I. Giới thiệu về trượt đốt sống thắt lưng
Trượt đốt sống thắt lưng (TĐS) là tình trạng một thân đốt sống trượt ra trước so với thân đốt sống khác. Tình trạng này khá phổ biến, với tỷ lệ 4,2% trong một nghiên cứu trên 4200 tử thi. Mặc dù phần lớn các trường hợp không có triệu chứng, một số bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng như đau lưng, đau chân, và hội chứng đuôi ngựa. Điều trị TĐS chủ yếu bằng phương pháp nội khoa, tuy nhiên phẫu thuật được chỉ định khi có triệu chứng nghiêm trọng. Mục tiêu của phẫu thuật là giải ép thần kinh, nắn chỉnh và cố định cột sống, ngăn ngừa bệnh tiến triển. Phẫu thuật ghép xương liên thân đốt (GXLTĐ) qua lỗ liên hợp kết hợp với vít cuống cung (VCC) hiện nay là phương pháp điều trị được ưa chuộng cho TĐS.
1.1. Đặc điểm lâm sàng của trượt đốt sống
Đặc điểm lâm sàng của TĐS bao gồm đau lưng, đau chân, và các triệu chứng liên quan đến chèn ép thần kinh. Các triệu chứng này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Việc chẩn đoán hình ảnh, như X-quang và MRI, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ trượt và các tổn thương kèm theo. Phân loại trượt đốt sống theo Meyerding giúp xác định mức độ nghiêm trọng của tình trạng này, từ đó đưa ra chỉ định phẫu thuật phù hợp.
II. Phẫu thuật ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp
Phẫu thuật GXLTĐ qua lỗ liên hợp là một kỹ thuật xâm lấn tối thiểu, được thực hiện với mục tiêu giảm thiểu tổn thương mô mềm trong quá trình phẫu thuật. Kỹ thuật này cho phép thực hiện ghép xương và cố định cột sống mà không cần mở rộng đường mổ quá lớn. Hệ thống dụng cụ chuyên dụng, như Sextant, giúp thực hiện các thao tác phẫu thuật dưới sự hướng dẫn của hình ảnh X-quang. Nghiên cứu cho thấy phẫu thuật này có tỷ lệ thành công cao và ít biến chứng hơn so với phẫu thuật mở quy ước.
2.1. Kỹ thuật phẫu thuật
Kỹ thuật phẫu thuật GXLTĐ qua lỗ liên hợp bao gồm các bước như xác định vị trí phẫu thuật, tạo đường vào, và thực hiện ghép xương. Việc sử dụng kính vi phẫu và hình ảnh X-quang trong suốt quá trình phẫu thuật giúp tăng độ chính xác và giảm thiểu rủi ro. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng phẫu thuật này không chỉ mang lại hiệu quả điều trị tốt mà còn giúp bệnh nhân hồi phục nhanh chóng hơn, giảm thiểu thời gian nằm viện và đau sau phẫu thuật.
III. Kết quả nghiên cứu và đánh giá
Nghiên cứu về phẫu thuật GXLTĐ qua lỗ liên hợp cho thấy kết quả lâm sàng khả quan. Các chỉ số như điểm VAS (Visual Analog Scale) và chỉ số ODI (Oswestry Disability Index) đều cải thiện rõ rệt sau phẫu thuật. Tỷ lệ liền xương cũng đạt mức cao, cho thấy hiệu quả của phương pháp này trong việc điều trị TĐS. Hơn nữa, việc theo dõi lâu dài cho thấy bệnh nhân có thể trở lại hoạt động bình thường mà không gặp phải các biến chứng nghiêm trọng.
3.1. Đánh giá hiệu quả điều trị
Đánh giá hiệu quả điều trị sau phẫu thuật cho thấy sự cải thiện đáng kể về chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Các triệu chứng đau lưng và đau chân giảm đi rõ rệt, cho phép bệnh nhân trở lại sinh hoạt bình thường. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng phẫu thuật này có ít biến chứng hơn so với các phương pháp phẫu thuật truyền thống, nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ thuật xâm lấn tối thiểu trong điều trị TĐS.