Đặc điểm lâm sàng và phác đồ điều trị hội chứng rối loạn sinh tủy tại Bệnh viện Bạch Mai và Viện Huyết học Truyền máu Trung ương

Trường đại học

Bệnh viện Bạch Mai

Chuyên ngành

Y học

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn
162
0
0

Phí lưu trữ

50.000 VNĐ

Tóm tắt

I. ĐẶT VẤN ĐỀ

Hội chứng rối loạn sinh tủy (HCRLST) là một nhóm rối loạn huyết học không đồng nhất, được phân loại là bệnh máu mạn tính tiền ung thư theo WHO. Tại Việt Nam, tỉ lệ mắc HCRLST là 4,5%, đứng thứ 6 trong tổng số các bệnh về máu. HCRLST đặc trưng bởi tình trạng giảm tế bào máu ngoại vi, trong khi tủy xương lại tăng sinh tế bào, dẫn đến giảm số lượng và chất lượng tế bào máu ngoại vi. Thời gian sống của bệnh nhân HCRLST rất khác nhau, từ dưới 6 tháng đến 5 năm, tùy thuộc vào thể bệnh. Nghiên cứu gần đây đã xác định hơn 40 gen liên quan đến HCRLST, với đột biến gen xảy ra ở trên 80% bệnh nhân. Việc phân tích các đột biến di truyền giúp cải thiện chẩn đoán và tiên lượng bệnh. HCRLST là một trong những nhóm bệnh ác tính khó điều trị nhất, với nhiều phương pháp điều trị không đạt hiệu quả mong đợi. Việc lựa chọn phác đồ điều trị dựa trên các thể bệnh và phân nhóm nguy cơ IPSS-R. Tại Bệnh viện Bạch Mai, nghiên cứu này nhằm phân tích đặc điểm lâm sàng và đánh giá kết quả điều trị phác đồ hỗ trợ và phác đồ decitabine.

II. TỔNG QUAN

Lịch sử phát hiện HCRLST bắt đầu từ năm 1900 với ca bệnh đầu tiên được mô tả bởi Von Leube. Nhiều thuật ngữ đã được sử dụng trước khi HCRLST được công nhận chính thức vào năm 1976. WHO đã đưa ra bảng phân loại HCRLST vào năm 2000 và đã được cập nhật nhiều lần. Tại Việt Nam, nghiên cứu về HCRLST còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào các đặc điểm lâm sàng và xét nghiệm. Sự phát triển của sinh học phân tử đã mở ra hướng đi mới trong việc chẩn đoán và điều trị HCRLST. Các nghiên cứu gần đây cho thấy sự gia tăng tỉ lệ mắc HCRLST liên quan đến sự già hóa dân số và tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ môi trường.

III. ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG VÀ CẬN LÂM SÀNG

Biểu hiện lâm sàng của HCRLST thường không rõ ràng, bệnh nhân thường đến viện với triệu chứng thiếu máu như mệt mỏi, da xanh, và giảm khả năng làm việc. Một số bệnh nhân có thể gặp triệu chứng xuất huyết hoặc nhiễm trùng. Đặc điểm cận lâm sàng cho thấy sự thay đổi về số lượng tế bào máu, với nhiều trường hợp thiếu máu đơn độc hoặc giảm bạch cầu. Huyết đồ cho thấy sự loạn sản ở các dòng tế bào hồng cầu và bạch cầu. Các bất thường hình thái tế bào máu có thể gợi ý chẩn đoán HCRLST nhưng không đủ để xác định. Đặc điểm cận lâm sàng là yếu tố quan trọng trong việc chẩn đoán và theo dõi bệnh.

IV. PHÁC ĐỒ ĐIỀU TRỊ

Phác đồ điều trị HCRLST phụ thuộc vào phân nhóm nguy cơ IPSS-R. Đối với nhóm nguy cơ thấp, điều trị hỗ trợ là lựa chọn chính, trong khi nhóm nguy cơ cao cần sử dụng thuốc giảm methyl hóa DNA như Azacitidine và Decitabine. Các liệu pháp điều trị cường độ cao và ghép tế bào gốc cũng được xem xét cho nhóm nguy cơ rất cao. Nghiên cứu cho thấy phác đồ điều trị hỗ trợ và phác đồ decitabine có hiệu quả trong việc cải thiện tình trạng bệnh nhân. Tuy nhiên, các tác dụng không mong muốn trong quá trình điều trị cần được theo dõi chặt chẽ.

25/01/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án nghiên cứu đặc điểm lâm sàng xét nghiệm và kết quả một số phác đồ điều trị hội chứng rối loạn sinh tủy tại bệnh viện bạch mai và viện huyết học truyền máu trung ương
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án nghiên cứu đặc điểm lâm sàng xét nghiệm và kết quả một số phác đồ điều trị hội chứng rối loạn sinh tủy tại bệnh viện bạch mai và viện huyết học truyền máu trung ương

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Bài viết với tiêu đề "Đặc điểm lâm sàng và phác đồ điều trị hội chứng rối loạn sinh tủy tại Bệnh viện Bạch Mai và Viện Huyết học Truyền máu Trung ương" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các triệu chứng lâm sàng và phương pháp điều trị hội chứng rối loạn sinh tủy. Nghiên cứu này không chỉ giúp các bác sĩ và chuyên gia y tế hiểu rõ hơn về tình trạng bệnh lý này mà còn cung cấp thông tin quý giá cho việc xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích về cách nhận diện và quản lý hội chứng này, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.

Nếu bạn quan tâm đến các nghiên cứu liên quan đến huyết học và điều trị, hãy khám phá thêm về đặc điểm lâm sàng và điều trị bệnh tăng sinh tủy ác tính giai đoạn 2015-2018, nơi bạn có thể tìm hiểu thêm về các phương pháp điều trị hiện tại. Bên cạnh đó, bài viết luận án tiến sĩ về công tác xã hội với trẻ vị thành niên điều trị tại Bệnh viện Nhi Trung ương cũng mang đến cái nhìn về sự hỗ trợ xã hội trong điều trị bệnh nhân. Cuối cùng, bài viết nghiên cứu điều trị bảo tồn ung thư nguyên bào võng mạc bằng laser diode sẽ mở rộng thêm kiến thức về các phương pháp điều trị tiên tiến trong lĩnh vực y học. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề liên quan đến huyết học và điều trị bệnh lý.