I. Giới thiệu
Chương giới thiệu của nghiên cứu này nhằm cung cấp thông tin nền tảng cho vấn đề được thảo luận, bao gồm lý do, mục tiêu và tổ chức của nghiên cứu. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, vai trò của tiếng Anh như một phương tiện giao tiếp thiết yếu đã trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Sự chuyển mình từ phương pháp giảng dạy truyền thống sang phương pháp lấy người học làm trung tâm đã tạo ra một nhu cầu cấp thiết về việc áp dụng lý thuyết Đa trí tuệ của Howard Gardner. Nghiên cứu này sẽ điều tra phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho sinh viên không chuyên ngữ tại Đại học Quy Nhơn, nhằm hiểu rõ hơn về hồ sơ trí tuệ của sinh viên và sự phù hợp giữa hồ sơ này với các hoạt động trong giáo trình hiện tại.
II. Lý thuyết Đa trí tuệ
Lý thuyết Đa trí tuệ của Howard Gardner đã mở ra một hướng đi mới trong lĩnh vực giáo dục, nhấn mạnh rằng mỗi cá nhân đều sở hữu nhiều loại trí tuệ khác nhau. Các loại trí tuệ bao gồm Ngôn ngữ, Logic-Toán học, Âm nhạc, Vận động cơ thể, Nội tâm, và Hình ảnh/Không gian. Việc hiểu rõ về các loại trí tuệ này giúp giáo viên xây dựng các phương pháp giảng dạy phù hợp hơn với từng sinh viên. Nghiên cứu này sẽ phân tích các hồ sơ trí tuệ của sinh viên không chuyên ngữ tại Đại học Quy Nhơn, từ đó đề xuất các hoạt động học tập dựa trên lý thuyết Đa trí tuệ nhằm cải thiện kỹ năng tiếng Anh cho sinh viên.
III. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện với sự tham gia của 203 sinh viên không chuyên ngữ tại Đại học Quy Nhơn. Dữ liệu được thu thập thông qua bảng hỏi về hồ sơ trí tuệ và phân tích nội dung các hoạt động trong giáo trình Voices. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các phương pháp thống kê mô tả và kiểm định t-test độc lập. Kết quả cho thấy các trí tuệ nổi bật nhất trong nhóm sinh viên là Nội tâm, Hình ảnh/Không gian, và Vận động cơ thể, trong khi trí tuệ Ngôn ngữ và Logic-Toán học có thứ hạng thấp hơn. Điều này cho thấy sự không phù hợp giữa hồ sơ trí tuệ của sinh viên và các hoạt động trong giáo trình hiện tại.
IV. Kết quả và thảo luận
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng có sự khác biệt về trí tuệ giữa các nhóm sinh viên dựa trên giới tính, đặc biệt trong các lĩnh vực Ngôn ngữ, Âm nhạc, và Nội tâm. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể nào liên quan đến độ tuổi. Kết quả cũng cho thấy rằng các hoạt động trong giáo trình Voices chủ yếu tập trung vào trí tuệ Ngôn ngữ và Logic-Toán học, trong khi các trí tuệ khác không được khai thác đầy đủ. Điều này cho thấy sự cần thiết phải điều chỉnh nội dung giáo trình để phù hợp hơn với nhu cầu và khả năng của sinh viên.
V. Kết luận và khuyến nghị
Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về hồ sơ trí tuệ của sinh viên không chuyên ngữ tại Đại học Quy Nhơn, mà còn đề xuất các hoạt động bổ sung dựa trên lý thuyết Đa trí tuệ nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy tiếng Anh. Việc áp dụng lý thuyết này trong giảng dạy có thể giúp giáo viên phát triển các phương pháp giảng dạy cá nhân hóa, phù hợp với từng sinh viên, từ đó cải thiện chất lượng học tập và sự hứng thú của sinh viên đối với việc học tiếng Anh.