Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành công cụ thiết yếu trong môi trường làm việc và học tập. Tại Việt Nam, tiếng Anh được xem là điều kiện bắt buộc để sinh viên các ngành không chuyên Anh có thể tốt nghiệp đại học và cao đẳng. Theo ước tính, hơn 80% các trường đại học và cao đẳng áp dụng chương trình giảng dạy tiếng Anh tích hợp, trong đó kỹ năng đọc được chú trọng nhằm giúp sinh viên phát triển vốn từ vựng và kiến thức ngôn ngữ. Tuy nhiên, nhiều sinh viên không chuyên Anh vẫn gặp khó khăn trong việc đọc hiểu do hạn chế về từ vựng, cấu trúc ngôn ngữ và kiến thức nền tảng về chủ đề đọc. Tại Cao đẳng Viễn Đông, sinh viên không chuyên Anh phải đạt trình độ tiếng Anh tương đương B1 theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR) hoặc vượt qua kỳ thi nội bộ tương đương PET. Qua quan sát thực tế, kỹ năng đọc vẫn là thách thức lớn nhất đối với sinh viên, ảnh hưởng đến động lực học tập và kết quả thi.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là khảo sát mức độ sử dụng các chiến lược đọc của sinh viên không chuyên Anh tại Cao đẳng Viễn Đông khi đọc các văn bản tiếng Anh trong lớp học, đồng thời so sánh sự khác biệt giữa nhóm sinh viên có thành tích cao và thấp trong việc áp dụng các chiến lược này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ giữa tháng 10 đến giữa tháng 11 năm 2022, với 51 sinh viên năm cuối thuộc các ngành khác nhau tham gia. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ cách thức sinh viên sử dụng chiến lược đọc mà còn cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho việc cải tiến phương pháp giảng dạy và thiết kế chương trình học tiếng Anh tại các cơ sở giáo dục đại học Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên định nghĩa đọc của Anderson (2003), theo đó đọc là quá trình kết hợp thông tin từ văn bản và kiến thức nền của người đọc để xây dựng ý nghĩa. Ba loại chiến lược đọc chính được áp dụng theo phân loại của Mokhtari và Sheorey (2002) gồm:
- Chiến lược đọc toàn cục (Global strategies): Các kỹ thuật có chủ đích nhằm quản lý và giám sát quá trình đọc, ví dụ như xác định mục đích đọc, xem trước cấu trúc văn bản, sử dụng các đặc điểm định dạng như chữ in đậm, chữ nghiêng để nhận diện thông tin quan trọng.
- Chiến lược giải quyết vấn đề (Problem-solving strategies): Các hành động được sử dụng khi gặp khó khăn trong quá trình đọc, như đoán nghĩa từ mới dựa trên ngữ cảnh, điều chỉnh tốc độ đọc, đọc lại đoạn văn khó hiểu.
- Chiến lược hỗ trợ (Support strategies): Các kỹ thuật hỗ trợ như ghi chú, sử dụng từ điển, đánh dấu thông tin quan trọng để tăng cường hiểu biết văn bản.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các lý thuyết về chiến lược học tập ngôn ngữ của Oxford (1990) và O’Malley & Chamot (1990) để làm rõ mối liên hệ giữa chiến lược đọc và chiến lược học tập tổng thể.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp cả định lượng và định tính.
- Nguồn dữ liệu:
- 51 sinh viên không chuyên Anh năm cuối tại Cao đẳng Viễn Đông, trong đó 14 sinh viên thuộc nhóm thành tích cao và 37 sinh viên nhóm thành tích thấp dựa trên điểm trung bình của ba bài kiểm tra đọc hiểu.
- Dữ liệu thu thập qua ba công cụ chính: ba bài kiểm tra đọc hiểu theo định dạng PET, bảng câu hỏi khảo sát sử dụng chiến lược đọc (SORS) với 29 mục được điều chỉnh phù hợp, và phỏng vấn sâu 12 sinh viên (6 sinh viên nhóm cao, 6 sinh viên nhóm thấp).
- Phương pháp phân tích:
- Dữ liệu định lượng từ bảng câu hỏi được xử lý bằng phần mềm SPSS, sử dụng phân tích mô tả, tần suất và so sánh trung bình để đánh giá mức độ sử dụng chiến lược đọc.
- Dữ liệu phỏng vấn được mã hóa và phân tích nội dung nhằm làm rõ nhận thức và kinh nghiệm sử dụng chiến lược đọc của sinh viên.
- Timeline nghiên cứu:
- Giai đoạn 1 (2 tuần): Thu thập và chấm điểm ba bài kiểm tra đọc hiểu.
- Giai đoạn 2 (1 tuần): Thử nghiệm bảng câu hỏi với 10 sinh viên để điều chỉnh.
- Giai đoạn 3 (1 tuần): Phát bảng câu hỏi cho 51 sinh viên và tiến hành phỏng vấn 12 sinh viên.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Mức độ sử dụng chiến lược đọc chung: Sinh viên sử dụng chiến lược đọc ở mức trung bình với điểm trung bình tổng thể là 3.27 trên thang điểm 5. Trong đó, chiến lược giải quyết vấn đề được sử dụng nhiều nhất (M=3.38), tiếp theo là chiến lược hỗ trợ (M=3.32) và chiến lược toàn cục (M=3.13).
- Chiến lược cá nhân được sử dụng phổ biến: Các chiến lược như “cố gắng tập trung lại khi mất tập trung” (M=4.07), “điều chỉnh tốc độ đọc theo nội dung” (M=3.99), “đọc chậm và cẩn thận để hiểu” (M=3.91), và “sử dụng bảng, hình ảnh trong văn bản để tăng hiểu biết” (M=3.68) được sinh viên áp dụng thường xuyên.
- Sự khác biệt giữa nhóm sinh viên thành tích cao và thấp: Nhóm sinh viên thành tích cao sử dụng chiến lược đọc với tần suất cao hơn đáng kể (M=3.57) so với nhóm thành tích thấp (M=3.16). Đặc biệt, sự khác biệt lớn nhất nằm ở chiến lược toàn cục, với nhóm cao đạt M=3.96 và nhóm thấp chỉ đạt M=2.96.
- Chiến lược ít được sử dụng: Cả hai nhóm đều ít sử dụng các chiến lược như “ghi chú khi đọc” (M=2.29), “phân tích và đánh giá thông tin trong văn bản” (M=2.41), và “nghĩ bằng cả tiếng Anh và tiếng Việt” (M=2.32), cho thấy thói quen này chưa phổ biến.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên không chuyên Anh tại Cao đẳng Viễn Đông chủ yếu sử dụng các chiến lược giải quyết vấn đề và hỗ trợ để vượt qua khó khăn trong đọc hiểu, phù hợp với đặc điểm của kỹ năng đọc tích cực và chủ động. Việc nhóm sinh viên thành tích cao sử dụng chiến lược toàn cục nhiều hơn cho thấy họ có khả năng lên kế hoạch, giám sát và điều chỉnh quá trình đọc hiệu quả hơn, điều này tương đồng với các nghiên cứu trước đây về mối liên hệ giữa chiến lược đọc và trình độ đọc hiểu. Các chiến lược ít được sử dụng như ghi chú và phân tích phản ánh sự hạn chế trong kỹ năng đọc sâu và tư duy phản biện, điều này có thể do thiếu hướng dẫn cụ thể từ giáo viên hoặc thói quen học tập chưa được hình thành. Dữ liệu phỏng vấn cũng xác nhận sinh viên nhận thức được tầm quan trọng của chiến lược đọc trong việc cải thiện tốc độ và hiệu quả đọc, đồng thời mong muốn được hướng dẫn thêm về các kỹ thuật đọc hiệu quả. Các biểu đồ tần suất sử dụng chiến lược và bảng so sánh điểm trung bình giữa hai nhóm sinh viên minh họa rõ nét sự khác biệt về mức độ áp dụng chiến lược đọc, góp phần làm sáng tỏ vai trò của chiến lược đọc trong việc nâng cao năng lực đọc hiểu tiếng Anh.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường hướng dẫn chiến lược đọc toàn cục: Giáo viên cần tích hợp các bài tập và hoạt động giúp sinh viên phát triển kỹ năng lên kế hoạch, giám sát và đánh giá quá trình đọc, nhằm nâng cao khả năng sử dụng chiến lược toàn cục trong vòng 1 học kỳ.
- Phát triển kỹ năng ghi chú và phân tích văn bản: Thiết kế các bài tập yêu cầu sinh viên thực hành ghi chú, tóm tắt và phân tích nội dung để hình thành thói quen đọc sâu, tăng cường tư duy phản biện, áp dụng trong các môn học chuyên ngành trong vòng 2 học kỳ.
- Tổ chức các buổi đào tạo kỹ năng đọc chiến lược: Tổ chức các workshop hoặc câu lạc bộ đọc nhằm giới thiệu và luyện tập các chiến lược đọc đa dạng, đặc biệt là chiến lược giải quyết vấn đề và hỗ trợ, nhằm nâng cao sự tự tin và hiệu quả đọc trong 6 tháng tới.
- Cải tiến chương trình và tài liệu học tập: Syllabus và giáo trình nên được điều chỉnh để tích hợp các hoạt động phát triển chiến lược đọc, đồng thời cung cấp tài liệu minh họa phong phú, phù hợp với trình độ sinh viên không chuyên Anh, thực hiện trong năm học tiếp theo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học, cao đẳng: Nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết về cách sinh viên không chuyên Anh sử dụng chiến lược đọc, giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả học tập.
- Nhà thiết kế chương trình đào tạo tiếng Anh: Các chuyên gia xây dựng chương trình có thể dựa vào kết quả để tích hợp các hoạt động phát triển chiến lược đọc, đáp ứng nhu cầu thực tế của sinh viên không chuyên.
- Sinh viên không chuyên Anh: Tài liệu giúp sinh viên nhận thức rõ hơn về các chiến lược đọc hiệu quả, từ đó tự điều chỉnh phương pháp học tập để cải thiện kỹ năng đọc hiểu.
- Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh: Luận văn cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về chiến lược đọc, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về kỹ năng đọc và chiến lược học tập trong môi trường EFL tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Chiến lược đọc nào được sinh viên sử dụng nhiều nhất?
Sinh viên thường sử dụng chiến lược giải quyết vấn đề như điều chỉnh tốc độ đọc, đọc chậm khi gặp khó khăn, và cố gắng tập trung lại khi mất tập trung. Ví dụ, chiến lược “cố gắng lấy lại tập trung khi mất tập trung” có điểm trung bình trên 4/5, cho thấy tần suất sử dụng cao.Có sự khác biệt nào giữa sinh viên thành tích cao và thấp về chiến lược đọc không?
Có. Sinh viên thành tích cao sử dụng chiến lược đọc với tần suất cao hơn, đặc biệt là chiến lược toàn cục như xác định mục đích đọc và xem trước cấu trúc văn bản. Điều này giúp họ đọc hiểu hiệu quả hơn.Tại sao sinh viên ít sử dụng chiến lược ghi chú khi đọc?
Nguyên nhân có thể do thiếu hướng dẫn cụ thể từ giáo viên hoặc thói quen học tập chưa được hình thành. Ghi chú đòi hỏi kỹ năng tổ chức thông tin và tư duy phản biện, chưa được chú trọng trong chương trình hiện tại.Chiến lược đọc có giúp cải thiện điểm số đọc hiểu không?
Có. Nghiên cứu cho thấy sinh viên sử dụng chiến lược đọc thường xuyên và đa dạng có kết quả đọc hiểu tốt hơn, minh chứng qua điểm trung bình cao hơn của nhóm sinh viên thành tích cao.Làm thế nào để giáo viên hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng đọc?
Giáo viên nên tích hợp các hoạt động hướng dẫn chiến lược đọc, tổ chức các buổi thực hành kỹ năng đọc chiến lược, và cung cấp phản hồi cụ thể để sinh viên nhận biết và cải thiện phương pháp đọc của mình.
Kết luận
- Sinh viên không chuyên Anh tại Cao đẳng Viễn Đông sử dụng chiến lược đọc ở mức trung bình, với chiến lược giải quyết vấn đề được áp dụng nhiều nhất.
- Nhóm sinh viên thành tích cao sử dụng chiến lược đọc với tần suất và hiệu quả cao hơn nhóm thành tích thấp, đặc biệt là chiến lược toàn cục.
- Một số chiến lược như ghi chú và phân tích thông tin ít được sử dụng, cho thấy cần có sự can thiệp từ phía giảng dạy để phát triển kỹ năng đọc sâu.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho việc cải tiến phương pháp giảng dạy và thiết kế chương trình tiếng Anh cho sinh viên không chuyên.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đào tạo chiến lược đọc, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các trường đại học, cao đẳng khác nhằm nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh tại Việt Nam.
Hãy áp dụng những kiến thức và đề xuất từ nghiên cứu này để nâng cao kỹ năng đọc tiếng Anh của bạn hoặc sinh viên của bạn ngay hôm nay!