I. ĐẶT VẤN ĐỀ
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ mắc nhồi máu não từ 600 - 1430/100.000 dân tùy từng quốc gia, là nguyên nhân thứ ba gây tử vong và đứng hàng đầu gây tàn tật ở người trưởng thành. Nhồi máu não chiếm khoảng 80 - 85% các bệnh nhân đột quỵ. Phương châm điều trị nhồi máu não hiện nay là phải điều trị sớm, tích cực, toàn diện và dự phòng tái phát. Não là trung khu thần kinh cao cấp, chỉ chiếm 2% trọng lượng nhưng cần một khối lượng máu tới 20% lượng máu của cơ thể. Hệ thống mạch não rất phong phú, khi bị tắc sẽ gây nhồi máu não, dẫn đến các thiếu hụt thần kinh ở các mức độ khác nhau. Thời gian sống của tế bào não có thể kéo dài khi lưu lượng máu não (CBF) từ 17-20ml/100g não/phút. Nếu CBF là 12ml/100g/phút, thời gian sống của tế bào não có thể kéo dài trong khoảng 2 - 3 giờ. Những đặc điểm này phụ thuộc vào thời gian từ khi khởi phát đến khi được điều trị, là cơ sở cho các phương pháp điều trị cấp cứu trong thời gian vàng của các kỹ thuật điều trị. Việc sử dụng thuốc tiêu huyết khối và can thiệp lấy bỏ huyết khối đã đem lại nhiều kết quả khả quan trong việc giảm tỷ lệ tử vong và tàn tật cho các bệnh nhân đột quỵ nhồi máu não cấp.
1.1. Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và hình ảnh cắt lớp vi tính ở bệnh nhân nhồi máu não được tái thông trong 6 giờ đầu. Phân tích mối liên quan giữa đặc điểm lâm sàng với hình ảnh nhồi máu não được tái thông trong 6 giờ đầu trên phim chụp cắt lớp vi tính đa dãy. Việc đánh giá toàn diện các yếu tố nguy cơ, đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, hình ảnh cắt lớp vi tính não của bệnh nhân nhồi máu não được tái thông trong 6 giờ đầu là rất cần thiết để nâng cao hiệu quả điều trị tại các tuyến bệnh viện có thu dung và điều trị đột quỵ.
II. TỔNG QUAN TÀI LIỆU
Đột quỵ nhồi máu não được phân loại theo nhiều cách khác nhau. Theo WHO, đột quỵ là sự xảy ra đột ngột các thiếu sót chức năng thần kinh, thường khu trú hơn lan tỏa, tồn tại quá 24 giờ hoặc dẫn đến tử vong. Phân loại theo đặc điểm lâm sàng cho thấy có nhiều loại như nhồi máu não lỗ khuyết, nhồi máu não toàn bộ hệ tuần hoàn não trước, và nhồi máu não một phần hệ tuần hoàn trước. Mỗi loại có các triệu chứng và đặc điểm tổn thương khác nhau. Phân loại theo nghiên cứu TOAST cũng giúp xác định nguyên nhân gây đột quỵ, từ đó tìm ra biện pháp điều trị dự phòng phù hợp. Sự cung cấp máu não được thực hiện bởi hai hệ động mạch chính, và lưu lượng máu não luôn được điều hòa chặt chẽ để đảm bảo nhu cầu trao đổi chất của các tế bào nhu mô não.
2.1. Cơ chế gây thiếu máu não
Khi có một nguyên nhân nào đó gây giảm tưới máu, não vẫn bù trừ được để đảm bảo duy trì tỷ lệ chuyển hóa Oxy cho đến khi dòng máu não bị giảm đến mức 20-25ml/100g/phút. Các yếu tố như tăng huyết áp, sự thay đổi cấu trúc và chức năng của động mạch não có thể ảnh hưởng đến lưu lượng máu não. Hệ thống tuần hoàn bàng hệ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp máu cho các vùng não bị tổn thương. Thời gian là một biến số quan trọng trong sự phát triển của tuần hoàn bàng hệ, các biến cố mạch máu đột ngột sẽ khởi động ngay hệ thống tuần hoàn bàng hệ sẵn có, nhằm cung cấp một phần máu để duy trì hoạt động của vùng não bị tổn thương.