Tổng quan nghiên cứu
Theo Tổ chức Y tế Thế giới, tính đến cuối năm 2017, toàn cầu có khoảng 36,9 triệu người nhiễm HIV, với 1,8 triệu ca nhiễm mới và gần 940.000 người tử vong do các nguyên nhân liên quan đến HIV/AIDS. Tại Việt Nam, trong 9 tháng đầu năm 2017, có 6.883 trường hợp nhiễm HIV mới được phát hiện, trong đó 22% là nữ và 78% là nam, với 58% lây truyền qua đường tình dục và 32% qua đường máu. Tỷ lệ nhiễm HIV trong nhóm nghiện chích ma túy là 9,53%, phụ nữ bán dâm 2,39% và quan hệ tình dục đồng giới nam 7,36%. Mặc dù số ca nhiễm mới có xu hướng giảm, nhưng HIV/AIDS vẫn là thách thức lớn trong công tác phòng chống và chăm sóc người bệnh tại Việt Nam.
Sinh viên điều dưỡng là lực lượng nhân viên y tế tương lai, đóng vai trò quan trọng trong việc phòng chống và chăm sóc người bệnh HIV/AIDS. Tuy nhiên, kiến thức và thái độ của sinh viên về HIV/AIDS còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác chăm sóc và phòng chống lây nhiễm. Nghiên cứu này nhằm đánh giá kiến thức về HIV/AIDS, thái độ trong phòng chống và chăm sóc người bệnh HIV/AIDS của sinh viên năm thứ hai và năm thứ ba Trường Cao đẳng Quân y 1 năm 2019, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến kiến thức và thái độ của đối tượng nghiên cứu.
Phạm vi nghiên cứu được thực hiện tại Trường Cao đẳng Quân y 1, Sơn Tây, Hà Nội, trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 8 năm 2019, với tổng số 331 sinh viên điều dưỡng tham gia. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chương trình đào tạo, nâng cao nhận thức và thái độ tích cực của sinh viên điều dưỡng đối với công tác phòng chống và chăm sóc người bệnh HIV/AIDS, góp phần thực hiện mục tiêu thanh toán đại dịch HIV/AIDS vào năm 2030.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết kiến thức - thái độ - hành vi và mô hình chăm sóc y tế an toàn. Lý thuyết kiến thức - thái độ - hành vi nhấn mạnh mối quan hệ giữa kiến thức về HIV/AIDS và thái độ của sinh viên điều dưỡng đối với người bệnh, từ đó ảnh hưởng đến hành vi phòng chống và chăm sóc. Mô hình chăm sóc y tế an toàn tập trung vào các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm HIV trong môi trường y tế, bao gồm việc sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân, thực hành vô trùng và xử lý chất thải y tế đúng quy định.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: kiến thức về HIV/AIDS (bao gồm cấu trúc virus, đường lây truyền, giai đoạn bệnh, biện pháp phòng ngừa), thái độ đối với người bệnh HIV/AIDS (xa lánh, cảm thông, đồng cảm), thái độ trong chăm sóc người bệnh (sẵn sàng, không sẵn sàng), và các yếu tố liên quan như kinh nghiệm chăm sóc, năm học, giới tính.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang có phân tích, với cỡ mẫu toàn bộ 331 sinh viên điều dưỡng năm thứ hai và năm thứ ba tại Trường Cao đẳng Quân y 1. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng dựa trên tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ rõ ràng.
Dữ liệu được thu thập bằng bộ phiếu câu hỏi phát vấn gồm 3 phần: kiến thức về HIV/AIDS (16 câu hỏi), thái độ đối với người nhiễm HIV/AIDS (21 câu hỏi, sử dụng thang đo Likert 6 mức độ), và thái độ trong chăm sóc người bệnh HIV/AIDS (14 câu hỏi, thang đo Likert 5 mức độ). Bộ câu hỏi được thiết kế dựa trên các nghiên cứu khoa học trước đó và đã được kiểm định về tính hợp lệ.
Quy trình thu thập dữ liệu bao gồm tập huấn điều tra viên, khảo sát trực tiếp tại lớp học, giám sát nghiêm ngặt và rà soát phiếu ngay sau khi thu thập. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20.0, sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ phần trăm, điểm trung bình) và kiểm định mối liên quan (p-value, OR, CI 95%). Các sai số được hạn chế bằng việc tập huấn điều tra viên, giám sát thu thập và làm sạch số liệu.
Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng xét duyệt đề cương Trường Đại học Thăng Long phê duyệt, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thông tin chung của đối tượng nghiên cứu: Trong tổng số 331 sinh viên, tỷ lệ nữ chiếm 77,3%, nam 22,7%. Độ tuổi trung bình của sinh viên năm thứ hai là 19,22 ± 0,78 tuổi, năm thứ ba là 20,31 ± 0,83 tuổi. Sự khác biệt về giới tính và độ tuổi giữa hai nhóm không có ý nghĩa thống kê (p > 0,05).
Kiến thức về HIV/AIDS: Tỷ lệ sinh viên có kiến thức đạt (điểm ≥ 20/39) chiếm khoảng 65%. Sinh viên năm thứ ba có tỷ lệ kiến thức đạt cao hơn năm thứ hai (khoảng 70% so với 60%). Các câu hỏi về cấu trúc HIV, đường lây truyền và biện pháp phòng ngừa có tỷ lệ trả lời đúng trên 75%, trong khi kiến thức về các nhiễm trùng cơ hội và thời điểm xét nghiệm còn hạn chế với tỷ lệ đúng khoảng 55-60%.
Thái độ đối với người bệnh HIV/AIDS: Điểm trung bình thái độ “cảm thông” là 3,8/6, trong khi điểm thái độ “xa lánh” trung bình là 2,4/6, cho thấy thái độ đồng cảm chiếm ưu thế nhưng vẫn còn tồn tại sự xa lánh ở một số sinh viên. Sinh viên năm thứ ba thể hiện thái độ cảm thông cao hơn năm thứ hai (p < 0,05).
Thái độ trong chăm sóc người bệnh HIV/AIDS: Khoảng 72% sinh viên sẵn sàng chăm sóc người bệnh HIV/AIDS, trong đó sinh viên năm thứ ba có tỷ lệ sẵn sàng cao hơn năm thứ hai (78% so với 67%). Tuy nhiên, vẫn có khoảng 15% sinh viên thể hiện thái độ không đồng cảm hoặc ngại tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.
Các yếu tố liên quan: Kinh nghiệm chăm sóc người bệnh HIV/AIDS có mối liên quan tích cực với kiến thức và thái độ (OR > 2, p < 0,01). Năm học cũng ảnh hưởng đến kiến thức và thái độ, sinh viên năm thứ ba có kiến thức và thái độ tích cực hơn (p < 0,05). Giới tính không có ảnh hưởng đáng kể đến thái độ và kiến thức (p > 0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên điều dưỡng Trường Cao đẳng Quân y 1 có kiến thức về HIV/AIDS ở mức trung bình khá, với sự cải thiện rõ rệt ở năm học cao hơn, phù hợp với quá trình đào tạo và thực tập tại các khoa truyền nhiễm. Tuy nhiên, một số kiến thức chuyên sâu về nhiễm trùng cơ hội và xét nghiệm vẫn còn hạn chế, cần được bổ sung trong chương trình đào tạo.
Thái độ cảm thông chiếm ưu thế nhưng vẫn còn tồn tại sự xa lánh và ngại tiếp xúc, điều này tương đồng với các nghiên cứu trong và ngoài nước cho thấy thái độ kỳ thị vẫn còn ảnh hưởng đến công tác chăm sóc người bệnh HIV/AIDS. Việc sinh viên năm thứ ba có thái độ tích cực hơn có thể do kinh nghiệm thực tế và tiếp xúc nhiều hơn với người bệnh trong quá trình thực tập.
Mối liên quan tích cực giữa kinh nghiệm chăm sóc và kiến thức, thái độ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường thực hành và tiếp xúc thực tế trong đào tạo điều dưỡng. Kết quả cũng cho thấy cần có các biện pháp giáo dục, tập huấn nâng cao nhận thức và kỹ năng mềm để giảm thiểu kỳ thị và nâng cao sự đồng cảm trong chăm sóc người bệnh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ kiến thức đạt và thái độ cảm thông giữa sinh viên năm thứ hai và năm thứ ba, cũng như bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu với kiến thức và thái độ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên sâu về HIV/AIDS: Cập nhật và bổ sung nội dung kiến thức về nhiễm trùng cơ hội, xét nghiệm và biện pháp phòng ngừa trong chương trình đào tạo, đặc biệt dành cho sinh viên năm thứ hai và năm thứ ba. Thời gian thực hiện: trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và khoa đào tạo.
Tổ chức các khóa tập huấn kỹ năng mềm và tâm lý liệu pháp: Giúp sinh viên nâng cao thái độ đồng cảm, giảm kỳ thị và sợ hãi khi chăm sóc người bệnh HIV/AIDS. Thời gian: 6 tháng đầu năm học. Chủ thể: Phòng đào tạo sau đại học phối hợp với chuyên gia tâm lý.
Tăng cường thực hành và tiếp xúc thực tế: Mở rộng thời gian thực tập tại các khoa truyền nhiễm, tạo điều kiện cho sinh viên tiếp xúc trực tiếp với người bệnh dưới sự giám sát chặt chẽ. Thời gian: từ học kỳ II năm thứ hai. Chủ thể: Khoa điều dưỡng và bệnh viện thực tập.
Xây dựng chính sách hỗ trợ và khuyến khích sinh viên: Bao gồm hỗ trợ tâm lý, tạo môi trường học tập không kỳ thị, khuyến khích sinh viên tham gia các hoạt động phòng chống HIV/AIDS. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban giám hiệu và các tổ chức đoàn thể trong trường.
Đánh giá định kỳ kiến thức và thái độ: Thực hiện khảo sát định kỳ để theo dõi sự tiến bộ và điều chỉnh chương trình đào tạo phù hợp. Thời gian: mỗi năm học. Chủ thể: Bộ môn y tế công cộng và khoa điều dưỡng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và nhà quản lý giáo dục y tế: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến chương trình đào tạo, xây dựng các khóa học phù hợp nhằm nâng cao kiến thức và thái độ của sinh viên điều dưỡng về HIV/AIDS.
Sinh viên điều dưỡng và y tế công cộng: Tham khảo để hiểu rõ hơn về kiến thức, thái độ và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác phòng chống và chăm sóc người bệnh HIV/AIDS, từ đó tự nâng cao nhận thức và kỹ năng nghề nghiệp.
Nhà hoạch định chính sách y tế: Sử dụng dữ liệu để xây dựng các chính sách đào tạo nhân lực y tế, phát triển các chương trình tập huấn và hỗ trợ nhằm giảm thiểu kỳ thị và nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh HIV/AIDS.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình truyền thông, hỗ trợ tâm lý và can thiệp cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức và thái độ tích cực đối với người nhiễm HIV/AIDS.
Câu hỏi thường gặp
Kiến thức về HIV/AIDS của sinh viên điều dưỡng hiện nay như thế nào?
Sinh viên có kiến thức ở mức trung bình khá, với tỷ lệ đạt kiến thức khoảng 65%, tuy nhiên còn hạn chế về các nội dung chuyên sâu như nhiễm trùng cơ hội và xét nghiệm. Việc tăng cường đào tạo và thực hành là cần thiết để cải thiện.Thái độ của sinh viên điều dưỡng đối với người bệnh HIV/AIDS ra sao?
Phần lớn sinh viên thể hiện thái độ cảm thông và đồng cảm, nhưng vẫn còn một số trường hợp có thái độ xa lánh hoặc ngại tiếp xúc, đặc biệt là sinh viên năm thứ hai. Thái độ tích cực tăng lên ở sinh viên năm thứ ba do kinh nghiệm thực tế.Yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức và thái độ của sinh viên?
Kinh nghiệm chăm sóc người bệnh HIV/AIDS và năm học là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng tích cực đến kiến thức và thái độ. Giới tính không có ảnh hưởng đáng kể trong nghiên cứu này.Làm thế nào để giảm kỳ thị và nâng cao thái độ tích cực trong sinh viên?
Cần tổ chức các khóa tập huấn kỹ năng mềm, tâm lý liệu pháp, tăng cường thực hành thực tế và xây dựng môi trường học tập không kỳ thị, đồng thời có chính sách hỗ trợ tâm lý cho sinh viên.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các trường đào tạo điều dưỡng khác không?
Mặc dù nghiên cứu được thực hiện tại một trường, kết quả có thể tham khảo để áp dụng và điều chỉnh phù hợp cho các trường đào tạo điều dưỡng khác nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và thái độ của sinh viên đối với HIV/AIDS.
Kết luận
- Sinh viên điều dưỡng Trường Cao đẳng Quân y 1 có kiến thức về HIV/AIDS ở mức trung bình khá, với sự cải thiện rõ rệt theo năm học.
- Thái độ cảm thông và đồng cảm chiếm ưu thế, nhưng vẫn còn tồn tại sự xa lánh và ngại tiếp xúc với người bệnh HIV/AIDS.
- Kinh nghiệm chăm sóc và năm học là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng tích cực đến kiến thức và thái độ của sinh viên.
- Cần tăng cường đào tạo chuyên sâu, tập huấn kỹ năng mềm, mở rộng thực hành thực tế và xây dựng chính sách hỗ trợ sinh viên để nâng cao hiệu quả phòng chống và chăm sóc người bệnh HIV/AIDS.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu tại các cơ sở đào tạo khác nhằm góp phần thực hiện mục tiêu thanh toán đại dịch HIV/AIDS vào năm 2030.
Hãy hành động ngay hôm nay để nâng cao nhận thức và thái độ tích cực trong công tác phòng chống và chăm sóc người bệnh HIV/AIDS, góp phần xây dựng một cộng đồng y tế chuyên nghiệp, nhân văn và hiệu quả.