Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, đặc biệt sau khi Hiệp ước ACFTA có hiệu lực từ năm 2010, Việt Nam đang đối mặt với sức ép cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa Trung Quốc trên thị trường nội địa. Ngành dệt may Việt Nam, mặc dù giữ vị trí hàng đầu về xuất khẩu với kim ngạch đạt 13,65 tỷ USD trong 9 tháng năm 2014, tăng 19,7% so với năm trước, vẫn đang gặp khó khăn trong việc chiếm lĩnh thị trường nội địa trước sự xâm nhập mạnh mẽ của hàng may mặc Trung Quốc. Tại thành phố Hồ Chí Minh, thị trường tiêu thụ hàng may mặc đa dạng với sự hiện diện của cả hàng Việt Nam và Trung Quốc, tạo nên một môi trường cạnh tranh phức tạp.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích hành vi người tiêu dùng trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh trong việc lựa chọn giữa hàng may mặc Việt Nam và hàng may mặc Trung Quốc. Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy tiêu thụ hàng may mặc Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát 200 người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 10 năm 2014, với trọng tâm vào nhóm tuổi 18-35, chiếm 88,5% mẫu khảo sát, là nhóm có nhu cầu tiêu dùng hàng may mặc cao nhất.
Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về hành vi tiêu dùng, giúp doanh nghiệp dệt may trong nước xây dựng chiến lược marketing hiệu quả, đồng thời hỗ trợ cơ quan quản lý trong việc hoạch định chính sách phát triển ngành dệt may nội địa. Kết quả nghiên cứu cũng góp phần nâng cao nhận thức người tiêu dùng, giúp họ lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình hành vi lựa chọn của người tiêu dùng của Philip Kotler, kết hợp với các lý thuyết hành vi người tiêu dùng hiện đại như Mô hình hành động hợp lý (TRA), Mô hình hành vi dự định (TPB), và Mô hình tín hiệu thương hiệu. Các khái niệm chính bao gồm:
- Hành vi người tiêu dùng: Quá trình lựa chọn, sử dụng và đánh giá sản phẩm nhằm thỏa mãn nhu cầu cá nhân.
- Các yếu tố ảnh hưởng: Văn hóa, xã hội, cá nhân và tâm lý, trong đó có các yếu tố như giới tính, độ tuổi, thu nhập, nghề nghiệp, động cơ, nhận thức, niềm tin và thái độ.
- Bốn yếu tố marketing hỗn hợp: Sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến thương mại, ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua hàng.
- Mô hình hồi quy đa biến: Được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng và khả năng lựa chọn hàng may mặc của người tiêu dùng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được thực hiện qua phỏng vấn sâu với các nhóm người tiêu dùng nhằm khám phá các nhân tố tác động đến quyết định mua hàng. Phương pháp định lượng sử dụng khảo sát trực tiếp và trực tuyến với 250 phiếu, trong đó 200 phiếu hợp lệ được phân tích.
- Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp thu thập từ khảo sát người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh, kết hợp với dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo ngành và nghiên cứu trước đó.
- Phương pháp chọn mẫu: Mẫu phi xác suất, tập trung vào nhóm nữ giới (65,5%) và nhóm tuổi 18-35 (88,5%), phù hợp với đặc điểm tiêu dùng hàng may mặc.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS và Eviews 6 để thực hiện phân tích thống kê mô tả, phân tích nhân tố, hồi quy đa biến và kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach Alpha).
- Timeline nghiên cứu: Khảo sát được tiến hành từ 10/10/2014 đến 30/10/2014, phân tích và báo cáo kết quả trong tháng 11 năm 2014.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm người tiêu dùng: Nữ giới chiếm 65,5% trong mẫu khảo sát, nhóm tuổi 18-25 chiếm 66%, nhóm thu nhập dưới 3 triệu đồng chiếm 46%. Đây là nhóm có nhu cầu tiêu dùng hàng may mặc cao nhất, chi tiêu trung bình mỗi lần mua sắm từ 200.000 đến 500.000 đồng chiếm 57,5%.
Mục đích mua sắm: 61,5% người tiêu dùng mua hàng khi thấy cần thiết, 40,5% mua vì thấy đẹp, 12% mua để bắt kịp xu thế thời trang, 7,5% mua để biếu tặng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn hàng may mặc: Qua mô hình hồi quy, các yếu tố như giới tính, thu nhập, chất lượng, mẫu mã, giá cả, điểm bán, khuyến mãi và tính an toàn đều có ảnh hưởng tích cực đến khả năng lựa chọn hàng may mặc (p-value < 0,05). Đáng chú ý, thương hiệu có tác động ngược chiều, không ảnh hưởng tích cực đến quyết định lựa chọn giữa hàng Việt Nam và Trung Quốc.
Đánh giá của người tiêu dùng về hàng may mặc Việt Nam và Trung Quốc:
- Chất lượng: 59% đánh giá hàng Việt Nam từ tốt đến rất tốt, trong khi chỉ 50% đánh giá tương tự với hàng Trung Quốc.
- Giá cả: Hàng Trung Quốc được đánh giá rẻ hơn, phù hợp với nhóm thu nhập thấp.
- Mẫu mã: Hàng Trung Quốc được đánh giá cao về mẫu mã, kiểu dáng, màu sắc.
- An toàn: Người tiêu dùng lo ngại về tính an toàn của hàng Trung Quốc hơn so với hàng Việt Nam.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy người tiêu dùng TP. Hồ Chí Minh có xu hướng ưu tiên các yếu tố giá cả, mẫu mã và tính an toàn khi lựa chọn hàng may mặc. Mặc dù chất lượng hàng Việt Nam được đánh giá cao hơn, nhưng giá cả cạnh tranh và mẫu mã đa dạng của hàng Trung Quốc đã tạo sức hút lớn, đặc biệt với nhóm người tiêu dùng trẻ và thu nhập thấp. Việc thương hiệu không đóng vai trò tích cực trong quyết định lựa chọn có thể do sự thiếu nhận diện thương hiệu mạnh mẽ của hàng Việt Nam trên thị trường nội địa, trong khi hàng Trung Quốc lại tận dụng tốt các kênh phân phối truyền miệng và sự phổ biến rộng rãi.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với nhận định rằng giá cả và mẫu mã là hai yếu tố quyết định trong ngành hàng may mặc. Tuy nhiên, sự lo ngại về an toàn sản phẩm cũng là điểm mới nổi bật, phản ánh ý thức ngày càng cao của người tiêu dùng về sức khỏe. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh đánh giá các yếu tố giữa hai loại hàng, bảng hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng biến độc lập.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng và đa dạng mẫu mã sản phẩm: Doanh nghiệp dệt may cần đầu tư vào thiết kế thời trang, cập nhật xu hướng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng, đặc biệt là nhóm tuổi 18-35. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng. Chủ thể: Các công ty sản xuất và thiết kế thời trang.
Chiến lược giá hợp lý và linh hoạt: Định giá sản phẩm phù hợp với các phân khúc khách hàng khác nhau, đặc biệt là nhóm thu nhập thấp và trung bình, nhằm tăng sức cạnh tranh với hàng Trung Quốc. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Bộ phận marketing và quản lý giá của doanh nghiệp.
Mở rộng và quản lý kênh phân phối hiệu quả: Tăng cường hệ thống cửa hàng, đại lý phân phối và phát triển kênh bán hàng trực tuyến để tiếp cận người tiêu dùng thuận tiện hơn. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Doanh nghiệp và các nhà phân phối.
Tăng cường xúc tiến thương hiệu và truyền thông: Đẩy mạnh quảng bá thương hiệu qua các kênh truyền hình, mạng xã hội, hội chợ thời trang và các sự kiện để nâng cao nhận diện và niềm tin của người tiêu dùng. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Doanh nghiệp, phối hợp với các cơ quan truyền thông.
Chính sách hỗ trợ từ cơ quan nhà nước: Tăng cường kiểm soát chất lượng, ngăn chặn hàng giả, hàng nhái, đồng thời thúc đẩy cuộc vận động “Người Việt Nam ưu tiên dùng hàng Việt Nam”. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Cơ quan quản lý thị trường, Bộ Công Thương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp dệt may trong nước: Nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết về hành vi tiêu dùng, giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược sản phẩm, giá cả và marketing phù hợp nhằm tăng thị phần nội địa.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý thị trường: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để thiết kế các chính sách hỗ trợ ngành dệt may, kiểm soát hàng giả, hàng nhái và thúc đẩy tiêu dùng hàng Việt.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành marketing, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo về ứng dụng mô hình hành vi người tiêu dùng trong ngành dệt may, phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng.
Người tiêu dùng và tổ chức bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng: Giúp nâng cao nhận thức về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng, từ đó lựa chọn sản phẩm phù hợp, an toàn và có giá trị.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao hàng may mặc Trung Quốc lại chiếm ưu thế trên thị trường nội địa Việt Nam?
Hàng Trung Quốc có lợi thế về giá cả rẻ, mẫu mã đa dạng, bắt kịp xu hướng thời trang nhanh và hệ thống phân phối rộng khắp, đặc biệt thu hút nhóm người tiêu dùng trẻ và thu nhập thấp.Chất lượng hàng may mặc Việt Nam được đánh giá như thế nào so với hàng Trung Quốc?
Người tiêu dùng đánh giá chất lượng hàng Việt Nam cao hơn, đặc biệt về độ bền và an toàn, tuy nhiên mẫu mã và giá cả chưa thực sự cạnh tranh bằng hàng Trung Quốc.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định mua hàng may mặc của người tiêu dùng?
Giá cả và mẫu mã, kiểu dáng là hai yếu tố quan trọng nhất, tiếp theo là tính an toàn và chất lượng sản phẩm.Thương hiệu có vai trò như thế nào trong quyết định lựa chọn hàng may mặc?
Nghiên cứu cho thấy thương hiệu không ảnh hưởng tích cực đến quyết định lựa chọn giữa hàng Việt Nam và Trung Quốc, có thể do nhận diện thương hiệu nội địa còn yếu và sự phổ biến của hàng Trung Quốc.Doanh nghiệp dệt may Việt Nam nên làm gì để tăng sức cạnh tranh trên thị trường nội địa?
Cần nâng cao chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa mẫu mã, điều chỉnh giá cả phù hợp, mở rộng kênh phân phối và đẩy mạnh xúc tiến thương hiệu để thu hút người tiêu dùng.
Kết luận
- Người tiêu dùng TP. Hồ Chí Minh ưu tiên các yếu tố giá cả, mẫu mã và tính an toàn khi lựa chọn hàng may mặc.
- Hàng may mặc Việt Nam được đánh giá cao về chất lượng nhưng chưa cạnh tranh được về mẫu mã và giá cả so với hàng Trung Quốc.
- Thương hiệu không phải là yếu tố quyết định trong lựa chọn giữa hàng Việt Nam và Trung Quốc.
- Mô hình hồi quy cho thấy các yếu tố như giới tính, thu nhập, chất lượng, mẫu mã, giá cả, điểm bán, khuyến mãi và an toàn đều ảnh hưởng tích cực đến quyết định mua hàng.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng, đa dạng mẫu mã, điều chỉnh giá cả, mở rộng phân phối và tăng cường xúc tiến thương hiệu nhằm thúc đẩy tiêu thụ hàng may mặc Việt Nam.
Tiếp theo, các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng để nâng cao sức cạnh tranh của hàng may mặc Việt Nam trên thị trường nội địa. Độc giả và các bên liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển chiến lược kinh doanh và chính sách phù hợp, góp phần phát triển ngành dệt may bền vững.