Đặc điểm lâm sàng và hình ảnh xạ hình SPECT tưới máu cơ tim ở bệnh nhân sau tái tưới máu động mạch vành

2020

178
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Bệnh động mạch vành mạn tính

1.2. Khái niệm và định nghĩa

1.3. Cơ chế bệnh sinh bệnh động mạch vành mạn tính và sau tái tưới máu động mạch vành

1.4. Chẩn đoán và đánh giá bệnh động mạch vành mạn tính

1.5. Điều trị bệnh động mạch vành mạn tính

1.6. Phương pháp xạ hình SPECT tưới máu cơ tim ở bệnh nhân bệnh động mạch vành mạn tính: vai trò, giá trị trong chẩn đoán và điều trị

1.7. Lịch sử phương pháp xạ hình SPECT tưới máu cơ tim

1.8. Cơ sở phương pháp xạ hình SPECT tưới máu cơ tim

1.9. Phân tích và nhận định hình ảnh xạ hình SPECT tưới máu cơ tim

1.10. Vai trò của xạ hình SPECT tưới máu cơ tim trong chẩn đoán và định hướng điều trị bệnh động mạch vành mạn tính

1.11. Các nghiên cứu về xạ hình tưới máu cơ tim SPECT ở bệnh nhân sau tái tưới máu động mạch vành

1.12. Các nghiên cứu trên thế giới về xạ hình SPECT tưới máu cơ tim ở bệnh nhân sau tái tưới máu động mạch vành

1.13. Các nghiên cứu trong nước về bệnh nhân sau tái tưới máu động mạch vành và xạ hình SPECT tưới máu cơ tim

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Tiêu chuẩn lựa chọn bệnh nhân

2.3. Tiêu chuẩn loại trừ bệnh nhân

2.4. Phương pháp nghiên cứu

2.5. Thiết kế nghiên cứu

2.6. Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu nghiên cứu

2.7. Tiến hành nghiên cứu

2.8. Xử lý số liệu

2.9. Đạo đức trong nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Đặc điểm chung nhóm nghiên cứu

3.2. Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và xạ hình SPECT tưới máu cơ tim ở bệnh nhân sau tái tưới máu động mạch vành

3.3. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng

3.4. Đặc điểm hình ảnh xạ hình SPECT tưới máu cơ tim ở bệnh nhân sau tái tưới máu động mạch vành

3.5. Biến đổi hình ảnh xạ hình SPECT tưới máu cơ tim trước và sau tái tưới máu động mạch vành

3.6. So sánh kết quả xạ hình SPECT tưới máu cơ tim trước và sau tái tưới máu động mạch vành

3.7. So sánh đặc điểm khuyết xạ pha gắng sức trước và sau tái tưới máu động mạch vành

3.8. So sánh đặc điểm khuyết xạ pha nghỉ trước và sau tái tưới máu động mạch vành

3.9. So sánh đặc điểm khuyết xạ hồi phục trước và sau tái tưới máu động mạch vành

3.10. So sánh đặc điểm vận động thành, thể tích, chức năng thất trái trên xạ hình SPECT tưới máu cơ tim trước và sau tái tưới máu động mạch vành

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Đặc điểm chung nhóm nghiên cứu

4.2. Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và xạ hình SPECT tưới máu cơ tim ở bệnh nhân sau tái tưới máu động mạch vành

4.3. Đặc điểm lâm sàng bệnh nhân sau tái tưới máu động mạch vành

4.4. Đặc điểm cận lâm sàng

4.5. Đặc điểm hình ảnh xạ hình SPECT tưới máu cơ tim ở bệnh nhân sau tái tưới máu động mạch vành

4.6. Biến đổi hình ảnh xạ hình SPECT tưới máu cơ tim trước và sau tái tưới máu động mạch vành

4.7. So sánh kết quả xạ hình SPECT tưới máu cơ tim trước và sau tái tưới máu động mạch vành

4.8. So sánh đặc điểm khuyết xạ pha gắng sức trước và sau tái tưới máu động mạch vành

4.9. So sánh đặc điểm khuyết xạ pha nghỉ trước và sau tái tưới máu động mạch vành

4.10. So sánh đặc điểm khuyết xạ hồi phục trước và sau tái tưới máu động mạch vành

4.11. So sánh đặc điểm vận động thành và thể tích, chức năng thất trái trên xạ hình SPECT tưới máu cơ tim trước và sau tái tưới máu động mạch vành

4.12. Hạn chế của nghiên cứu

4.13. Đánh giá một số đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và hình ảnh xạ hình SPECT tưới máu cơ tim ở bệnh nhân sau tái tưới máu động mạch vành

4.14. Đánh giá biến đổi hình ảnh xạ hình tưới máu cơ tim trước và sau tái tưới máu động mạch vành

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH KHOA HỌC LIÊN QUAN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Đặc điểm lâm sàng

Đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân sau tái tưới máu động mạch vành thường liên quan đến các triệu chứng như đau ngực, khó thở và mệt mỏi. Các triệu chứng này có thể xuất hiện do tái hẹp mạch máu hoặc do thiếu máu cơ tim cục bộ. Theo nghiên cứu, tỷ lệ bệnh nhân có triệu chứng đau ngực sau tái tưới máu động mạch vành dao động từ 20% đến 50%. Điều này cho thấy sự cần thiết phải theo dõi và đánh giá tình trạng lâm sàng của bệnh nhân một cách thường xuyên. Các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, tiểu đường, và cholesterol cao cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tình trạng bệnh lý của bệnh nhân. Việc nhận diện sớm các triệu chứng lâm sàng có thể giúp bác sĩ đưa ra các phương pháp điều trị kịp thời và hiệu quả hơn.

1.1. Các triệu chứng lâm sàng

Các triệu chứng lâm sàng thường gặp ở bệnh nhân sau tái tưới máu động mạch vành bao gồm đau ngực, khó thở và mệt mỏi. Đau ngực có thể là biểu hiện của thiếu máu cơ tim cục bộ, thường xảy ra do tái hẹp mạch máu hoặc tổn thương các nhánh động mạch vành khác. Theo một số nghiên cứu, tỷ lệ bệnh nhân có triệu chứng đau ngực sau tái tưới máu động mạch vành lên tới 50%. Điều này cho thấy sự cần thiết phải theo dõi và đánh giá tình trạng lâm sàng của bệnh nhân một cách thường xuyên để phát hiện sớm các biến chứng có thể xảy ra.

II. Hình ảnh xạ hình SPECT

Hình ảnh xạ hình SPECT là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá tưới máu cơ tim. Phương pháp này cho phép bác sĩ quan sát sự phân bố của dược chất phóng xạ trong cơ tim, từ đó xác định các vùng cơ tim bị thiếu máu. Nghiên cứu cho thấy hình ảnh xạ hình SPECT có thể giúp phân biệt giữa cơ tim bình thường và các vùng cơ tim bị tổn thương do thiếu máu cục bộ. Đặc biệt, sự thay đổi trong hình ảnh xạ hình SPECT trước và sau tái tưới máu động mạch vành có thể cung cấp thông tin quý giá về hiệu quả của phương pháp điều trị. Việc phân tích hình ảnh xạ hình SPECT không chỉ giúp chẩn đoán mà còn có giá trị tiên lượng trong việc theo dõi tiến triển của bệnh.

2.1. Vai trò của hình ảnh xạ hình SPECT

Hình ảnh xạ hình SPECT đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tưới máu cơ tim. Phương pháp này cho phép bác sĩ quan sát sự phân bố của dược chất phóng xạ trong cơ tim, từ đó xác định các vùng cơ tim bị thiếu máu. Nghiên cứu cho thấy hình ảnh xạ hình SPECT có thể giúp phân biệt giữa cơ tim bình thường và các vùng cơ tim bị tổn thương do thiếu máu cục bộ. Đặc biệt, sự thay đổi trong hình ảnh xạ hình SPECT trước và sau tái tưới máu động mạch vành có thể cung cấp thông tin quý giá về hiệu quả của phương pháp điều trị.

III. Tưới máu cơ tim và tái tưới máu động mạch vành

Tưới máu cơ tim là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì chức năng tim mạch. Sau khi thực hiện tái tưới máu động mạch vành, việc theo dõi tình trạng tưới máu cơ tim là cần thiết để đánh giá hiệu quả của phương pháp điều trị. Nghiên cứu cho thấy rằng 20-50% bệnh nhân sau tái tưới máu vẫn có triệu chứng đau ngực, điều này có thể do tái hẹp mạch máu hoặc tổn thương các nhánh động mạch vành khác. Việc sử dụng hình ảnh xạ hình SPECT để đánh giá tình trạng tưới máu cơ tim giúp bác sĩ có cái nhìn tổng quan về tình trạng bệnh lý của bệnh nhân và đưa ra các quyết định điều trị phù hợp.

3.1. Đánh giá tình trạng tưới máu cơ tim

Đánh giá tình trạng tưới máu cơ tim sau tái tưới máu động mạch vành là rất quan trọng. Nghiên cứu cho thấy rằng 20-50% bệnh nhân vẫn có triệu chứng đau ngực sau khi thực hiện tái tưới máu. Điều này có thể do tái hẹp mạch máu hoặc tổn thương các nhánh động mạch vành khác. Việc sử dụng hình ảnh xạ hình SPECT để đánh giá tình trạng tưới máu cơ tim giúp bác sĩ có cái nhìn tổng quan về tình trạng bệnh lý của bệnh nhân và đưa ra các quyết định điều trị phù hợp.

IV. Các phương pháp chẩn đoán

Các phương pháp chẩn đoán hiện nay bao gồm xạ hình SPECT, siêu âm tim gắng sức và chụp động mạch vành. Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Xạ hình SPECT được coi là phương pháp không xâm nhập có giá trị cao trong việc chẩn đoán và theo dõi bệnh động mạch vành. Siêu âm tim gắng sức cũng là một công cụ hữu ích trong việc đánh giá chức năng tim mạch. Chụp động mạch vành là phương pháp xâm nhập, thường được sử dụng khi cần thiết để xác định tình trạng mạch máu. Việc lựa chọn phương pháp chẩn đoán phù hợp phụ thuộc vào tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.

4.1. So sánh các phương pháp chẩn đoán

Các phương pháp chẩn đoán hiện nay bao gồm xạ hình SPECT, siêu âm tim gắng sức và chụp động mạch vành. Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Xạ hình SPECT được coi là phương pháp không xâm nhập có giá trị cao trong việc chẩn đoán và theo dõi bệnh động mạch vành. Siêu âm tim gắng sức cũng là một công cụ hữu ích trong việc đánh giá chức năng tim mạch. Chụp động mạch vành là phương pháp xâm nhập, thường được sử dụng khi cần thiết để xác định tình trạng mạch máu.

25/01/2025
Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và hình ảnh xạ hình spect tưới máu cơ tim ở bệnh nhân sau tái tưới máu động mạch vành

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và hình ảnh xạ hình spect tưới máu cơ tim ở bệnh nhân sau tái tưới máu động mạch vành

Bài viết "Đặc điểm lâm sàng và hình ảnh xạ hình SPECT tưới máu cơ tim ở bệnh nhân sau tái tưới máu động mạch vành" của tác giả Lê Mạnh Hà, dưới sự hướng dẫn của PGS. Lê Ngọc Hà, trình bày những đặc điểm lâm sàng và kết quả hình ảnh xạ hình SPECT trong việc đánh giá tưới máu cơ tim sau khi thực hiện tái tưới máu động mạch vành. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân mà còn giúp các bác sĩ có thêm thông tin để đưa ra quyết định điều trị chính xác hơn.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các chủ đề liên quan, bạn có thể tham khảo thêm bài viết Nghiên cứu huyết động và chức năng tâm thu thất trái trong sốc nhiễm khuẩn, nơi khám phá các yếu tố huyết động trong tình trạng bệnh lý nghiêm trọng. Ngoài ra, bài viết Nghiên cứu nồng độ copeptin huyết thanh trong tiên lượng bệnh nhân tai biến mạch máu não giai đoạn cấp cũng cung cấp thông tin hữu ích về các chỉ số sinh học có thể dự đoán tình trạng bệnh nhân. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Đặc điểm lâm sàng và nồng độ cytokines huyết tương ở bệnh nhân mắc bệnh gan mạn do rượu, một nghiên cứu liên quan đến các yếu tố sinh học trong bệnh lý gan. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề sức khỏe tim mạch và các yếu tố liên quan.