I. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh nhân ung thư thực quản
Ung thư thực quản là một bệnh lý ác tính phổ biến, thường được chẩn đoán ở giai đoạn muộn, gây khó khăn cho việc điều trị và tiên lượng. Bài viết này tập trung phân tích các đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh nhân ung thư thực quản tại Bệnh viện K, dựa trên các kết quả nghiên cứu khoa học.
1.1. Đặc điểm lâm sàng
- Triệu chứng lâm sàng: Ung thư thực quản thường biểu hiện âm thầm, không đặc hiệu. Triệu chứng thường gặp nhất là nuốt nghẹn, đau khi nuốt, sụt cân, mệt mỏi. Các triệu chứng khác như ho dai dẳng, khàn tiếng, chảy máu thực quản có thể xuất hiện khi bệnh tiến triển nặng.
- Bệnh nhân ung thư: Đa số bệnh nhân đến khám ở giai đoạn muộn do nhận thức về bệnh còn hạn chế và các triệu chứng ban đầu không rõ ràng.
1.2. Đặc điểm cận lâm sàng
- Xét nghiệm cận lâm sàng:
- Chụp X-quang thực quản: Là phương pháp đơn giản, cho thấy hình ảnh bất thường của thực quản nhưng không đánh giá được giai đoạn bệnh.
- Nội soi thực quản: Là phương pháp chính xác nhất để chẩn đoán ung thư thực quản, cho phép quan sát trực tiếp tổn thương, lấy sinh thiết làm xét nghiệm mô bệnh học.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT) và cộng hưởng từ (MRI): Đánh giá mức độ xâm lấn của khối u, di căn hạch và các cơ quan khác.
- Siêu âm nội soi: Đánh giá xâm lấn và di căn hạch chính xác hơn siêu âm thường.
- Các xét nghiệm khác: Xét nghiệm máu (CEA, SCC, Cyfra 21-1, CA 19-9), xét nghiệm HER2 giúp theo dõi điều trị và tiên lượng.
II. Bệnh viện K và điều trị ung thư thực quản
Bệnh viện K là bệnh viện chuyên khoa ung bướu đầu ngành của Việt Nam. Bệnh viện K tiếp nhận số lượng lớn bệnh nhân ung thư, trong đó có bệnh nhân ung thư thực quản. Việc ứng dụng các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm cận lâm sàng hiện đại giúp bệnh viện K chẩn đoán chính xác giai đoạn ung thư, từ đó đưa ra phác đồ điều trị ung thư thực quản phù hợp cho từng bệnh nhân. Các phương pháp điều trị ung thư thực quản bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, hoặc kết hợp các phương pháp.