Tổng quan nghiên cứu

An toàn thực phẩm là một trong những vấn đề cấp bách tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh nông nghiệp truyền thống còn tồn tại nhiều bất cập như lạm dụng chất cấm, thuốc bảo vệ thực vật và chất bảo quản. Theo Thanh tra Bộ Nông nghiệp & Phát triển nông thôn, trong 6 tháng đầu năm 2015, tại TP. Hồ Chí Minh, 31/227 mẫu nước tiểu lợn dương tính với chất cấm Salbutamol, vượt mức cho phép nhiều lần. Giai đoạn 2004-2008, Việt Nam ghi nhận gần 50.000 ca ngộ độc thực phẩm, trong đó 36,3% do vi sinh vật và 11,7% do hóa chất tồn dư (Cục An toàn vệ sinh thực phẩm). Mặc dù tiêu chuẩn VietGAP đã được ban hành từ năm 2008 nhằm nâng cao chất lượng và an toàn thực phẩm, sản lượng và tiêu thụ thực phẩm VietGAP vẫn còn hạn chế, chỉ chiếm khoảng 4% tổng lượng rau tiêu thụ.

Nghiên cứu này tập trung vào khu vực Hà Nội, nơi có dân số đông, nhu cầu tiêu thụ thực phẩm lớn và mức độ quan tâm đến an toàn thực phẩm cao. Mục tiêu chính là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến ý định tiêu dùng thực phẩm an toàn theo hướng VietGAP của người tiêu dùng tại Hà Nội, từ đó đề xuất giải pháp thúc đẩy sản xuất và tiêu thụ thực phẩm VietGAP. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2019, với cỡ mẫu 189 người tiêu dùng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà sản xuất, kinh doanh và cơ quan quản lý nhà nước phát triển thị trường thực phẩm an toàn, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng và phát triển nông nghiệp bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) của Ajzen (1991), mở rộng từ lý thuyết hành vi hợp lý (TRA) của Fishbein và Ajzen (1975). TPB bổ sung nhân tố nhận thức về kiểm soát hành vi (perceived behavioral control) nhằm giải thích các rào cản thực tế trong việc thực hiện hành vi. Mô hình nghiên cứu bao gồm sáu khái niệm chính:

  • Kiến thức về thực phẩm VietGAP: Mức độ hiểu biết của người tiêu dùng về tiêu chuẩn và quy trình sản xuất thực phẩm VietGAP.
  • Thái độ đối với thực phẩm VietGAP: Đánh giá tích cực hoặc tiêu cực của người tiêu dùng về việc mua thực phẩm VietGAP.
  • Chuẩn mực chủ quan: Ảnh hưởng của người thân, bạn bè và xã hội đến ý định tiêu dùng.
  • Nhận thức về kiểm soát hành vi: Khả năng chi trả và sự sẵn có của sản phẩm VietGAP.
  • Quan tâm đến sức khỏe: Mức độ người tiêu dùng chú trọng đến lợi ích sức khỏe khi lựa chọn thực phẩm.
  • Lòng tin đối với nhãn hiệu sản phẩm: Niềm tin vào tính xác thực và chất lượng của sản phẩm VietGAP.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm phỏng vấn sâu 10 chuyên gia, nhà sản xuất và người tiêu dùng tại Hà Nội nhằm làm rõ khái niệm và điều chỉnh thang đo. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 189 người tiêu dùng bằng bảng hỏi chuẩn hóa với thang đo Likert 5 bậc. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đại diện cho nhóm người tiêu dùng đô thị.

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS, thực hiện phân tích nhân tố khám phá (EFA) để đánh giá độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha > 0.7), kiểm định hệ số tương quan Pearson và phân tích hồi quy bội để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến ý định tiêu dùng thực phẩm VietGAP. Quá trình nghiên cứu diễn ra từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Lòng tin là nhân tố ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định tiêu dùng thực phẩm VietGAP với hệ số beta chuẩn hóa β = 0.334, cho thấy người tiêu dùng có niềm tin cao vào sản phẩm và nhãn hiệu sẽ có ý định mua cao hơn.

  2. Chuẩn mực chủ quan có ảnh hưởng thuận chiều đáng kể (β = 0.227), phản ánh vai trò quan trọng của gia đình, bạn bè và xã hội trong việc hình thành ý định tiêu dùng.

  3. Nhận thức về khả năng chi trả cũng tác động tích cực đến ý định tiêu dùng (β ≈ 0.205), cho thấy người tiêu dùng có thu nhập và khả năng tài chính tốt hơn sẽ dễ dàng quyết định mua thực phẩm VietGAP.

  4. Không có đủ bằng chứng để khẳng định kiến thức và thái độ của người tiêu dùng ảnh hưởng đáng kể đến ý định tiêu dùng thực phẩm VietGAP, điều này có thể do sự nhầm lẫn hoặc thiếu thông tin rõ ràng về sản phẩm VietGAP trong cộng đồng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy lòng tin và chuẩn mực chủ quan là hai nhân tố chủ đạo thúc đẩy ý định tiêu dùng thực phẩm an toàn theo hướng VietGAP tại Hà Nội. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về thực phẩm hữu cơ, nơi niềm tin vào nhãn hiệu và ảnh hưởng xã hội được xem là động lực chính. Nhận thức về khả năng chi trả cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh thực tế giá thành sản phẩm VietGAP cao hơn thực phẩm thông thường, gây ra rào cản tài chính cho một bộ phận người tiêu dùng.

Việc kiến thức và thái độ không có ảnh hưởng đáng kể có thể do sự thiếu đồng nhất trong nhận thức về thực phẩm VietGAP, cũng như sự phức tạp trong việc phân biệt thực phẩm an toàn với các loại thực phẩm khác trên thị trường. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (β) và bảng phân tích hồi quy chi tiết.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này nhấn mạnh vai trò của niềm tin và chuẩn mực xã hội trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, nơi yếu tố cộng đồng và sự tin tưởng đóng vai trò quyết định trong hành vi tiêu dùng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng và quảng bá lòng tin đối với sản phẩm VietGAP thông qua minh bạch quy trình chứng nhận, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và truyền thông rõ ràng. Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp để đảm bảo tính xác thực của nhãn hiệu trong vòng 12 tháng tới.

  2. Phát triển các chương trình truyền thông xã hội và cộng đồng nhằm nâng cao chuẩn mực chủ quan tích cực về tiêu dùng thực phẩm an toàn, khuyến khích người tiêu dùng chia sẻ trải nghiệm và khuyến khích người thân mua sản phẩm VietGAP. Chiến dịch này nên được triển khai liên tục trong 1-2 năm.

  3. Hỗ trợ tài chính và chính sách ưu đãi cho người tiêu dùng có thu nhập thấp như giảm giá, phiếu mua hàng hoặc trợ giá nhằm tăng khả năng chi trả cho thực phẩm VietGAP. Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp nên phối hợp xây dựng chính sách trong vòng 6 tháng.

  4. Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo nâng cao kiến thức và nhận thức về thực phẩm VietGAP cho người tiêu dùng nhằm giảm sự nhầm lẫn và tăng cường hiểu biết về lợi ích của sản phẩm. Các hoạt động này nên được tổ chức định kỳ hàng quý tại Hà Nội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà sản xuất và kinh doanh thực phẩm VietGAP: Nghiên cứu cung cấp thông tin về các nhân tố ảnh hưởng đến ý định tiêu dùng, giúp họ điều chỉnh chiến lược marketing và phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm và nông nghiệp: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ xây dựng chính sách thúc đẩy sản xuất và tiêu thụ thực phẩm an toàn, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát chất lượng.

  3. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và nông nghiệp bền vững: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm về hành vi tiêu dùng thực phẩm an toàn tại Việt Nam, mở rộng hiểu biết về mô hình TPB trong bối cảnh địa phương.

  4. Người tiêu dùng và tổ chức bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng: Nghiên cứu giúp nâng cao nhận thức về thực phẩm an toàn, từ đó thúc đẩy hành vi tiêu dùng có trách nhiệm và lựa chọn sản phẩm chất lượng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thực phẩm VietGAP khác gì so với thực phẩm hữu cơ?
    Thực phẩm VietGAP được sản xuất theo tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt, cho phép sử dụng hóa chất trong giới hạn kiểm soát, còn thực phẩm hữu cơ hoàn toàn không sử dụng hóa chất tổng hợp. VietGAP hướng đến an toàn và bền vững nhưng vẫn đảm bảo năng suất cao hơn.

  2. Tại sao lòng tin lại quan trọng trong việc tiêu dùng thực phẩm VietGAP?
    Lòng tin giúp người tiêu dùng yên tâm về chất lượng và nguồn gốc sản phẩm, giảm bớt sự nghi ngờ về việc sản phẩm có thực sự đạt chuẩn hay không, từ đó tăng khả năng quyết định mua hàng.

  3. Giá thành thực phẩm VietGAP có cao hơn nhiều so với thực phẩm thông thường không?
    Giá thực phẩm VietGAP thường cao hơn khoảng 1.5 đến 2 lần so với thực phẩm thông thường do chi phí sản xuất và kiểm soát chất lượng cao hơn, điều này ảnh hưởng đến khả năng chi trả của người tiêu dùng.

  4. Làm thế nào để người tiêu dùng phân biệt thực phẩm VietGAP trên thị trường?
    Sản phẩm VietGAP thường có nhãn mác, chứng nhận rõ ràng do cơ quan có thẩm quyền cấp. Người tiêu dùng nên mua tại các cửa hàng uy tín hoặc siêu thị có kiểm soát nguồn gốc sản phẩm.

  5. Các yếu tố xã hội ảnh hưởng như thế nào đến ý định tiêu dùng thực phẩm an toàn?
    Ảnh hưởng từ gia đình, bạn bè và cộng đồng tạo ra chuẩn mực chủ quan, khiến người tiêu dùng có xu hướng lựa chọn sản phẩm được xã hội chấp nhận và khuyến khích, từ đó tăng ý định mua.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định lòng tin, chuẩn mực chủ quan và nhận thức về khả năng chi trả là ba nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến ý định tiêu dùng thực phẩm an toàn theo hướng VietGAP tại Hà Nội.
  • Kiến thức và thái độ của người tiêu dùng chưa có ảnh hưởng đáng kể, cho thấy cần tăng cường truyền thông và giáo dục về sản phẩm VietGAP.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các nhà sản xuất, kinh doanh và cơ quan quản lý xây dựng các giải pháp thúc đẩy thị trường thực phẩm an toàn.
  • Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2019 với cỡ mẫu 189 người tiêu dùng tại Hà Nội.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình truyền thông, hỗ trợ tài chính và nâng cao minh bạch trong chứng nhận sản phẩm nhằm tăng cường niềm tin và chuẩn mực xã hội tích cực.

Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng thị trường thực phẩm an toàn bền vững cho cộng đồng!