Trường đại học
Trường Đại Học Y Hà NộiChuyên ngành
Giải phẫu bệnh và Pháp yNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận án tiến sĩ2023
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Ung thư biểu mô tiết niệu (UTBMTN), hay ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp, là loại ung thư phổ biến nhất của hệ tiết niệu. Bàng quang là vị trí thường gặp nhất (90-95%), trong khi đài - bể thận chiếm khoảng 5%. UTBMTN là một trong bảy loại ung thư thường gặp nhất trên thế giới, chiếm 3,2% tổng số ca ung thư. Theo ước tính, có khoảng 260.000 ca mới ở nam và 76.000 ca ở nữ mỗi năm, thường ở độ tuổi trên 60. Khoảng 70-80% ca mới chẩn đoán UTBMTN thuộc giai đoạn sớm. Theo WHO 2016, biến thể nhú là phổ biến nhất (80-90%), sau đó là vảy và tuyến. Việc phân loại độ mô học theo WHO 2016 đã cải thiện độ chính xác so với tiến triển lâm sàng. Phân loại mô bệnh học ung thư biểu mô tiết niệu độ mô học cao thường gặp ở giai đoạn muộn, tiên lượng xấu, trong khi độ mô học thấp thường ở giai đoạn sớm, tiên lượng tốt.
Trên toàn thế giới, UTBQ phổ biến thứ 7 ở nam và thứ 10 chung cho cả hai giới. Năm 2018 có khoảng 549.000 ca mới mắc. Tỷ lệ mắc bệnh khác nhau giữa các vùng, cao nhất ở Bắc Mỹ (11,9/100.000). Tại Việt Nam, UTBMTN ngày càng được phát hiện nhiều hơn. Theo Nguyễn Kỳ, UTBQ gặp nhiều ở người lớn tuổi (40-70), tỷ lệ nam:nữ = 6:1. UTBMBQ chiếm 81,2% các ung thư thuộc hệ tiết niệu, trong khi UTBM đường tiết niệu trên lại có tỷ lệ thấp (5,45%). Nghiên cứu về mô bệnh học ung thư biểu mô tiết niệu vẫn còn hạn chế.
Nhiều yếu tố nguy cơ gây UTBMTN, quan trọng nhất là hút thuốc và tiếp xúc với amin thơm. Hóa chất trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là phẩm nhuộm màu Anilin, cũng là yếu tố nguy cơ. Nhiễm ký sinh trùng Schistosomia haematobim mạn tính có thể làm tăng tỷ lệ UTBQ, thường là UTBMTN tế bào vảy. Hút thuốc làm tăng nguy cơ UTBMTN gấp 2-6 lần. Sử dụng quá nhiều thuốc giảm đau chứa phenacetin hoặc điều trị bằng cyclophosphamide cũng là yếu tố nguy cơ. Cần có thêm nghiên cứu về vai trò của thức ăn như chất ngọt nhân tạo và caffeine trong UTBMTN.
Phân biệt giữa UTBMTN nhú chưa xâm nhập độ mô học thấp với u biểu mô tiết niệu nhú có tiềm năng ác tính thấp là một thách thức lớn. Dựa vào mô bệnh học thường quy có thể không đủ. Một số dấu ấn hóa mô miễn dịch (HMMD) đã được bổ sung để cải thiện chẩn đoán. Các dấu ấn như CK20, p63 và Ki67 đã được sử dụng rộng rãi. Ở biểu mô tiết niệu lành tính, CK20 chỉ bộc lộ ở lớp tế bào dù, trong khi p63 bộc lộ ở hầu hết các tế bào. Tăng CK20 hoặc giảm p63 thường là dấu hiệu ác tính. Ki67 đánh giá khả năng phát triển, tái phát u thông qua tỷ lệ phân bào. Việc sinh thiết chẩn đoán UTBMTN ngày càng phổ biến, việc phân định các trường hợp khó chẩn đoán là một yêu cầu cấp thiết.
Kỹ thuật HMMD giúp xác định tính chất ác tính của tổn thương, đặc biệt với UTBMTN nhú độ thấp có hình thái rất giống biểu mô tiết niệu lành tính quá sản. Các dấu ấn CK20, p63 và Ki67 đã được nghiên cứu rộng rãi. CK20 bộc lộ ở lớp tế bào dù của biểu mô lành tính, p63 bộc lộ ở hầu hết các tế bào. Thay đổi trong bộc lộ của các dấu ấn này có thể chỉ ra sự ác tính. Ki67 cung cấp thông tin về tiềm năng phát triển và tái phát của khối u.
Hiện vẫn còn ít nghiên cứu về mô bệnh học UTBMTN cập nhật theo phân loại mô học của TCYTTG năm 2016. Phân loại 2016 bổ sung một số biến thể mô học mới như biến thể giàu lipid, biến thể tế bào sáng, trong khi loại bỏ một số biến thể khác. Về độ mô học của UTBMTN nhú chưa xâm nhập, TCYTTG 2016 phân biệt "độ mô học cao", "độ mô học thấp" và "U biểu mô tiết niệu nhú có tiềm năng ác tính thấp", giúp chẩn đoán phù hợp hơn với tiến triển lâm sàng.
Nghiên cứu này tập trung vào mô tả đặc điểm mô bệnh học ung thư biểu mô tiết niệu theo phân loại của TCYTTG năm 2016 và giai đoạn pT theo AJCC 8th năm 2017 cho các mẫu bệnh phẩm phẫu thuật UTBMTN. Mục tiêu là xác định tình trạng và tỷ lệ bộc lộ các dấu ấn HMMD CK20, p63, Ki67 và mối liên quan của chúng với đặc điểm mô bệnh học và giai đoạn bệnh ở nhóm bệnh nhân nghiên cứu. Nghiên cứu sử dụng các kỹ thuật giải phẫu bệnh và HMMD để phân tích mẫu bệnh phẩm.
Nghiên cứu này sử dụng thiết kế nghiên cứu mô tả cắt ngang. Các mẫu bệnh phẩm được lựa chọn dựa trên tiêu chuẩn rõ ràng, bao gồm mẫu bệnh phẩm phẫu thuật UTBMTN. Dữ liệu được thu thập bao gồm thông tin về tuổi, giới tính, vị trí u, đặc điểm đại thể và vi thể của khối u, giai đoạn bệnh và kết quả HMMD. Các biến số nghiên cứu và tiêu chuẩn đánh giá được xác định rõ ràng từ trước.
Các mẫu bệnh phẩm được xử lý theo quy trình chuẩn để chuẩn bị lam kính cho đánh giá mô bệnh học. Các nhà giải phẫu bệnh đánh giá các đặc điểm vi thể của khối u, bao gồm loại tế bào, độ mô học, sự xâm nhập và di căn. Kỹ thuật HMMD được sử dụng để xác định sự bộc lộ của các dấu ấn CK20, p63 và Ki67. Mức độ bộc lộ của các dấu ấn này được đánh giá bán định lượng và định lượng bằng phần mềm chuyên dụng.
Nghiên cứu đã mô tả các đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu, bao gồm phân bố theo giới tính, độ tuổi và vị trí UTBMTN. Kết quả cũng trình bày đặc điểm giải phẫu bệnh UTBMTN, bao gồm đặc điểm đại thể và mô bệnh học. Nghiên cứu cũng đánh giá mối liên quan giữa các đặc điểm mô bệnh học ung thư khác nhau. Đặc biệt, nghiên cứu đã xác định mối liên quan giữa đặc điểm đại thể với đặc điểm mô bệnh học UTBMTN.
Nghiên cứu trình bày phân bố bệnh nhân theo giới tính, độ tuổi và vị trí UTBMTN. Kết quả cho thấy sự khác biệt về tỷ lệ mắc bệnh giữa nam và nữ, cũng như sự khác biệt về vị trí u theo độ tuổi. Đặc điểm đại thể của khối u, bao gồm số lượng, kích thước và hình dạng, cũng được mô tả chi tiết. Phân tích mối liên quan giữa các đặc điểm này cung cấp thông tin quan trọng về sự tiến triển của bệnh.
Nghiên cứu đã xác định các típ mô bệnh học phổ biến của UTBMTN trong nhóm bệnh nhân nghiên cứu. Phân bố giai đoạn u sau phẫu thuật cũng được trình bày. Phân tích mối liên quan giữa típ mô bệnh học và giai đoạn u cung cấp thông tin quan trọng về tiên lượng bệnh. Nghiên cứu cũng đánh giá mối liên quan giữa độ mô học và giai đoạn u sau phẫu thuật.
Nghiên cứu xác định đặc điểm các dấu ấn miễn dịch và mối liên quan của chúng với UTBMTN. Đặc điểm dấu ấn miễn dịch trong khối u bàng quang đã phẫu thuật được đánh giá chi tiết. Mối liên quan của dấu ấn CK20, Ki67 và p63 với mô bệnh học UTBMTN được phân tích cẩn thận. Nghiên cứu cũng đánh giá mối liên quan của các cặp dấu ấn và cả ba dấu ấn với đặc điểm mô bệnh học.
Nghiên cứu đã đánh giá mối liên quan giữa dấu ấn CK20 với độ mô học. Kết quả cho thấy sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ bộc lộ CK20 giữa các độ mô học khác nhau. Tương tự, mối liên quan giữa dấu ấn Ki67 và p63 với độ mô học cũng được phân tích. Kết quả cho thấy các dấu ấn này có thể được sử dụng để phân biệt các độ mô học khác nhau.
Nghiên cứu đã đánh giá mối liên quan giữa dấu ấn CK20 với giai đoạn u sau phẫu thuật. Kết quả cho thấy sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ bộc lộ CK20 giữa các giai đoạn khác nhau. Tương tự, mối liên quan giữa dấu ấn Ki67 và p63 với giai đoạn u cũng được phân tích. Kết quả cho thấy các dấu ấn này có thể được sử dụng để dự đoán giai đoạn bệnh.
Nghiên cứu này cung cấp thông tin quan trọng về đặc điểm mô bệnh học và dấu ấn miễn dịch trong UTBMTN. Kết quả có thể được sử dụng để cải thiện chẩn đoán, tiên lượng và điều trị UTBMTN. Nghiên cứu sâu hơn về đột biến gen ung thư biểu mô tiết niệu và miễn dịch ung thư biểu mô tiết niệu có thể mở ra các phương pháp điều trị mới.
Thông tin về độ mô học, giai đoạn bệnh và sự bộc lộ của các dấu ấn miễn dịch có thể được sử dụng để tiên lượng bệnh nhân UTBMTN. Bệnh nhân có độ mô học cao, giai đoạn bệnh tiến triển và bộc lộ dấu ấn bất thường có tiên lượng xấu hơn. Việc sử dụng các mô hình tiên lượng kết hợp nhiều yếu tố có thể cải thiện độ chính xác của tiên lượng.
Nghiên cứu tương lai cần tập trung vào việc xác định các dấu ấn sinh học mới có thể dự đoán đáp ứng với điều trị. Nghiên cứu về đột biến gen và miễn dịch có thể dẫn đến các phương pháp điều trị đích và liệu pháp miễn dịch mới. Cần có thêm nghiên cứu để hiểu rõ hơn về cơ chế phát triển và tiến triển của UTBMTN.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận án nghiên cứu đặc điểm mô bệnh học và một số dấu ấn hóa mô miễn dịch trong ung thư biểu mô tiết niệu
Tài liệu "Nghiên Cứu Đặc Điểm Mô Bệnh Học Trong Ung Thư Biểu Mô Tiết Niệu" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các đặc điểm mô bệnh học của ung thư biểu mô tiết niệu, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cơ chế phát triển và tiến triển của bệnh. Nghiên cứu này không chỉ làm sáng tỏ các yếu tố nguy cơ mà còn chỉ ra những dấu hiệu mô bệnh học quan trọng, từ đó hỗ trợ trong việc chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn cho bệnh nhân.
Để mở rộng kiến thức của bạn về các khía cạnh liên quan đến ung thư, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận án tiến sĩ nghiên cứu hình ảnh nội soi mô bệnh học và đột biến gen kras trên bệnh nhân polyp tuyến và ung thư đại trực tràng, nơi khám phá mối liên hệ giữa hình ảnh học và đột biến gen trong ung thư. Bên cạnh đó, tài liệu Luận án tiến sĩ nghiên cứu ứng dụng siêu âm nội soi góp phần chẩn đoán giai đoạn ung thư trực tràng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các phương pháp chẩn đoán hiện đại. Cuối cùng, tài liệu Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và tình trạng đột biến gen kras trong ung thư đại trực tràng tại bệnh viện k cung cấp cái nhìn sâu sắc về các đặc điểm lâm sàng và đột biến gen, giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về ung thư đại trực tràng.
Những tài liệu này không chỉ mở rộng kiến thức mà còn cung cấp những góc nhìn đa dạng về các vấn đề liên quan đến ung thư, từ đó giúp bạn có thêm thông tin quý giá trong việc nghiên cứu và điều trị.