I. Khám phá thực trạng lỗi từ vựng trong kỹ năng nói ở sinh viên
Kỹ năng nói là một trong những năng lực cốt lõi và quan trọng nhất trong việc học ngoại ngữ, đặc biệt đối với sinh viên chuyên ngành tiếng Anh. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều người học gặp phải rào cản lớn khi cố gắng diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và chính xác. Nghiên cứu của Ngô Thùy Trang (2021) tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (UTEHY) đã chỉ ra một thực trạng học tiếng Anh đáng chú ý: sinh viên năm hai, dù đã có nền tảng nhất định, vẫn thường xuyên mắc phải các lỗi sử dụng từ vựng khi nói. Những sai sót này không chỉ ảnh hưởng đến năng lực giao tiếp (communicative competence) mà còn làm giảm sự tự tin của người học. Bài viết này sẽ đi sâu vào việc phân tích lỗi sai và các lexical errors phổ biến, dựa trên dữ liệu khảo sát từ 87 sinh viên và 6 giảng viên tại UTEHY. Việc nhận diện đúng các loại lỗi và nguyên nhân sâu xa sẽ là tiền đề quan trọng để đề xuất các giải pháp cải thiện kỹ năng nói và nâng cao vốn từ vựng một cách hiệu quả, giúp sinh viên vượt qua thách thức và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
1.1. Tầm quan trọng của kỹ năng nói trong đào tạo cử nhân Anh ngữ
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, kỹ năng nói tiếng Anh được xem là tiêu chí hàng đầu để đánh giá năng lực của một cử nhân ngôn ngữ Anh. Theo Richards (2008), việc làm chủ kỹ năng nói là ưu tiên hàng đầu của nhiều người học ngoại ngữ. Đối với English language majors, khả năng diễn đạt lưu loát không chỉ phục vụ cho việc học tập mà còn là chìa khóa mở ra các cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. Các nhà tuyển dụng thường yêu cầu ứng viên phải có khả năng giao tiếp tiếng Anh trôi chảy thay vì chỉ tập trung vào điểm số học thuật. Tại UTEHY, bài thi kiểm tra năng lực cuối khóa cũng bao gồm phần thi nói, yêu cầu sinh viên trình bày về một chủ đề ngẫu nhiên và trả lời câu hỏi phụ. Do đó, việc mắc phải vocabulary mistakes sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến kết quả học tập và tốt nghiệp của sinh viên. Kỹ năng nói không chỉ là việc phát âm đúng mà còn liên quan mật thiết đến việc sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.
1.2. Nhận thức của sinh viên và giảng viên về việc học kỹ năng nói
Dữ liệu từ nghiên cứu của Ngô Thùy Trang cho thấy một bức tranh đa chiều về nhận thức trong việc học kỹ năng nói. Cụ thể, có đến 57.5% sinh viên cho rằng kỹ năng nói là "khó nhưng thú vị", trong khi 83.3% giảng viên cũng đồng tình với quan điểm này. Điều này cho thấy cả người dạy và người học đều nhận thức được những thách thức nhưng vẫn giữ thái độ tích cực. Tuy nhiên, rào cản lớn nhất được xác định là "khó khăn trong việc lựa chọn từ ngữ phù hợp" (37.9% sinh viên và 50% giảng viên). Đây chính là minh chứng rõ ràng cho thấy các lỗi từ vựng phổ biến là vấn đề trung tâm. Bên cạnh đó, các yếu tố như "môi trường học tiếng Anh chưa thuận lợi" và "ảnh hưởng tiêu cực từ tiếng mẹ đẻ" cũng được xem là những trở ngại đáng kể trong quá trình speaking skills development của sinh viên.
II. Phân tích Top 4 lỗi từ vựng phổ biến trong kỹ năng nói
Việc phân tích lỗi sai (error analysis in speaking) là bước đầu tiên và quan trọng nhất để tìm ra giải pháp khắc phục. Dựa trên khung lý thuyết của Diemroh Ihsan (1999) và dữ liệu thực tế từ UTEHY, các lexical errors mà sinh viên thường mắc phải có thể được phân loại thành bốn nhóm chính. Các nhóm lỗi này bao gồm sai sót trong việc sử dụng loại từ, lỗi cú pháp, dùng sai dạng từ và sử dụng không chính xác các cấu trúc phức tạp như đại từ quan hệ hay câu bị động. Khảo sát cho thấy hơn 90% sinh viên và 100% giảng viên xác nhận rằng sinh viên thường xuyên mắc phải những loại lỗi này. Việc hiểu rõ bản chất của từng loại vocabulary mistakes không chỉ giúp người học tự nhận thức mà còn hỗ trợ giảng viên xây dựng phương pháp giảng dạy tiếng Anh phù hợp. Mỗi loại lỗi đều phản ánh một khía cạnh yếu kém khác nhau trong năng lực ngôn ngữ, từ kiến thức nền tảng về từ loại đến khả năng vận dụng cấu trúc ngữ pháp phức tạp vào giao tiếp tiếng Anh.
2.1. Lỗi sai về loại từ Nhầm lẫn giữa danh từ động từ và giới từ
Lỗi sử dụng sai loại từ (parts of speech) được xem là lỗi cơ bản nhưng lại xuất hiện với tần suất cao. Nghiên cứu chỉ ra rằng sinh viên thường gặp khó khăn nhất với giới từ (prepositions), chiếm 32.2% lựa chọn của sinh viên. Tiếp theo là các lỗi liên quan đến động từ (verbs), trạng từ (adverbs) và danh từ (nouns). Ví dụ, một lỗi phổ biến là dùng tính từ thay cho động từ như trong câu "We have to brave and self-confident" thay vì "We have to be brave and self-confident". Theo ý kiến của giảng viên, lỗi sai về động từ là phổ biến nhất, chiếm tới 50% các trường hợp. Những sai sót này thường bắt nguồn từ sự khác biệt trong cấu trúc ngữ pháp giữa tiếng Việt và tiếng Anh, dẫn đến việc sinh viên áp dụng quy tắc của tiếng mẹ đẻ một cách máy móc, gây ra các lỗi dùng từ sai ngữ cảnh.
2.2. Lỗi cú pháp và kết hợp từ Collocation errors
Lỗi cú pháp (syntax errors) ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc và ý nghĩa của câu. Trong đó, lỗi về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb agreement) được 44.8% sinh viên cho là khó nhất. Bên cạnh đó, lỗi kết hợp từ hay collocation errors cũng là một vấn đề nan giải. Sinh viên thường dịch từng từ (word-for-word translation) từ tiếng Việt, tạo ra những cụm từ không tự nhiên trong tiếng Anh. Ví dụ, thay vì nói "make a mistake", sinh viên có thể nói "do a mistake". Giảng viên lại cho rằng lỗi về cấu trúc song song (parallelism) là thách thức lớn nhất đối với sinh viên (66.7%). Những lỗi này cho thấy sinh viên chưa nắm vững các quy tắc ngữ pháp nâng cao và còn thiếu sự tiếp xúc với ngôn ngữ đích thực để hình thành cảm nhận về cách kết hợp từ tự nhiên.
2.3. Dùng sai dạng từ Word forms và hậu tố
Sử dụng sai dạng của từ là một trong những lỗi từ vựng phổ biến khác. Sinh viên thường nhầm lẫn giữa các dạng từ của cùng một gốc từ, chẳng hạn như dùng danh từ thay cho động từ (ví dụ: "asked to speech" thay vì "asked to speak"). Một lỗi điển hình khác là nhầm lẫn giữa danh từ có đuôi -ing và -ion ("avoid confusing" thay vì "avoid confusion"). Dữ liệu khảo sát cho thấy đa số sinh viên (khoảng 50.6%) thừa nhận họ "thỉnh thoảng" mắc phải các lỗi này. Việc không nắm vững các quy tắc hình thành từ và chức năng của các hậu tố khác nhau là nguyên nhân chính dẫn đến các sai sót này. Điều này không chỉ làm giảm tính chính xác của câu nói mà còn thể hiện sự hạn chế trong việc nâng cao vốn từ vựng một cách hệ thống.
III. Bí quyết cải thiện kỹ năng nói cho sinh viên chuyên Anh
Để khắc phục lỗi sử dụng từ vựng, sinh viên cần áp dụng một cách tiếp cận đa chiều, kết hợp giữa việc tự học và tham gia tích cực vào các hoạt động trên lớp. Nguyên nhân sâu xa của các lỗi sai không chỉ nằm ở kiến thức mà còn ở thái độ và chiến lược học tập. Nghiên cứu tại UTEHY đã chỉ ra các nguyên nhân chính bao gồm: phụ thuộc quá nhiều vào công cụ dịch (65.5% sinh viên đồng ý), thiếu động lực học tập (41.4% đồng ý), và ảnh hưởng từ tiếng mẹ đẻ (52.9% đồng ý). Do đó, các giải pháp không chỉ tập trung vào việc học thêm từ mới mà còn phải hướng đến việc thay đổi thói quen và tư duy học tập. Speaking skills development là một quá trình lâu dài đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp đúng đắn. Việc áp dụng các bí quyết dưới đây sẽ giúp sinh viên từng bước cải thiện kỹ năng nói, giảm thiểu các lexical errors và tiến tới mục tiêu đạt được năng lực giao tiếp hiệu quả.
3.1. Xây dựng chiến lược học từ vựng chủ động và theo ngữ cảnh
Thay vì học từ vựng một cách riêng lẻ, sinh viên nên tập trung vào việc học từ trong ngữ cảnh cụ thể. Murcia (2001) đề xuất ba chiến lược hiệu quả: đoán nghĩa của từ qua ngữ cảnh, sử dụng kỹ thuật ghi nhớ (mnemonic devices), và lập sổ tay từ vựng. Ghi chép từ mới theo cụm, đặc biệt là các collocations (kết hợp từ), sẽ giúp người học sử dụng từ một cách tự nhiên hơn. 67.7% sinh viên và 50% giảng viên trong khảo sát đồng ý rằng "xây dựng chiến lược học tập phù hợp" là giải pháp quan trọng. Sinh viên nên hạn chế sự phụ thuộc vào các công cụ dịch máy và thay vào đó, sử dụng từ điển Anh-Anh để hiểu sâu hơn về nghĩa và cách dùng của từ. Việc này giúp nâng cao vốn từ vựng một cách bền vững và tránh được lỗi dùng từ sai ngữ cảnh.
3.2. Tăng cường thực hành giao tiếp tiếng Anh một cách có chủ đích
Thực hành là cách duy nhất để biến kiến thức thụ động thành kỹ năng chủ động. Giải pháp được cả sinh viên (87.3%) và giảng viên (83.3%) ủng hộ nhiều nhất là "tích cực tham gia các hoạt động trên lớp". Sinh viên không nên sợ mắc lỗi, bởi theo các nhà ngôn ngữ học ứng dụng, lỗi sai là một phần tất yếu của quá trình học. Ngoài giờ học, sinh viên nên chủ động tìm kiếm cơ hội thực hành như tham gia câu lạc bộ tiếng Anh, xem phim hoặc các kênh YouTube (ví dụ: Ted Talks) để tiếp xúc với ngôn ngữ tự nhiên, và trò chuyện trực tuyến với người bản xứ. Kubo (2009) cho rằng việc tạo cơ hội thực hành thường xuyên sẽ giúp xây dựng sự tự tin. Điều này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng nói mà còn giúp khắc phục lỗi phát âm và ngữ điệu.
3.3. Duy trì thái độ học tập tích cực và không sợ mắc lỗi
Tâm lý đóng vai trò quan trọng trong việc học nói. Sự lo lắng và sợ mắc lỗi là một trong những rào cản lớn nhất. 78.2% sinh viên và 50% giảng viên tin rằng "có thái độ học tập tích cực" là yếu tố then chốt. Sinh viên cần nhận thức rằng mắc lỗi là cơ hội để học hỏi và cải thiện. Thay vì im lặng, việc mạnh dạn diễn đạt ý kiến, dù còn sai sót, sẽ giúp họ nhận được phản hồi từ giảng viên và bạn bè để sửa chữa. Giảng viên cũng cần tạo ra một môi trường lớp học thân thiện, nơi sinh viên cảm thấy an toàn để thử nghiệm ngôn ngữ. Như Zua (2008) đề xuất, việc xây dựng mối liên kết tình cảm giữa giáo viên và học viên có thể làm giảm sự lo lắng và thúc đẩy động lực học tập.
IV. Phương pháp giảng dạy tiếng Anh giúp giảm lỗi từ vựng hiệu quả
Vai trò của người giảng viên là vô cùng quan trọng trong việc định hướng và hỗ trợ sinh viên khắc phục lỗi sử dụng từ vựng. Một phương pháp giảng dạy tiếng Anh hiệu quả không chỉ dừng lại ở việc truyền đạt kiến thức mà còn phải biết cách tạo động lực, xây dựng môi trường học tập tích cực và áp dụng các kỹ thuật sửa lỗi phù hợp. Dữ liệu từ nghiên cứu tại UTEHY cho thấy sinh viên và giảng viên đều mong muốn có những thay đổi trong phương pháp giảng dạy để quá trình học nói trở nên hiệu quả hơn. Các giải pháp được đề xuất tập trung vào việc giảng viên cần chú ý hơn đến các lỗi sai phổ biến, quan tâm đến tâm trạng của sinh viên và không ngừng nâng cao chuyên môn. Trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng, việc sửa lỗi (error correction) là một nghệ thuật, đòi hỏi sự khéo léo để không làm nản lòng người học mà vẫn đảm bảo tính chính xác của ngôn ngữ. Việc áp dụng các phương pháp dưới đây có thể giúp giảng viên tối ưu hóa quá trình hỗ trợ sinh viên cải thiện kỹ năng nói.
4.1. Chú trọng phân tích và sửa các lỗi sai mang tính hệ thống
Giảng viên cần đóng vai trò là người hướng dẫn, giúp sinh viên nhận diện các lỗi từ vựng phổ biến và hiểu rõ nguyên nhân. Giải pháp "chú ý hơn đến các dạng lỗi phổ biến mà sinh viên mắc phải" nhận được sự đồng tình cao từ cả sinh viên (34.5%) và giảng viên (50%). Thay vì sửa mọi lỗi sai, giảng viên nên tập trung vào các lỗi mang tính hệ thống hoặc các lỗi cản trở giao tiếp (global errors). Schmitt và McCarthy (1997) đề xuất các chiến lược như dạy sinh viên đoán nghĩa từ ngữ cảnh, sử dụng các thành tố của từ (tiền tố, hậu tố) và dùng thẻ từ vựng (flashcards). Việc tích hợp các hoạt động phân tích lỗi sai vào bài giảng sẽ giúp sinh viên nâng cao ý thức về ngôn ngữ và dần tự sửa lỗi cho bản thân.
4.2. Tạo môi trường học tập khuyến khích và giảm thiểu lo lắng
Sự lo lắng (anxiety) là một yếu tố tâm lý cản trở lớn đến việc thực hành nói. Giảng viên có thể giảm thiểu rào cản này bằng cách tạo ra một không khí lớp học cởi mở và hỗ trợ. 28.7% sinh viên và 33.3% giảng viên cho rằng việc "quan tâm đến tâm trạng của sinh viên trong lớp" là cần thiết. Theo Tsui (1999), giáo viên nên chấp nhận nhiều dạng câu trả lời khác nhau để sinh viên cảm thấy tự tin hơn khi tham gia. Thay vì chỉ trích lỗi sai, giảng viên có thể sử dụng các kỹ thuật sửa lỗi gián tiếp (indirect correction) hoặc khuyến khích học sinh tự sửa lỗi (self-correction) và sửa lỗi cho nhau (peer-correction). Điều này giúp quá trình học tập trở nên tích cực hơn, thúc đẩy speaking skills development một cách tự nhiên.