I. Đặc điểm lâm sàng của ung thư đại tràng biểu mô tuyến
Ung thư đại tràng (UTĐT) loại biểu mô tuyến có nhiều triệu chứng lâm sàng đa dạng. Triệu chứng toàn thân thường không rõ ràng, bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi, chán ăn và gầy sút cân. Gầy sút cân là một trong những triệu chứng điển hình, có thể giảm từ 5 - 10kg trong vòng 2 - 4 tháng. Thiếu máu cũng là triệu chứng phổ biến, thường do mất máu qua đường ruột hoặc viêm mạn tính. Đau bụng là triệu chứng cơ năng thường gặp, có thể xuất hiện ở giai đoạn đầu nhưng trở nên rõ ràng hơn khi bệnh tiến triển. Thay đổi thói quen đại tiện, như táo bón hoặc tiêu chảy, cũng là dấu hiệu quan trọng. Khám thực thể có thể phát hiện khối u qua thành bụng hoặc các dấu hiệu di căn như gan to, vàng da. Những triệu chứng này cần được chú ý để chẩn đoán sớm UTĐT.
1.1. Triệu chứng toàn thân
Triệu chứng toàn thân của UTĐT thường không đặc hiệu, bao gồm mệt mỏi, chán ăn và gầy sút cân. Gầy sút cân có thể là dấu hiệu của suy mòn liên quan đến ung thư, với sự mất cơ và mỡ. Thiếu máu là một triệu chứng không thể bỏ qua, thường do viêm mạn tính hoặc mất máu qua đường ruột. Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi, da xanh, và niêm mạc nhợt nhạt. Những triệu chứng này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và cần được theo dõi chặt chẽ.
1.2. Triệu chứng cơ năng
Đau bụng là triệu chứng phổ biến ở bệnh nhân UTĐT. Giai đoạn đầu, đau bụng có thể mơ hồ, nhưng khi bệnh tiến triển, đau bụng trở nên khu trú và trầm trọng hơn. Thay đổi thói quen đại tiện, như tăng số lần đi ngoài hoặc táo bón, thường gặp ở bệnh nhân có u đại tràng trái. Rối loạn tiêu hóa cũng là triệu chứng thường gặp, với tình trạng táo bón hoặc tiêu chảy xen kẽ. Đi ngoài phân lẫn máu là dấu hiệu quan trọng, có thể do chảy máu từ khối u. Những triệu chứng này cần được đánh giá kỹ lưỡng để có chẩn đoán chính xác.
II. Đặc điểm cận lâm sàng của ung thư đại tràng biểu mô tuyến
Cận lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán UTĐT. Nội soi đại tràng là phương pháp chính để phát hiện tổn thương, cho phép quan sát trực tiếp và sinh thiết. Hình ảnh tổn thương có thể là khối sùi, ổ loét hoặc chít hẹp lòng đại tràng. Chẩn đoán hình ảnh như chụp Xquang, chụp CT và siêu âm cũng rất hữu ích trong việc đánh giá tình trạng bệnh. Chụp CT giúp xác định mức độ xâm lấn và tình trạng di căn, trong khi siêu âm có thể phát hiện bất thường trong ổ bụng. Xét nghiệm các chất chỉ điểm khối u như CEA cũng hỗ trợ trong việc theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị.
2.1. Nội soi đại tràng
Nội soi đại tràng bằng ống mềm cho phép quan sát trực tiếp bề mặt niêm mạc và thực hiện sinh thiết. Hình ảnh tổn thương có thể thấy rõ qua nội soi, giúp chẩn đoán chính xác hơn. Các thể tổn thương như thể sùi, thể loét và thể thâm nhiễm có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến phương pháp điều trị. Việc phát hiện sớm qua nội soi có thể cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.
2.2. Chẩn đoán hình ảnh
Chẩn đoán hình ảnh là công cụ quan trọng trong việc đánh giá UTĐT. Chụp Xquang bụng không chuẩn bị có thể phát hiện tắc ruột hoặc thủng ruột. Chụp CT cho phép đánh giá mức độ xâm lấn và tình trạng di căn, giúp lập kế hoạch điều trị. Siêu âm bụng là phương pháp đơn giản, không xâm lấn, giúp phát hiện bất thường trong ổ bụng. PET/CT cung cấp hình ảnh giải phẫu và chức năng, giúp chẩn đoán giai đoạn bệnh và theo dõi hiệu quả điều trị.