Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quan trọng trong giao tiếp và học tập. Tại Việt Nam, tiếng Anh là môn học bắt buộc trong chương trình giáo dục phổ thông với mục tiêu nâng cao năng lực ngoại ngữ cho học sinh. Trong số bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, kỹ năng nghe đóng vai trò then chốt trong việc tiếp nhận ngôn ngữ và phát triển các kỹ năng còn lại. Theo một nghiên cứu gần đây, con người dành khoảng 45% thời gian giao tiếp cho việc nghe, cao hơn nhiều so với các kỹ năng khác. Tuy nhiên, kỹ năng nghe thường bị xem nhẹ trong giảng dạy ngoại ngữ, đặc biệt là trong các lớp học tiếng Anh tại Việt Nam, do nhiều giáo viên cho rằng kỹ năng này không được đánh giá trong các kỳ thi quốc gia.

Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu nhận thức và thực tế áp dụng các hoạt động trước khi nghe (pre-listening activities) của giáo viên tiếng Anh tại Trường Trung học Phổ thông Quốc học Huế. Mục tiêu chính là khảo sát nhận thức của giáo viên về tác động của các hoạt động này đến kỹ năng nghe hiểu của học sinh, đồng thời tìm hiểu cách thức triển khai các hoạt động đó trong thực tế giảng dạy. Nghiên cứu được thực hiện trong học kỳ II năm học 2017-2018 tại Quoc Hoc Hue, với sự tham gia của 10 giáo viên bộ môn tiếng Anh và 6 học sinh đại diện cho các lớp chuyên và không chuyên.

Kết quả nghiên cứu dự kiến sẽ góp phần nâng cao nhận thức của giáo viên về vai trò quan trọng của giai đoạn trước khi nghe, đồng thời cung cấp các giải pháp thiết thực nhằm cải thiện chất lượng giảng dạy kỹ năng nghe tại trường. Ngoài ra, nghiên cứu còn giúp học sinh hiểu rõ hơn về các hoạt động hỗ trợ trước khi nghe, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng nghe hiểu theo chuẩn đầu ra của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết nhận thức (Schema Theory): Schema được định nghĩa là cấu trúc kiến thức có sẵn trong trí nhớ, giúp người nghe kết nối thông tin mới với kiến thức nền tảng để hiểu nội dung nghe. Việc kích hoạt schema trước khi nghe giúp tăng khả năng dự đoán và hiểu bài nghe.

  • Mô hình xử lý thông tin trong nghe hiểu: Bao gồm ba quá trình chính: bottom-up (xử lý từ âm thanh đến ý nghĩa), top-down (dựa vào kiến thức nền và dự đoán ý nghĩa), và interactive processing (kết hợp cả hai quá trình trên). Sự phối hợp linh hoạt giữa các quá trình này giúp người nghe hiểu bài nghe hiệu quả hơn.

  • Khái niệm về hoạt động trước khi nghe (Pre-listening activities): Là các hoạt động được thiết kế nhằm chuẩn bị cho học sinh trước khi bước vào giai đoạn nghe chính, bao gồm kích hoạt kiến thức nền, giới thiệu từ vựng, đặt câu hỏi dự đoán, thảo luận nhóm, v.v. Các hoạt động này giúp học sinh tập trung, tạo động lực và nâng cao khả năng tiếp nhận thông tin.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: nhận thức (perception), kỹ năng nghe hiểu (listening comprehension skill), hoạt động trước khi nghe (pre-listening activities), và sự phối hợp kỹ năng ngôn ngữ (integration of language skills).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp cả phương pháp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và độ tin cậy của kết quả.

  • Nguồn dữ liệu:

    • 10 giáo viên bộ môn tiếng Anh tại Trường THPT Quốc học Huế, trong đó 50% dạy lớp chuyên tiếng Anh, 30% dạy lớp không chuyên, 20% dạy cả hai loại lớp.
    • 6 học sinh đại diện cho các lớp chuyên và không chuyên tham gia phỏng vấn để xác thực dữ liệu.
  • Phương pháp thu thập dữ liệu:

    • Khảo sát trực tuyến (online survey): Gồm các câu hỏi đóng và mở nhằm thu thập nhận thức và thực tế áp dụng các hoạt động trước khi nghe của giáo viên.
    • Phỏng vấn bán cấu trúc (semi-structured interview): Thực hiện với giáo viên và học sinh bằng tiếng Việt để làm rõ và bổ sung thông tin từ khảo sát.
  • Phân tích dữ liệu:

    • Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel 2010, trình bày dưới dạng biểu đồ và bảng số liệu.
    • Dữ liệu định tính được mã hóa, phiên âm và phân tích nội dung nhằm rút ra các chủ đề chính và giải thích sâu sắc hơn về nhận thức và thực hành của giáo viên.
  • Thời gian nghiên cứu: Tháng 3 và tháng 4 năm 2018.

Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện (convenience sampling) do nghiên cứu tập trung vào giáo viên và học sinh tại một trường cụ thể, nhằm đảm bảo tính khả thi và độ chính xác của dữ liệu thu thập.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về định nghĩa hoạt động trước khi nghe:
    80% giáo viên hiểu đúng và đầy đủ về khái niệm “hoạt động trước khi nghe” bao gồm việc chuẩn bị, kích hoạt kiến thức nền và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình nghe. 20% còn lại chỉ hiểu hoạt động này là các hoạt động chuẩn bị đơn thuần.

  2. Tầm quan trọng của hoạt động trước khi nghe:
    60% giáo viên đánh giá hoạt động này là “rất quan trọng”, 30% cho là “quan trọng”, chỉ 10% cho là “khá quan trọng”. Không có giáo viên nào đánh giá thấp hơn.

  3. Thực tế áp dụng hoạt động trước khi nghe:

    • Tần suất sử dụng hoạt động trước khi nghe ở mức cao, thường diễn ra trong khoảng 3-5 phút mỗi tiết học.
    • Các hoạt động phổ biến gồm: brainstorming (động não), đặt câu hỏi trước khi nghe, dạy từ vựng trước, thảo luận nhóm. Trong đó, brainstorming được đánh giá là hiệu quả nhất, trong khi dạy từ vựng trước ít được ưu tiên.
    • Kỹ năng nói thường được tích hợp nhiều nhất trong giai đoạn trước khi nghe, phù hợp với sở thích của cả giáo viên và học sinh.
    • Có sự khác biệt rõ rệt trong cách triển khai hoạt động giữa lớp chuyên tiếng Anh và lớp không chuyên, với lớp chuyên thường áp dụng đa dạng và sâu sắc hơn.
  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến thành công của hoạt động trước khi nghe:

    • Thời gian dành cho hoạt động trước khi nghe cần được cân đối hợp lý để không làm giảm thời gian nghe chính.
    • Trình độ và đặc điểm học sinh ảnh hưởng đến lựa chọn và thiết kế hoạt động.
    • Tính phù hợp của tài liệu và sự quan tâm của học sinh đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả hoạt động.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nhận thức của giáo viên về hoạt động trước khi nghe tương đối đầy đủ và tích cực, phù hợp với các lý thuyết về vai trò của schema và quá trình xử lý thông tin trong nghe hiểu. Việc ưu tiên các hoạt động kích hoạt kiến thức nền như brainstorming giúp học sinh dễ dàng dự đoán nội dung và tập trung hơn khi nghe, từ đó nâng cao hiệu quả tiếp nhận thông tin.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này tương đồng với báo cáo của Berne (1995) và Chang & Read (2006) khi cho thấy hoạt động đặt câu hỏi và kích hoạt kiến thức nền hiệu quả hơn việc dạy từ vựng đơn thuần. Sự khác biệt trong thực hành giữa lớp chuyên và không chuyên phản ánh sự đa dạng về nhu cầu và trình độ học sinh, đồng thời cho thấy giáo viên có ý thức điều chỉnh phương pháp phù hợp.

Việc tích hợp kỹ năng nói trong giai đoạn trước khi nghe cũng phù hợp với quan điểm về sự liên kết chặt chẽ giữa các kỹ năng ngôn ngữ, giúp học sinh phát triển toàn diện. Tuy nhiên, thời gian dành cho hoạt động trước khi nghe cần được kiểm soát để đảm bảo không ảnh hưởng đến các giai đoạn nghe chính và sau nghe.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức về định nghĩa, tầm quan trọng và tần suất sử dụng các loại hoạt động trước khi nghe, cùng bảng so sánh mức độ ưu tiên các hoạt động như brainstorming, dạy từ vựng, đặt câu hỏi, thảo luận nhóm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng giáo viên về thiết kế hoạt động trước khi nghe:

    • Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về phương pháp kích hoạt kiến thức nền và lựa chọn hoạt động phù hợp với trình độ học sinh.
    • Mục tiêu: 100% giáo viên bộ môn được đào tạo trong vòng 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu nhà trường phối hợp với Sở Giáo dục và Đào tạo.
  2. Phát triển tài liệu giảng dạy đa dạng, phù hợp với đặc điểm học sinh:

    • Biên soạn và cập nhật các mẫu hoạt động trước khi nghe phong phú, bao gồm cả hình ảnh, câu hỏi mở, bài tập nhóm.
    • Mục tiêu: Cung cấp ít nhất 5 bộ tài liệu mẫu cho giáo viên trong năm học tới.
    • Chủ thể thực hiện: Tổ chuyên môn tiếng Anh nhà trường.
  3. Khuyến khích tích hợp kỹ năng nói trong giai đoạn trước khi nghe:

    • Thiết kế các hoạt động thảo luận, trình bày ý kiến nhằm phát triển kỹ năng nói đồng thời kích thích tư duy trước khi nghe.
    • Mục tiêu: 80% tiết học có tích hợp kỹ năng nói trong giai đoạn pre-listening.
    • Chủ thể thực hiện: Giáo viên bộ môn.
  4. Quản lý thời gian hợp lý cho các giai đoạn nghe:

    • Xây dựng khung thời gian chuẩn cho từng giai đoạn (pre-listening, while-listening, post-listening) để đảm bảo hiệu quả giảng dạy.
    • Mục tiêu: Giảm thiểu tình trạng kéo dài quá mức giai đoạn pre-listening dưới 5 phút.
    • Chủ thể thực hiện: Giáo viên và tổ chuyên môn.
  5. Tăng cường thu thập phản hồi từ học sinh:

    • Thường xuyên khảo sát ý kiến học sinh về các hoạt động trước khi nghe để điều chỉnh phù hợp.
    • Mục tiêu: Ít nhất 2 lần khảo sát trong năm học.
    • Chủ thể thực hiện: Giáo viên bộ môn phối hợp với ban giám hiệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông:

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức và kỹ năng thiết kế hoạt động trước khi nghe, cải thiện chất lượng giảng dạy kỹ năng nghe.
    • Use case: Áp dụng các hoạt động pre-listening phù hợp với trình độ và đặc điểm học sinh.
  2. Nhà quản lý giáo dục và tổ chuyên môn:

    • Lợi ích: Xây dựng chính sách đào tạo, phát triển chương trình và tài liệu giảng dạy tiếng Anh hiệu quả.
    • Use case: Tổ chức các khóa bồi dưỡng và xây dựng chuẩn mực giảng dạy kỹ năng nghe.
  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành sư phạm tiếng Anh:

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, cơ sở lý thuyết và thực tiễn giảng dạy kỹ năng nghe.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu hoặc luận văn liên quan đến kỹ năng nghe và hoạt động trước khi nghe.
  4. Nhà phát triển giáo trình và tài liệu học tập:

    • Lợi ích: Thiết kế tài liệu giảng dạy có tính ứng dụng cao, phù hợp với nhu cầu thực tế của giáo viên và học sinh.
    • Use case: Tích hợp các hoạt động pre-listening đa dạng, kích thích tư duy và phát triển kỹ năng nghe.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động trước khi nghe là gì và tại sao quan trọng?
    Hoạt động trước khi nghe là các hoạt động giúp học sinh chuẩn bị kiến thức nền, tạo động lực và xác định mục tiêu nghe. Chúng quan trọng vì giúp học sinh tập trung, dự đoán nội dung và nâng cao hiệu quả nghe hiểu.

  2. Những hoạt động trước khi nghe phổ biến nhất hiện nay là gì?
    Các hoạt động phổ biến gồm brainstorming (động não), đặt câu hỏi dự đoán, dạy từ vựng trước, thảo luận nhóm. Trong đó, brainstorming được đánh giá là hiệu quả nhất trong việc kích hoạt kiến thức nền.

  3. Làm thế nào để giáo viên lựa chọn hoạt động trước khi nghe phù hợp?
    Giáo viên cần cân nhắc thời gian, trình độ học sinh, nội dung bài nghe và sở thích của học sinh để lựa chọn hoạt động phù hợp, tránh kéo dài quá mức hoặc quá đơn giản.

  4. Có sự khác biệt nào trong áp dụng hoạt động trước khi nghe giữa lớp chuyên và không chuyên không?
    Có. Lớp chuyên thường áp dụng đa dạng hoạt động hơn, chú trọng phát triển kỹ năng nói kết hợp, trong khi lớp không chuyên có thể tập trung vào các hoạt động đơn giản hơn để phù hợp trình độ.

  5. Làm sao để đánh giá hiệu quả của hoạt động trước khi nghe?
    Hiệu quả có thể đánh giá qua sự cải thiện điểm số nghe hiểu, sự tham gia tích cực của học sinh trong lớp, và phản hồi trực tiếp từ học sinh về mức độ hữu ích của các hoạt động.

Kết luận

  • Phần lớn giáo viên tiếng Anh tại Trường THPT Quốc học Huế nhận thức rõ ràng và tích cực về vai trò của các hoạt động trước khi nghe trong việc nâng cao kỹ năng nghe hiểu của học sinh.
  • Hoạt động brainstorming được đánh giá là hiệu quả nhất, trong khi dạy từ vựng trước ít được ưu tiên do hạn chế về thời gian và hiệu quả thực tế.
  • Có sự khác biệt trong cách triển khai hoạt động giữa lớp chuyên và không chuyên, phản ánh sự điều chỉnh phù hợp với trình độ học sinh.
  • Các yếu tố như thời gian, trình độ học sinh, tài liệu và sở thích ảnh hưởng lớn đến thành công của hoạt động trước khi nghe.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy kỹ năng nghe, bao gồm đào tạo giáo