Tổng quan nghiên cứu
Sức khỏe tâm thần đang trở thành vấn đề ngày càng được quan tâm trên toàn cầu, với ước tính hơn 400 triệu người mắc các rối loạn tâm thần, trong đó các vấn đề hướng nội như stress, lo âu và trầm cảm chiếm tỷ lệ cao. Tại Việt Nam, tỷ lệ sinh viên y khoa gặp các vấn đề này cũng rất đáng báo động, với khoảng 35,7% sinh viên bị stress, 33,9% bị lo âu và 11,1% bị trầm cảm. Sinh viên y khoa chịu áp lực học tập lớn do chương trình đào tạo kéo dài, khối lượng kiến thức nặng và môi trường thực tập căng thẳng tại bệnh viện, dẫn đến nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần cao hơn so với nhóm sinh viên khác.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm tìm hiểu mối quan hệ giữa kiểu ứng phó và các vấn đề hướng nội của sinh viên y khoa, từ đó đề xuất các giải pháp hỗ trợ nâng cao khả năng ứng phó tích cực, giảm thiểu tác động tiêu cực của stress, lo âu và trầm cảm. Nghiên cứu được thực hiện trên 280 sinh viên năm thứ 5 và 6 tại ba trường đại học y lớn ở Việt Nam trong giai đoạn từ tháng 8/2020 đến tháng 5/2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình hỗ trợ tâm lý phù hợp, góp phần nâng cao sức khỏe tâm thần và hiệu quả học tập của sinh viên y khoa.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết ứng phó của Lazarus và Folkman (1984), trong đó ứng phó được hiểu là những nỗ lực nhận thức và hành vi nhằm giải quyết các tình huống gây stress hoặc vượt quá khả năng của cá nhân. Lý thuyết phân loại kiểu ứng phó thành hai chiến lược chính: ứng phó tập trung vào vấn đề và ứng phó tập trung vào cảm xúc. Nghiên cứu cũng áp dụng mô hình phân loại kiểu ứng phó gồm năm nhóm: tích cực chủ động, tìm kiếm sự hỗ trợ, xoa dịu căng thẳng, lảng tránh và tiêu cực.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu là:
- Vấn đề hướng nội: Bao gồm stress, lo âu và trầm cảm, là các vấn đề sức khỏe tâm thần phổ biến ở sinh viên y khoa.
- Kiểu ứng phó: Các hành vi và chiến lược mà sinh viên sử dụng để đối mặt với các vấn đề hướng nội.
- Mối quan hệ tương tác: Lý thuyết tương tác giữa kiểu ứng phó và các vấn đề hướng nội, cho thấy cách thức ứng phó ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của các vấn đề tâm lý.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với mẫu gồm 280 sinh viên y khoa năm thứ 5 và 6 tại Đại học Y Hà Nội, Đại học Y Thái Nguyên và Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam. Mẫu được chọn bằng phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm nghiên cứu.
Dữ liệu được thu thập thông qua bảng hỏi gồm ba phần: thông tin cá nhân, thang đo DASS-21 để đánh giá mức độ stress, lo âu và trầm cảm, và bộ câu hỏi khảo sát các kiểu ứng phó dựa trên thang đo của Lazarus và Folkman. Độ tin cậy của các công cụ khảo sát được kiểm định với hệ số Cronbach’s Alpha cao, đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.
Số liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng các phương pháp phân tích thống kê mô tả, phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính để xác định mối quan hệ giữa kiểu ứng phó và các vấn đề hướng nội. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 8/2020 đến tháng 5/2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ các vấn đề hướng nội: Tỷ lệ sinh viên y khoa gặp stress là 35,7%, lo âu 33,9% và trầm cảm 11,1%. Nữ sinh viên có tỷ lệ mắc các vấn đề này cao hơn nam sinh viên với mức ý nghĩa thống kê p < 0,05.
Kiểu ứng phó chủ yếu: Sinh viên chủ yếu sử dụng các kiểu ứng phó tích cực chủ động, tìm kiếm sự hỗ trợ và xoa dịu căng thẳng khi đối mặt với các vấn đề hướng nội. Cụ thể, 38,6% sinh viên chọn thay đổi bản thân để làm mọi việc tốt hơn khi gặp rối loạn lo âu, có mối liên hệ ý nghĩa với p < 0,05.
Mối quan hệ giữa kiểu ứng phó và vấn đề hướng nội: Phân tích hồi quy cho thấy các kiểu ứng phó tích cực chủ động và tìm kiếm sự hỗ trợ có tác động nghịch chiều, giảm mức độ stress, lo âu và trầm cảm, giải thích được 81,8% phương sai của biến phụ thuộc (thang điểm DASS-21). Ngược lại, kiểu ứng phó tiêu cực và lảng tránh có tương quan thuận với mức độ nghiêm trọng của các vấn đề hướng nội.
Sự khác biệt giới tính trong kiểu ứng phó: Nữ sinh viên có xu hướng lựa chọn kiểu ứng phó tích cực chủ động nhiều hơn nam sinh viên, trong khi nam sinh viên có xu hướng sử dụng kiểu ứng phó lảng tránh và tiêu cực.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, cho thấy sinh viên y khoa là nhóm đối tượng dễ bị ảnh hưởng bởi các vấn đề sức khỏe tâm thần do áp lực học tập và môi trường thực tập căng thẳng. Việc nữ sinh viên có tỷ lệ mắc các vấn đề hướng nội cao hơn có thể liên quan đến đặc điểm tâm lý và xã hội, cũng như cách thức ứng phó khác biệt giữa các giới.
Kiểu ứng phó tích cực chủ động và tìm kiếm sự hỗ trợ được xác định là những chiến lược hiệu quả giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của stress, lo âu và trầm cảm. Điều này nhấn mạnh vai trò của các hoạt động tư vấn, hỗ trợ tâm lý và xây dựng mạng lưới xã hội vững chắc cho sinh viên y khoa. Ngược lại, kiểu ứng phó tiêu cực và lảng tránh làm tăng nguy cơ nghiêm trọng của các vấn đề tâm lý, cần được hạn chế thông qua các chương trình đào tạo kỹ năng ứng phó.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ các kiểu ứng phó theo giới tính và bảng hồi quy tuyến tính thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng kiểu ứng phó đến các vấn đề hướng nội, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức các chương trình đào tạo kỹ năng ứng phó tích cực: Triển khai các khóa học và hội thảo về kỹ năng quản lý stress, giải quyết vấn đề và tìm kiếm sự hỗ trợ xã hội cho sinh viên y khoa, nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng kiểu ứng phó tích cực chủ động. Thời gian thực hiện trong vòng 1 năm, do các khoa tâm lý và phòng công tác sinh viên phối hợp thực hiện.
Xây dựng hệ thống tư vấn tâm lý chuyên nghiệp tại trường: Thiết lập các trung tâm tư vấn tâm lý với đội ngũ chuyên gia có trình độ để hỗ trợ sinh viên khi gặp các vấn đề hướng nội, đặc biệt là stress, lo âu và trầm cảm. Mục tiêu giảm tỷ lệ sinh viên sử dụng kiểu ứng phó tiêu cực trong 2 năm tới.
Tăng cường mạng lưới hỗ trợ xã hội trong cộng đồng sinh viên: Khuyến khích sinh viên xây dựng các nhóm hỗ trợ bạn bè, tổ chức các hoạt động giao lưu, chia sẻ nhằm tạo môi trường thân thiện, giúp sinh viên dễ dàng tìm kiếm sự trợ giúp khi cần. Chủ thể thực hiện là các câu lạc bộ sinh viên và ban quản lý trường, triển khai liên tục.
Đào tạo nâng cao nhận thức cho giảng viên và cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa tập huấn về nhận biết dấu hiệu stress, lo âu, trầm cảm và cách hỗ trợ sinh viên hiệu quả, giúp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng đào tạo và khoa tâm lý phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên y khoa: Nắm bắt được các kiểu ứng phó hiệu quả giúp tự quản lý sức khỏe tâm thần, nâng cao khả năng thích ứng với áp lực học tập và thực tập.
Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục y khoa: Hiểu rõ mối quan hệ giữa kiểu ứng phó và các vấn đề hướng nội để thiết kế chương trình đào tạo, hỗ trợ sinh viên phù hợp.
Chuyên gia tâm lý và tư vấn học đường: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình can thiệp, tư vấn tâm lý cho sinh viên y khoa.
Nhà hoạch định chính sách giáo dục và y tế: Tham khảo để phát triển các chính sách hỗ trợ sức khỏe tâm thần trong môi trường giáo dục đại học, đặc biệt là các ngành đào tạo y khoa.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sinh viên y khoa dễ gặp các vấn đề hướng nội như stress, lo âu, trầm cảm?
Sinh viên y khoa chịu áp lực lớn từ chương trình học kéo dài, khối lượng kiến thức nặng, môi trường thực tập căng thẳng và trách nhiệm cao trong chăm sóc bệnh nhân, dẫn đến nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần cao hơn.Kiểu ứng phó tích cực chủ động là gì và tại sao nó quan trọng?
Đó là cách sinh viên chủ động tìm giải pháp, thay đổi bản thân và tìm kiếm sự hỗ trợ để giải quyết vấn đề. Kiểu ứng phó này giúp giảm mức độ stress, lo âu và trầm cảm, nâng cao khả năng thích ứng.Làm thế nào để sinh viên có thể thay đổi kiểu ứng phó tiêu cực sang tích cực?
Thông qua đào tạo kỹ năng quản lý cảm xúc, tư vấn tâm lý, xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội và nhận thức về sức khỏe tâm thần, sinh viên có thể học cách ứng phó hiệu quả hơn.Giới tính ảnh hưởng như thế nào đến kiểu ứng phó và các vấn đề hướng nội?
Nữ sinh viên có tỷ lệ mắc stress, lo âu, trầm cảm cao hơn và thường chọn kiểu ứng phó tích cực chủ động nhiều hơn nam sinh viên, trong khi nam sinh viên có xu hướng lảng tránh và ứng phó tiêu cực.Các trường đại học y khoa nên làm gì để hỗ trợ sinh viên?
Cần tổ chức các chương trình đào tạo kỹ năng ứng phó, xây dựng hệ thống tư vấn tâm lý chuyên nghiệp, tăng cường mạng lưới hỗ trợ xã hội và đào tạo nhận thức cho giảng viên nhằm phát hiện và hỗ trợ kịp thời sinh viên gặp khó khăn.
Kết luận
- Tỷ lệ sinh viên y khoa gặp các vấn đề hướng nội như stress (35,7%), lo âu (33,9%) và trầm cảm (11,1%) là đáng báo động, đặc biệt ở nữ sinh viên.
- Kiểu ứng phó tích cực chủ động, tìm kiếm sự hỗ trợ và xoa dịu căng thẳng là những chiến lược chủ yếu và hiệu quả giúp giảm thiểu các vấn đề tâm lý.
- Kiểu ứng phó tiêu cực và lảng tránh có liên quan đến mức độ nghiêm trọng của stress, lo âu và trầm cảm, cần được hạn chế.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình hỗ trợ tâm lý phù hợp cho sinh viên y khoa tại các trường đại học.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đào tạo kỹ năng ứng phó, phát triển hệ thống tư vấn và tăng cường mạng lưới hỗ trợ xã hội nhằm nâng cao sức khỏe tâm thần cho sinh viên y khoa.
Hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe tâm thần của sinh viên y khoa – nguồn nhân lực tương lai của ngành y tế!