I. Tổng Quan Nghiên Cứu Động Từ Hai Diễn Tố Tiếng Việt
Nghiên cứu về hệ thống từ loại tiếng Việt luôn khẳng định vai trò quan trọng của động từ. Động từ không chỉ có số lượng lớn mà còn sở hữu đặc tính phức tạp. Về mặt ngữ pháp, động từ là trung tâm tổ chức của phần lớn câu tiếng Việt. Do đó, động từ luôn thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu. Việc nghiên cứu động từ đã được tiến hành ở nhiều góc độ khác nhau. Các công trình nghiên cứu về cụm động từ, ngữ nghĩa động từ, kết trị động từ đã cho thấy động từ là một từ loại lớn, phức tạp và cần được nghiên cứu sâu rộng hơn. Một trong những vấn đề đó là nghiên cứu, phân tích, miêu tả đặc điểm của các tiểu loại, các nhóm động từ. Động từ hai diễn tố là một nhóm động từ có số lượng lớn, đặc điểm ý nghĩa và kết trị phức tạp, có vai trò ngữ pháp quan trọng. Tuy nhiên, tiểu loại động từ này chưa được nghiên cứu đầy đủ và có hệ thống, đặc biệt là hướng nghiên cứu có so sánh với tiếng nước ngoài.
1.1. Các Nghiên Cứu Về Động Từ Phức Trong Tiếng Việt
Từ cuối thế kỷ XIX đến đầu những năm 1960, việc nghiên cứu về động từ chưa đạt được thành tựu đáng kể. Chỉ từ giữa những năm 1960 đến nay, việc nghiên cứu về động từ mới thực sự được chú ý và đi vào chiều sâu. Bên cạnh những công trình chung về ngữ pháp thường đề cập đến động từ, có thể kể đến một số chuyên luận tiêu biểu trong và ngoài nước. Ở nước ngoài có công trình "Phân loại động từ tiếng Việt" của I. Bystov (1966). Ở trong nước có các công trình như "Cụm động từ tiếng Việt" của Nguyễn Phú Phong (1973), "Động từ trong tiếng Việt" của Nguyễn Kim Thản (1977), "Ngữ nghĩa và cấu trúc của động từ" của Vũ Thế Thạch (1984), "Vị từ hành động và các tham tố của nó" của Nguyễn Thị Qui (1995), "Kết trị của động từ tiếng Việt" của Nguyễn Văn Lộc (1995).
1.2. Tổng Quan Về Nghiên Cứu Động Từ Song Tiết Tiếng Trung
Các công trình nghiên cứu về động từ và kết trị của động từ trong tiếng Trung bao gồm cuốn “现代汉语配价语法研究” [Nghiên cứu về ngữ pháp kết trị Hán ngữ hiện đại] của 袁毓林,郭锐(1998), [Viên Dục Lâm, Quách Nhuệ], cuốn “汉语配价语法研究” [Nghiên cứu về ngữ pháp kết trị Hán ngữ] của 袁 毓林(2010)[Viên Dục Lâm] và cuốn “现代汉语配价语法研究” [Nghiên cứu về ngữ pháp kết trị Hán ngữ hiện đại] của 周国光(2011), [Chu Quốc Quang]. Những tác phẩm này đi sâu vào nghiên cứu lý thuyết kết trị và kết trị động từ trong tiếng Trung.
II. Vấn Đề Nghiên Cứu Động Từ Hai Diễn Tố Tiếng Việt
Việc nghiên cứu về động từ hai diễn tố theo lý thuyết kết trị có so sánh với một ngoại ngữ có ý nghĩa không nhỏ cả về lý luận lẫn thực tiễn. Về lý luận, việc nghiên cứu tiểu loại động từ này theo lý thuyết kết trị và có so sánh với tiếng nước ngoài sẽ góp phần soi sáng thêm một số vấn đề lý thuyết về động từ nói chung, lý thuyết kết trị động từ nói riêng trên cứ liệu của ngôn ngữ đơn lập. Về thực tiễn, kết quả nghiên cứu kết trị của động từ hai diễn tố có thể được sử dụng để biên soạn các tài liệu phục vụ cho việc dạy học bản ngữ cũng như ngoại ngữ. Xuất phát từ những lý do trên, việc nghiên cứu đề tài Động từ hai diễn tố trong tiếng Việt (có so sánh với tiếng Trung) là cần thiết.
2.1. Tại Sao Cần Nghiên Cứu Động Từ Hai Thành Phần
Nghiên cứu hệ thống từ loại tiếng Việt, các nhà ngữ pháp đều khẳng định vị trí và vai trò hết sức quan trọng của động từ. Động từ là từ loại có số lượng rất lớn và có đặc tính hết sức phức tạp. Về vai trò ngữ pháp, động từ là trung tâm tổ chức của tuyệt đại đa số câu tiếng Việt. Do có địa vị quan trọng trong hệ thống từ loại nên động từ luôn thu hút được sự quan tâm của các nhà nghiên cứu.
2.2. Hướng Nghiên Cứu Động Từ Hai Diễn Tố So Sánh Ngôn Ngữ
Việc nghiên cứu về động từ hai diễn tố theo lí thuyết kết trị có so sánh với một ngoại ngữ có ý nghĩa không nhỏ cả về lý luận lẫn thực tiễn. Về lý luận, việc nghiên cứu tiểu loại động từ này theo lý thuyết kết trị và có so sánh với tiếng nước ngoài sẽ góp phần soi sáng thêm một số vấn đề lý thuyết về động từ nói chung, lý thuyết kết trị động từ nói riêng trên cứ liệu của ngôn ngữ đơn lập.
2.3. Ứng Dụng Thực Tiễn Nghiên Cứu Động Từ Hai Diễn Tố
Về thực tiễn, kết quả nghiên cứu kết trị của động từ hai diễn tố có thể được sử dụng để biên soạn các tài liệu phục vụ cho việc dạy học bản ngữ cũng như ngoại ngữ. Xuất phát từ những lý do trên, chúng tôi chọn nghiên cứu đề tài “Động từ hai diễn tố trong tiếng Việt (có so sánh với tiếng Trung)”. Mục đích của đề tài này là miêu tả làm rõ đặc điểm ý nghĩa và thuộc tính kết trị của tiểu loại động từ hai diễn tố trong tiếng Việt, có so sánh với tiếng Trung; qua đó, góp phần soi sáng thêm một số vấn đề về lý thuyết kết trị và kết trị của động từ trên cứ liệu một ngôn ngữ thuộc loại hình đơn lập, góp phần nâng cao chất lượng của việc dạy học tiếng.
III. Phương Pháp Phân Tích Động Từ Hai Diễn Tố Hiệu Quả
Luận văn sử dụng phương pháp miêu tả để miêu tả đặc điểm ý nghĩa và đặc điểm hoạt động ngữ pháp (thuộc tính kết trị) của động từ hai diễn tố. Phương pháp so sánh - đối chiếu được sử dụng để chỉ ra sự tương đồng và khác biệt về ý nghĩa và thuộc tính kết trị của động từ hai diễn tố trong tiếng Việt và tiếng Trung. Phương pháp nghiên cứu trường hợp được sử dụng để chọn nghiên cứu sâu một số nhóm động từ hai diễn tố tiêu biểu. Thủ pháp thống kê, phân loại được sử dụng để khảo sát, thống kê việc sử dụng động từ hai diễn tố trong các văn bản và tiến hành phân loại chúng theo các nhóm nhỏ.
3.1. Miêu Tả Đặc Điểm Ngữ Pháp Tiếng Việt Của Động Từ
Phương pháp miêu tả được sử dụng với tư cách là phương pháp chủ yếu để miêu tả đặc điểm ý nghĩa và đặc điểm hoạt động ngữ pháp (thuộc tính kết trị) của động từ hai diễn tố; từ đó, tìm ra đặc trưng của nhóm từ này trong tiếng Việt và tiếng Trung.
3.2. So Sánh Đối Chiếu Ngữ Pháp Tiếng Trung Và Tiếng Việt
Phương pháp so sánh - đối chiếu được sử dụng với tư cách là phương pháp bổ trợ nhằm chỉ ra sự tương đồng và khác biệt về ý nghĩa và thuộc tính kết trị của động từ hai diễn tố trong tiếng Việt và tiếng Trung.
3.3. Nghiên Cứu Trường Hợp Động Từ Hai Diễn Tố Điển Hình
Nội dung của phương pháp này là chọn nghiên cứu sâu một số nhóm động từ hai diễn tố tiêu biểu, qua đó, làm rõ đặc điểm chung của tiểu loại động từ hai diễn tố.
IV. Đặc Điểm Chung Động Từ Hai Diễn Tố Tiếng Việt Tiếng Trung
Đặc điểm chung của động từ hai diễn tố bao gồm nguồn gốc, cấu tạo và thuộc tính kết trị. Diễn tố thứ nhất thường là diễn tố chủ thể (chủ ngữ), trong khi diễn tố thứ hai là diễn tố đối thể (bổ ngữ). Các diện đối lập cơ bản trong phạm trù động từ hai diễn tố cần được phân loại theo nguyên tắc rõ ràng. Bước đầu so sánh - đối chiếu động từ hai diễn tố trong tiếng Việt và tiếng Trung cho thấy những nét tương đồng và khác biệt quan trọng.
4.1. Nguồn Gốc Và Cấu Tạo Động Từ Hai Diễn Tố
Đặc điểm chung của động từ hai diễn tố bao gồm nguồn gốc và cấu tạo. Cần xem xét nguồn gốc lịch sử và quá trình hình thành của các động từ này trong cả hai ngôn ngữ.
4.2. Thuộc Tính Kết Trị Của Động Từ Hai Diễn Tố
Thuộc tính kết trị của động từ hai diễn tố là khả năng kết hợp với các thành phần khác trong câu. Cần phân tích rõ các diễn tố và vai trò của chúng.
4.3. So Sánh Tương Đồng Khác Biệt Động Từ Hai Diễn Tố
Bước đầu so sánh - đối chiếu động từ hai diễn tố trong tiếng Việt và tiếng Trung cho thấy những nét tương đồng và khác biệt quan trọng. Cần chỉ ra những điểm giống và khác nhau về cấu trúc, ý nghĩa và cách sử dụng.
V. Phân Loại Miêu Tả Động Từ Hai Diễn Tố Tiếng Việt
Các nhóm động từ hai diễn tố chỉ hoạt động tạo tác có đặc điểm ý nghĩa riêng. Thuộc tính kết trị của chúng cũng cần được xem xét kỹ lưỡng. Đặc điểm ngữ pháp của diễn tố thứ nhất (diễn tố chủ thể) và diễn tố thứ hai (diễn tố đối thể) cần được phân tích rõ. So sánh - đối chiếu nhóm động từ tạo tác trong tiếng Việt và tiếng Trung giúp làm nổi bật sự khác biệt.
5.1. Động Từ Hai Diễn Tố Chỉ Hoạt Động Tạo Tác
Nhóm động từ hai diễn tố chỉ hoạt động tạo tác có đặc điểm ý nghĩa riêng. Cần xác định rõ ý nghĩa của động từ hạt nhân trong nhóm này.
5.2. Thuộc Tính Kết Trị Của Động Từ Hai Diễn Tố Tạo Tác
Thuộc tính kết trị của động từ hai diễn tố chỉ hoạt động tạo tác cần được xem xét kỹ lưỡng. Cần phân tích khả năng kết hợp của chúng với các thành phần khác trong câu.
5.3. So Sánh Động Từ Hai Diễn Tố Tạo Tác Việt Trung
So sánh - đối chiếu nhóm động từ tạo tác trong tiếng Việt và tiếng Trung giúp làm nổi bật sự khác biệt. Cần chỉ ra những điểm khác nhau về cấu trúc và cách sử dụng.
VI. Ứng Dụng Nghiên Cứu Động Từ Hai Diễn Tố Trong Dạy Học
Nghiên cứu về động từ hai diễn tố có thể được ứng dụng trong việc biên soạn tài liệu dạy học tiếng Việt và tiếng Trung. Việc hiểu rõ đặc điểm và cách sử dụng của động từ hai diễn tố giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả hơn. Kết quả nghiên cứu cũng có thể được sử dụng để phát triển các phương pháp dạy học ngôn ngữ mới.
6.1. Biên Soạn Tài Liệu Dạy Học Ngữ Pháp Tiếng Việt
Nghiên cứu về động từ hai diễn tố có thể được ứng dụng trong việc biên soạn tài liệu dạy học tiếng Việt. Tài liệu cần tập trung vào việc giải thích rõ đặc điểm và cách sử dụng của động từ hai diễn tố.
6.2. Phát Triển Phương Pháp Dạy Học Ngữ Pháp Tiếng Trung
Kết quả nghiên cứu cũng có thể được sử dụng để phát triển các phương pháp dạy học ngôn ngữ mới. Phương pháp cần tập trung vào việc giúp người học hiểu rõ và sử dụng thành thạo động từ hai diễn tố.
6.3. Nâng Cao Hiệu Quả Sử Dụng Từ Vựng Tiếng Việt
Việc hiểu rõ đặc điểm và cách sử dụng của động từ hai diễn tố giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả hơn. Cần cung cấp các bài tập và ví dụ minh họa để người học thực hành.