Tổng quan nghiên cứu

Chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) phát sinh từ các hộ gia đình là nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và làm mất mỹ quan đô thị. Tại thành phố Tân An, tỷ lệ thu gom rác thải sinh hoạt hiện chỉ đạt khoảng 30% lượng rác thải phát sinh hàng ngày, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 85% theo Quyết định số 2149/QĐ-TTg ngày 17/12/2009 của Thủ tướng Chính phủ. Sự thiếu hụt nguồn lực của khu vực nhà nước trong việc cung cấp dịch vụ thu gom rác, đặc biệt ở các khu vực dân cư thưa thớt, đã làm gia tăng tình trạng rác thải tồn đọng, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mức sẵn lòng trả (Willingness to Pay - WTP) của các hộ dân đối với dịch vụ thu gom rác thải sinh hoạt trên địa bàn thành phố Tân An, từ đó đề xuất các giải pháp mở rộng mạng lưới thu gom và thúc đẩy xã hội hóa dịch vụ này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các xã, phường chưa có dịch vụ thu gom RTSH, với khảo sát 167 hộ dân. Mức WTP trung bình được xác định là 22.000 đồng/tháng/hộ, với 6 yếu tố chính ảnh hưởng gồm trình độ học vấn, nghề nghiệp, số người đi làm có thu nhập, tổng thu nhập, lượng rác phát sinh hàng ngày và nhận thức về môi trường.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách thu phí dịch vụ thu gom rác thải, nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường, đồng thời góp phần giảm gánh nặng ngân sách nhà nước trong công tác quản lý chất thải.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế môi trường, trong đó:

  • Khái niệm chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH): Là các chất rắn phát sinh từ hoạt động sinh hoạt của con người, chủ yếu gồm chất hữu cơ dễ phân hủy (64,6%), giấy, nhựa, cao su, vải sợi và các thành phần khác.

  • Mức sẵn lòng trả (Willingness to Pay - WTP): Theo Barry C. Field và Martha K. Field, WTP là mức giá mà cá nhân sẵn sàng chi trả để có được một hàng hóa hoặc dịch vụ, phản ánh giá trị mà họ đánh giá về mặt hàng đó. Trong trường hợp dịch vụ thu gom RTSH, WTP thể hiện sự đánh giá của người dân về lợi ích môi trường và sức khỏe khi sử dụng dịch vụ.

  • Phương pháp đánh giá ngẫu nhiên (Contingent Valuation Method - CVM): Là phương pháp phổ biến để định giá các hàng hóa phi thị trường như dịch vụ môi trường. CVM sử dụng khảo sát trực tiếp để thu thập thông tin về mức WTP của người dân đối với dịch vụ thu gom rác thải.

  • Mô hình kinh tế và môi trường: Môi trường được xem là một yếu tố cung cấp tài nguyên và tiếp nhận chất thải trong mô hình kinh tế. Việc cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường là cần thiết để duy trì sự bền vững.

  • Cân bằng vật chất trong quản lý chất thải rắn: Phương pháp này giúp xác định lượng chất thải phát sinh, thu gom và xử lý, từ đó đánh giá nhu cầu dịch vụ thu gom và ảnh hưởng đến mức WTP.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng cả số liệu thứ cấp (từ Phòng Quản lý đô thị, Công ty cổ phần đô thị Tân An, UBND các xã, phường) và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp 167 hộ dân chưa có dịch vụ thu gom RTSH tại các xã, phường thuộc thành phố Tân An.

  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu phân tầng dựa trên tổng số hộ dân tại từng xã, phường, đảm bảo tính đại diện cho khu vực nghiên cứu.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp với phiếu khảo sát thiết kế dạng câu hỏi mở để người dân tự xác định mức giá sẵn lòng trả cho dịch vụ thu gom rác thải.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 18.0 để thực hiện phân tích thống kê mô tả và hồi quy đa biến nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mức WTP. Mô hình hồi quy tuyến tính được xây dựng với biến phụ thuộc là mức WTP và 10 biến độc lập gồm giới tính, tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp, quy mô hộ, số người đi làm có thu nhập, tổng thu nhập, nguồn tiếp nhận rác, lượng rác phát sinh và nhận thức về môi trường.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2014, với các bước từ xây dựng mô hình, thiết kế phiếu khảo sát, thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức sẵn lòng trả trung bình: Mức WTP trung bình của các hộ dân tại thành phố Tân An là khoảng 22.000 đồng/tháng/hộ, thấp hơn nhiều so với mục tiêu thu phí dịch vụ để bù đắp chi phí thu gom hiện nay.

  2. Ảnh hưởng của giới tính: Chủ hộ nữ có mức WTP trung bình 23.258 đồng/tháng, cao hơn chủ hộ nam (22.069 đồng/tháng), phản ánh sự quan tâm nhiều hơn của phụ nữ đối với vấn đề ô nhiễm do tiếp xúc thường xuyên với rác thải.

  3. Ảnh hưởng của nghề nghiệp: Chủ hộ làm công nhân viên chức có mức WTP cao nhất (29.487 đồng/tháng), tiếp theo là nhóm kinh doanh dịch vụ (25.778 đồng/tháng), thấp nhất là nhóm công nhân nông dân (17.222 đồng/tháng). Điều này cho thấy mức độ nhận thức và khả năng chi trả khác nhau theo nghề nghiệp.

  4. Ảnh hưởng của nguồn tiếp nhận rác: Hộ gia đình đổ rác ven đường có mức WTP cao nhất (26.055 đồng/tháng), tiếp theo là đổ sau vườn nhà (23.271 đồng/tháng), thấp nhất là đổ xuống sông kênh rạch (17.180 đồng/tháng). Người dân đổ rác ra sông kênh rạch ít nhận thức được tác hại môi trường nên mức sẵn lòng trả thấp hơn.

  5. Các yếu tố ảnh hưởng đến WTP: Kết quả hồi quy đa biến cho thấy 6 biến độc lập có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến mức WTP gồm: trình độ học vấn, nghề nghiệp, số người đi làm có thu nhập, tổng thu nhập, lượng rác phát sinh hàng ngày và nhận thức về ô nhiễm môi trường. Mô hình giải thích được 61,8% biến thiên của mức WTP.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về mức WTP đối với dịch vụ môi trường, đồng thời bổ sung thêm các biến mới như lượng rác phát sinh và nhận thức môi trường, làm rõ hơn các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chi trả của người dân. Mức WTP thấp so với chi phí thực tế cho thấy cần có chính sách hỗ trợ và tuyên truyền nâng cao nhận thức để tăng sự đồng thuận đóng góp của cộng đồng.

Biểu đồ phân phối mức WTP theo nghề nghiệp và nguồn tiếp nhận rác có thể được sử dụng để minh họa sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm đối tượng, giúp nhà quản lý xác định nhóm ưu tiên trong các chiến dịch tuyên truyền và thu phí.

Việc nhận thức về ô nhiễm môi trường có tác động tích cực đến mức WTP cho thấy vai trò quan trọng của giáo dục và truyền thông trong việc nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, từ đó thúc đẩy xã hội hóa dịch vụ thu gom rác thải.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức: Triển khai các chương trình giáo dục, truyền thông về tác hại của ô nhiễm rác thải sinh hoạt đến sức khỏe và môi trường nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng, từ đó tăng mức sẵn lòng trả cho dịch vụ thu gom. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: UBND thành phố, các tổ chức xã hội.

  2. Xây dựng chính sách thu phí linh hoạt: Áp dụng mức phí thu gom rác phù hợp với đặc điểm kinh tế xã hội từng nhóm đối tượng (hộ nghèo, hộ đông người, hộ kinh doanh) để đảm bảo công bằng và khả năng chi trả, đồng thời khuyến khích người dân tham gia dịch vụ. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Sở Tài chính, UBND thành phố.

  3. Mở rộng mạng lưới thu gom rác thải: Ưu tiên phát triển dịch vụ tại các khu vực chưa có thu gom, đặc biệt là các xã, phường có mật độ dân cư thấp, sử dụng kết quả nghiên cứu về mức WTP để xác định quy mô và hình thức dịch vụ phù hợp. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Công ty cổ phần đô thị Tân An, UBND các xã, phường.

  4. Khuyến khích xã hội hóa dịch vụ: Tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp, tổ chức xã hội tham gia cung cấp dịch vụ thu gom rác thải, giảm gánh nặng ngân sách nhà nước và nâng cao chất lượng dịch vụ. Thời gian: 1-3 năm; Chủ thể: UBND thành phố, Sở Kế hoạch và Đầu tư.

  5. Nghiên cứu chi phí đầu tư và vận hành: Tiếp tục nghiên cứu xác định chi phí đầu tư, vận hành dịch vụ thu gom rác thải để làm cơ sở xây dựng đơn giá thu phí hợp lý, đảm bảo bền vững tài chính cho dịch vụ. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Các viện nghiên cứu, trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách thu phí dịch vụ thu gom rác thải phù hợp với đặc điểm kinh tế xã hội và nâng cao hiệu quả quản lý môi trường đô thị.

  2. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ môi trường: Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng đến mức WTP để thiết kế dịch vụ, xây dựng chiến lược giá và mở rộng mạng lưới thu gom phù hợp với nhu cầu người dân.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về kinh tế môi trường, quản lý chất thải và phát triển bền vững.

  4. Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức về vai trò của dịch vụ thu gom rác thải, tham gia đóng góp ý kiến và hỗ trợ thực hiện các chương trình bảo vệ môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mức sẵn lòng trả (WTP) là gì và tại sao quan trọng?
    WTP là mức giá mà người dân sẵn sàng chi trả để được hưởng dịch vụ thu gom rác thải sinh hoạt. Nó phản ánh giá trị mà người dân đánh giá về lợi ích môi trường và sức khỏe, giúp nhà quản lý xây dựng chính sách thu phí phù hợp.

  2. Phương pháp đánh giá ngẫu nhiên (CVM) được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    CVM sử dụng khảo sát trực tiếp để hỏi người dân mức giá họ sẵn lòng trả cho dịch vụ thu gom rác thải. Phương pháp này giúp định giá các dịch vụ phi thị trường như dịch vụ môi trường một cách khách quan.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến mức WTP của người dân?
    Trình độ học vấn, nghề nghiệp, số người đi làm có thu nhập, tổng thu nhập, lượng rác phát sinh hàng ngày và nhận thức về ô nhiễm môi trường là các yếu tố chính ảnh hưởng đến mức WTP.

  4. Tại sao mức WTP của chủ hộ nữ lại cao hơn chủ hộ nam?
    Phụ nữ thường tiếp xúc nhiều hơn với rác thải trong sinh hoạt gia đình, do đó họ có nhận thức sâu sắc hơn về tác hại của ô nhiễm, dẫn đến mức sẵn lòng trả cao hơn để cải thiện môi trường sống.

  5. Làm thế nào để nâng cao mức WTP của người dân đối với dịch vụ thu gom rác?
    Tăng cường tuyên truyền, giáo dục về tác hại của ô nhiễm rác thải, xây dựng chính sách thu phí linh hoạt, cải thiện chất lượng dịch vụ và khuyến khích xã hội hóa là các giải pháp hiệu quả để nâng cao mức WTP.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định mức sẵn lòng trả trung bình của hộ dân thành phố Tân An đối với dịch vụ thu gom rác thải sinh hoạt là khoảng 22.000 đồng/tháng/hộ.
  • Sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến mức WTP gồm trình độ học vấn, nghề nghiệp, số người đi làm có thu nhập, tổng thu nhập, lượng rác phát sinh và nhận thức về môi trường.
  • Mức WTP thấp hơn chi phí thực tế cho thấy cần có chính sách hỗ trợ và nâng cao nhận thức cộng đồng để tăng sự đồng thuận đóng góp.
  • Đề xuất các giải pháp tuyên truyền, xây dựng chính sách thu phí linh hoạt, mở rộng mạng lưới thu gom và thúc đẩy xã hội hóa dịch vụ.
  • Hướng nghiên cứu tiếp theo tập trung vào xác định chi phí đầu tư và vận hành dịch vụ để xây dựng đơn giá thu phí hợp lý, đảm bảo bền vững tài chính.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu để hoàn thiện chính sách và nâng cao hiệu quả quản lý chất thải sinh hoạt tại thành phố Tân An.