Tổng quan nghiên cứu

Theo thống kê năm 2017, tại Việt Nam có trên 3 triệu học sinh, sinh viên mắc bệnh cận thị, trong đó tỷ lệ học sinh cận thị ở khu vực thành thị khoảng 30%. Một trong những nguyên nhân quan trọng góp phần làm gia tăng tình trạng này là hệ thống chiếu sáng trong các công trình trường học chưa được thiết kế hợp lý, đặc biệt là sự phối hợp chưa hài hòa giữa ánh sáng tự nhiên và nhân tạo. Các công trình trường học hiện nay chủ yếu áp dụng thiết kế theo mẫu điển hình, chưa khai thác tối đa hiệu quả của ánh sáng tự nhiên, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thị giác và hiệu quả học tập của học sinh.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất các chỉ dẫn thiết kế hệ thống chiếu sáng tích hợp hợp lý, nhằm giảm thiểu năng lượng sử dụng, nâng cao điều kiện thích nghi thị giác và cải thiện hiệu quả học tập cho học sinh, sinh viên. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các công trình trường học tại Việt Nam, với thời gian khảo sát và phân tích dữ liệu chủ yếu trong giai đoạn trước năm 2018.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng môi trường học tập, đồng thời góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ sức khỏe học sinh. Việc áp dụng các chỉ dẫn thiết kế chiếu sáng tích hợp sẽ giúp các trường học cải thiện điều kiện chiếu sáng, giảm thiểu các bệnh về mắt do chiếu sáng không hợp lý, đồng thời giảm chi phí vận hành và tiêu thụ điện năng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và tiêu chuẩn quốc tế cũng như trong nước về chiếu sáng công trình, bao gồm:

  • Lý thuyết chiếu sáng tự nhiên và nhân tạo: Chiếu sáng tự nhiên dựa trên việc khai thác ánh sáng mặt trời qua cửa sổ, giếng trời, tấm phản quang; chiếu sáng nhân tạo sử dụng các loại đèn như đèn huỳnh quang, đèn LED, đèn sợi đốt với các đặc tính về cường độ, màu sắc và hiệu suất phát quang.
  • Mô hình thiết kế chiếu sáng tích hợp: Phối hợp hài hòa giữa chiếu sáng tự nhiên và nhân tạo để đảm bảo độ rọi, độ đồng đều và giảm thiểu sự chói lóa, đồng thời tiết kiệm năng lượng.
  • Các khái niệm chính:
    • Độ rọi (lux): cường độ ánh sáng trên bề mặt làm việc.
    • Hệ số độ rọi tự nhiên (%): tỷ lệ giữa độ rọi trong nhà và ngoài trời.
    • Độ đồng đều chiếu sáng: tỉ số giữa độ rọi tối thiểu và trung bình trong không gian.
    • Chỉ số hoàn màu (CRI): khả năng tái tạo màu sắc của nguồn sáng.
    • Độ chói (UGR): mức độ gây khó chịu do ánh sáng chói lóa.

Các tiêu chuẩn áp dụng gồm TCVN 7114-1:2008 về chiếu sáng nơi làm việc trong nhà, QCVN 09:2013/BXD về sử dụng năng lượng hiệu quả trong công trình xây dựng, TCXD 29:1991 về chiếu sáng tự nhiên trong công trình dân dụng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập từ khảo sát thực tế tại các phòng học, đặc biệt là phòng 303C2 tại Trường Đại học Giao thông Vận tải phân hiệu tại TP. Hồ Chí Minh, cùng với các báo cáo, tài liệu tiêu chuẩn và nghiên cứu trước đó.
  • Phương pháp phân tích:
    • Đo đạc độ rọi tự nhiên và nhân tạo tại nhiều điểm trong phòng học.
    • Sử dụng phần mềm thiết kế chiếu sáng chuyên dụng như DIALux và Relux để mô phỏng và tính toán các phương án chiếu sáng.
    • So sánh các phương án thiết kế dựa trên các tiêu chí về độ rọi, độ đồng đều, độ chói và tiêu thụ năng lượng.
    • Khảo sát ý kiến người sử dụng về mức độ hài lòng với hệ thống chiếu sáng hiện tại.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2017-2018, bao gồm giai đoạn thu thập số liệu, phân tích, mô phỏng và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 9 điểm đo độ rọi trong phòng học, cùng với khảo sát ý kiến của giảng viên và sinh viên sử dụng phòng học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng chiếu sáng nhân tạo tại phòng học 303C2:

    • Phòng học có 6 bộ đèn T8 (12 bóng) công suất mỗi bóng 36W.
    • Đo đạc độ rọi nhân tạo trung bình đạt khoảng 90-200 lux, thấp hơn nhiều so với tiêu chuẩn 300-500 lux.
    • Khảo sát ý kiến cho thấy chỉ 53% người dùng đánh giá ánh sáng đủ, 68% đề nghị bố trí thêm đèn ở bảng, và 52% cho rằng hệ thống chiếu sáng hiện tại hỗ trợ hiệu quả học tập.
  2. Hiện trạng chiếu sáng tự nhiên:

    • Cường độ chiếu sáng tự nhiên trung bình tại phòng là khoảng 255,5 lux, trong đó khu vực thành phố đạt 163,3 lux, nông thôn 248,5 lux và miền núi 417,9 lux.
    • Chỉ có 31,6% cơ sở trường học đạt tiêu chuẩn chiếu sáng tự nhiên > 100 lux đồng đều.
    • Hệ số độ rọi tự nhiên trong phòng học thấp, chưa đạt mức tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ tiêu chuẩn Đức là 5%).
  3. So sánh hai phương án thiết kế chiếu sáng nhân tạo:

    • Phương án 1 sử dụng 22 nguồn sáng với bóng huỳnh quang FS40/36x2 M9-2700lm, tổng công suất tiêu thụ 1892W.
    • Phương án 2 sử dụng 24 đèn panel LED D P01 15x120/28W-1750 lm, tổng công suất tiêu thụ 672W.
    • Phương án 2 tiết kiệm điện năng đến 64,5% so với phương án 1, với chi phí vận hành thấp hơn đáng kể (16.128 kWh so với 45.408 kWh trong 24.000 giờ).
  4. Độ đồng đều và độ chói:

    • Độ đồng đều chiếu sáng trong các phương án thiết kế đạt mức ≥ 0,7, đảm bảo sự phân bố ánh sáng hợp lý.
    • Độ chói được kiểm soát tốt nhờ bố trí đèn song song với cửa sổ và bảng, giảm thiểu phản xạ gây khó chịu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hệ thống chiếu sáng hiện tại tại nhiều trường học, trong đó có phòng học 303C2, chưa đáp ứng được các tiêu chuẩn về độ rọi và độ đồng đều, ảnh hưởng tiêu cực đến thị lực và hiệu quả học tập của học sinh. Việc sử dụng đèn huỳnh quang truyền thống với công suất lớn không chỉ tiêu tốn nhiều năng lượng mà còn tạo ra nhiệt lượng lớn, làm giảm điều kiện vi khí hậu trong phòng học.

Phương án sử dụng đèn LED panel với công suất thấp hơn nhưng hiệu suất phát quang cao hơn đã chứng minh khả năng tiết kiệm năng lượng đáng kể, đồng thời cải thiện chất lượng chiếu sáng. Điều này phù hợp với xu hướng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường hiện nay.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc phối hợp hài hòa giữa chiếu sáng tự nhiên và nhân tạo, cùng với việc sử dụng công nghệ chiếu sáng hiện đại, là giải pháp tối ưu để nâng cao chất lượng môi trường học tập. Việc áp dụng phần mềm thiết kế chiếu sáng như DIALux và Relux giúp mô phỏng chính xác, từ đó đưa ra các phương án thiết kế phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh mức độ tiêu thụ năng lượng giữa các phương án, bảng số liệu đo độ rọi và khảo sát ý kiến người dùng, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của các giải pháp đề xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Lựa chọn thiết bị chiếu sáng tiết kiệm năng lượng

    • Thay thế đèn huỳnh quang truyền thống bằng đèn LED panel có hiệu suất phát quang cao, công suất thấp.
    • Mục tiêu giảm tiêu thụ điện năng chiếu sáng ít nhất 50% trong vòng 1-2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý trường học phối hợp với nhà cung cấp thiết bị chiếu sáng.
  2. Bố trí đèn và điều chỉnh chiếu sáng hợp lý

    • Bố trí đèn song song với cửa sổ và bảng, đảm bảo độ đồng đều ánh sáng ≥ 0,7 và giảm độ chói.
    • Lắp đặt công tắc điều khiển theo nhóm, sử dụng cảm biến chuyển động và tế bào quang điện để điều chỉnh độ sáng tự động.
    • Mục tiêu nâng cao hiệu quả chiếu sáng và tiết kiệm năng lượng trong 6 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Kỹ sư thiết kế và bộ phận kỹ thuật trường học.
  3. Khai thác tối đa ánh sáng tự nhiên

    • Thiết kế lại hệ thống cửa sổ theo hướng Nam, Đông Nam hoặc Đông để tận dụng ánh sáng tự nhiên.
    • Sử dụng kính cách nhiệt, tấm phản quang và hệ thống che chắn phù hợp để giảm chói và nhiệt độ.
    • Mục tiêu tăng hệ số độ rọi tự nhiên lên trên 5% trong các phòng học mới hoặc cải tạo.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án xây dựng và kiến trúc sư.
  4. Xây dựng chỉ dẫn thiết kế chiếu sáng tích hợp cho trường học

    • Phát triển bộ tiêu chuẩn và hướng dẫn thiết kế chiếu sáng tích hợp dựa trên kết quả nghiên cứu và tiêu chuẩn quốc gia.
    • Tổ chức đào tạo, tập huấn cho cán bộ kỹ thuật và thiết kế.
    • Mục tiêu hoàn thiện trong vòng 1 năm và áp dụng rộng rãi.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các viện nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà thiết kế và kỹ sư xây dựng công trình trường học

    • Lợi ích: Áp dụng các chỉ dẫn thiết kế chiếu sáng tích hợp để nâng cao chất lượng công trình, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ sức khỏe học sinh.
    • Use case: Thiết kế mới hoặc cải tạo hệ thống chiếu sáng trường học.
  2. Ban quản lý và vận hành các cơ sở giáo dục

    • Lợi ích: Hiểu rõ về hiện trạng chiếu sáng và các giải pháp cải thiện, từ đó tối ưu hóa chi phí vận hành và nâng cao môi trường học tập.
    • Use case: Lập kế hoạch nâng cấp hệ thống chiếu sáng, quản lý tiêu thụ điện năng.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kỹ thuật xây dựng, môi trường

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình thiết kế và phân tích chiếu sáng tích hợp trong công trình dân dụng.
    • Use case: Nghiên cứu tiếp nối, phát triển các giải pháp chiếu sáng bền vững.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và ban soạn thảo tiêu chuẩn

    • Lợi ích: Cập nhật dữ liệu thực tế và đề xuất chính sách, tiêu chuẩn phù hợp với điều kiện Việt Nam.
    • Use case: Xây dựng hoặc điều chỉnh quy chuẩn kỹ thuật về chiếu sáng công trình trường học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chiếu sáng không hợp lý lại ảnh hưởng đến thị lực học sinh?
    Chiếu sáng không đủ hoặc quá chói làm mắt phải điều tiết liên tục, gây mỏi mắt và giảm thị lực. Nghiên cứu cho thấy khi độ rọi dưới 30-50 lux, sự ổn định thị giác giảm đến 37%, ảnh hưởng xấu đến khả năng nhận biết và học tập.

  2. Làm thế nào để phối hợp hiệu quả giữa chiếu sáng tự nhiên và nhân tạo?
    Phối hợp hiệu quả dựa trên việc thiết kế cửa sổ hợp lý, sử dụng kính cách nhiệt, bố trí đèn nhân tạo phù hợp với mức độ ánh sáng tự nhiên, đồng thời sử dụng cảm biến điều chỉnh ánh sáng tự động để tiết kiệm năng lượng.

  3. Phần mềm DIALux và Relux có ưu điểm gì trong thiết kế chiếu sáng?
    Cả hai phần mềm đều hỗ trợ mô phỏng chiếu sáng theo tiêu chuẩn châu Âu, cho phép nhập dữ liệu đèn từ nhiều nhà sản xuất, mô phỏng không gian 3D và xuất kết quả dưới dạng bảng, đồ thị. Relux có thêm khả năng khai báo thông số chiếu sáng tự nhiên như hướng chiếu sáng và thời tiết.

  4. Đèn LED có ưu điểm gì so với đèn huỳnh quang trong chiếu sáng trường học?
    Đèn LED tiêu thụ năng lượng ít hơn 80-90%, không nhấp nháy, có chất lượng ánh sáng tốt, không phát nhiệt và không phát thải khí độc. Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu cao hơn nên chưa được sử dụng rộng rãi.

  5. Tiêu chuẩn độ rọi chiếu sáng trong phòng học là bao nhiêu?
    Theo TCVN 7114:2008 và các tiêu chuẩn quốc tế, độ rọi chiếu sáng trong phòng học nên đạt từ 300 đến 500 lux để đảm bảo điều kiện thị giác tốt và hiệu quả học tập.

Kết luận

  • Hệ thống chiếu sáng hiện tại tại nhiều trường học Việt Nam chưa đáp ứng tiêu chuẩn về độ rọi và độ đồng đều, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thị giác học sinh.
  • Việc phối hợp hài hòa giữa chiếu sáng tự nhiên và nhân tạo là giải pháp tối ưu để nâng cao chất lượng môi trường học tập và tiết kiệm năng lượng.
  • Sử dụng đèn LED panel thay thế đèn huỳnh quang truyền thống giúp giảm tiêu thụ điện năng đến hơn 60%, đồng thời cải thiện chất lượng ánh sáng.
  • Phần mềm thiết kế chiếu sáng như DIALux và Relux hỗ trợ hiệu quả trong việc mô phỏng và lựa chọn phương án thiết kế phù hợp với điều kiện thực tế.
  • Đề xuất các chỉ dẫn thiết kế chiếu sáng tích hợp và các giải pháp kỹ thuật cụ thể sẽ góp phần nâng cao chất lượng công trình trường học, bảo vệ sức khỏe học sinh và tiết kiệm năng lượng trong tương lai gần.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở giáo dục và nhà quản lý cần triển khai áp dụng các giải pháp chiếu sáng tích hợp, đồng thời phối hợp với các chuyên gia để xây dựng kế hoạch cải tạo và nâng cấp hệ thống chiếu sáng phù hợp.