Tổng quan nghiên cứu

Phụ phẩm dứa là nguồn nguyên liệu nông nghiệp dồi dào tại Việt Nam, với sản lượng dứa năm 2015 đạt khoảng 598,3 nghìn tấn, trong đó 70-75% khối lượng là phụ phẩm. Lượng phụ phẩm này chủ yếu bị bỏ đi hoặc sử dụng hạn chế, gây lãng phí tài nguyên và ô nhiễm môi trường. Phụ phẩm dứa chứa nhiều thành phần hữu cơ như đường, protein, cellulose và lignocellulose, có tiềm năng lớn để sản xuất khí sinh học (biogas) thông qua quá trình phân hủy kỵ khí. Tuy nhiên, quá trình thủy phân lignocellulose trong phụ phẩm dứa diễn ra chậm do cấu trúc phức tạp và pH thấp của nguyên liệu, ảnh hưởng đến hiệu quả sinh khí methan.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá tiềm năng sinh khí biogas từ phụ phẩm dứa bằng công nghệ phân hủy kỵ khí hai giai đoạn, tập trung vào việc tối ưu hóa quá trình tiền xử lý, lựa chọn nguồn vi sinh vật sinh methan và điều kiện lên men kỵ khí. Nghiên cứu được thực hiện tại phòng thí nghiệm Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội, với phạm vi thời gian nghiên cứu trong năm 2017.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc tận dụng nguồn phụ phẩm nông nghiệp phong phú, giảm thiểu ô nhiễm môi trường, đồng thời tạo ra nguồn năng lượng tái tạo sạch, góp phần phát triển bền vững ngành công nghiệp chế biến dứa và năng lượng sinh học tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về quá trình phân hủy kỵ khí, gồm bốn giai đoạn chính: thủy phân, sinh acid, sinh acetat và sinh methan. Quá trình này được thực hiện bởi các nhóm vi sinh vật khác nhau, trong đó vi sinh vật sinh methan (methanogen) đóng vai trò quyết định trong việc tạo ra khí methan. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình lên men kỵ khí bao gồm pH, nhiệt độ, tỷ lệ C/N, nồng độ các chất ức chế như amoniac, sulfur và acid béo dễ bay hơi (VFA).

Mô hình nghiên cứu áp dụng công nghệ phân hủy kỵ khí hai giai đoạn, trong đó giai đoạn 1 là tiền xử lý và thủy phân phụ phẩm dứa bằng phương pháp kết hợp cơ học, hóa học (dung dịch KOH) và sinh học (vi sinh vật dạ cỏ bò), nhằm lỏng hóa nguyên liệu và tăng hàm lượng đường hòa tan. Giai đoạn 2 là phân hủy kỵ khí sinh methan sử dụng nguồn vi sinh vật sinh methan được lựa chọn từ các bể biogas hoạt động.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Biogas: hỗn hợp khí sinh học chủ yếu gồm CH4 (55-70%) và CO2 (30-45%).
  • Lignocellulose: cấu trúc phức tạp gồm cellulose, hemicellulose và lignin, khó phân hủy trong điều kiện kỵ khí.
  • Tỷ lệ C/N: tỷ lệ carbon trên nitơ, ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật.
  • VFA (Volatile Fatty Acids): acid béo dễ bay hơi, sản phẩm trung gian trong quá trình lên men kỵ khí.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu thu thập từ phụ phẩm vỏ và lõi dứa của Công ty cổ phần thực phẩm xuất khẩu Đồng Giao, tỉnh Ninh Bình. Mẫu được xử lý cơ học (nghiền nhỏ < 2 mm), sau đó tiến hành tiền xử lý thủy phân bằng dung dịch KOH với các nồng độ khác nhau (0,01-0,05 M) và thời gian thủy phân từ 7 đến 21 ngày. Đồng thời, nghiên cứu bổ sung vi sinh vật dạ cỏ bò để tăng cường quá trình acid hóa.

Nguồn vi sinh vật sinh methan được lấy từ các bể biogas của nhà máy bia Việt Hà, nhà máy sữa Thanh Hóa và hệ thống pilot tại Đại học Xây dựng, được đánh giá qua năng suất sinh khí và mật độ vi sinh vật.

Phân hủy kỵ khí được thực hiện trong bình phản ứng 1 lít và hệ pilot 35 lít, duy trì nhiệt độ 35-37°C, pH điều chỉnh 6,5-7,5, tỷ lệ C/N được điều chỉnh bằng urê. Khí sinh ra được đo bằng phương pháp cột nước, thành phần khí phân tích bằng sắc ký khí.

Các chỉ tiêu phân tích bao gồm: pH, tổng đường, tổng acid, hàm lượng VFA, COD, NH4+, PO43-, tổng thể tích khí biogas và hàm lượng CH4. Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu được thiết kế phù hợp với quy mô phòng thí nghiệm và pilot nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thành phần phụ phẩm dứa: Phụ phẩm có độ ẩm 88,05%, pH 4,3, hàm lượng cellulose 16,23%, tổng chất hữu cơ dễ bay hơi 94,32%, hàm lượng đường 11,7%, tỷ lệ C/N cao tới 109, không phù hợp trực tiếp cho lên men kỵ khí. (Bảng 2)

  2. Ảnh hưởng của nồng độ KOH đến thủy phân: Nồng độ KOH 0,02 M là tối ưu, làm giảm hàm lượng cellulose đến 66,3%, tổng chất rắn giảm 90,7%, đồng thời tăng hàm lượng đường hòa tan lên 17,9 g/L và acid tổng số 2,02%. (Bảng 3, Hình 12)

  3. Ảnh hưởng của thời gian thủy phân: Sau 14 ngày thủy phân với KOH 0,02 M, pH giảm xuống 4,21, hàm lượng đường và VFA đạt cao nhất lần lượt 17,86% và 8,015 g/L, trong đó acid acetic chiếm phần lớn, là cơ chất chính cho vi sinh vật sinh methan. (Bảng 4, Hình 13, 14)

  4. Lựa chọn nguồn vi sinh vật sinh methan: Nguồn vi sinh vật từ bể biogas nhà máy sữa Thanh Hóa cho năng suất sinh khí cao nhất 84 mL biogas/g TS, với hàm lượng CH4 khoảng 50-53%, vượt trội so với các nguồn khác. (Hình 15, 16)

  5. Ảnh hưởng tỷ lệ C/N đến năng suất sinh khí: Tỷ lệ C/N tối ưu là 25, khi đó tổng thể tích khí sinh ra đạt cao nhất, pH ổn định trong khoảng 6,8-7,2, đảm bảo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật phát triển. (Hình 17, 18)

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy phụ phẩm dứa là nguồn nguyên liệu tiềm năng cho sản xuất biogas nếu được xử lý tiền xử lý thích hợp để phá vỡ cấu trúc lignocellulose. Việc sử dụng dung dịch KOH 0,02 M trong 14 ngày giúp lỏng hóa nguyên liệu, tăng hàm lượng đường hòa tan và acid acetic, tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật sinh methan phát triển. Tỷ lệ C/N cao ban đầu (109) được điều chỉnh bằng cách bổ sung urê, giúp cân bằng dinh dưỡng cho vi sinh vật.

Nguồn vi sinh vật từ nhà máy sữa Thanh Hóa có khả năng thích nghi tốt với cơ chất phụ phẩm dứa, cho năng suất sinh khí cao hơn nhiều so với các nguồn khác, phù hợp cho ứng dụng thực tế. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về sản xuất biogas từ phụ phẩm nông nghiệp, đồng thời khẳng định hiệu quả của công nghệ phân hủy kỵ khí hai giai đoạn trong xử lý phụ phẩm dứa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự thay đổi pH, hàm lượng đường, VFA theo thời gian thủy phân, cũng như biểu đồ so sánh năng suất sinh khí của các nguồn vi sinh vật và tỷ lệ C/N khác nhau, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả các điều kiện nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng phương pháp tiền xử lý kết hợp cơ học và hóa học: Sử dụng nghiền nhỏ phụ phẩm dứa và thủy phân bằng dung dịch KOH 0,02 M trong 14 ngày để tăng hiệu quả lỏng hóa nguyên liệu, nâng cao năng suất sinh khí biogas. Thời gian thực hiện: 2 tuần; chủ thể: các nhà máy chế biến dứa và cơ sở nghiên cứu.

  2. Lựa chọn nguồn vi sinh vật sinh methan phù hợp: Ưu tiên sử dụng nguồn vi sinh vật từ các bể biogas hoạt động ổn định như nhà máy sữa Thanh Hóa để đảm bảo hiệu quả phân hủy kỵ khí và năng suất khí cao. Thời gian: liên tục trong quá trình vận hành; chủ thể: đơn vị vận hành hệ thống biogas.

  3. Điều chỉnh tỷ lệ C/N: Bổ sung nguồn nitơ (ví dụ urê) để điều chỉnh tỷ lệ C/N về khoảng 25 nhằm tối ưu hóa điều kiện dinh dưỡng cho vi sinh vật, tăng hiệu suất sinh khí. Thời gian: trước khi nạp liệu; chủ thể: kỹ thuật viên vận hành.

  4. Kiểm soát pH và các yếu tố môi trường: Duy trì pH trong khoảng 6,8-7,2, kiểm soát nồng độ amoniac, sulfur và VFA để tránh ức chế vi sinh vật sinh methan, đảm bảo quá trình lên men ổn định. Thời gian: liên tục; chủ thể: kỹ thuật vận hành.

  5. Phát triển hệ thống pilot và mở rộng quy mô: Xây dựng các hệ thống pilot quy mô từ 35 lít trở lên để kiểm nghiệm và tối ưu hóa quy trình trước khi áp dụng công nghiệp. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: các viện nghiên cứu và doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật hóa học, công nghệ sinh học: Nghiên cứu về công nghệ phân hủy kỵ khí, xử lý chất thải nông nghiệp và sản xuất năng lượng tái tạo.

  2. Doanh nghiệp chế biến nông sản, đặc biệt là ngành chế biến dứa: Tìm hiểu giải pháp xử lý phụ phẩm hiệu quả, giảm chi phí xử lý chất thải và tạo ra nguồn năng lượng sạch.

  3. Các cơ quan quản lý môi trường và năng lượng: Đánh giá tiềm năng ứng dụng công nghệ biogas trong quản lý chất thải và phát triển năng lượng tái tạo tại địa phương.

  4. Nhà đầu tư và doanh nghiệp năng lượng tái tạo: Khai thác cơ hội đầu tư vào công nghệ biogas từ phụ phẩm nông nghiệp, phát triển các dự án năng lượng xanh bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phụ phẩm dứa có đặc điểm gì khiến nó phù hợp cho sản xuất biogas?
    Phụ phẩm dứa chứa hàm lượng đường, protein và chất hữu cơ dễ bay hơi cao, cùng với độ ẩm lớn (khoảng 88%), tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật phát triển trong quá trình lên men kỵ khí.

  2. Tại sao cần tiền xử lý phụ phẩm dứa trước khi lên men kỵ khí?
    Do phụ phẩm dứa chứa nhiều lignocellulose có cấu trúc vững chắc, khó phân hủy, tiền xử lý bằng cơ học và hóa học giúp phá vỡ cấu trúc này, tăng hàm lượng đường hòa tan, nâng cao hiệu quả sinh khí.

  3. Nguồn vi sinh vật sinh methan nào được khuyến nghị sử dụng?
    Nguồn vi sinh vật từ bể biogas nhà máy sữa Thanh Hóa cho năng suất sinh khí cao nhất và thích nghi tốt với phụ phẩm dứa, nên được ưu tiên sử dụng.

  4. Tỷ lệ C/N ảnh hưởng như thế nào đến quá trình lên men kỵ khí?
    Tỷ lệ C/N tối ưu khoảng 25 giúp cân bằng dinh dưỡng cho vi sinh vật, tăng hiệu suất sinh khí; tỷ lệ quá cao hoặc quá thấp đều gây ức chế hoạt động vi sinh vật.

  5. Làm thế nào để kiểm soát pH trong quá trình lên men kỵ khí?
    Có thể bổ sung các chất đệm như Na2CO3, NaHCO3 để duy trì pH trong khoảng 6,8-7,2, tránh pH thấp gây ức chế vi sinh vật sinh methan.

Kết luận

  • Phụ phẩm dứa là nguồn nguyên liệu tiềm năng cho sản xuất biogas nhờ hàm lượng hữu cơ và độ ẩm cao, nhưng cần xử lý tiền xử lý để phá vỡ lignocellulose.
  • Phương pháp tiền xử lý kết hợp cơ học và thủy phân bằng dung dịch KOH 0,02 M trong 14 ngày là tối ưu để tăng hàm lượng đường hòa tan và acid acetic.
  • Nguồn vi sinh vật sinh methan từ bể biogas nhà máy sữa Thanh Hóa cho năng suất sinh khí cao nhất, phù hợp cho ứng dụng thực tế.
  • Tỷ lệ C/N khoảng 25 và pH duy trì 6,8-7,2 là điều kiện lý tưởng cho quá trình lên men kỵ khí sinh methan.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển công nghệ biogas từ phụ phẩm dứa tại Việt Nam, góp phần xử lý chất thải hiệu quả và phát triển năng lượng tái tạo bền vững.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà máy chế biến dứa và các đơn vị nghiên cứu triển khai thử nghiệm pilot quy mô lớn, đồng thời phát triển các giải pháp công nghiệp hóa công nghệ phân hủy kỵ khí hai giai đoạn để tận dụng nguồn phụ phẩm dồi dào này.