Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc Cách mạng Công nghệ 4.0, mô hình đặt xe công nghệ đã trở thành một hiện tượng phổ biến trên toàn cầu, trong đó Việt Nam cũng không nằm ngoài xu thế này. Theo ước tính, mô hình đặt xe công nghệ đã thu hút hàng triệu tài xế tham gia, tạo ra một thị trường lao động mới với nhiều đặc điểm khác biệt so với các mô hình truyền thống. Tuy nhiên, bản chất pháp lý của hợp đồng giữa tài xế và các công ty kinh doanh mô hình đặt xe công nghệ vẫn còn nhiều tranh cãi, đặc biệt là việc nhận diện hợp đồng lao động (HĐLĐ) theo Bộ luật Lao động 2019. Vấn đề này có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động (NLĐ) và đảm bảo sự công bằng trong quan hệ lao động.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá cơ chế nhận diện HĐLĐ trong mô hình đặt xe công nghệ tại Việt Nam, đồng thời so sánh với thực tiễn và pháp luật của một số quốc gia như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Pháp để rút ra bài học kinh nghiệm. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật hiện hành, thực tiễn giao kết hợp đồng giữa tài xế và công ty kinh doanh mô hình đặt xe công nghệ trong giai đoạn từ năm 2014 đến 2021 tại Việt Nam và một số quốc gia tiêu biểu. Nghiên cứu nhằm góp phần hoàn thiện cơ chế nhận diện HĐLĐ, nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật lao động trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng biến đổi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quan hệ lao động và lý thuyết hợp đồng lao động. Lý thuyết quan hệ lao động tập trung vào mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động, đặc biệt là các yếu tố quản lý, kiểm soát và sự phụ thuộc pháp lý. Lý thuyết hợp đồng lao động làm rõ bản chất pháp lý của HĐLĐ, các dấu hiệu nhận diện và đặc điểm riêng biệt so với các loại hợp đồng dân sự khác.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Hợp đồng lao động (HĐLĐ): Thỏa thuận pháp lý giữa NLĐ và NSDLĐ về việc làm có trả công, quyền và nghĩa vụ của các bên.
  • Cơ chế nhận diện HĐLĐ: Hệ thống các dấu hiệu và phương pháp xác định một hợp đồng có phải là HĐLĐ hay không.
  • Mô hình đặt xe công nghệ: Hoạt động kết nối khách hàng và tài xế thông qua nền tảng công nghệ số, tạo ra một loại hình kinh doanh vận tải mới.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp đa dạng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Phương pháp lịch sử: Nghiên cứu sự hình thành và phát triển của HĐLĐ và mô hình đặt xe công nghệ trên thế giới và tại Việt Nam.
  • Phương pháp phân tích: Làm rõ các đặc điểm, dấu hiệu nhận diện HĐLĐ và phân tích các quy định pháp luật liên quan.
  • Phương pháp tổng hợp: Rút ra nhận định, đánh giá và kết luận từ các phân tích.
  • Phương pháp so sánh: Đối chiếu pháp luật và thực tiễn nhận diện HĐLĐ tại Việt Nam với Hoa Kỳ, Trung Quốc, Pháp.
  • Phương pháp điều tra: Khảo sát ý kiến của sinh viên luật và tài xế tham gia mô hình đặt xe công nghệ để thu thập dữ liệu thực tiễn.

Cỡ mẫu khảo sát khoảng vài trăm người, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mô hình đặt xe công nghệ là mô hình kinh doanh vận tải:
    Theo Nghị định 10/2020/NĐ-CP, các công ty như Grab, Be, GoViet được xác định là đơn vị kinh doanh vận tải, cung cấp phần mềm kết nối vận tải. Mô hình này có ba chủ thể chính: công ty, tài xế và hành khách, với hợp đồng điện tử làm hình thức giao kết chủ yếu.

  2. Cơ chế nhận diện HĐLĐ dựa trên các dấu hiệu đặc trưng:
    Các dấu hiệu gồm: sự phụ thuộc pháp lý của NLĐ vào NSDLĐ, việc làm có trả công, NLĐ tự mình thực hiện công việc, sự thỏa thuận bị giới hạn bởi pháp luật và tính liên tục của hợp đồng. Ví dụ, tại Việt Nam, việc tài xế phải tuân thủ các quy định của công ty và nhận thu nhập chủ yếu từ công ty là dấu hiệu nhận diện quan trọng.

  3. Thực tiễn nhận diện HĐLĐ tại Hoa Kỳ:
    Tòa án California áp dụng bài kiểm tra ABC để xác định tài xế có phải là NLĐ hay nhà thầu độc lập. Kết quả cho thấy tài xế không đáp ứng đủ các tiêu chí để được coi là nhà thầu độc lập, do đó được công nhận là NLĐ với quyền lợi theo luật lao động. Luật AB-5 (2020) tăng cường bảo vệ NLĐ trong lĩnh vực này.

  4. Thực tiễn nhận diện HĐLĐ tại Trung Quốc:
    Mặc dù phần lớn tài xế không ký HĐLĐ mà là hợp đồng hợp tác, các Tòa án Trung Quốc dựa trên tiêu chí của Bộ Nguồn nhân lực và An sinh xã hội để công nhận quan hệ lao động khi tài xế chịu sự kiểm soát và công việc là bộ phận cấu thành hoạt động kinh doanh của công ty.

  5. Thực tiễn nhận diện HĐLĐ tại Pháp:
    Tòa án Pháp công nhận sự tồn tại của HĐLĐ giữa tài xế và công ty đặt xe công nghệ dựa trên mối quan hệ lệ thuộc, thể hiện qua quyền chỉ đạo, kiểm soát và xử phạt của công ty đối với tài xế, bất chấp hợp đồng được ký dưới tên gọi “hợp đồng cung cấp dịch vụ”.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy xu hướng chung trên thế giới là công nhận tài xế trong mô hình đặt xe công nghệ là NLĐ, nhằm bảo vệ quyền lợi của họ. Việc các công ty cố gắng phân loại tài xế là nhà thầu độc lập nhằm giảm thiểu trách nhiệm pháp lý đã bị nhiều Tòa án bác bỏ dựa trên các tiêu chí thực tế về sự phụ thuộc và kiểm soát.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tại Việt Nam còn nhiều hạn chế do pháp luật chưa có quy định cụ thể về cơ chế nhận diện HĐLĐ trong mô hình này. Việc áp dụng các dấu hiệu nhận diện chưa đồng bộ, dẫn đến tranh cãi và rủi ro pháp lý cho tài xế. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ tài xế được công nhận là NLĐ tại các quốc gia có thể minh họa rõ nét sự khác biệt trong cách tiếp cận pháp luật.

Ý nghĩa của nghiên cứu là làm rõ cơ sở pháp lý và thực tiễn để hoàn thiện cơ chế nhận diện HĐLĐ tại Việt Nam, góp phần bảo vệ quyền lợi NLĐ trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng đa dạng và phức tạp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định pháp luật về cơ chế nhận diện HĐLĐ:
    Cần bổ sung các dấu hiệu nhận diện cụ thể, rõ ràng trong Bộ luật Lao động, tham khảo bài kiểm tra ABC của California và tiêu chí của Trung Quốc để áp dụng phù hợp với thực tiễn Việt Nam. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.

  2. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm:
    Đẩy mạnh kiểm tra việc ký kết và thực hiện HĐLĐ trong mô hình đặt xe công nghệ, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm để bảo vệ quyền lợi NLĐ. Thời gian: liên tục, chủ thể: Thanh tra Bộ Lao động, các cơ quan chức năng địa phương.

  3. Nâng cao nhận thức và đào tạo cho các bên liên quan:
    Tổ chức các chương trình tập huấn, tuyên truyền cho tài xế, công ty và cán bộ quản lý về quyền lợi, nghĩa vụ và cơ chế nhận diện HĐLĐ. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: Trường Đại học Luật, các tổ chức xã hội nghề nghiệp.

  4. Xây dựng cơ chế giải quyết tranh chấp nhanh chóng, hiệu quả:
    Thiết lập các kênh giải quyết tranh chấp chuyên biệt cho các vấn đề liên quan đến mô hình đặt xe công nghệ, giảm thiểu xung đột xã hội. Thời gian: 1 năm, chủ thể: Tòa án, Trung tâm trọng tài lao động.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Luật lao động và Kinh tế:
    Giúp hiểu rõ về cơ chế nhận diện HĐLĐ trong bối cảnh mới, phục vụ học tập và nghiên cứu chuyên sâu.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và vận tải:
    Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, hoàn thiện pháp luật và quản lý hiệu quả mô hình đặt xe công nghệ.

  3. Các công ty kinh doanh mô hình đặt xe công nghệ:
    Hỗ trợ nhận thức đúng đắn về trách nhiệm pháp lý, xây dựng quan hệ lao động minh bạch, bền vững.

  4. Tài xế và người lao động trong lĩnh vực vận tải công nghệ:
    Nắm bắt quyền lợi, nghĩa vụ và cơ chế bảo vệ pháp lý, từ đó chủ động bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hợp đồng giữa tài xế và công ty đặt xe công nghệ có phải là hợp đồng lao động không?
    Tùy thuộc vào các dấu hiệu như sự kiểm soát, phụ thuộc và tính liên tục của công việc. Nhiều quốc gia công nhận đây là hợp đồng lao động nếu tài xế chịu sự quản lý chặt chẽ của công ty.

  2. Tại sao các công ty lại ký hợp đồng với tài xế dưới dạng nhà thầu độc lập?
    Để giảm thiểu trách nhiệm pháp lý và chi phí về bảo hiểm, lương tối thiểu, thời gian làm việc. Tuy nhiên, pháp luật nhiều nước đã hạn chế việc phân loại sai này.

  3. Cơ chế nhận diện hợp đồng lao động dựa trên những dấu hiệu nào?
    Bao gồm sự phụ thuộc pháp lý, việc làm có trả công, NLĐ tự mình thực hiện công việc, sự thỏa thuận bị giới hạn bởi pháp luật và tính liên tục của hợp đồng.

  4. Luật AB-5 của California ảnh hưởng thế nào đến tài xế đặt xe công nghệ?
    Luật này tăng cường bảo vệ NLĐ, buộc các công ty phải công nhận tài xế là NLĐ nếu không chứng minh được họ là nhà thầu độc lập theo bài kiểm tra ABC.

  5. Việt Nam cần làm gì để bảo vệ quyền lợi tài xế trong mô hình đặt xe công nghệ?
    Cần hoàn thiện pháp luật về nhận diện HĐLĐ, tăng cường thanh tra, nâng cao nhận thức và xây dựng cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả.

Kết luận

  • Mô hình đặt xe công nghệ là mô hình kinh doanh vận tải mới, có đặc điểm riêng biệt về chủ thể, hình thức hợp đồng và nội dung công việc.
  • Cơ chế nhận diện HĐLĐ là hệ thống các dấu hiệu và phương pháp xác định hợp đồng lao động dựa trên đặc trưng pháp lý của quan hệ lao động.
  • Thực tiễn quốc tế cho thấy xu hướng công nhận tài xế là NLĐ nhằm bảo vệ quyền lợi, trong khi Việt Nam cần hoàn thiện pháp luật để phù hợp với thực tiễn.
  • Các bài học kinh nghiệm từ Hoa Kỳ, Trung Quốc, Pháp cung cấp cơ sở để xây dựng cơ chế nhận diện HĐLĐ hiệu quả tại Việt Nam.
  • Đề xuất hoàn thiện pháp luật, tăng cường thực thi và nâng cao nhận thức là các bước đi cần thiết trong giai đoạn tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm bảo vệ quyền lợi NLĐ và phát triển bền vững mô hình đặt xe công nghệ tại Việt Nam.