Tổng quan nghiên cứu
Mở khí quản (MKQ) là thủ thuật tạo lỗ thông trực tiếp vào khí quản nhằm duy trì đường thở an toàn, đặc biệt trong các trường hợp tắc nghẽn đường hô hấp trên hoặc thở máy kéo dài. Tại Bệnh viện Nhi Trung ương, từ năm 2020 đến 2023, có khoảng 200 trẻ em được thực hiện MKQ với mục tiêu chính là đánh giá chỉ định, kết quả và biến chứng của thủ thuật này. Tỷ lệ trẻ em cần MKQ do thở máy kéo dài chiếm tới 88,5%, trong khi chỉ định do tắc nghẽn đường hô hấp trên chiếm 10,5%. Tuổi trung vị của bệnh nhân là 4,9 tuổi, với nhóm tuổi phổ biến nhất là từ 28 ngày đến 2 tuổi (32,5%). Nam giới chiếm 62% tổng số bệnh nhân, phần lớn đến từ khu vực nông thôn (74%).
Nghiên cứu nhằm làm rõ đặc điểm dịch tễ, chỉ định MKQ, các biến chứng thường gặp và kết quả điều trị ở trẻ em, góp phần nâng cao hiệu quả chăm sóc và giảm thiểu rủi ro trong thực hành lâm sàng. Thời gian nghiên cứu kéo dài 3,5 năm, tập trung tại Bệnh viện Nhi Trung ương, một trong những trung tâm nhi khoa hàng đầu Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng phác đồ điều trị, cải thiện chất lượng chăm sóc và giảm tỷ lệ tử vong cũng như biến chứng liên quan đến MKQ ở trẻ em.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về giải phẫu, sinh lý thanh-khí quản trẻ em, cũng như các nguyên tắc hồi sức cấp cứu và chăm sóc bệnh nhân thở máy kéo dài. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
- Lý thuyết giải phẫu và sinh lý thanh-khí quản trẻ em: Thanh quản trẻ em có cấu trúc nhỏ hơn, vị trí cao hơn so với người lớn, mô dưới niêm mạc lỏng lẻo dễ phù nề, dễ gây hẹp đường thở. Kích thước khí quản thay đổi theo tuổi, ảnh hưởng đến kỹ thuật và chỉ định MKQ.
- Mô hình chỉ định và biến chứng MKQ: Bao gồm các chỉ định như tắc nghẽn đường hô hấp trên, thở máy kéo dài, đặt nội khí quản thất bại; đồng thời phân loại biến chứng theo thời điểm xảy ra (trong khi mở, dưới 1 tuần, trên 1 tuần) và mức độ nghiêm trọng.
Các khái niệm chính gồm: mở khí quản trung bình, biến chứng tuột canule, tắc canule, nhiễm trùng hô hấp, và kết quả điều trị (rút canule, cai máy thở, tử vong).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả, hồi cứu được thực hiện trên 200 bệnh nhân dưới 15 tuổi được mở khí quản tại Bệnh viện Nhi Trung ương từ 01/01/2020 đến 30/06/2023. Cỡ mẫu là toàn bộ bệnh nhân thỏa mãn tiêu chuẩn lựa chọn, không loại trừ do thiếu dữ liệu.
Dữ liệu được thu thập từ hồ sơ bệnh án, bao gồm thông tin nhân khẩu, bệnh chính, chỉ định MKQ, phương pháp mở khí quản, biến chứng, kết quả điều trị và thời gian thở máy trước và sau MKQ. Các biến định tính được biểu diễn bằng tần suất, tỷ lệ; biến định lượng bằng giá trị trung bình hoặc trung vị. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các phép kiểm định chi bình phương, Fisher exact, và hệ số tương quan Pearson hoặc Spearman tùy biến phân phối dữ liệu.
Timeline nghiên cứu kéo dài 3,5 năm, từ thu thập dữ liệu hồi cứu đến phân tích và báo cáo kết quả. Các sai số được khắc phục bằng kiểm tra chéo dữ liệu, làm sạch số liệu và thống nhất tiêu chuẩn chẩn đoán. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng Đạo đức trong Nghiên cứu Y sinh học của Bệnh viện Nhi Trung ương phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm bệnh nhân và chỉ định MKQ: Tuổi trung vị là 4,9 tuổi, nhóm tuổi 28 ngày đến 2 tuổi chiếm 32,5%. Nam giới chiếm 62%. 74% bệnh nhân đến từ nông thôn. Bệnh lý thần kinh chiếm 50%, hô hấp 35%, tim mạch 11%. Chỉ định MKQ chủ yếu do thở máy kéo dài (88,5%), tắc nghẽn đường hô hấp trên 10,5%, đặt nội khí quản thất bại 0,5%.
Thời gian thở máy trước MKQ: Trung bình 20,8 ngày, trong đó 66,7% bệnh nhân được mở khí quản trong vòng 21 ngày thở máy. Nhóm bệnh nhân thần kinh được mở khí quản sớm hơn nhóm tim mạch và hô hấp (p=0,001).
Phương pháp và kết quả mở khí quản: 97,5% bệnh nhân được mở khí quản theo phương pháp trung bình, 2% mở cao, 0,5% mở qua màng nhẫn giáp. Tỷ lệ thành công lần đầu là 92,5%, 7,5% phải phẫu thuật lại lần 2, không có trường hợp thất bại hoàn toàn.
Biến chứng và tai biến: 19% bệnh nhân gặp biến chứng, chủ yếu là tuột canule (7,5%), tắc canule (4%), chảy máu (4%), ngừng tuần hoàn (2%). Không có tai biến trong quá trình mở khí quản. Biến chứng thường xảy ra sau 1 tuần mở khí quản. Nhiễm trùng hô hấp sau MKQ chiếm tỷ lệ đáng kể, với các tác nhân phổ biến như Klebsiella pneumoniae và Acinetobacter baumannii.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế cho thấy MKQ ở trẻ em chủ yếu do thở máy kéo dài và tắc nghẽn đường thở trên. Thời gian thở máy trung bình trước MKQ khoảng 20 ngày tương đồng với các nghiên cứu nước ngoài, tuy nhiên việc mở khí quản sớm hơn ở nhóm bệnh thần kinh phản ánh đặc điểm bệnh lý và nhu cầu hỗ trợ hô hấp kéo dài của nhóm này.
Tỷ lệ thành công phẫu thuật cao (92,5%) chứng tỏ kỹ thuật MKQ tại Bệnh viện Nhi Trung ương được thực hiện hiệu quả. Biến chứng tuột và tắc canule là những vấn đề thường gặp, cần được kiểm soát chặt chẽ trong chăm sóc sau phẫu thuật. Tỷ lệ biến chứng 19% thấp hơn so với một số nghiên cứu quốc tế báo cáo từ 35-40%, có thể do quy trình chăm sóc và theo dõi chặt chẽ.
Biến chứng ngừng tuần hoàn tuy ít gặp nhưng có tỷ lệ tử vong cao, cần cảnh báo và chuẩn bị kỹ lưỡng trong quá trình thực hiện. Nhiễm trùng hô hấp sau MKQ là thách thức lớn, đặc biệt với các vi khuẩn đa kháng thuốc, đòi hỏi phối hợp điều trị kháng sinh hợp lý và chăm sóc vết mở kỹ thuật.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, biểu đồ tỷ lệ biến chứng theo thời gian, bảng phân bố bệnh chính theo giới và nhóm tuổi, giúp minh họa rõ nét các mối liên quan và xu hướng trong nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Thực hiện mở khí quản sớm cho nhóm bệnh thần kinh nhằm giảm thời gian thở máy kéo dài, cải thiện tiên lượng và giảm biến chứng liên quan đến đặt nội khí quản lâu ngày. Thời gian đề xuất: trong vòng 1-2 tuần thở máy.
Tăng cường đào tạo kỹ thuật viên và bác sĩ về kỹ thuật cố định canule để giảm tỷ lệ tuột và tắc canule, nâng cao an toàn cho bệnh nhân. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện Nhi Trung ương, trong vòng 6 tháng.
Xây dựng quy trình chăm sóc vết mở khí quản chuẩn hóa, bao gồm vệ sinh, thay canule định kỳ và theo dõi biến chứng nhiễm trùng, nhằm giảm tỷ lệ nhiễm trùng hô hấp và các biến chứng tại chỗ. Thời gian triển khai: 3 tháng.
Phát triển hệ thống giám sát và báo cáo biến chứng MKQ để kịp thời phát hiện và xử lý các tai biến, đồng thời thu thập dữ liệu phục vụ nghiên cứu tiếp theo. Chủ thể: Ban quản lý bệnh viện, trong vòng 1 năm.
Tăng cường phối hợp đa chuyên khoa giữa khoa Tai Mũi Họng, Hồi sức Nhi và Khoa Thần kinh để đánh giá toàn diện bệnh nhân, từ đó đưa ra chỉ định MKQ phù hợp và kế hoạch điều trị tối ưu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ chuyên ngành Nhi khoa và Tai Mũi Họng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về chỉ định, kỹ thuật và biến chứng MKQ ở trẻ em, giúp nâng cao chất lượng điều trị và chăm sóc.
Nhân viên y tế tại các đơn vị hồi sức tích cực nhi khoa: Thông tin về thời gian thở máy, biến chứng và chăm sóc sau MKQ hỗ trợ cải thiện quy trình chăm sóc bệnh nhân thở máy kéo dài.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Dữ liệu về tỷ lệ bệnh nhân MKQ, biến chứng và kết quả điều trị giúp xây dựng các chương trình đào tạo, quy trình chuẩn và chính sách y tế phù hợp.
Nghiên cứu sinh và học viên sau đại học ngành Y học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hồi cứu, phân tích số liệu và ứng dụng trong lĩnh vực phẫu thuật nhi khoa.
Câu hỏi thường gặp
Mở khí quản được chỉ định khi nào ở trẻ em?
Chỉ định chủ yếu là thở máy kéo dài không thể cai máy, tắc nghẽn đường hô hấp trên do viêm, dị vật hoặc khối u, và khi đặt nội khí quản thất bại. Ví dụ, 88,5% bệnh nhân trong nghiên cứu được mở khí quản do thở máy kéo dài.Thời gian thở máy trung bình trước khi mở khí quản là bao lâu?
Trung bình khoảng 20,8 ngày, với 66,7% bệnh nhân được mở khí quản trong vòng 21 ngày thở máy, giúp giảm biến chứng do đặt nội khí quản kéo dài.Biến chứng thường gặp sau mở khí quản là gì?
Tuột canule (7,5%), tắc canule (4%), chảy máu (4%) và nhiễm trùng hô hấp là các biến chứng phổ biến. Biến chứng thường xảy ra sau 1 tuần mở khí quản.Tỷ lệ thành công của phẫu thuật mở khí quản là bao nhiêu?
Tỷ lệ thành công lần đầu đạt 92,5%, 7,5% bệnh nhân cần phẫu thuật lại lần 2, không có trường hợp thất bại hoàn toàn.Làm thế nào để giảm biến chứng sau mở khí quản?
Cần thực hiện mở khí quản sớm khi có chỉ định, cố định canule chắc chắn, chăm sóc vết mở kỹ lưỡng và theo dõi sát biến chứng nhiễm trùng. Đào tạo nhân viên và xây dựng quy trình chuẩn cũng rất quan trọng.
Kết luận
- Mở khí quản ở trẻ em tại Bệnh viện Nhi Trung ương chủ yếu do thở máy kéo dài và tắc nghẽn đường hô hấp trên, với tuổi trung vị 4,9 tuổi và tỷ lệ nam giới chiếm ưu thế.
- Thời gian thở máy trung bình trước MKQ là 20,8 ngày, nhóm bệnh thần kinh được mở khí quản sớm hơn nhóm khác.
- Tỷ lệ thành công phẫu thuật cao (92,5%), biến chứng xảy ra ở 19% bệnh nhân, chủ yếu là tuột và tắc canule.
- Nhiễm trùng hô hấp sau MKQ là thách thức lớn, cần phối hợp điều trị và chăm sóc tốt.
- Đề xuất thực hiện mở khí quản sớm, tăng cường đào tạo kỹ thuật và xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm biến chứng.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu theo dõi dài hạn kết quả sau rút canule và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống trẻ em. Các chuyên gia và nhân viên y tế được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện thực hành lâm sàng.