Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đất nước Việt Nam đang trong quá trình đổi mới và hội nhập kinh tế quốc tế, việc định hướng giá trị của sinh viên trở thành một vấn đề cấp thiết và có ý nghĩa quan trọng. Theo khảo sát thực hiện tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn cùng Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội năm học 2013-2014 với 400 sinh viên tham gia, nghiên cứu nhằm làm rõ sự biến đổi định hướng giá trị của sinh viên trong các lĩnh vực học tập, nghề nghiệp, tình bạn, tình yêu, hôn nhân và đạo đức ứng xử. Mục tiêu chính là xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phù hợp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển nhân cách sinh viên trong giai đoạn hiện nay.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên hai trường đại học thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2014. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục điều chỉnh chính sách đào tạo, đồng thời góp phần xây dựng hệ giá trị phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế. Qua đó, sinh viên được trang bị tốt hơn về nhận thức, thái độ và hành vi, đáp ứng nhu cầu phát triển nhân lực chất lượng cao của đất nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu vận dụng các lý thuyết xã hội học nền tảng để phân tích định hướng giá trị của sinh viên. Trước hết là Lý thuyết hành động xã hội của Max Weber, trong đó hành động xã hội được hiểu là hành động có ý nghĩa chủ quan, được cá nhân cân nhắc dựa trên lợi ích, nhu cầu và định hướng giá trị. Lý thuyết này giúp giải thích các động cơ thúc đẩy sinh viên trong việc lựa chọn hành vi học tập, nghề nghiệp và ứng xử xã hội.
Tiếp theo là Lý thuyết xã hội hóa, nhấn mạnh quá trình cá nhân tiếp nhận và nội hóa các giá trị, chuẩn mực xã hội qua môi trường học tập và các mối quan hệ xã hội. Quá trình này ảnh hưởng trực tiếp đến sự hình thành và biến đổi định hướng giá trị của sinh viên.
Ngoài ra, nghiên cứu còn sử dụng Lý thuyết sự lựa chọn duy lý của George Homans, tập trung vào hành vi xã hội sơ đẳng và các nguyên tắc thưởng phạt, giúp phân tích cách sinh viên lựa chọn giá trị dựa trên sự cân nhắc lợi ích cá nhân và phản hồi xã hội.
Các khái niệm chính được làm rõ gồm:
- Giá trị: Bao gồm các hiện tượng vật chất và tinh thần có ý nghĩa đối với nhu cầu cá nhân và xã hội.
- Định hướng giá trị: Là khuynh hướng lựa chọn và ưu tiên các giá trị trong hành vi và nhận thức của cá nhân.
- Sinh viên: Lớp người đang trong quá trình học tập, hình thành nhân cách và chuẩn bị nghề nghiệp, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ môi trường xã hội và giáo dục.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính.
Nguồn dữ liệu:
- Bảng hỏi cấu trúc hóa với 400 sinh viên (200 sinh viên mỗi trường) được chọn theo công thức tính cỡ mẫu với mức ý nghĩa 95% và sai số 0,05.
- 20 cuộc phỏng vấn sâu (10 sinh viên mỗi trường) nhằm thu thập thông tin chi tiết, đánh giá thái độ và quan điểm cá nhân.
- Phân tích tài liệu từ các công trình nghiên cứu trước đây về định hướng giá trị và đạo đức sinh viên.
Phương pháp phân tích:
- Phân tích thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm giữa các nhóm sinh viên theo giới tính, năm học và ngành học.
- Phân tích tương quan giữa các biến số như người quyết định ngành học, mục đích học tập, định hướng nghề nghiệp.
- Đánh giá định tính qua phỏng vấn sâu để làm rõ nguyên nhân và bối cảnh các phát hiện định lượng.
Timeline nghiên cứu:
- Thu thập dữ liệu từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2014.
- Phân tích và tổng hợp kết quả trong tháng 07 và 08 năm 2014.
- Hoàn thiện báo cáo và đề xuất giải pháp trong tháng 09 năm 2014.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mục đích học tập của sinh viên:
- 30% sinh viên học đại học với mục đích chính là tiếp thu tri thức.
- 22,2% học để thành đạt, 21% để khẳng định bản thân.
- Có sự khác biệt giới tính rõ rệt: nam giới ưu tiên khẳng định bản thân (59,5%), nữ giới theo xu hướng xã hội và mong muốn của cha mẹ (58,3% và 100%).
Quyết định ngành học:
- 45% sinh viên tự quyết định ngành học, 30% chịu ảnh hưởng từ bố mẹ, 13,2% từ phương tiện truyền thông.
- Sinh viên năm đầu chủ động hơn trong lựa chọn ngành so với sinh viên năm cuối (28% so với 17%).
Định hướng nghề nghiệp:
- 62% sinh viên mong muốn làm việc trong khu vực Nhà nước vì sự ổn định, 38% chọn khu vực phi Nhà nước do mong muốn môi trường năng động và thu nhập cao hơn.
- Yếu tố quan trọng nhất khi chọn nghề là làm đúng chuyên môn (45%), thu nhập cao (30%) và theo sở thích (16,3%).
- Sinh viên ngành Khoa học Tự nhiên coi trọng làm đúng nghề hơn sinh viên ngành Khoa học Xã hội và Nhân văn (62,2% so với 37,8%).
Định hướng giá trị trong tình bạn và tình yêu:
- Người bạn tốt được sinh viên đánh giá cao là người biết cảm thông (96,8%), vô tư không vụ lợi (95,5%) và dám hy sinh vì bạn bè (89,3%).
- Các phẩm chất như có cùng sở thích hay mục đích sống rõ ràng ít được ưu tiên hơn (53,5% và 18%).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên hiện nay có định hướng giá trị khá rõ ràng và đa dạng, phản ánh sự tác động của môi trường xã hội, gia đình và quá trình xã hội hóa. Mục đích học tập tập trung vào việc tiếp thu tri thức và thành đạt phù hợp với yêu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Sự khác biệt giới tính trong mục đích học tập phản ánh vai trò xã hội và tâm lý đặc thù của nam và nữ trong xã hội Việt Nam hiện đại.
Việc sinh viên tự quyết định ngành học ngày càng tăng cho thấy sự phát triển của tính tự chủ và nhận thức cá nhân, tuy nhiên vai trò của gia đình và truyền thông vẫn còn ảnh hưởng lớn. Định hướng nghề nghiệp ưu tiên sự ổn định và đúng chuyên môn cho thấy sinh viên có sự cân nhắc thực tế trước bối cảnh kinh tế thị trường và khó khăn trong tìm kiếm việc làm.
Định hướng giá trị trong các mối quan hệ xã hội như tình bạn và tình yêu thể hiện sự đề cao các phẩm chất đạo đức và tình cảm chân thành, phù hợp với truyền thống văn hóa Việt Nam. Các phát hiện này tương đồng với các nghiên cứu trước đây về đạo đức và lối sống của thanh niên sinh viên, đồng thời phản ánh sự biến đổi tích cực trong nhận thức và hành vi của sinh viên hiện đại.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các mục đích học tập, lựa chọn ngành học, định hướng nghề nghiệp và các phẩm chất trong tình bạn để minh họa rõ nét sự khác biệt giữa các nhóm sinh viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục định hướng giá trị trong nhà trường
- Chủ động xây dựng chương trình giáo dục giá trị phù hợp với đặc điểm sinh viên từng ngành học.
- Mục tiêu: Nâng cao nhận thức về giá trị đạo đức, nghề nghiệp và xã hội trong vòng 1-2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, phòng công tác sinh viên, giảng viên các khoa.
Phát huy vai trò gia đình và truyền thông trong định hướng sinh viên
- Tổ chức các buổi tọa đàm, hội thảo cho phụ huynh và sinh viên về vai trò của gia đình trong việc định hướng nghề nghiệp và giá trị sống.
- Mục tiêu: Tăng cường sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban phụ trách công tác sinh viên, các tổ chức đoàn thể.
Khuyến khích sinh viên tham gia các hoạt động xã hội và nghiên cứu khoa học
- Tạo điều kiện và hỗ trợ sinh viên tham gia câu lạc bộ, hoạt động tình nguyện và nghiên cứu khoa học để phát triển kỹ năng mềm và giá trị sống tích cực.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ sinh viên tham gia hoạt động xã hội lên trên 60% trong 2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Các câu lạc bộ sinh viên, phòng công tác sinh viên.
Hỗ trợ sinh viên trong việc lựa chọn ngành học và nghề nghiệp
- Cung cấp dịch vụ tư vấn nghề nghiệp chuyên nghiệp, cập nhật thông tin thị trường lao động và kỹ năng tìm việc.
- Mục tiêu: Giảm tỷ lệ sinh viên không hài lòng với ngành học xuống dưới 5% trong 3 năm.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm tư vấn học đường, phòng đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục đại học
- Lợi ích: Có cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách đào tạo, xây dựng chương trình giáo dục phù hợp với nhu cầu và định hướng giá trị của sinh viên.
- Use case: Thiết kế các chương trình đào tạo kỹ năng mềm, tư vấn nghề nghiệp.
Giảng viên và cán bộ công tác sinh viên
- Lợi ích: Hiểu rõ tâm lý, nhu cầu và định hướng của sinh viên để có phương pháp giảng dạy và hỗ trợ hiệu quả.
- Use case: Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, tư vấn học tập và nghề nghiệp.
Sinh viên và các tổ chức sinh viên
- Lợi ích: Nhận thức rõ hơn về giá trị sống, định hướng nghề nghiệp và phát triển bản thân.
- Use case: Lập kế hoạch học tập, tham gia hoạt động xã hội và phát triển kỹ năng.
Các nhà nghiên cứu xã hội học và giáo dục
- Lợi ích: Có tài liệu tham khảo về thực trạng và xu hướng biến đổi định hướng giá trị của sinh viên trong bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế.
- Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo về giáo dục nhân cách và phát triển nguồn nhân lực.
Câu hỏi thường gặp
Định hướng giá trị của sinh viên là gì?
Định hướng giá trị của sinh viên là khuynh hướng lựa chọn và ưu tiên các giá trị trong hành vi, nhận thức và thái độ của sinh viên đối với học tập, nghề nghiệp, các mối quan hệ xã hội và đạo đức. Ví dụ, sinh viên ưu tiên học tập để có tri thức và thành đạt.Những nhân tố nào ảnh hưởng đến định hướng giá trị của sinh viên?
Các nhân tố chủ yếu gồm: yếu tố chủ quan như cá tính, giới tính, học lực; yếu tố khách quan như gia đình, môi trường học tập, xã hội và truyền thông. Quá trình xã hội hóa và hành động xã hội cũng đóng vai trò quan trọng.Có sự khác biệt nào về định hướng giá trị giữa sinh viên ngành xã hội và ngành tự nhiên không?
Có sự khác biệt nhất định, ví dụ sinh viên ngành tự nhiên coi trọng làm đúng nghề hơn (62,2%) so với sinh viên ngành xã hội (37,8%). Tuy nhiên, về tổng thể không có sự khác biệt lớn về các giá trị cơ bản.Sinh viên có hài lòng với ngành học của mình không?
Theo khảo sát, 77,7% sinh viên hài lòng hoặc hoàn toàn hài lòng với ngành học hiện tại, cho thấy sự phù hợp giữa định hướng và thực tế học tập. Một số ít sinh viên không hài lòng do lựa chọn ngành học theo cảm tính hoặc chưa hiểu rõ ngành.Làm thế nào để nâng cao định hướng giá trị tích cực cho sinh viên?
Cần tăng cường giáo dục giá trị trong nhà trường, phối hợp với gia đình và truyền thông, khuyến khích sinh viên tham gia hoạt động xã hội và nghiên cứu khoa học, đồng thời cung cấp tư vấn nghề nghiệp chuyên nghiệp để sinh viên có định hướng rõ ràng và phù hợp.
Kết luận
- Sinh viên hiện nay có định hướng giá trị rõ ràng, tập trung vào học tập để có tri thức, thành đạt và khẳng định bản thân.
- Có sự khác biệt về mục đích học tập và lựa chọn ngành nghề giữa nam và nữ, cũng như giữa sinh viên ngành xã hội và tự nhiên.
- Sinh viên chủ động trong việc lựa chọn ngành học, tuy nhiên gia đình và truyền thông vẫn có ảnh hưởng đáng kể.
- Định hướng nghề nghiệp ưu tiên làm đúng chuyên môn và mong muốn làm việc trong khu vực Nhà nước do tính ổn định.
- Đề xuất các giải pháp giáo dục, tư vấn và hỗ trợ nhằm nâng cao định hướng giá trị tích cực, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế.
Next steps: Triển khai các chương trình giáo dục giá trị, tăng cường tư vấn nghề nghiệp và tổ chức các hoạt động xã hội cho sinh viên trong năm học tiếp theo.
Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và sinh viên cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng môi trường học tập và phát triển nhân cách toàn diện, góp phần tạo dựng nguồn nhân lực chất lượng cao cho tương lai đất nước.