Tổng quan nghiên cứu

Đại dịch HIV/AIDS vẫn là mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng toàn cầu. Theo ước tính của UNAIDS, đến năm 2008, có khoảng 33 triệu người sống chung với HIV trên thế giới, với 2,7 triệu ca nhiễm mới và 2 triệu ca tử vong liên quan đến HIV trong năm đó. Tại Việt Nam, tính đến cuối năm 2009, đã có hơn 156.000 người nhiễm HIV được báo cáo, trong đó có hơn 34.000 bệnh nhân AIDS còn sống và hơn 44.000 người tử vong do AIDS. Tỷ lệ nhiễm HIV đã lan rộng đến 97,53% quận/huyện và 63 tỉnh/thành phố trên toàn quốc. Tỉnh Hải Dương, đặc biệt là thị xã Chí Linh, là một trong những địa phương có tỷ lệ nhiễm HIV cao, với khoảng 0,23% dân số bị nhiễm, trong đó nhóm thanh niên, sinh viên được xác định là nhóm có nguy cơ cao do các hành vi tình dục không an toàn và thiếu thông tin về phòng chống HIV/AIDS.

Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Đại học Sao Đỏ, thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương vào tháng 6 năm 2011 nhằm mục tiêu mô tả kiến thức, thái độ và hành vi liên quan đến dự phòng HIV/AIDS cũng như tiếp cận dịch vụ tư vấn xét nghiệm tự nguyện (TVXNTN) của sinh viên. Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang với cỡ mẫu 281 sinh viên, tập trung vào các chỉ số như tỷ lệ sinh viên có kiến thức đạt về phòng chống HIV/AIDS, thái độ tích cực và hành vi sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình truyền thông, giáo dục sức khỏe và can thiệp dự phòng HIV/AIDS hiệu quả cho nhóm sinh viên, góp phần giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm HIV trong cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Kiến thức - Thái độ - Hành vi (KAP) trong phòng chống HIV/AIDS, một khung lý thuyết phổ biến giúp đánh giá mức độ hiểu biết, quan điểm và thực hành của đối tượng nghiên cứu đối với dịch bệnh. Mô hình này cho phép xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi phòng tránh HIV, từ đó đề xuất các can thiệp phù hợp.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm chuyên ngành như:

  • HIV (Human Immunodeficiency Virus): virus gây suy giảm miễn dịch ở người.
  • AIDS (Acquired Immuno Deficiency Syndrome): hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải do HIV gây ra.
  • TVXNTN (Tư vấn xét nghiệm tự nguyện): dịch vụ tư vấn và xét nghiệm HIV nhằm phát hiện sớm và hỗ trợ người nhiễm.
  • Hành vi nguy cơ cao (HVNCC): các hành vi làm tăng khả năng lây nhiễm HIV như quan hệ tình dục không an toàn, sử dụng chung bơm kim tiêm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, tiến hành trong vòng 1 tháng tại Trường Đại học Sao Đỏ, thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên phần mềm Sample Size 2.0 của WHO với mức tin cậy 95%, tỷ lệ sinh viên có kiến thức đạt về HIV dự kiến là 20%, sai số cho phép 5%, dẫn đến cỡ mẫu tối thiểu là 246. Dự trù mất 10%, thực tế thu thập được 281 phiếu hợp lệ.

Phương pháp chọn mẫu cụm được sử dụng, với đơn vị cụm là lớp học. Tất cả các lớp trong trường được liệt kê và chọn mẫu toàn bộ sinh viên trong các lớp đó. Dữ liệu được thu thập bằng bộ câu hỏi tự điền khuyết danh, đảm bảo tính riêng tư và tự nguyện của người tham gia.

Số liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epi Data 3.1 và SPSS 16.0. Phân tích thống kê mô tả sử dụng tần số, tỷ lệ phần trăm; phân tích so sánh sử dụng kiểm định Khi bình phương và đo lường mối liên quan bằng Odds Ratio (OR) với khoảng tin cậy 95%. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức trong nghiên cứu y sinh học, đảm bảo bảo mật thông tin cá nhân và quyền tự nguyện tham gia của sinh viên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về HIV/AIDS: 99,65% sinh viên đã từng nghe nói về HIV/AIDS. Tỷ lệ sinh viên trả lời đúng cả ba con đường lây truyền chính (đường máu, mẹ truyền sang con, quan hệ tình dục không an toàn) đạt khoảng 94-95%. Tuy nhiên, chỉ có 9,4% sinh viên đạt kiến thức toàn diện theo tiêu chuẩn WHO về phòng chống HIV/AIDS. Khoảng 77,3% sinh viên sai lầm khi cho rằng ăn uống chung có thể lây truyền HIV.

  2. Thái độ đối với người nhiễm HIV: 66,1% sinh viên sẵn sàng mua hàng của người bán hàng nhiễm HIV, 84,7% sẵn sàng chăm sóc thành viên gia đình bị nhiễm HIV, 74,3% đồng ý giáo viên nhiễm HIV vẫn được phép giảng dạy. Tuy nhiên, chỉ 17,2% sinh viên có thái độ đạt chuẩn về phòng chống HIV/AIDS.

  3. Hành vi liên quan đến HIV: 18,5% sinh viên đã từng quan hệ tình dục, trong đó 78% đã từng sử dụng bao cao su. Tỷ lệ sử dụng bao cao su trong lần quan hệ tình dục gần nhất là 59%. Không có sinh viên nào thừa nhận sử dụng ma túy. Tỷ lệ sinh viên chưa từng làm xét nghiệm HIV là 87,6%, chỉ 7,9% đã từng sử dụng dịch vụ phòng tư vấn xét nghiệm tự nguyện.

  4. Tiếp cận dịch vụ tư vấn xét nghiệm tự nguyện: 87,2% sinh viên đã từng nghe nói về chương trình TVXNTN, 58,3% biết địa điểm cung cấp dịch vụ, nhưng chỉ 7,9% đã từng sử dụng dịch vụ. Lý do chính chưa sử dụng là do chủ quan cho rằng không bị nhiễm HIV (42,9%) và không biết phòng VCT ở đâu (21%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù phần lớn sinh viên có kiến thức cơ bản về HIV/AIDS, tỷ lệ kiến thức toàn diện còn rất thấp, phản ánh sự thiếu sâu sắc trong nhận thức về các biện pháp phòng tránh và hiểu biết đúng đắn về con đường lây truyền. Điều này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nơi mà kiến thức về HIV/AIDS ở nhóm thanh niên, sinh viên thường chưa đầy đủ và có nhiều quan niệm sai lầm.

Thái độ của sinh viên phần lớn thể hiện sự cảm thông và không kỳ thị người nhiễm HIV, tuy nhiên tỷ lệ đạt thái độ tích cực còn thấp, cho thấy cần tăng cường giáo dục để thay đổi nhận thức và hành vi xã hội. Hành vi sử dụng bao cao su tuy có cải thiện nhưng vẫn chưa đạt mức tối ưu, đặc biệt khi tỷ lệ quan hệ tình dục không an toàn vẫn còn cao.

Việc tiếp cận dịch vụ TVXNTN còn hạn chế do nhiều sinh viên chưa biết địa điểm hoặc chủ quan về nguy cơ bản thân, điều này làm giảm hiệu quả của các chương trình phát hiện sớm và can thiệp kịp thời. Các kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe, nâng cao nhận thức và tạo điều kiện thuận lợi để sinh viên tiếp cận dịch vụ tư vấn xét nghiệm tự nguyện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố tỷ lệ kiến thức, thái độ và hành vi, cũng như bảng so sánh tỷ lệ sử dụng bao cao su và tiếp cận dịch vụ TVXNTN theo giới tính, trình độ học tập để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hoạt động truyền thông giáo dục về HIV/AIDS trong trường đại học

    • Động từ hành động: Triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe sinh sản và phòng chống HIV/AIDS tích hợp trong chương trình học.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ sinh viên đạt kiến thức toàn diện về HIV/AIDS lên ít nhất 30% trong vòng 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu trường, phòng công tác sinh viên, phối hợp với các tổ chức y tế địa phương.
  2. Phát triển và mở rộng dịch vụ tư vấn xét nghiệm tự nguyện (TVXNTN) tại trường

    • Động từ hành động: Thiết lập phòng tư vấn xét nghiệm HIV tự nguyện ngay tại trường hoặc liên kết với các cơ sở y tế gần nhất.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ sinh viên sử dụng dịch vụ TVXNTN lên 30% trong 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế dự phòng, phòng công tác sinh viên, các tổ chức phi chính phủ.
  3. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, hội thảo, chiếu phim, và chiến dịch truyền thông đa phương tiện

    • Động từ hành động: Tổ chức các sự kiện nâng cao nhận thức về HIV/AIDS, sử dụng mạng xã hội và website trường để truyền tải thông tin.
    • Target metric: Đạt trên 70% sinh viên tham gia các hoạt động truyền thông trong năm học.
    • Chủ thể thực hiện: Đoàn thanh niên, câu lạc bộ sinh viên, phòng truyền thông trường.
  4. Khuyến khích và hỗ trợ sinh viên sử dụng bao cao su và các biện pháp phòng tránh khác

    • Động từ hành động: Cung cấp miễn phí hoặc giá rẻ bao cao su tại các điểm thuận tiện trong trường, kết hợp tư vấn về sử dụng đúng cách.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ sử dụng bao cao su trong quan hệ tình dục lên 80% trong vòng 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, phòng y tế trường, các tổ chức y tế cộng đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và y tế công cộng

    • Lợi ích: Có cơ sở dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách, chương trình phòng chống HIV/AIDS phù hợp với nhóm sinh viên đại học.
    • Use case: Thiết kế các chiến dịch truyền thông và can thiệp dự phòng tại các trường đại học.
  2. Giảng viên và cán bộ phụ trách công tác sinh viên

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng kiến thức, thái độ và hành vi của sinh viên để tổ chức các hoạt động giáo dục sức khỏe hiệu quả.
    • Use case: Lập kế hoạch giảng dạy và tư vấn phù hợp với nhu cầu thực tế của sinh viên.
  3. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan y tế địa phương

    • Lợi ích: Đánh giá nhu cầu và mức độ tiếp cận dịch vụ tư vấn xét nghiệm tự nguyện trong nhóm thanh niên, sinh viên.
    • Use case: Phát triển các chương trình hỗ trợ, can thiệp giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm HIV.
  4. Sinh viên và thanh niên trong độ tuổi vị thành niên

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức, thay đổi thái độ và hành vi phòng tránh HIV/AIDS.
    • Use case: Tự trang bị kiến thức và kỹ năng bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiến thức toàn diện về HIV/AIDS của sinh viên còn thấp dù phần lớn đã từng nghe nói về HIV?

    • Mặc dù gần như tất cả sinh viên đã từng nghe về HIV/AIDS, nhưng kiến thức sâu và toàn diện về các con đường lây truyền, biện pháp phòng tránh và dịch vụ hỗ trợ còn hạn chế do thiếu các chương trình giáo dục bài bản và truyền thông hiệu quả trong trường học.
  2. Thái độ của sinh viên đối với người nhiễm HIV có ảnh hưởng như thế nào đến công tác phòng chống dịch?

    • Thái độ cảm thông, không kỳ thị giúp tạo môi trường hỗ trợ người nhiễm HIV tiếp cận dịch vụ y tế và hòa nhập cộng đồng, góp phần giảm lây nhiễm và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
  3. Tại sao tỷ lệ sinh viên sử dụng dịch vụ tư vấn xét nghiệm tự nguyện còn thấp?

    • Nguyên nhân chính là do sinh viên chủ quan cho rằng mình không có nguy cơ, thiếu thông tin về địa điểm cung cấp dịch vụ và lo ngại bị kỳ thị hoặc tiết lộ danh tính khi đến xét nghiệm.
  4. Bao cao su có vai trò như thế nào trong phòng chống HIV/AIDS ở nhóm sinh viên?

    • Bao cao su là biện pháp hiệu quả nhất để phòng tránh lây truyền HIV qua đường tình dục. Tăng cường sử dụng bao cao su đúng cách giúp giảm đáng kể nguy cơ lây nhiễm HIV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả truyền thông và giáo dục phòng chống HIV/AIDS trong trường đại học?

    • Cần kết hợp đa dạng các hình thức truyền thông như giảng dạy chính khóa, tổ chức hội thảo, chiếu phim, phát tờ rơi, sử dụng mạng xã hội và website trường, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên tiếp cận dịch vụ tư vấn xét nghiệm tự nguyện.

Kết luận

  • Chỉ có khoảng 9,4% sinh viên Trường Đại học Sao Đỏ đạt kiến thức toàn diện về phòng chống HIV/AIDS, trong khi phần lớn còn nhiều hiểu biết sai lệch.
  • Thái độ tích cực về HIV/AIDS của sinh viên còn hạn chế, với chỉ 17,2% đạt chuẩn thái độ đúng đắn theo tiêu chuẩn WHO.
  • Tỷ lệ sinh viên từng quan hệ tình dục chiếm 18,5%, trong đó 78% đã từng sử dụng bao cao su, nhưng vẫn còn nhiều hành vi nguy cơ cao.
  • Việc tiếp cận dịch vụ tư vấn xét nghiệm tự nguyện còn thấp, chỉ 7,9% sinh viên đã từng sử dụng, chủ yếu do thiếu thông tin và chủ quan về nguy cơ.
  • Nghiên cứu nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết trong việc tăng cường truyền thông, giáo dục và phát triển dịch vụ tư vấn xét nghiệm tự nguyện tại các trường đại học nhằm giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm HIV trong nhóm sinh viên.

Next steps: Triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe sinh sản và phòng chống HIV/AIDS tích hợp trong nhà trường; mở rộng dịch vụ TVXNTN; tổ chức các hoạt động truyền thông đa dạng và hiệu quả.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục, y tế và các tổ chức liên quan cần phối hợp hành động ngay để nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi phòng chống HIV/AIDS trong cộng đồng sinh viên, góp phần kiểm soát đại dịch HIV/AIDS tại Việt Nam.