I. Đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng u tuyến lệ
U tuyến lệ là một tổn thương hiếm gặp, chiếm từ 3% đến 18% các khối u hốc mắt. Đặc điểm lâm sàng của u tuyến lệ rất đa dạng, bao gồm triệu chứng lồi mắt, đau, và hạn chế vận nhãn. Các triệu chứng này thường xuất hiện từ từ và có thể kéo dài trong nhiều tháng. Việc chẩn đoán sớm và chính xác là rất quan trọng để cải thiện kết quả điều trị. Chẩn đoán dựa vào các đặc điểm lâm sàng, hình ảnh cắt lớp vi tính và kết quả giải phẫu bệnh. Hình ảnh cắt lớp vi tính thường cho thấy khối u có ranh giới rõ, không xâm lấn vào các cấu trúc xung quanh. Giải phẫu bệnh là tiêu chuẩn vàng trong phân loại u tuyến lệ, giúp phân biệt giữa các loại u lành tính và ác tính.
1.1. Đại cương tuyến lệ
Tuyến lệ nằm ở góc trên ngoài của ổ mắt, có vai trò quan trọng trong việc tiết nước mắt. Giải phẫu của tuyến lệ bao gồm hai phần chính: phần hốc mắt và phần mi. Phần hốc mắt có hình dạng giống như hạt hạnh nhân, trong khi phần mi nhỏ hơn và nằm dưới cân cơ nâng mi. Dịch tễ học cho thấy u tuyến lệ có tần suất dưới 1/1 triệu người mỗi năm, thường gặp ở độ tuổi trung niên và người cao tuổi. Nguyên nhân hình thành u tuyến lệ có thể liên quan đến các biến đổi gen, và việc phát hiện sớm có thể cải thiện tiên lượng điều trị.
1.2. Phân loại u tuyến lệ
U tuyến lệ được phân loại dựa vào mô bệnh học thành hai nhóm chính: u biểu mô và không biểu mô. U biểu mô chiếm khoảng 20-45% và bao gồm các loại như u hỗn hợp tuyến lệ, ung thư biểu mô dạng tuyến nang. U không biểu mô chủ yếu là tổn thương lympho, bao gồm quá sản lympho lành tính và u lympho ác tính. Phân loại này giúp xác định phương pháp điều trị phù hợp và tiên lượng bệnh. U hỗn hợp tuyến lệ là loại u thường gặp nhất, trong khi ung thư biểu mô dạng tuyến nang có độ ác tính cao và tiên lượng kém.
1.3. Đặc điểm lâm sàng một số u tuyến lệ thường gặp
U hỗn hợp tuyến lệ lành tính thường không đau, có thể gây lồi mắt và hạn chế vận nhãn. Triệu chứng thường xuất hiện từ từ và không có dấu hiệu viêm. Chụp cắt lớp vi tính cho thấy khối u có ranh giới rõ, không xâm lấn vào xương. Ngược lại, ung thư biểu mô tuyến lệ thường có triệu chứng đau, lồi mắt và có thể gây di căn. Điều trị cho u hỗn hợp tuyến lệ chủ yếu là phẫu thuật cắt bỏ, trong khi ung thư biểu mô cần kết hợp phẫu thuật, xạ trị và hóa trị. Việc theo dõi sau điều trị là rất quan trọng để phát hiện tái phát sớm.
II. Điều trị u tuyến lệ
Điều trị u tuyến lệ phụ thuộc vào loại u và giai đoạn bệnh. Phương pháp điều trị cho u hỗn hợp tuyến lệ lành tính chủ yếu là phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ khối u. Đối với ung thư biểu mô tuyến lệ, điều trị thường phức tạp hơn và có thể bao gồm phẫu thuật, xạ trị và hóa trị. Kết quả điều trị thường không khả quan đối với ung thư biểu mô, với tỷ lệ tái phát cao. Việc lựa chọn phương pháp điều trị cần dựa trên các yếu tố như vị trí u, tình trạng thâm nhiễm xung quanh và đặc điểm giải phẫu bệnh. Các nghiên cứu gần đây cho thấy việc kết hợp xạ trị và hóa trị có thể cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân ung thư biểu mô tuyến lệ.
2.1. Điều trị u hỗn hợp tuyến lệ lành tính
U hỗn hợp tuyến lệ lành tính thường được điều trị bằng phẫu thuật cắt bỏ. Phẫu thuật này cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn khối u mà không làm tổn thương các cấu trúc xung quanh. Theo dõi sau điều trị là rất quan trọng để phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát. Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tái phát của u hỗn hợp tuyến lệ lành tính có thể giảm nếu được theo dõi chặt chẽ và can thiệp kịp thời.
2.2. Điều trị ung thư biểu mô tuyến lệ
Điều trị ung thư biểu mô tuyến lệ thường phức tạp và cần kết hợp nhiều phương pháp. Phẫu thuật cắt bỏ khối u là bước đầu tiên, sau đó có thể áp dụng xạ trị và hóa trị để giảm nguy cơ tái phát. Tiên lượng cho bệnh nhân ung thư biểu mô tuyến lệ thường không khả quan, với tỷ lệ tử vong cao. Việc nghiên cứu các phương pháp điều trị mới, bao gồm điều trị đích, đang được tiến hành nhằm cải thiện kết quả cho bệnh nhân. Các yếu tố như giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân cũng ảnh hưởng đến kết quả điều trị.