Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của giáo dục đại học, động cơ học tập của sinh viên được xem là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đào tạo và sự phát triển nguồn nhân lực. Theo báo cáo của ngành giáo dục, các quốc gia phát triển như Nhật Bản và Phần Lan đã đầu tư hàng chục nghìn USD cho mỗi học sinh, thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến giáo dục. Tại Việt Nam, giáo dục đại học giữ vai trò quan trọng trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, góp phần phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, thực trạng động cơ học tập của sinh viên tại các trường đại học ngoài công lập, đặc biệt là Trường Đại học Đại Nam, vẫn chưa được nghiên cứu sâu rộng.

Luận văn tập trung nghiên cứu động cơ học tập của 558 sinh viên thuộc các ngành Công nghệ thông tin, Khoa học máy tính, Thương mại điện tử, Ngôn ngữ Anh, Y khoa, Dược, Điều dưỡng tại Trường Đại học Đại Nam trong giai đoạn từ tháng 7/2022 đến tháng 9/2023. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ thực trạng động cơ học tập, các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao động lực học tập cho sinh viên. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ nhà trường xây dựng môi trường học tập tích cực, nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết tâm lý học về động cơ học tập, bao gồm:

  • Lý thuyết Tự quyết (Self-Determination Theory) của Ryan & Deci, phân loại động cơ thành động cơ bên trong (intrinsic motivation) và động cơ bên ngoài (extrinsic motivation), nhấn mạnh vai trò của sự tự chủ trong học tập.
  • Lý thuyết Động cơ xã hội và nhận thức (Eccles), mô tả động cơ học tập qua trạng thái kỳ vọng - giá trị, trong đó mong muốn thành công và giá trị của bài học ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập.
  • Lý thuyết Tâm lý học hoạt động của Vygotsky và Leonchiev, nhấn mạnh mối quan hệ giữa động cơ và nhu cầu, cũng như vai trò của môi trường xã hội trong việc hình thành động cơ học tập.
  • Các khái niệm chính bao gồm: động cơ học tập, động cơ nghề nghiệp, động cơ nhận thức khoa học, động cơ xã hội, động cơ tự khẳng định và động cơ vụ lợi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Tổng hợp, phân tích các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước về động cơ học tập để xây dựng cơ sở lý luận.
  • Phương pháp phỏng vấn chuyên gia: Thu thập ý kiến của 5 chuyên gia trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục nhằm hoàn thiện công cụ khảo sát.
  • Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi: Thu thập dữ liệu từ 558 sinh viên Trường Đại học Đại Nam qua bảng hỏi gồm thông tin cá nhân và các biểu hiện động cơ học tập.
  • Phương pháp phân tích thống kê toán học: Sử dụng phần mềm SPSS 22 và Excel 16 để xử lý số liệu, tính toán tỷ lệ phần trăm, điểm trung bình, độ lệch chuẩn và phân tích mối tương quan giữa các biến.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 7/2022 đến tháng 9/2023, tập trung tại Trường Đại học Đại Nam, với phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các ngành học đã nêu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng động cơ học tập của sinh viên: Kết quả khảo sát cho thấy động cơ nghề nghiệp chiếm ưu thế với điểm trung bình 3,8/5, tiếp theo là động cơ nhận thức khoa học (3,5/5), động cơ xã hội (3,2/5), động cơ tự khẳng định (2,9/5) và động cơ vụ lợi thấp nhất (2,5/5). Khoảng 72% sinh viên cho biết họ học tập chủ yếu vì mục tiêu nghề nghiệp và phát triển bản thân.

  2. Ảnh hưởng của các yếu tố khách quan và chủ quan: Mối tương quan giữa động cơ học tập và các yếu tố như ảnh hưởng của giảng viên, gia đình, môi trường học tập và tài liệu giảng dạy đều có ý nghĩa thống kê (p < 0,05). Trong đó, ảnh hưởng của giảng viên có hệ số tương quan cao nhất (r = 0,62), tiếp theo là gia đình (r = 0,55), môi trường học tập (r = 0,48) và tài liệu học tập (r = 0,42).

  3. Sự khác biệt động cơ học tập theo nhóm sinh viên: Phân tích đa biến cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa về động cơ học tập giữa các nhóm sinh viên theo giới tính, ngành học và hoàn cảnh gia đình (p < 0,05). Sinh viên nữ có động cơ nhận thức khoa học và tự khẳng định cao hơn sinh viên nam khoảng 15%. Sinh viên ngành Y khoa và Dược có động cơ nghề nghiệp cao hơn các ngành khác khoảng 20%.

  4. Mối quan hệ giữa động cơ học tập và kết quả học tập: Sinh viên có động cơ học tập cao hơn đạt điểm trung bình môn học cao hơn 12% so với nhóm có động cơ thấp. Động cơ nghề nghiệp và động cơ nhận thức khoa học là hai yếu tố dự báo chính cho thành tích học tập.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy động cơ nghề nghiệp là động lực chính thúc đẩy sinh viên học tập tích cực. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của giảng viên và gia đình khẳng định vai trò quan trọng của môi trường giáo dục và hỗ trợ xã hội trong việc hình thành động cơ học tập. Sự khác biệt động cơ theo giới tính và ngành học phản ánh đặc thù tâm lý và mục tiêu nghề nghiệp của từng nhóm sinh viên.

Biểu đồ phân bố điểm trung bình động cơ học tập theo ngành học và giới tính có thể minh họa rõ nét sự khác biệt này. Bảng phân tích tương quan giữa các yếu tố ảnh hưởng và động cơ học tập cũng giúp làm rõ mức độ tác động của từng yếu tố.

Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ khoảng trống nghiên cứu về động cơ học tập tại các trường đại học ngoài công lập, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn để nhà trường xây dựng các chính sách và chương trình hỗ trợ phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực giảng viên: Đào tạo kỹ năng giảng dạy tích cực, kỹ năng giao tiếp và tạo môi trường học tập thân thiện nhằm nâng cao động cơ học tập của sinh viên. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng đào tạo.

  2. Xây dựng chương trình hỗ trợ sinh viên từ gia đình và cộng đồng: Tổ chức các buổi tư vấn, hội thảo dành cho phụ huynh nhằm nâng cao nhận thức về vai trò hỗ trợ động cơ học tập của sinh viên. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Phòng công tác sinh viên phối hợp với các tổ chức xã hội.

  3. Cải thiện môi trường học tập và cơ sở vật chất: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, phòng học thoáng mát, thư viện phong phú tài liệu để tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên học tập. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Ban quản lý cơ sở vật chất và nhà trường.

  4. Đa dạng hóa nội dung và phương pháp giảng dạy: Cập nhật tài liệu học tập phù hợp với trình độ sinh viên, áp dụng phương pháp học tập tích cực, học nhóm, thuyết trình để kích thích động cơ học tập. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Giảng viên và khoa chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và phòng đào tạo các trường đại học ngoài công lập: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo, nâng cao chất lượng giảng dạy và hỗ trợ sinh viên.

  2. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục: Áp dụng các giải pháp nâng cao động cơ học tập, cải tiến phương pháp giảng dạy phù hợp với đặc điểm sinh viên.

  3. Sinh viên và tổ chức sinh viên: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động cơ học tập, từ đó chủ động phát triển bản thân và tạo môi trường học tập tích cực.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học giáo dục: Tham khảo cơ sở lý luận và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về động cơ học tập trong bối cảnh đại học ngoài công lập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động cơ học tập là gì và tại sao nó quan trọng?
    Động cơ học tập là yếu tố thúc đẩy, kích thích và định hướng hoạt động học tập nhằm thỏa mãn nhu cầu của người học. Nó quan trọng vì quyết định mức độ tích cực, hiệu quả và kết quả học tập của sinh viên.

  2. Các loại động cơ học tập phổ biến ở sinh viên là gì?
    Năm loại chính gồm: động cơ nghề nghiệp, động cơ nhận thức khoa học, động cơ xã hội, động cơ tự khẳng định và động cơ vụ lợi. Mỗi loại có vai trò và ảnh hưởng khác nhau đến hành vi học tập.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động cơ học tập của sinh viên?
    Ảnh hưởng của giảng viên được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất, tiếp theo là gia đình, môi trường học tập và tài liệu giảng dạy.

  4. Làm thế nào để nâng cao động cơ học tập cho sinh viên?
    Có thể thực hiện qua việc nâng cao chất lượng giảng dạy, tạo môi trường học tập tích cực, hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng, cũng như cải tiến nội dung và phương pháp giảng dạy.

  5. Động cơ học tập có thay đổi theo thời gian không?
    Có, động cơ học tập là một quá trình động, có thể thay đổi theo thời gian và hoàn cảnh học tập. Ví dụ, sinh viên có thể chuyển từ động cơ vụ lợi sang động cơ nhận thức khoa học khi tiếp xúc với môi trường học tập tích cực.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ khái niệm và cơ sở lý luận về động cơ học tập của sinh viên, đặc biệt trong bối cảnh trường đại học ngoài công lập.
  • Nghiên cứu thực tiễn với 558 sinh viên Trường Đại học Đại Nam cho thấy động cơ nghề nghiệp và nhận thức khoa học là hai động cơ chủ đạo.
  • Các yếu tố ảnh hưởng quan trọng gồm giảng viên, gia đình, môi trường học tập và tài liệu giảng dạy.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao động cơ học tập, góp phần cải thiện chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các trường đại học ngoài công lập khác.

Để nâng cao hiệu quả học tập và phát triển toàn diện sinh viên, các nhà quản lý giáo dục và giảng viên cần quan tâm và áp dụng các kết quả nghiên cứu này trong thực tiễn đào tạo.