văn bản, so sánh và thống kê. Nguồn dữ liệu chính là bản dịch tiếng Việt của tiểu thuyết Thao thức do Hoàng Hữu Phê chuyển ngữ, xuất bản năm 1983. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ tác phẩm, với việc trích dẫn và phân tích chi tiết các đoạn văn thể hiện nhân tố tự bạch, đặc biệt là các đoạn mô tả chứng mất ngủ, không gian sống và các cuộc tự thú của nhân vật Yudin.

Phương pháp phân tích tập trung vào việc khảo sát các yếu tố trần thuật như ngôi kể, điểm nhìn, thời gian và không gian trần thuật, cũng như giọng điệu và thủ pháp nghệ thuật nhằm làm sáng tỏ chức năng và hình thức biểu hiện của nhân tố tự bạch. Timeline nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2007 đến 2010, với sự hướng dẫn khoa học của PGS. Phạm Gia Lâm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Người kể chuyện ngôi thứ nhất và điểm nhìn trần thuật bên trong
    Tiểu thuyết Thao thức được kể bởi nhân vật Yudin ở ngôi thứ nhất, tạo nên sự tin cậy và tính giao tiếp trực tiếp với độc giả. Điểm nhìn trần thuật duy nhất là điểm nhìn bên trong của Yudin, giúp thể hiện sâu sắc những suy tư, tự kiểm điểm và tự thú của nhân vật. Việc sử dụng ngôi kể này phù hợp với bản chất tự bạch, khi nhân vật vừa là người kể chuyện vừa là trung tâm của câu chuyện.

  2. Sự lặp lại trong thời gian và tần suất xuất hiện của chứng mất ngủ
    Qua thống kê, có khoảng 20 lần Yudin đề cập đến chứng mất ngủ trong tác phẩm, thể hiện sự trăn trở, dằn vặt nội tâm kéo dài. Đây là biểu hiện rõ nét của nhân tố tự bạch, khi nhân vật liên tục vật lộn với những suy nghĩ về lỗi lầm, tình cảm và trách nhiệm. Sự lặp lại này không chỉ là thủ pháp trần thuật mà còn là biểu tượng cho trạng thái tâm lý thao thức, không yên của người trí thức.

  3. Sự mở rộng không gian từ không gian nhỏ hẹp đến không gian rộng lớn
    Không gian trần thuật trong Thao thức chuyển dịch từ căn phòng trọ nhỏ hẹp, ngột ngạt của Yudin đến thành phố Pari rộng lớn, rực rỡ và cuối cùng là khu rừng quốc gia hoang sơ, bao la. Sự dịch chuyển không gian này biểu trưng cho hành trình tự nhận thức và mở rộng tầm nhìn của nhân vật, từ cái tôi cá nhân đến cái ta xã hội và thiên nhiên. Không gian nhỏ hẹp gắn liền với sự cô lập, ích kỷ, trong khi không gian rộng mở thể hiện sự cởi mở, bao dung và khát vọng hòa nhập.

  4. Hình ảnh biểu tượng của bộ bàn ghế gỗ bạch dương carren
    Bộ bàn ghế gỗ bạch dương carren xuất hiện lặp đi lặp lại ít nhất 10 lần trong tác phẩm, tượng trưng cho truyền thống, đạo đức và tinh thần cống hiến của nhà khoa học Uspensky – người thầy và linh hồn của viện nghiên cứu. Hình ảnh này nhắc nhở nhân vật Yudin về trách nhiệm đạo đức và sự hoàn thiện bản thân trong công việc và cuộc sống.

Thảo luận kết quả

Những phát hiện trên cho thấy nhân tố tự bạch không chỉ là yếu tố nội dung mà còn là phong cách trần thuật xuyên suốt tác phẩm. Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất và điểm nhìn bên trong tạo điều kiện cho nhân vật Yudin thể hiện những lời tự thú chân thành, sâu sắc, đồng thời thiết lập mối quan hệ giao tiếp mật thiết với độc giả. Sự lặp lại chứng mất ngủ như một biểu tượng tâm lý phản ánh trạng thái thao thức liên tục của người trí thức trước những mâu thuẫn nội tâm và xã hội.

Sự mở rộng không gian trần thuật từ nhỏ hẹp đến rộng lớn không chỉ là thủ pháp nghệ thuật mà còn phản ánh quá trình phát triển nhận thức và tâm hồn của nhân vật, từ sự cô lập đến sự hòa nhập và khát vọng sống có ý nghĩa. Hình ảnh bộ bàn ghế gỗ bạch dương carren như một biểu tượng văn hóa và đạo đức, nhấn mạnh vai trò của truyền thống và trách nhiệm trong đời sống trí thức.

So sánh với các nghiên cứu về nhân tố tự bạch trong văn học Nga thế kỷ XIX như Dostoevsky và Tolstoy, Thao thức tiếp nối truyền thống tự bạch nhưng đặt trong bối cảnh xã hội mới với những vấn đề đạo đức khoa học và vị trí người trí thức trong thời đại cách mạng khoa học kỹ thuật. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ hơn sự đa chiều của nhân tố tự bạch trong văn học hiện đại, đồng thời mở rộng hiểu biết về mối quan hệ giữa nghệ thuật trần thuật và nhận thức con người.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu chuyên sâu về nhân tố tự bạch trong văn học hiện đại
    Khuyến nghị các nhà nghiên cứu tiếp tục khai thác nhân tố tự bạch trong các tác phẩm văn học hiện đại, đặc biệt là trong các dòng văn học tâm lý-triết lý, nhằm làm rõ vai trò của yếu tố này trong việc thể hiện tâm lý và triết lý nhân vật. Thời gian thực hiện: 3-5 năm, chủ thể: các viện nghiên cứu văn học và trường đại học.

  2. Ứng dụng lý thuyết trần thuật học trong giảng dạy và nghiên cứu văn học
    Đề xuất đưa các khái niệm về người kể chuyện, điểm nhìn, thời gian và không gian trần thuật vào chương trình đào tạo văn học để nâng cao năng lực phân tích và sáng tạo của sinh viên. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: các khoa văn học và trung tâm đào tạo.

  3. Phát triển các công trình dịch thuật và nghiên cứu tác phẩm văn học Nga-xô viết
    Khuyến khích dịch thuật và nghiên cứu các tác phẩm văn học Nga-xô viết chưa được khai thác kỹ lưỡng tại Việt Nam, nhằm đa dạng hóa nguồn tư liệu và mở rộng hiểu biết về văn học thế giới. Thời gian: liên tục, chủ thể: nhà xuất bản, các nhóm dịch thuật và nghiên cứu.

  4. Tổ chức hội thảo, tọa đàm về vai trò người trí thức trong văn học hiện đại
    Tổ chức các sự kiện khoa học nhằm trao đổi, thảo luận về hình tượng người trí thức và các vấn đề đạo đức, triết lý trong văn học hiện đại, tạo diễn đàn kết nối giữa các nhà nghiên cứu trong và ngoài nước. Thời gian: hàng năm, chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Văn học nước ngoài
    Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về trần thuật học và phong cách tự bạch trong văn học Nga-xô viết, giúp sinh viên nâng cao kỹ năng phân tích tác phẩm và hiểu sâu sắc hơn về văn học hiện đại.

  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu văn học Nga và văn học thế giới
    Công trình là tài liệu tham khảo quý giá cho các giảng viên và nhà nghiên cứu trong việc giảng dạy và nghiên cứu chuyên sâu về tiểu thuyết Nga-xô viết, đặc biệt là các vấn đề về nhân tố tự bạch và trần thuật học.

  3. Biên dịch viên và dịch giả văn học
    Luận văn giúp dịch giả hiểu rõ hơn về đặc điểm nghệ thuật và nội dung triết lý của tác phẩm Thao thức, từ đó nâng cao chất lượng bản dịch và khả năng truyền tải tinh thần tác phẩm đến độc giả Việt Nam.

  4. Nhà văn và những người làm công tác sáng tác văn học
    Nghiên cứu về nhân tố tự bạch và kỹ thuật trần thuật trong luận văn có thể truyền cảm hứng và cung cấp phương pháp sáng tác mới, giúp nhà văn phát triển phong cách cá nhân và khai thác chiều sâu tâm lý nhân vật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhân tố tự bạch là gì và tại sao nó quan trọng trong tiểu thuyết Thao thức?
    Nhân tố tự bạch là sự tự thú, tự kiểm điểm và bộc lộ tâm tư nội tâm của nhân vật, mang tính giao tiếp sâu sắc và chủ quan. Trong Thao thức, nó giúp thể hiện những trăn trở, xung đột nội tâm của nhân vật Yudin, làm nổi bật chủ đề đạo đức và triết lý của tác phẩm.

  2. Tại sao tác giả chọn ngôi kể thứ nhất cho người kể chuyện?
    Ngôi kể thứ nhất tạo sự tin cậy và tính giao tiếp trực tiếp với độc giả, phù hợp với bản chất tự bạch khi nhân vật vừa là người kể chuyện vừa là trung tâm của câu chuyện, giúp thể hiện sâu sắc những suy tư và tự thú của nhân vật.

  3. Chứng mất ngủ của nhân vật Yudin có ý nghĩa gì trong tác phẩm?
    Chứng mất ngủ được lặp lại nhiều lần như biểu tượng cho trạng thái thao thức, dằn vặt nội tâm của Yudin trước những lỗi lầm và trách nhiệm. Nó phản ánh sự trăn trở liên tục và quá trình tự kiểm điểm bản thân của người trí thức.

  4. Sự dịch chuyển không gian trong tiểu thuyết có tác dụng gì?
    Sự dịch chuyển từ không gian nhỏ hẹp đến rộng lớn biểu trưng cho hành trình phát triển nhận thức và tâm hồn của nhân vật, từ sự cô lập, ích kỷ đến sự cởi mở, bao dung và hòa nhập với cộng đồng.

  5. Hình ảnh bộ bàn ghế gỗ bạch dương carren mang ý nghĩa gì?
    Bộ bàn ghế là biểu tượng cho truyền thống, đạo đức và tinh thần cống hiến của nhà khoa học Uspensky, nhắc nhở nhân vật Yudin về trách nhiệm đạo đức và sự hoàn thiện bản thân trong công việc và cuộc sống.

Kết luận

  • Nhân tố tự bạch là yếu tố trung tâm chi phối toàn bộ cấu trúc và phong cách tiểu thuyết Thao thức, thể hiện qua ngôi kể thứ nhất và điểm nhìn bên trong của nhân vật Yudin.
  • Sự lặp lại chứng mất ngủ và sự mở rộng không gian trần thuật là những thủ pháp nghệ thuật quan trọng giúp thể hiện tâm lý và hành trình tự nhận thức của nhân vật.
  • Hình ảnh biểu tượng như bộ bàn ghế gỗ bạch dương carren góp phần làm nổi bật giá trị đạo đức và truyền thống trong tác phẩm.
  • Luận văn góp phần làm sáng tỏ mối quan hệ giữa nghệ thuật trần thuật và nhận thức con người trong văn học hiện đại, đồng thời mở rộng nghiên cứu về văn học Nga-xô viết tại Việt Nam.
  • Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo về nhân tố tự bạch và ứng dụng trần thuật học trong giảng dạy, nghiên cứu và sáng tác văn học.

Độc giả và nhà nghiên cứu được khuyến khích tiếp tục khai thác sâu sắc các yếu tố trần thuật và phong cách tự bạch trong các tác phẩm văn học hiện đại để làm phong phú thêm kho tàng tri thức văn học và nâng cao chất lượng nghiên cứu.